summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>2014-12-11 15:17:56 +0700
committerTrần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>2014-12-11 15:17:56 +0700
commit506ca25cf5afead794766b1599f75a0f7eef834d (patch)
treec8d44c7cfc78437d2c984ee8520624d3b8e68d80 /po
parent3b188331634bd386b1956dbd12596b380e752116 (diff)
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po839
1 files changed, 333 insertions, 506 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e8bbec12..519c5915 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,178 +1,232 @@
# Vietnamese translation for Cheese.
-# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the cheese package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2008, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: cheese GNOME TRUNK\n"
+"Project-Id-Version: cheese master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=cheese&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-07-29 09:59+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-08-22 14:06+0700\n"
-"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-12-11 04:06+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-11 15:15+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:1
-msgid "Share…"
-msgstr "Chia sẻ…"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:2
-msgid "Save _As…"
-msgstr "Lưu _dạng…"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:3
-msgid "Move to _Trash"
-msgstr "Chuyển vào Sọt _rác"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:4
-msgid "Move _All to Trash"
-msgstr "Chuyển _tất cả vào Sọt rác"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:5
-msgid "_Wide Mode"
-msgstr "_Chế độ rộng"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:6
-msgid "P_revious Effects"
-msgstr "Hiệu ứng _trước"
-
-#: ../data/cheese-actions.ui.h:7
-msgid "Ne_xt Effects"
-msgstr "Hiệu ứng _kế"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:1
msgid "Photo mode"
msgstr "Chế độ ảnh"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:2
-msgid "Video mode"
-msgstr "Chế độ _phim"
+msgid "Photo"
+msgstr "Ảnh"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:3
-msgid "Photo burst mode"
-msgstr "Chế độ chụp hàng loạt"
+msgid "Video mode"
+msgstr "Chế độ phim"
-#: ../data/cheese-main-window.ui.h:4 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:263
-#: ../src/cheese-window.vala:1504
-msgid "Take a photo"
-msgstr "Chụp ảnh"
+#: ../data/cheese-main-window.ui.h:4
+msgid "Video"
+msgstr "Phim"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:5
-msgid "_Take a Photo"
-msgstr "_Chụp ảnh"
+msgid "Photo burst mode"
+msgstr "Chế độ chụp hàng loạt"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:6
-msgid "Previous"
-msgstr "Lùi"
+msgid "Burst"
+msgstr "Loạt"
-#: ../data/cheese-main-window.ui.h:7
-msgid "Effects"
-msgstr "Hiệu ứng"
+#: ../data/cheese-main-window.ui.h:7 ../src/cheese-window.vala:1320
+msgid "Take a photo using a webcam"
+msgstr "Chụp ảnh dùng một webcam"
-#: ../data/cheese-main-window.ui.h:8 ../src/cheese-main.vala:107
-msgid "_Effects"
-msgstr "_Hiệu ứng"
+#: ../data/cheese-main-window.ui.h:8
+msgid "Navigate to the previous page of effects"
+msgstr "Di chuyển đến trang hiệu ứng kế trước"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:9
-msgid "Next"
-msgstr "Kế"
+msgid "Effects"
+msgstr "Hiệu ứng"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:10
-msgid "Leave fullscreen"
-msgstr "Thôi toàn màn hình"
+msgid "_Effects"
+msgstr "_Hiệu ứng"
#: ../data/cheese-main-window.ui.h:11
-msgid "_Leave Fullscreen"
-msgstr "_Thôi toàn màn hình"
+msgid "Navigate to the next page of effects"
+msgstr "Di chuyển đến trang hiệu ứng kế sau"
+
+#: ../data/cheese-main-window.ui.h:12
+msgid "Leave fullscreen mode and go back to windowed mode"
+msgstr "Rời chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ"
#: ../data/cheese-prefs.ui.h:1
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:2
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:2 ../data/menus.ui.h:3
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ g_iúp"
+
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:3
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:4
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:3
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:5
msgid "Photo resolution"
msgstr "Độ phân giải ảnh"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:4
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:6
msgid "Video resolution"
msgstr "Độ phân giải phim"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:5
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:7
msgid "Webcam"
msgstr "Webcam"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:6
