diff options
author | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-10-03 17:47:21 +0000 |
---|---|---|
committer | Thomas Vander Stichele <thomas@apestaart.org> | 2005-10-03 17:47:21 +0000 |
commit | d9a0ee6061fa891b36f8ff0b08ccdc130901ffbf (patch) | |
tree | 99b25b31eb6843ffac6280bc5b9c54602ba9ebd2 /po/vi.po | |
parent | 60f3c2b5412b5c742a84e9a9b0f9fc55adcf5c7d (diff) |
release time
Original commit message from CVS:
release time
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 321 |
1 files changed, 153 insertions, 168 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-04 12:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-03 14:21+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -15,30 +15,30 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: gst/gst.c:275 +#: gst/gst.c:267 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" -#: gst/gst.c:277 +#: gst/gst.c:269 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng" -#: gst/gst.c:281 +#: gst/gst.c:273 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" -#: gst/gst.c:284 +#: gst/gst.c:276 msgid "" "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "" "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " "gì)" -#: gst/gst.c:286 +#: gst/gst.c:278 msgid "LEVEL" msgstr "MỨC" -#: gst/gst.c:288 +#: gst/gst.c:280 msgid "" "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" @@ -46,27 +46,27 @@ msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát " "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" -#: gst/gst.c:291 +#: gst/gst.c:283 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" -#: gst/gst.c:293 +#: gst/gst.c:285 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" -#: gst/gst.c:295 +#: gst/gst.c:287 msgid "Disable debugging" msgstr "Không gỡ lỗi" -#: gst/gst.c:299 +#: gst/gst.c:291 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" -#: gst/gst.c:301 +#: gst/gst.c:293 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" -#: gst/gst.c:304 +#: gst/gst.c:296 #, fuzzy msgid "" "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " @@ -75,33 +75,25 @@ msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm " "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" -#: gst/gst.c:306 +#: gst/gst.c:298 msgid "PLUGINS" msgstr "CẦM PHÍT" -#: gst/gst.c:309 +#: gst/gst.c:301 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít" -#: gst/gst.c:312 -msgid "Registry to use" -msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng" - -#: gst/gst.c:312 -msgid "REGISTRY" -msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ" - -#: gst/gst.c:325 +#: gst/gst.c:315 #, c-format msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')" msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')" -#: gst/gstelement.c:227 +#: gst/gstelement.c:265 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" -#: gst/gstelement.c:229 +#: gst/gstelement.c:267 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" @@ -286,328 +278,328 @@ msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." -#: gst/gsttag.c:83 +#: gst/gsttaglist.c:88 msgid "title" msgstr "tên" -#: gst/gsttag.c:83 +#: gst/gsttaglist.c:88 msgid "commonly used title" msgstr "tên thường dụng" -#: gst/gsttag.c:86 +#: gst/gsttaglist.c:91 msgid "artist" msgstr "ca/nhạc sĩ" -#: gst/gsttag.c:87 +#: gst/gsttaglist.c:92 msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người ghi âm nhạc này" -#: gst/gsttag.c:91 +#: gst/gsttaglist.c:96 msgid "album" msgstr "tập" -#: gst/gsttag.c:92 +#: gst/gsttaglist.c:97 msgid "album containing this data" msgstr "tập nhặc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:94 +#: gst/gsttaglist.c:99 msgid "date" msgstr "ngày" -#: gst/gsttag.c:95 +#: gst/gsttaglist.c:100 msgid "date the data was created (in Julian calendar days)" msgstr "ngày tạo (dương lịch)" -#: gst/gsttag.c:98 +#: gst/gsttaglist.c:103 msgid "genre" msgstr "loại" -#: gst/gsttag.c:99 +#: gst/gsttaglist.c:104 msgid "genre this data belongs to" msgstr "loại nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:102 +#: gst/gsttaglist.c:107 msgid "comment" msgstr "chú thích" -#: gst/gsttag.c:103 +#: gst/gsttaglist.c:108 msgid "free text commenting the data" msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:106 +#: gst/gsttaglist.c:111 msgid "track number" msgstr "số đường" -#: gst/gsttag.c:107 +#: gst/gsttaglist.c:112 msgid "track number inside a collection" msgstr "số đường ghi trong tập hợp" -#: