diff options
author | Stefan Kost <ensonic@users.sourceforge.net> | 2005-08-05 12:59:46 +0000 |
---|---|---|
committer | Stefan Kost <ensonic@users.sourceforge.net> | 2005-08-05 12:59:46 +0000 |
commit | da7dd488602d2344ff12bc1e18adc4bc24b88e85 (patch) | |
tree | 4c075910a4b640d3367ef5d2bf5350eae6b5b0ba /po/vi.po | |
parent | a34f2613f9d3f2e297531228653a531f0d06f3b4 (diff) |
added long/short desc for controller docs added collectpads base class docs added correct includes to base-class docs
Original commit message from CVS:
added long/short desc for controller docs
added collectpads base class docs
added correct includes to base-class docs
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 285 |
1 files changed, 149 insertions, 136 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-12 10:48+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-29 14:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" @@ -15,30 +15,30 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: gst/gst.c:158 +#: gst/gst.c:157 msgid "Print the GStreamer version" msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" -#: gst/gst.c:160 +#: gst/gst.c:159 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng" -#: gst/gst.c:164 +#: gst/gst.c:163 msgid "Print available debug categories and exit" msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" -#: gst/gst.c:167 +#: gst/gst.c:166 msgid "" "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" msgstr "" "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất " "gì)" -#: gst/gst.c:169 +#: gst/gst.c:168 msgid "LEVEL" msgstr "MỨC" -#: gst/gst.c:171 +#: gst/gst.c:170 msgid "" "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for " "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" @@ -46,27 +46,27 @@ msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát " "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" -#: gst/gst.c:174 +#: gst/gst.c:173 msgid "LIST" msgstr "DANH SÁCH" -#: gst/gst.c:176 +#: gst/gst.c:175 msgid "Disable colored debugging output" msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" -#: gst/gst.c:178 +#: gst/gst.c:177 msgid "Disable debugging" msgstr "Không gỡ lỗi" -#: gst/gst.c:182 +#: gst/gst.c:181 msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" -#: gst/gst.c:184 +#: gst/gst.c:183 msgid "PATHS" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" -#: gst/gst.c:187 +#: gst/gst.c:186 #, fuzzy msgid "" "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in " @@ -75,42 +75,33 @@ msgstr "" "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm " "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" -#: gst/gst.c:189 +#: gst/gst.c:188 msgid "PLUGINS" msgstr "CẦM PHÍT" -#: gst/gst.c:192 +#: gst/gst.c:191 msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít" -#: gst/gst.c:195 -msgid "SCHEDULER" -msgstr "TRÌNH ĐỊNH" - -#: gst/gst.c:197 +#: gst/gst.c:194 msgid "Registry to use" msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng" -#: gst/gst.c:197 +#: gst/gst.c:194 msgid "REGISTRY" msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ" -#: gst/gst.c:210 +#: gst/gst.c:207 #, c-format msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')" msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')" -#: gst/gst.c:214 -#, c-format -msgid "Scheduler to use (default is '%s')" -msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')" - -#: gst/gstelement.c:233 +#: gst/gstelement.c:226 #, c-format msgid "ERROR: from element %s: %s\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" -#: gst/gstelement.c:235 +#: gst/gstelement.c:228 #, c-format msgid "" "Additional debug info:\n" @@ -123,7 +114,7 @@ msgstr "" msgid "GStreamer encountered a general core library error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." -#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:115 gst/gsterror.c:145 +#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:94 gst/gsterror.c:114 gst/gsterror.c:144 #, fuzzy msgid "" "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. " @@ -132,160 +123,165 @@ msgstr "" "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo " "lỗi này." -#: gst/gsterror.c:61 -msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug." +#: gst/gsterror.c:62 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi." -#: gst/gsterror.c:63 -msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug." +#: gst/gsterror.c:64 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: state change failed. Please file a bug." msgstr "" "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi." -#: gst/gsterror.c:65 -msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:66 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: pad problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. " -#: gst/gsterror.c:67 -msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:68 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: thread problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi." -#: gst/gsterror.c:69 -msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug." -msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi." - -#: gst/gsterror.c:71 -msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:70 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi" -#: gst/gsterror.c:73 -msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:72 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: event problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi" -#: gst/gsterror.c:75 -msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:74 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: seek problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi" -#: gst/gsterror.c:77 -msgid "Internal GStreamer error: caps problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:76 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: caps problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi" -#: gst/gsterror.c:79 -msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug." +#: gst/gsterror.c:78 +#, fuzzy +msgid "Internal GStreamer error: tag problem. Please file a bug." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi" -#: gst/gsterror.c:93 +#: gst/gsterror.c:92 msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung." -#: gst/gsterror.c:97 +#: gst/gsterror.c:96 msgid "Could not initialize supporting library." msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ." -#: gst/gsterror.c:98 gst/gsterror.c:99 +#: gst/gsterror.c:97 gst/gsterror.c:98 msgid "Could not close supporting library." msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." -#: gst/gsterror.c:113 +#: gst/gsterror.c:112 #, fuzzy msgid "GStreamer encountered a general resource error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." -#: gst/gsterror.c:117 +#: gst/gsterror.c:116 msgid "Resource not found." msgstr "Chưa tìm tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:118 +#: gst/gsterror.c:117 msgid "Resource busy or not available." msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng." -#: gst/gsterror.c:119 +#: gst/gsterror.c:118 msgid "Could not open resource for reading." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." -#: gst/gsterror.c:120 +#: gst/gsterror.c:119 msgid "Could not open resource for writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." -#: gst/gsterror.c:122 +#: gst/gsterror.c:121 msgid "Could not open resource for reading and writing." msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." -#: gst/gsterror.c:123 +#: gst/gsterror.c:122 msgid "Could not close resource." msgstr "Không đóng được tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:124 +#: gst/gsterror.c:123 msgid "Could not read from resource." msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:125 +#: gst/gsterror.c:124 msgid "Could not write to resource." msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:126 +#: gst/gsterror.c:125 msgid "Could not perform seek on resource." msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:127 +#: gst/gsterror.c:126 msgid "Could not synchronize on resource." msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:129 +#: gst/gsterror.c:128 msgid "Could not get/set settings from/on resource." msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng." -#: gst/gsterror.c:143 +#: gst/gsterror.c:142 #, fuzzy msgid "GStreamer encountered a general stream error." msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." -#: gst/gsterror.c:148 +#: gst/gsterror.c:147 msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi." -#: gst/gsterror.c:150 +#: gst/gsterror.c:149 msgid "Could not determine type of stream." msgstr "Không quyết định được loại dòng." -#: gst/gsterror.c:152 +#: gst/gsterror.c:151 msgid "The stream is of a different type than handled by this element." msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được." -#: gst/gsterror.c:154 +#: gst/gsterror.c:153 msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." msgstr "" "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy." -#: gst/gsterror.c:155 +#: gst/gsterror.c:154 msgid "Could not decode stream." msgstr "Không giải mã dòng được." -#: gst/gsterror.c:156 +#: gst/gsterror.c:155 msgid "Could not encode stream." msgstr "Không mã hóa dòng được." -#: gst/gsterror.c:157 +#: gst/gsterror.c:156 msgid "Could not demultiplex stream." msgstr "" "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh " "riêng lẻ." -#: gst/gsterror.c:158 +#: gst/gsterror.c:157 msgid "Could not multiplex stream." msgstr "" "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng " "lẻ." -#: gst/gsterror.c:159 +#: gst/gsterror.c:158 msgid "Stream is of the wrong format." msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng." -#: gst/gsterror.c:207 +#: gst/gsterror.c:206 #, c-format msgid "No error message for domain %s." msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." -#: gst/gsterror.c:215 +#: gst/gsterror.c:214 #, c-format msgid "No standard error message for domain %s and code %d." msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." @@ -579,37 +575,36 @@ msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi." msgid "Error closing file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." -#: gst/elements/gstfilesink.c:305 gst/elements/gstfilesink.c:338 -#: gst/elements/gstfilesink.c:371 +#: gst/elements/gstfilesink.c:313 gst/elements/gstfilesink.c:346 #, c-format msgid "Error while writing to file \"%s\"." msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:852 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:858 msgid "No file name specified for reading." msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:864 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:870 #, c-format msgid "Could not open file \"%s\" for reading." msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:873 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:879 #, fuzzy, c-format msgid "could not get info on \"%s\"." msgstr "không kết hợp được %s đến %s" -#: gst/elements/gstfilesrc.c:880 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:886 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory." msgstr " \"%s\" là thư mục." -#: gst/elements/gstfilesrc.c:887 +#: gst/elements/gstfilesrc.c:893 #, c-format msgid "File \"%s\" is a socket." msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm." -#: gst/elements/gstidentity.c:276 +#: gst/elements/gstidentity.c:306 msgid "Failed after iterations as requested." msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn." @@ -649,228 +644,237 @@ msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\"" msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" " -#: gst/parse/grammar.y:493 +#: gst/parse/grammar.y:494 #, c-format msgid "could not link %s to %s" msgstr "không kết hợp được %s đến %s" -#: gst/parse/grammar.y:538 +#: gst/parse/grammar.y:539 #, c-format msgid "no element \"%s\"" msgstr "không có yếu tố \"%s\" " -#: gst/parse/grammar.y:589 +#: gst/parse/grammar.y:590 #, c-format msgid "could not parse caps \"%s\"" msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\"" -#: gst/parse/grammar.y:611 gst/parse/grammar.y:659 gst/parse/grammar.y:675 -#: gst/parse/grammar.y:733 +#: gst/parse/grammar.y:612 gst/parse/grammar.y:660 gst/parse/grammar.y:676 +#: gst/parse/grammar.y:734 msgid "link without source element" msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" -#: gst/parse/grammar.y:617 gst/parse/grammar.y:656 gst/parse/grammar.y:742 +#: gst/parse/grammar.y:618 gst/parse/grammar.y:657 gst/parse/grammar.y:743 msgid "link without sink element" msgstr "" "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" -#: gst/parse/grammar.y:693 +#: gst/parse/grammar.y:694 #, c-format msgid "no source element for URI \"%s\"" msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\"" -#: gst/parse/grammar.y:703 +#: gst/parse/grammar.y:704 #, c-format msgid "no element to link URI \"%s\" to" msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó" -#: gst/parse/grammar.y:711 +#: gst/parse/grammar.y:712 #, c-format msgid "no sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa " "chỉ Mạng \"%s\"" -#: gst/parse/grammar.y:715 +#: gst/parse/grammar.y:716 #, c-format msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" msgstr "" "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, " "cho địa chỉ Mạng \"%s\"" -#: gst/parse/grammar.y:727 +#: gst/parse/grammar.y:728 msgid "empty pipeline not allowed" msgstr "không cho phép đường ống trống" -#: tools/gst-inspect.c:1087 +#: tools/gst-inspect.c:1065 msgid "Print all elements" msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố" -#: tools/gst-launch.c:82 +#: tools/gst-launch.c:83 msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" msgstr "" "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" -#: tools/gst-launch.c:91 +#: tools/gst-launch.c:92 #, c-format msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n" -#: tools/gst-launch.c:97 +#: tools/gst-launch.c:98 #, c-format msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n" -#: tools/gst-launch.c:104 +#: tools/gst-launch.c:105 #, c-format msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ." -#: tools/gst-launch.c:115 +#: tools/gst-launch.c:116 #, c-format msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n" -#: tools/gst-launch.c:126 +#: tools/gst-launch.c:127 #, c-format msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n" -#: tools/gst-launch.c:380 +#: tools/gst-launch.c:384 +#, fuzzy, c-format +msgid "Got Message from element \"%s\": %s\n" +msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" + +#: tools/gst-launch.c:392 #, fuzzy, c-format -msgid "GOT EOS from element \"%s\".