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:8
msgid "Brightness"
msgstr "Độ ánh sáng"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:7
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:9
msgid "Saturation"
msgstr "Bão hòa"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:8
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:10
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:9
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:11
msgid "Contrast"
msgstr "Độ tương phản"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:10
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:12
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:11
-#| msgid "Shutter sound"
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:13
msgid "Shutter"
msgstr "Cửa chập"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:12
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:14
msgid "_Countdown"
msgstr "Đế_m ngược"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:13
-msgid "Fire _Flash"
-msgstr "_Chớp lửa"
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:15
+msgid "Fire _flash"
+msgstr "_Chớp đèn nháy"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:14
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:16
msgid "Burst mode"
msgstr "Chế độ chụp hàng loạt"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:15
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:17
msgid "Number of photos"
-msgstr "Số ảnh"
+msgstr "Số lượng ảnh"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:16
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:18
msgid "Delay between photos (seconds)"
msgstr "Khoảng dừng giữa các ảnh (giây)"
-#: ../data/cheese-prefs.ui.h:17
+#: ../data/cheese-prefs.ui.h:19
msgid "Capture"
msgstr "Thu"
-#: ../data/cheese.desktop.in.in.h:1 ../src/cheese-main.vala:81
-#: ../src/cheese-main.vala:489
+#: ../data/headerbar.ui.h:1 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:85
+#: ../src/cheese-window.vala:1349
+msgid "Take a Photo"
+msgstr "Chụp ảnh"
+
+#: ../data/menus.ui.h:1
+msgid "_Fullscreen"
+msgstr "_Toàn màn hình"
+
+#: ../data/menus.ui.h:2
+msgid "P_references"
+msgstr "_Tùy thích"
+
+#: ../data/menus.ui.h:4
+msgid "_About"
+msgstr "_Giới thiệu"
+
+#: ../data/menus.ui.h:5
+msgid "_Quit"
+msgstr "T_hoát"
+
+#: ../data/menus.ui.h:6
+msgid "Open"
+msgstr "Mở"
+
+#: ../data/menus.ui.h:7
+msgid "Save _As…"
+msgstr "Lưu _dạng…"
+
+#: ../data/menus.ui.h:8
+msgid "Move to _Trash"
+msgstr "Chuyển vào _thùng rác"
+
+#: ../data/menus.ui.h:9
+msgid "Delete"
+msgstr "Xóa"
+
+#. Both taken from the desktop file.
+#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:2
+#: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:1
+#: ../src/cheese-application.vala:113 ../src/cheese-application.vala:543
msgid "Cheese"
msgstr "Cheese"
-#: ../data/cheese.desktop.in.in.h:2
+#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:3
+#: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:3
+#: ../src/cheese-application.vala:538
+msgid "Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects"
+msgstr "Chụp ảnh và phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thứ vị."
+
+#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:4
+msgid ""
+"Cheese uses your webcam to take photos and videos, applies fancy special "
+"effects and lets you share the fun with others."
+msgstr ""
+"Cheese dùng webcam của bạn để chụp hình và quay phim, áp dụng ứng hiệu ứng "
+"đặc biệt lạ mắt để giúp bạn chia sẻ niềm vui với những người khác."
+
+#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:5
+msgid ""
+"Take multiple photos in quick succession with burst mode. Use the countdown "
+"to give yourself time to strike a pose, and wait for the flash!"
+msgstr ""
+"Chụp nhiều ảnh với chế độ chụp liên tiếp. Dùng bộ đếm ngược để mang lại thời "
+"gian cho bản thân bạn tạo dáng, và chờ đèn nháy!"
+
+#: ../data/org.gnome.Cheese.appdata.xml.in.h:6
+msgid ""
+"Under the hood, Cheese uses GStreamer to apply fancy effects to photos and "
+"videos. With Cheese it is easy to take photos of you, your friends, pets or "
+"whatever you want and share them with others."
+msgstr ""
+"Ở đằng sau, Cheese dùng GStreamer để áp dụng các hiệu ứng lạ mắt vào ảnh và "
+"phim. Với Cheese nó dẽ dàng chụp ảnh bạn, bạn của bạn, thú cứng hay bất cứ "
+"những thứ gì khác mà bạn muốn và chia sẻ chúng với những người khác."
+
+#: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:2
msgid "Cheese Webcam Booth"
msgstr "Trang chủ Cheese"
-#: ../data/cheese.desktop.in.in.h:3 ../src/cheese-main.vala:484
-msgid "Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects"
-msgstr "Chụp ảnh và phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thứ vị."
