summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: c6d33afc64736a30b1188a4403680cd762ab8ecb (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.22.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-04 23:00+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-05-13 23:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"

msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"

msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"

msgid ""
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr ""
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
"gì)"

msgid "LEVEL"
msgstr "CẤP"

msgid ""
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:cấp » để đặt cấp dứt "
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"

msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"

msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"

msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"

msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"

msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"

msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"

msgid ""
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"

msgid "PLUGINS"
msgstr "PHẦN BỔ SUNG"

msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"

msgid "Disable updating the registry"
msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"

msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
msgstr "Tắt khả năng dùng fork() trong khi quét bộ đăng ký"

msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"

msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"

#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
msgstr "Lỗi ghi bộ nhớ tạm đăng ký vào %s: %s"

#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s: %s"

#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s"
msgstr "Lỗi quét lại bộ đăng ký %s"

msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"

#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"

#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"

msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."

msgid ""
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những nhà phát triển GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."

msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."

msgid ""
"GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
"proper error message with the reason for the failure."
msgstr ""

msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."

msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch."

msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."

msgid "Internal GStreamer error: event problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."

msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi."

msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."

msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."

msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."

msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."

msgid ""
"This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
"disabled."
msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."

msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."

msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."

msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."

msgid "Could not configure supporting library."
msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."

msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."

msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."

msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."

msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."

msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."

msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."

msgid "Could not close resource."
msgstr "Không thể đóng tài nguyên."

msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."

msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."

msgid "Could not perform seek on resource."
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi trên tài nguyên."

msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."

msgid "Could not get/set settings from/on resource."
msgstr "Không thể lấy/đặt thiết lập từ/vào tài nguyên."

msgid "No space left on the resource."
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên tài nguyên đó."

msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."

msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
msgstr "Yếu tố không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."

msgid "Could not determine type of stream."
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."

msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tố này quản lý được."

msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
msgstr ""
"Hiện thời không có cách mã hóa/giải mã (codec) quản lý được luồng kiểu đó."

msgid "Could not decode stream."
msgstr "Không thể giải mã luồng."

msgid "Could not encode stream."
msgstr "Không thể mã hóa luồng."

msgid "Could not demultiplex stream."
msgstr ""
"Không thể ngăn cách luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."

msgid "Could not multiplex stream."
msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."

msgid "The stream is in the wrong format."
msgstr "Luồng có định dạng sai."

msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
msgstr "Luồng bị mật mã và không hỗ trợ chức năng giải mã."

msgid ""
"The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
"been supplied."
msgstr "Luồng bị mật mã và không thể giải mã vì chưa cung cấp khoá thích hợp."

#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."

#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."

msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."

msgid "title"
msgstr "tựa"

msgid "commonly used title"
msgstr "tựa thường dụng"

msgid "title sortname"
msgstr "tựa đề sắp xếp tên"

msgid "commonly used title for sorting purposes"
msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp"

msgid "artist"
msgstr "nghệ sĩ"

msgid "person(s) responsible for the recording"
msgstr "người thu nhạc này"

msgid "artist sortname"
msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên"

msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"

msgid "album"
msgstr "tập nhạc"

msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"

msgid "album sortname"
msgstr "tập nhạc sắp xếp tên"

msgid "album containing this data for sorting purposes"
msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"

msgid "date"
msgstr "ngày"

msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"

msgid "genre"
msgstr "thể loại"

msgid "genre this data belongs to"
msgstr "thể loại của dữ liệu này"

msgid "comment"
msgstr "ghi chú"

msgid "free text commenting the data"
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"

msgid "extended comment"
msgstr "ghi chú đã kếo dài"

msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
msgstr ""
"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) "
"hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)"

msgid "track number"
msgstr "số rãnh"

msgid "track number inside a collection"
msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp"

msgid "track count"
msgstr "số đếm rãnh"

msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"

msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"

msgid "disc number inside a collection"
msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp"

msgid "disc count"
msgstr "số đếm đĩa"

msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"

msgid "location"
msgstr "đía điểm"

msgid ""
"Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
"is hosted)"
msgstr ""
"Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
"luồng)"

msgid "homepage"
msgstr "trang chủ"

msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim "

msgid "description"
msgstr "mô tả"

msgid "short text describing the content of the data"
msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"

msgid "version"
msgstr "phiên bản"

msgid "version of this data"
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"

msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"

msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
msgstr ""
"Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://"
"www.ifpi.org/isrc/>."

