diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 108 |
1 files changed, 61 insertions, 47 deletions
@@ -1,21 +1,21 @@ # Vietnamese Translation for GStreamer. -# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gstreamer package. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.20.3\n" +"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.21.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" -"POT-Creation-Date: 2009-02-13 15:55+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2008-09-21 21:56+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2009-04-15 22:25+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2009-01-26 22:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" @@ -52,10 +52,10 @@ msgid "Disable debugging" msgstr "Tắt gỡ lỗi" msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" -msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải bổ sung" +msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung" msgid "Colon-separated paths containing plugins" -msgstr "Các đường dẫn chứa bổ sung, phân cách nhau bởi dấu phẩy." +msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung" msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" @@ -64,14 +64,14 @@ msgid "" "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " "environment variable GST_PLUGIN_PATH" msgstr "" -"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bổ sung cần tải trước, thêm vào " -"danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>." +"Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm " +"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" msgid "PLUGINS" msgstr "BỔ SUNG" msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" -msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bổ sung" +msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung" msgid "Disable updating the registry" msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký" @@ -451,6 +451,14 @@ msgstr "codec âm thanh" msgid "codec the audio data is stored in" msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" +#, fuzzy +msgid "subtitle codec" +msgstr "codec ảnh động" + +#, fuzzy +msgid "codec the subtitle data is stored in" +msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" + msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" @@ -773,7 +781,7 @@ msgstr "Đếm tổng: " #, c-format msgid "%d plugin" msgid_plural "%d plugins" -msgstr[0] "%d bổ sung" +msgstr[0] "%d phần bổ sung" #, c-format msgid "%d feature" @@ -788,23 +796,23 @@ msgid "" " Useful in connection with external " "automatic plugin installation mechanisms" msgstr "" -"In ra danh sách cho máy phân tách được chứa các tính năng của bổ sung đã ghi " -"rõ.\n" -"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế cài đặt bổ sung tự động bên ngoại." +"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung " +"đã ghi rõ.\n" +"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung." msgid "List the plugin contents" -msgstr "" +msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung" msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them" -msgstr "" +msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng." #, c-format msgid "Could not load plugin file: %s\n" -msgstr "Không thể nạp tập tin bổ sung: %s\n" +msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n" #, c-format msgid "No such element or plugin '%s'\n" -msgstr "Không có yếu tố hay bổ sung « %s »\n" +msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n" msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" msgstr "" @@ -818,8 +826,8 @@ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n" msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n" -#, c-format -msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." +#, fuzzy +msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n" msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu." #, c-format @@ -831,7 +839,7 @@ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" msgid "Got Message #%" -msgstr "" +msgstr "Nhận được thông điệp #%" #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" @@ -853,27 +861,25 @@ msgstr "" msgid "WARNING: from element %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n" -#, c-format msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n" msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n" -#, fuzzy msgid "buffering..." -msgstr "đang chuyển hoán đệm... %d \n" +msgstr "đang chuyển hoán đệm..." -#, c-format msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n" -msgstr "Chuyển hoán đệm xong nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" +msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" -#, c-format msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" -#, c-format msgid "Redistribute latency...\n" -msgstr "" +msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n" #, c-format +msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n" +msgstr "" + msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n" msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" @@ -883,6 +889,10 @@ msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)" msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản" +#, fuzzy +msgid "Do not print any progress information" +msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU" + msgid "Output messages" msgstr "Thông điệp xuất" @@ -904,11 +914,13 @@ msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi" msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)" +msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down" +msgstr "" + #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n" -#, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" @@ -916,56 +928,58 @@ msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n" msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n" -#, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n" -#, c-format msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n" -#, c-format msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n" -#, c-format msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n" msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n" -#, c-format msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n" msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n" -#, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n" -#, c-format msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n" msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n" -#, c-format msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n" -#, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" +msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n" +msgstr "" + +msgid "Waiting for EOS...\n" +msgstr "" + +#, fuzzy +msgid "EOS received - stopping pipeline...\n" +msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n" + +msgid "An error happened while waiting for EOS\n" +msgstr "" + msgid "Execution ended after %" msgstr "Thực hiện xong sau %" -#, c-format msgid "Setting pipeline to READY ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n" -#, c-format msgid "Setting pipeline to NULL ...\n" msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" -#, c-format -msgid "FREEING pipeline ...\n" -msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n" +#, fuzzy +msgid "Freeing pipeline ...\n" +msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" -#~ msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): " -#~ msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): " +#~ msgid "FREEING pipeline ...\n" +#~ msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n" |