+#: ../data/org.gnome.Cheese.desktop.in.in.h:4
+msgid "photo;video;webcam;"
+msgstr "photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;phim;webcam;"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:1
msgid "Use a countdown"
@@ -188,15 +242,15 @@ msgstr "Độ dài đếm ngược"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:4
msgid "The duration of the countdown before taking a photo, in seconds"
-msgstr "Đặt là True để hiện đếm ngược trước khi chụp ảnh, tính theo giây"
+msgstr "Khoảng thời gian đếm được trước khi chụp ảnh, tính theo giây"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:5
-msgid "Fire flash before taking a picture"
-msgstr "Hiện đèn nháy trước khi chụp"
+msgid "Fire flash before taking a photo"
+msgstr "Chớp đèn nháy trước khi chụp"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:6
-msgid "Set to true to fire a flash when taking a picture"
-msgstr "Đặt để hiện đèn nháy khi chụp ảnh"
+msgid "Set to true to fire a flash before taking a photo"
+msgstr "Đặt để bật đèn nháy trước khi chụp ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:7
msgid "Camera device string indicator"
@@ -249,39 +303,39 @@ msgid "The height of the video captured from the camera, in pixels"
msgstr "Chiều cao của phim được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:19
-msgid "Picture brightness"
-msgstr "Dộ ánh sáng của ảnh"
+msgid "Image brightness"
+msgstr "Độ sáng ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:20
-msgid "Adjusts the brightness of the picture coming from the camera"
+msgid "Adjusts the brightness of the image coming from the camera"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng của ảnh từ máy ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:21
-msgid "Picture contrast"
+msgid "Image contrast"
msgstr "Độ tương phản của hình"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:22
-msgid "Adjusts the contrast of the picture coming from the camera"
+msgid "Adjusts the contrast of the image coming from the camera"
msgstr "Điều chỉnh độ tương phản của ảnh từ máy ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:23
-msgid "Picture saturation"
+msgid "Image saturation"
msgstr "Độ bão hòa của hình"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:24
-msgid "Adjusts the saturation of the picture coming from the camera"
+msgid "Adjusts the saturation of the image coming from the camera"
msgstr "Điều chỉnh độ bảo hoà của ảnh từ máy ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:25
-msgid "Picture hue"
-msgstr "Độ màu sắc của hình"
+msgid "Image hue"
+msgstr "Chỉnh sắc màu"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:26
-msgid "Adjusts the hue (color tint) of the picture coming from the camera"
-msgstr "Điều chỉnh độ màu sắc (hue) của ảnh từ máy ảnh"
+msgid "Adjusts the hue (color tint) of the image coming from the camera"
+msgstr "Điều chỉnh màu sắc (sắc dộ màu) của ảnh từ máy ảnh"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:27
-msgid "Video Path"
+msgid "Video path"
msgstr "Đường dẫn phim"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:28
@@ -293,7 +347,7 @@ msgstr ""
"XDG_VIDEO/Webcam »."
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:29
-msgid "Photo Path"
+msgid "Photo path"
msgstr "Đường dẫn ảnh chụp"
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:30
@@ -301,89 +355,53 @@ msgid ""
"Defines the path where the photos are stored. If empty, \"XDG_PHOTO/Webcam\" "
"will be used."
msgstr ""
-"Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng « "
+"Định nghĩa đường dẫn nơi dùng để lưu các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng « "
"XDG_PHOTO/Webcam »."
#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:31
-msgid "Whether to start in wide mode"
-msgstr "Có khởi động theo chế dộ rộng"
-
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:32
-msgid ""
-"If set to true, Cheese will start up in wide mode, with the image collection "
-"placed on the right-hand side. Useful with small screens."
-msgstr ""
-"Đặt để khởi động trong chế độ rộng, với bộ sưu tập ảnh nằm bên tay phải. Hữu "
-"dụng với màn hình nhỏ."
-
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:33
-msgid "Whether to start in fullscreen"
-msgstr "Có bắt đầu ở chế độ toàn màn hình"
-
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:34
-msgid "If set to true, Cheese will start up in fullscreen mode."
-msgstr "Đặt để Cheese khởi động ở chế độ toàn màn hình."
-
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:35
msgid "Time between photos in burst mode"
-msgstr "Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ burst"
+msgstr "Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ chụp hàng loạt"
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:36
+#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:32
msgid ""
"The length of time, in milliseconds, to delay between taking each photo in a "
"burst sequence of photos. If the burst delay is less than the countdown "
"duration, the countdown duration will be used instead."
msgstr ""
"Thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh "
-"từng loạt. Nếu độ trễ ngá8n hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng "
+"từng loạt. Nếu độ trễ ngắn hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng "
"thời gian của đếm ngược làm độ trễ."
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:37
+#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:33
msgid "Number of photos in burst mode"
-msgstr "Số ảnh chụp với chế độ burst"
+msgstr "Số ảnh chụp với chế độ chụp hàng loạt"
-#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:38
+#: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:34
msgid "The number of photos to take in a single burst."
msgstr "Số ảnh chụp trong một lần chụp hàng loạt."