\n" +msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" -#: tools/gst-launch.c:390 +#: tools/gst-launch.c:402 #, c-format msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n" -#: tools/gst-launch.c:436 +#: tools/gst-launch.c:448 #, c-format msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:467 +#: tools/gst-launch.c:479 msgid "Output tags (also known as metadata)" msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)" -#: tools/gst-launch.c:469 +#: tools/gst-launch.c:481 +msgid "Output messages" +msgstr "" + +#: tools/gst-launch.c:483 msgid "Output status information and property notifications" msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" -#: tools/gst-launch.c:471 +#: tools/gst-launch.c:485 msgid "Do not output status information of TYPE" msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI" -#: tools/gst-launch.c:471 +#: tools/gst-launch.c:485 msgid "TYPE1,TYPE2,..." msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..." -#: tools/gst-launch.c:474 +#: tools/gst-launch.c:488 msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" -#: tools/gst-launch.c:474 +#: tools/gst-launch.c:488 msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" -#: tools/gst-launch.c:477 +#: tools/gst-launch.c:491 msgid "Do not install a fault handler" msgstr "Không cài trình quản lý lỗi" -#: tools/gst-launch.c:479 +#: tools/gst-launch.c:493 msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)" -#: tools/gst-launch.c:481 +#: tools/gst-launch.c:495 msgid "Number of times to iterate pipeline" msgstr "Số lần sử dụng đường ống" -#: tools/gst-launch.c:551 +#: tools/gst-launch.c:565 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n" -#: tools/gst-launch.c:555 +#: tools/gst-launch.c:569 #, c-format msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n" -#: tools/gst-launch.c:559 +#: tools/gst-launch.c:573 #, c-format msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" -#: tools/gst-launch.c:560 +#: tools/gst-launch.c:574 #, c-format msgid " Trying to run anyway.\n" msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n" -#: tools/gst-launch.c:584 +#: tools/gst-launch.c:598 #, c-format msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n" -#: tools/gst-launch.c:591 tools/gst-launch.c:635 +#: tools/gst-launch.c:605 tools/gst-launch.c:651 #, fuzzy, c-format msgid "PAUSE pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:596 +#: tools/gst-launch.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to pause.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:600 +#: tools/gst-launch.c:614 #, fuzzy, c-format msgid "NO_PREROLL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:603 +#: tools/gst-launch.c:617 #, fuzzy, c-format msgid "PREROLL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:607 +#: tools/gst-launch.c:621 #, fuzzy, c-format msgid "PREROLLED pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:614 +#: tools/gst-launch.c:628 #, fuzzy, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:619 +#: tools/gst-launch.c:633 #, c-format msgid "RUNNING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:622 +#: tools/gst-launch.c:636 #, c-format msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" -#: tools/gst-launch.c:633 +#: tools/gst-launch.c:647 msgid "Execution ended after %" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:633 +#: tools/gst-launch.c:647 msgid " ns.\n" msgstr "" -#: tools/gst-launch.c:638 +#: tools/gst-launch.c:654 #, fuzzy, c-format msgid "READY pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:641 +#: tools/gst-launch.c:659 #, fuzzy, c-format msgid "NULL pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" -#: tools/gst-launch.c:648 +#: tools/gst-launch.c:664 #, fuzzy, c-format msgid "FREEING pipeline ...\n" msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" @@ -910,6 +914,15 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n" msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n" +#~ msgid "SCHEDULER" +#~ msgstr "TRÌNH ĐỊNH" + +#~ msgid "Scheduler to use (default is '%s')" +#~ msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')" + +#~ msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug." +#~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi." + #~ msgid "Disable accelerated CPU instructions" #~ msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc" |