gst/gsttag.c:110 +#: gst/gsttaglist.c:115 msgid "track count" msgstr "tổng số đường" -#: gst/gsttag.c:111 +#: gst/gsttaglist.c:116 msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp" -#: gst/gsttag.c:115 +#: gst/gsttaglist.c:120 msgid "disc number" msgstr "số đĩa" -#: gst/gsttag.c:116 +#: gst/gsttaglist.c:121 msgid "disc number inside a collection" msgstr "số đĩa trong tập hợp" -#: gst/gsttag.c:119 +#: gst/gsttaglist.c:124 msgid "disc count" msgstr "tổng số đĩa" -#: gst/gsttag.c:120 +#: gst/gsttaglist.c:125 msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp" -#: gst/gsttag.c:124 +#: gst/gsttaglist.c:129 msgid "location" msgstr "đía chỉ" -#: gst/gsttag.c:125 +#: gst/gsttaglist.c:130 msgid "original location of file as a URI" msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này" -#: gst/gsttag.c:129 +#: gst/gsttaglist.c:134 msgid "description" msgstr "mô tả" -#: gst/gsttag.c:130 +#: gst/gsttaglist.c:135 msgid "short text describing the content of the data" msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:133 +#: gst/gsttaglist.c:138 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: gst/gsttag.c:133 +#: gst/gsttaglist.c:138 msgid "version of this data" msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:136 +#: gst/gsttaglist.c:141 msgid "ISRC" msgstr "ISRC" -#: gst/gsttag.c:138 +#: gst/gsttaglist.c:143 msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "" "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ " "Mạng http://www.ifpi.org/isrc/" -#: gst/gsttag.c:140 +#: gst/gsttaglist.c:145 msgid "organization" msgstr "tổ chức" -#: gst/gsttag.c:143 +#: gst/gsttaglist.c:148 msgid "copyright" msgstr "bản quyền" -#: gst/gsttag.c:143 +#: gst/gsttaglist.c:148 msgid "copyright notice of the data" msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:146 +#: gst/gsttaglist.c:151 msgid "contact" msgstr "liên hệ" -#: gst/gsttag.c:146 +#: gst/gsttaglist.c:151 msgid "contact information" msgstr "thông tin liên hệ" -#: gst/gsttag.c:148 +#: gst/gsttaglist.c:153 msgid "license" msgstr "quyền" -#: gst/gsttag.c:148 +#: gst/gsttaglist.c:153 msgid "license of data" msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:151 +#: gst/gsttaglist.c:156 msgid "performer" msgstr "người biểu diễn" -#: gst/gsttag.c:152 +#: gst/gsttaglist.c:157 msgid "person(s) performing" msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:155 +#: gst/gsttaglist.c:160 msgid "duration" msgstr "thời gian" -#: gst/gsttag.c:155 +#: gst/gsttaglist.c:160 msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)" -#: gst/gsttag.c:158 +#: gst/gsttaglist.c:163 msgid "codec" msgstr "codec" -#: gst/gsttag.c:159 +#: gst/gsttaglist.c:164 msgid "codec the data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" -#: gst/gsttag.c:162 +#: gst/gsttaglist.c:167 msgid "video codec" msgstr "codec ảnh động" -#: gst/gsttag.c:162 +#: gst/gsttaglist.c:167 msgid "codec the video data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" -#: gst/gsttag.c:165 +#: gst/gsttaglist.c:170 msgid "audio codec" msgstr "codec âm thanh" -#: gst/gsttag.c:165 +#: gst/gsttaglist.c:170 msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" -#: gst/gsttag.c:167 +#: gst/gsttaglist.c:172 msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" -#: gst/gsttag.c:167 +#: gst/gsttaglist.c:172 msgid "exact or average bitrate in bits/s" msgstr "" "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" -#: gst/gsttag.c:169 +#: gst/gsttaglist.c:174 msgid "nominal bitrate" msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" -#: gst/gsttag.c:169 +#: gst/gsttaglist.c:174 msgid "nominal bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" -#: gst/gsttag.c:171 +#: gst/gsttaglist.c:176 msgid "minimum bitrate" msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" -#: gst/gsttag.c:171 +#: gst/gsttaglist.c:176 msgid "minimum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" -#: gst/gsttag.c:173 +#: gst/gsttaglist.c:178 msgid "maximum bitrate" msgstr "tỳ lệ bit tối đa" -#: gst/gsttag.c:173 +#: gst/gsttaglist.c:178 msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" -#: gst/gsttag.c:176 +#: gst/gsttaglist.c:181 msgid "encoder" msgstr "trình mã hóa" -#: gst/gsttag.c:176 +#: gst/gsttaglist.c:181 msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" -#: gst/gsttag.c:179 +#: gst/gsttaglist.c:184 msgid "encoder version" msgstr "phiên bản trình mã hóa" -#: gst/gsttag.c:180 +#: gst/gsttaglist.c:185 msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" -#: gst/gsttag.c:182 +#: gst/gsttaglist.c:187 msgid "serial" msgstr "số sản xuất" -#: gst/gsttag.c:182 +#: gst/gsttaglist.c:187 msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của dòng này" -#: gst/gsttag.c:184 +#: gst/gsttaglist.c:189 msgid "replaygain track gain" msgstr "nhớ âm lượng dòng" -#: gst/gsttag.c:184 +#: gst/gsttaglist.c:189 msgid "track gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này" -#: gst/gsttag.c:186 +#: gst/gsttaglist.c:191 msgid "replaygain track peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng" -#: gst/gsttag.c:186 +#: gst/gsttaglist.c:191 msgid "peak of the track" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này" -#: gst/gsttag.c:188 +#: gst/gsttaglist.c:193 msgid "replaygain album gain" msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" -#: gst/gsttag.c:188 +#: gst/gsttaglist.c:193 msgid "album gain in db" msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:190 +#: gst/gsttaglist.c:195 msgid "replaygain album peak" msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" -#: gst/gsttag.c:190 +#: gst/gsttaglist.c:195 msgid "peak of the album" msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" -#: gst/gsttag.c:192 +#: gst/gsttaglist.c:197 msgid "language code" msgstr "" -#: gst/gsttag.c:193 +#: gst/gsttaglist.c:198 msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1" msgstr "" -#: gst/gsttag.c:232 +#: gst/gsttaglist.c:237 msgid ", " msgstr ", " -#: gst/elements/gstfilesink.c:241 +#: gst/elements/gstfilesink.c:244 msgid "No file name specified for writing." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." -#: gst/elements/gstfilesink.c:248 +#: gst/elements/gstfilesink.c:251 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for writing." msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi." -#: gst/elements/gstfilesink.c:263 +#: gst/elements/gstfilesink.c:266 #, c-format msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." -#: gst/elements/gstfilesink.c:345 gst/elements/gstfilesink.c:399 +#: gst/elements/gstfilesink.c:348 gst/elements/gstfilesink.c:402 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:872 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:902 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:884 -#, c-format -msgid "Could not open file \"%s\" for reading." +#: gst/elements/gstfilesrc.c:914 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s." msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:893 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:923 #, fuzzy, c-format msgid "could not get info on \"%s\"." msgstr "không kết hợp được %s đến %s" -#: gst/elements/gstfilesrc.c:900 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:930 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr " \"%s\" là thư mục." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:907 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:937 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm." @@ -705,7 +697,7 @@ msgstr "" msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" -#: tools/gst-inspect.c:1065 +#: tools/gst-inspect.c:1085 msgid "Print all elements" msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố" @@ -739,188 +731,181 @@ msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n" -#: tools/gst-launch.c:382 +#: tools/gst-launch.c:378 #, fuzzy, c-format msgid "Got Message from element \"%s\"\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" -#: tools/gst-launch.c:396 +#: tools/gst-launch.c:392 #, fuzzy, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" -#: tools/gst-launch.c:406 +#: tools/gst-launch.c:402 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n" -#: tools/gst-launch.c:452 +#: tools/gst-launch.c:448 #, c-format msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:483 +#: tools/gst-launch.c:479 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)" -#: tools/gst-launch.c:485 +#: tools/gst-launch.c:481 msgid "Output messages" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:487 +#: tools/gst-launch.c:483 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" -#: tools/gst-launch.c:489 +#: tools/gst-launch.c:485 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI" -#: tools/gst-launch.c:489 +#: tools/gst-launch.c:485 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..." -#: tools/gst-launch.c:492 +#: tools/gst-launch.c:488 