-#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:138 ../src/cheese-window.vala:807
-msgid "Shutter sound"
-msgstr "Âm thanh khi chụp"
+#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:80 ../src/cheese-window.vala:264
+#: ../src/cheese-window.vala:293 ../src/cheese-window.vala:368
+msgid "_Cancel"
+msgstr "T_hôi"
-#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:260
-msgid "Select"
-msgstr "Chọn"
+#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:82
+msgid "_Select"
+msgstr "_Chọn"
-#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:281
-msgid "_Take a photo"
-msgstr "_Chụp ảnh"
-
-#: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:294
-msgid "_Discard photo"
-msgstr "_Bỏ ảnh"
-
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:390
-msgid "Device capabilities not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ tính năng thiết bị"
-
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:419
-#, c-format
-msgid "Failed to initialize device %s for capability probing"
-msgstr "Lỗi khởi động thiết bị %s để dò tính năng"
-
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:608
-msgid "Unknown device"
-msgstr "Thiết bị không xác định"
+#: ../libcheese/cheese-avatar-widget.c:128 ../src/cheese-window.vala:692
+msgid "Shutter sound"
+msgstr "Tiếng bấm máy"
-#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:631
-msgid "Cancellable initialization not supported"
-msgstr "Không hỗ trợ khởi động có thể huỷ"
+#: ../libcheese/cheese-avatar-widget.c:270
+msgid "_Take Another Picture"
+msgstr "_Chụp hình khác"
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:430 ../libcheese/cheese-camera.c:1549
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:444 ../libcheese/cheese-camera.c:1621
msgid "One or more needed GStreamer elements are missing: "
-msgstr "Thiếu một hoặc nhiều yếu tố GStreamer cần thiết: "
+msgstr "Thiếu một hoặc nhiều phần tử GStreamer cần thiết: "
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:1509
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:1580
#, c-format
msgid "No device found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
@@ -393,458 +411,267 @@ msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
#. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead
#. * of "%d" if your locale uses localized digits.
#.
-#: ../libcheese/cheese-camera.c:1786
+#: ../libcheese/cheese-camera.c:1856
#, c-format
msgctxt "time format"
msgid "%02i:%02i:%02i"
msgstr "%02i:%02i:%02i"
-#: ../src/cheese-effects-manager.vala:50
-msgid "No Effect"
-msgstr "Không hiệu ứng"
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:568
+msgid "Device capabilities not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ tính năng thiết bị"
-#: ../src/cheese-main.vala:51
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:597
+#, c-format
+msgid "Failed to initialize device %s for capability probing"
+msgstr "Lỗi khởi động thiết bị %s để dò tính năng"
+
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:781
+msgid "Unknown device"
+msgstr "Thiết bị không xác định"
+
+#: ../libcheese/cheese-camera-device.c:800
+msgid "Cancellable initialization not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ khởi động có thể huỷ"
+
+#: ../src/cheese-application.vala:53
msgid "Start in wide mode"
-msgstr "Khởi động theo chế dộ rộng"
+msgstr "Khởi động theo chế độ rộng"
-#: ../src/cheese-main.vala:52
+#: ../src/cheese-application.vala:56
msgid "Device to use as a camera"
-msgstr "Thiết bị thu"
+msgstr "Thiết bị dùng làm máy ảnh"
-#: ../src/cheese-main.vala:52
+#: ../src/cheese-application.vala:56
msgid "DEVICE"
-msgstr "THIẾT BỊ"
+msgstr "THIẾT_BỊ"
-#: ../src/cheese-main.vala:53
+#: ../src/cheese-application.vala:58
msgid "Output version information and exit"
msgstr "Hiện thông tin phiên bản và thoát"
-#: ../src/cheese-main.vala:54
+#: ../src/cheese-application.vala:60
msgid "Start in fullscreen mode"
msgstr "Bắt đầu ở chế độ toàn màn hình"
-#: ../src/cheese-main.vala:92
-msgid "_Shoot"
-msgstr "_Chụp"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:96
-msgid "Mode:"
-msgstr "Chế độ:"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:97
-msgid "_Photo"
-msgstr "Ảnh chụ_p"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:98
-msgid "_Video"
-msgstr "Ph_im"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:99
-msgid "_Burst"
-msgstr "_Hàng loạt"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:102
-#| msgid "Fullscreen"
-msgid "_Fullscreen"
-msgstr "_Toàn màn hình"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:110
-#| msgid "Preferences"
-msgid "P_references"
-msgstr "_Tùy thích"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:113
-msgid "_About"
-msgstr "_Giới thiệu"
+#: ../src/cheese-application.vala:310
+msgid "Webcam in use"
+msgstr "Webcam đang được dùng"
-#: ../src/cheese-main.vala:114
-msgid "_Help"
-msgstr "Trợ g_iúp"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:117
-msgid "_Quit"
-msgstr "T_hoát"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:177
-msgid "- Take photos and videos from your webcam"
-msgstr "— Chụp ảnh và phim dùng webcam"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:189
-#, c-format
-msgid "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
-msgstr "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:204
-#, c-format
-msgid "Another instance of Cheese is currently running\n"
-msgstr "Một phiên bản khác của Cheese đang chạy\n"
-
-#: ../src/cheese-main.vala:490
+#: ../src/cheese-application.vala:544
msgid "translator-credits"
-msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (https://l10n.gnome.org/teams/vi/)"
-#: ../src/cheese-main.vala:492
+#: ../src/cheese-application.vala:546
msgid "Cheese Website"
msgstr "Trang chủ Cheese"
-#: ../src/cheese-window.vala:192
+#. Translators: a description of an effect (to be applied to images
+#. * from the webcam) which does nothing.
+#: ../src/cheese-effects-manager.vala:51
+msgid "No Effect"
+msgstr "Không hiệu ứng"
+
+#: ../src/cheese-window.vala:236
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: ../src/cheese-window.vala:220
+#: ../src/cheese-window.vala:261
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the file?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d files?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn %d tập tin không?"
-#: ../src/cheese-window.vala:226
+#: ../src/cheese-window.vala:265
+msgid "_Delete"
+msgstr "_Xoá"
+
+#: ../src/cheese-window.vala:267
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost"
msgid_plural "If you delete the items, they will be permanently lost"
msgstr[0] "Nếu bạn xoá những mục này, nó sẽ mất vĩnh viễn"
-#: ../src/cheese-window.vala:302
+#: ../src/cheese-window.vala:340
#, c-format
msgid "Could not move %s to trash"
-msgstr "Không thể chuyển %s vào sọt rác"
+msgstr "Không thể chuyển %s vào thùng rác"
#. Nothing selected.
-#: ../src/cheese-window.vala:451
+#: ../src/cheese-window.vala:365
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
-#: ../src/cheese-window.vala:485
+#: ../src/cheese-window.vala:369
+msgid "Save"
+msgstr "Lưu"
+
+#: ../src/cheese-window.vala:399
#, c-format
msgid "Could not save %s"
msgstr "Không thể lưu %s"
-#: ../src/cheese-window.vala:918
-msgid "Stop _Recording"
-msgstr "_Dừng thu"
-
-#: ../src/cheese-window.vala:919
+#: ../src/cheese-window.vala:820
msgid "Stop recording"
msgstr "Dừng thu"
-#: ../src/cheese-window.vala:934 ../src/cheese-window.vala:1508
-#| msgid "_Record a Video"
-msgid "Record a Video"
-msgstr "Thu phim"
-
-#: ../src/cheese-window.vala:935 ../src/cheese-window.vala:1509
+#: ../src/cheese-window.vala:835
msgid "Record a video"
-msgstr "Thu phim"
+msgstr "Quay phim"
#. FIXME: Set the effects action to be inactive.