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" -#: tools/gst-launch.c:492 +#: tools/gst-launch.c:488 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" -#: tools/gst-launch.c:495 +#: tools/gst-launch.c:491 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài trình quản lý lỗi" -#: tools/gst-launch.c:497 +#: tools/gst-launch.c:493 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)" -#: tools/gst-launch.c:499 +#: tools/gst-launch.c:495 msgid "Number of times to iterate pipeline" msgstr "Số lần sử dụng đường ống" -#: tools/gst-launch.c:569 +#: tools/gst-launch.c:565 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n" -#: tools/gst-launch.c:573 +#: tools/gst-launch.c:569 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n" -#: tools/gst-launch.c:577 +#: tools/gst-launch.c:573 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" -#: tools/gst-launch.c:578 +#: tools/gst-launch.c:574 #, c-format msgid " Trying to run anyway.\n" msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n" -#: tools/gst-launch.c:602 +#: tools/gst-launch.c:598 #, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n" -#: tools/gst-launch.c:609 tools/gst-launch.c:655 +#: tools/gst-launch.c:605 tools/gst-launch.c:652 #, fuzzy, c-format msgid "PAUSE pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:614 +#: tools/gst-launch.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:618 +#: tools/gst-launch.c:615 #, fuzzy, c-format msgid "NO_PREROLL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:621 +#: tools/gst-launch.c:618 #, fuzzy, c-format msgid "PREROLL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:625 +#: tools/gst-launch.c:622 #, fuzzy, c-format msgid "PREROLLED pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:632 +#: tools/gst-launch.c:629 #, fuzzy, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:637 +#: tools/gst-launch.c:634 #, c-format msgid "RUNNING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:640 +#: tools/gst-launch.c:637 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:651 +#: tools/gst-launch.c:648 msgid "Execution ended after %" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:651 +#: tools/gst-launch.c:648 msgid " ns.\n" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:658 +#: tools/gst-launch.c:655 #, fuzzy, c-format msgid "READY pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:663 +#: tools/gst-launch.c:660 #, fuzzy, c-format msgid "NULL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:668 +#: tools/gst-launch.c:665 #, fuzzy, c-format msgid "FREEING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-register.c:49 -#, c-format -msgid "Added plugin %s with %d %s.\n" -msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n" +#~ msgid "Registry to use" +#~ msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng" -#: tools/gst-register.c:51 tools/gst-register.c:169 -msgid "feature" -msgid_plural "features" -msgstr[0] "tính năng" +#~ msgid "REGISTRY" +#~ msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ" -#: tools/gst-register.c:112 -#, c-format -msgid "Added path %s to %s \n" -msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n" +#~ msgid "Added plugin %s with %d %s.\n" +#~ msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n" -#: tools/gst-register.c:127 -#, c-format -msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n" -msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n" +#~ msgid "feature" +#~ msgid_plural "features" +#~ msgstr[0] "tính năng" -#: tools/gst-register.c:132 -#, c-format -msgid "Trying to load %s ...\n" -msgstr "Đang thử tải %s ...\n" +#~ msgid "Added path %s to %s \n" +#~ msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n" -#: tools/gst-register.c:134 -#, c-format -msgid "Error loading %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" +#~ msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n" +#~ msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n" -#: tools/gst-register.c:168 -#, c-format -msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n" -msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n" +#~ msgid "Trying to load %s ...\n" +#~ msgstr "Đang thử tải %s ...\n" + +#~ msgid "Error loading %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" + +#~ msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n" +#~ msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n" #~ msgid "SCHEDULER" #~ msgstr "TRÌNH ĐỊNH" |