-#: ../src/cheese-window.vala:970
-msgid "Stop _Taking Pictures"
-msgstr "Ngừng _chụp hình"
-
-#: ../src/cheese-window.vala:971
+#: ../src/cheese-window.vala:870
msgid "Stop taking pictures"
msgstr "Ngừng chụp hình"
-#: ../src/cheese-window.vala:994
-#| msgid "Take _Multiple Photos"
-msgid "Take Multiple Photos"
-msgstr "Chụp nhiều ảnh"
-
-#: ../src/cheese-window.vala:995 ../src/cheese-window.vala:1516
+#: ../src/cheese-window.vala:893
msgid "Take multiple photos"
msgstr "Chụp nhiều ảnh"
-#: ../src/cheese-window.vala:1147
+#: ../src/cheese-window.vala:1087
msgid "No effects found"
msgstr "Không có hiệu ứng"
-#: ../src/cheese-window.vala:1503
-#| msgid "_Take a Photo"
-msgid "Take a Photo"
-msgstr "Chụp ảnh"
-
-#: ../src/cheese-window.vala:1515
-msgid "Take _Multiple Photos"
-msgstr "_Chụp nhiều ảnh"
-
-#~ msgid "_Cheese"
-#~ msgstr "_Cheese"
-
-#~ msgid "_Contents"
-#~ msgstr "Mụ_c lục"
-
-#~ msgid "_Edit"
-#~ msgstr "_Sửa"
-
-#~ msgid "<b>Shutter</b>"
-#~ msgstr "<b>Cửa chập</b>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
-#~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
-#~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
-#~ "option) any later version.\n"
-#~ "\n"
-#~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
-#~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
-#~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
-#~ "Public License for more details.\n"
-#~ "\n"
-#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
-#~ "with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa "
-#~ "đổi nó theo các điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
-#~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của giấy phép này, hoặc bất "
-#~ "kì phiên bản sau nào (tuỳ ý).\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chương trình này được phát hành với mong muốn nó sẽ là một phần mềm có "
-#~ "ích,nhưng KHÔNG PHẢI CHỊU BẤT KÌ TRÁCH NHIỆM NÀO; thậm chí cả về KHẢ NĂNG "
-#~ "BÁN LẠI hoặc PHÙ HỢP VỚI TỪNG MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. Xem Giấy phép Công cộng "
-#~ "GNU để biết thêm chi tiết.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
-#~ "này; nếu không, hãy liên hệ Tổ chức Phần mềm Tự do: http://www.gnu.org/"
-#~ "licesnses\n"
-
-#~ msgid "Image properties"
-#~ msgstr "Thuộc tính ảnh"
-
-#~| msgid "Save _As..."
-#~ msgid "Save _As"
-#~ msgstr "Lưu _dạng"
-
-#~| msgid "Delete"
-#~ msgid "_Delete"
-#~ msgstr "_Xoá"
-
-#~ msgid "_Open"
-#~ msgstr "_Mở"
-
-#~| msgid "Preferences"
-#~ msgid "_Preferences"
-#~ msgstr "_Tùy thích"
+#: ../src/cheese-window.vala:1209
+msgid "There was an error playing video from the webcam"
+msgstr "Có lỗi xảy ra khi xem phim từ webcam"
-#~| msgid "No Effect"
-#~ msgid "Next effect"
-#~ msgstr "Hiệu ứng kế"
+#: ../src/cheese-window.vala:1324
+msgid "Record a video using a webcam"
+msgstr "Quay phim dùng một webcam"
-#~ msgid "Resolution"
-#~ msgstr "Độ phân giải"
+#: ../src/cheese-window.vala:1330
+msgid "Take multiple photos using a webcam"
+msgstr "Chụp nhiều ảnh dùng webcam"
-#~ msgid "%d "
-#~ msgstr "%d "
+#: ../src/cheese-window.vala:1342
+msgid "Choose an Effect"
+msgstr "Chọn một hiệu ứng"
-#~ msgid ""
-#~ "A list of effects applied on startup. Possible values are: \"mauve\", "
-#~ "\"noir_blanc\", \"saturation\", \"hulk\", \"vertical-flip\", \"horizontal-"
-#~ "flip\", \"shagadelic\", \"vertigo\", \"edge\", \"dice\" and \"warp\""
-#~ msgstr ""
-#~ "Các hiệu ứng được áp dụng vào lúc khởi chạy. Giá trị có thể gồm: \"mauve"
-#~ "\" (màu hoà ca), \"noir_blanc\" (màu đen trắng), \"saturation\" (bão "
-#~ "hoà), \"hulk\" (to lớn), \"vertical-flip\" (lật dọc), \"horizontal-flip"
-#~ "\" (lật ngang), \"shagadelic\" (ma tuý), \"vertigo\" (chóng mặt), \"edge"
-#~ "\" (cạnh), \"dice\" (súc sắc), \"warp\" (làm oằn)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If set to true, then Cheese will have a feature allowing you to delete a "
-#~ "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
-#~ "feature can be dangerous, so use caution."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu là true, Cheese sẽ có tính năng cho phép xoá tập tin tức thì, tại "
-#~ "chỗ, thay vì phải chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, "
-#~ "dùng cẩn thận."
+#: ../src/cheese-window.vala:1353
+msgid "Record a Video"
+msgstr "Quay phim"
-#~ msgid "Whether to enable immediate deletion"
-#~ msgstr "Có bật xoá tức thì không"
+#: ../src/cheese-window.vala:1357
+msgid "Take Multiple Photos"
+msgstr "Chụp nhiều ảnh"
-#~ msgid "Switch to Photo Mode"
-#~ msgstr "Chuyển sang chế độ ảnh"
+#~ msgid "Share…"
+#~ msgstr "Chia sẻ…"
-#~ msgid "Switch to Video Mode"
-#~ msgstr "Chuyển sang chế độ phim"
+#~ msgid "Move _All to Trash"
+#~ msgstr "Chuyển _tất cả vào Sọt rác"
-#~ msgid "Switch to the Effects Selector"
-#~ msgstr "Chuyển sang bộ chọn hiệu ứng"
+#~ msgid "_Wide Mode"
+#~ msgstr "_Chế độ rộng"
-#~ msgid "<b>Resolution</b>"
-#~ msgstr "<b>Độ phân giải</b>"
+#~ msgid "P_revious Effects"
+#~ msgstr "Hiệu ứng _trước"
-#~ msgid "Mauve"
-#~ msgstr "Màu hoa cà"
+#~ msgid "Ne_xt Effects"
+#~ msgstr "Hiệu ứng _kế"
-#~ msgid "Noir/Blanc"
-#~ msgstr "Màu đen trắng"
+#~ msgid "_Take a Photo"
+#~ msgstr "_Chụp ảnh"
-#~ msgid "Hulk"
-#~ msgstr "To lớn"
+#~ msgid "Previous"
+#~ msgstr "Lùi"
-#~ msgid "Vertical Flip"
-#~ msgstr "Lật theo chiều dọc"
+#~ msgid "Next"
+#~ msgstr "Kế"
-#~ msgid "Horizontal Flip"
-#~ msgstr "Lật theo chiều ngang"
+#~ msgid "Leave fullscreen"
+#~ msgstr "Thôi toàn màn hình"
-#~ msgid "Shagadelic"
-#~ msgstr "Ma tuý"
+#~ msgid "_Leave Fullscreen"
+#~ msgstr "_Thôi toàn màn hình"
-#~ msgid "Vertigo"
-#~ msgstr "Chóng mặt"
+#~ msgid "Picture hue"
+#~ msgstr "Độ màu sắc của hình"
-#~ msgid "Edge"
-#~ msgstr "Cạnh"
+#~ msgid "Whether to start in wide mode"
+#~ msgstr "Có khởi động theo chế dộ rộng"
-#~ msgid "Dice"
-#~ msgstr "Súc sắc"
+#~ msgid ""
+#~ "If set to true, Cheese will start up in wide mode, with the image "
+#~ "collection placed on the right-hand side. Useful with small screens."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đặt để khởi động trong chế độ rộng, với bộ sưu tập ảnh nằm bên tay phải. "
+#~ "Hữu dụng với màn hình nhỏ."
-#~ msgid "Warp"
-#~ msgstr "Làm oằn"
+#~ msgid "Whether to start in fullscreen"
+#~ msgstr "Có bắt đầu ở chế độ toàn màn hình"
-#~ msgid "No camera found!"
-#~ msgstr "Không tìm thấy máy ảnh."
+#~ msgid "If set to true, Cheese will start up in fullscreen mode."
+#~ msgstr "Đặt để Cheese khởi động ở chế độ toàn màn hình."
-#~ msgid "Please refer to the help for further information."
-#~ msgstr "Hãy đọc trợ giúp để xem thông tin thêm."
+#~ msgid "_Take a photo"
+#~ msgstr "_Chụp ảnh"
-#~ msgid "Help"
-#~ msgstr "Trợ giúp"
+#~ msgid "_Discard photo"
+#~ msgstr "_Bỏ ảnh"
-#~ msgid "_Skip"
-#~ msgstr "_Bỏ qua"
+#~ msgid "_Shoot"
+#~ msgstr "_Chụp"
-#~ msgid "S_kip All"
-#~ msgstr "Bỏ qua _tất cả"
+#~ msgid "Mode:"
+#~ msgstr "Chế độ:"
-#~ msgid "Delete _All"
-#~ msgstr "Xoá _tất cả"
+#~ msgid "- Take photos and videos from your webcam"
+#~ msgstr "— Chụp ảnh và phim dùng webcam"
#~ msgid ""
-#~ "Failed to open browser to show:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi mở trình duyệt để hiển thị:\n"
-#~ "%s"
+#~ "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
+#~ msgstr "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Failed to open email client to send message to:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi mở ứng dụng thư điện tử để gửi thư cho :\n"
-#~ "%s"
+#~ msgid "Another instance of Cheese is currently running\n"
+#~ msgstr "Một phiên bản khác của Cheese đang chạy\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Failed to launch program to show:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khởi chạy chương trình để hiển thị:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "Error while deleting"
-#~ msgstr "Lỗi xoá"
-
-#~ msgid "The file \"%s\" cannot be deleted. Details: %s"
-#~ msgstr "Không thể xoá tập tin « %s ». Chi tiết: %s"
-
-#~ msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
-#~ msgid_plural ""
-#~ "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
-#~ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %'d mục đã chọn không?"
-
-#~ msgid "Unknown Error"
-#~ msgstr "Lỗi lạ"
+#~ msgid "Stop _Recording"
+#~ msgstr "_Dừng thu"
-#~ msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể chuyển tập tin vào Sọt rác, bạn có muốn xoá tức thì không?"
-
-#~ msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash. Details: %s"
-#~ msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt rác. Chi tiết: %s"
-
-#~ msgid "Really move all photos and videos to the trash?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực sự muốn di chuyển tất cả các ảnh chụp và phim vào Sọt Rác không?"
+#~ msgid "Take _Multiple Photos"
+#~ msgstr "_Chụp nhiều ảnh"
-#~ msgid "_Move to Trash"
-#~ msgstr "Chu_yển vào Sọt Rác"
+#~ msgid "_Cheese"
+#~ msgstr "_Cheese"
-#~ msgid "Could not set the Account Photo"
-#~ msgstr "Không thể đặt Ảnh chụp Tài khoản"
+#~ msgid "_Contents"
+#~ msgstr "Mụ_c lục"
-#~ msgid "Media files"
-#~ msgstr "Tập tin phương tiện"
+#~ msgid "_Edit"
+#~ msgstr "_Sửa"
-#~ msgid "Unable to open help file for Cheese"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin trợ giúp cho trình Cheese"
+#~ msgid "<b>Shutter</b>"
+#~ msgstr "<b>Cửa chập</b>"
#~ msgid ""
#~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
#~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
#~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
#~ "option) any later version.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc "
-#~ "sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
-#~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy "
-#~ "chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
-
-#~ msgid ""
+#~ "\n"
#~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
#~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
#~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
#~ "Public License for more details.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ "
-#~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ "
-#~ "NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm "
-#~ "chi tiết.\n"
-
-#~ msgid ""
+#~ "\n"
#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
-#~ "with this program. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
+#~ "with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/\n"
#~ msgstr ""
+#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa "
+#~ "đổi nó theo các điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
+#~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của giấy phép này, hoặc bất "
+#~ "kì phiên bản sau nào (tuỳ ý).\n"
+#~ "\n"
+#~ "Chương trình này được phát hành với mong muốn nó sẽ là một phần mềm có "
+#~ "ích,nhưng KHÔNG PHẢI CHỊU BẤT KÌ TRÁCH NHIỆM NÀO; thậm chí cả về KHẢ NĂNG "
+#~ "BÁN LẠI hoặc PHÙ HỢP VỚI TỪNG MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. Xem Giấy phép Công cộng "
+#~ "GNU để biết thêm chi tiết.\n"
+#~ "\n"
#~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
-#~ "này; nếu không, xem <http://www.gnu.org/licenses/>."
-
-#~ msgid "_Start Recording"
-#~ msgstr "_Bắt đầu thu"
-
-#~ msgid "Help on this Application"
-#~ msgstr "Trợ giúp về ứng dụng này"
-
-#~ msgid "_Set As Account Photo"
-#~ msgstr "Đặt là Ảnh chụp _Tài khoản"
-
-#~ msgid "Send by _Mail"
-#~ msgstr "Gửi đính kè_m thư"
-
-#~ msgid "Send _To"
-#~ msgstr "Gửi ch_o"
-
-#~ msgid "Export to F-_Spot"
-#~ msgstr "Xuất vào F-_Spot"
-
-#~ msgid "Export to _Flickr"
-#~ msgstr "Xuất vào _Flickr"
-
-#~ msgid "_Start recording"
-#~ msgstr "_Bắt đầu thu"
-
-#~ msgid "Check your gstreamer installation"
-#~ msgstr "Kiểm tra cài đặt gstreamer của bạn"
-
-#~ msgid "Be verbose"
-#~ msgstr "Xuất chi tiết"
-
-#~ msgid "Switch to Burst Mode"
-#~ msgstr "Chuyển sang chế độ chụp hàng loạt"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Failed to launch program to show:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không khởi động được phần mềm để hiện thị:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "%s"
+#~ "này; nếu không, hãy liên hệ Tổ chức Phần mềm Tự do: http://www.gnu.org/"
+#~ "licesnses\n"
-#~ msgid "Enable wide mode"
-#~ msgstr "Bật chế dộ rộng"
+#~ msgid "Image properties"
+#~ msgstr "Thuộc tính ảnh"