msgid "organization"
msgstr "tổ chức"

msgid "copyright"
msgstr "tác quyền"

msgid "copyright notice of the data"
msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"

msgid "copyright uri"
msgstr "URI tác quyền"

msgid "URI to the copyright notice of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"

msgid "contact"
msgstr "liên lạc"

msgid "contact information"
msgstr "thông tin liên lạc"

msgid "license"
msgstr "giấy phép"

msgid "license of data"
msgstr "giấy phép của dữ liệu này"

msgid "license uri"
msgstr "URI giấy phép"

msgid "URI to the license of the data"
msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"

msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"

msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"

msgid "composer"
msgstr "người soạn"

msgid "person(s) who composed the recording"
msgstr "(các) người đã soạn bản thu này"

msgid "duration"
msgstr "thời gian"

msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"

msgid "codec"
msgstr "codec"

msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"

msgid "video codec"
msgstr "codec ảnh động"

msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"

msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"

msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"

msgid "subtitle codec"
msgstr "codec phụ đề"

msgid "codec the subtitle data is stored in"
msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá"

#, fuzzy
msgid "container format"
msgstr "thông tin liên lạc"

#, fuzzy
msgid "container format the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"

msgid "bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit"

msgid "exact or average bitrate in bits/s"
msgstr ""
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bit/giây"

msgid "nominal bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"

msgid "nominal bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bit/giây"

msgid "minimum bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"

msgid "minimum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bit/giây"

msgid "maximum bitrate"
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"

msgid "maximum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây"

msgid "encoder"
msgstr "bộ mã hóa"

msgid "encoder used to encode this stream"
msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"

msgid "encoder version"
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"

msgid "version of the encoder used to encode this stream"
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"

msgid "serial"
msgstr "số sản xuất"

msgid "serial number of track"
msgstr "số sản xuất của rãnh này"

msgid "replaygain track gain"
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"

msgid "track gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"

msgid "replaygain track peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"

msgid "peak of the track"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"

msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"

msgid "album gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"

msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"

msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"

msgid "replaygain reference level"
msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"

msgid "reference level of track and album gain values"
msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"

msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"

msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"

msgid "image"
msgstr "ảnh"

msgid "image related to this stream"
msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"

msgid "preview image"
msgstr "ảnh xem thử"

msgid "preview image related to this stream"
msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng này"

msgid "attachment"
msgstr "đồ đính kèm"

msgid "file attached to this stream"
msgstr "tập tin đính kèm luồng này"

msgid "beats per minute"
msgstr "tiếng đập mỗi phút"

msgid "number of beats per minute in audio"
msgstr "số tiếng lập trong mỗi phút âm thanh"

msgid "keywords"
msgstr "từ khoá"

msgid "comma separated keywords describing the content"
msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"

msgid "geo location name"
msgstr "tên định vị địa lý"

#, fuzzy
msgid ""
"human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
"produced"
msgstr ""
"vị trí miêu tả cho người đọc được hay nơi nhạc/phím đã được thu hay tạo"

msgid "geo location latitude"
msgstr "độ vĩ định vị địa lý"

msgid ""
"geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
"degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
"southern latitudes)"
msgstr ""
"độ vĩ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
"WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"

msgid "geo location longitude"
msgstr "độ kinh định vị địa lý"

msgid ""
"geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
"degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK,  "
"negative values for western longitudes)"
msgstr ""
"độ kinh định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
"WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"

msgid "geo location elevation"
msgstr "độ cao định vị địa lý"

msgid ""
"geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
"according to WGS84 (zero is average sea level)"
msgstr ""
"độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
"WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"

msgid ", "
msgstr ", "

#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"

#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"

#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
msgstr "không có tài sản « %s » trong yếu tố « %s »"

#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không thể đặt tài sản « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"

#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"

#, c-format
msgid "no element \"%s\""
msgstr "không có yếu tố « %s »"

#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"

msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"

msgid "link without sink element"
msgstr ""
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"

#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố nguồn cho URI « %s »"

#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết URI « %s »"

#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
"điểm « %s »"

#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không thể kết hợp yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
"cho URI « %s »"

msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"

msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."

msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "A lot of buffers are being dropped."
msgstr ""

msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Filter caps"
msgstr "Lọc tối đa"

msgid ""
"Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
"property takes a reference to the supplied GstCaps object."
msgstr ""
"Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
"Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
"cấp."

msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."

#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."

#, c-format
msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm trong tập tin « %s »."

#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."

msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."

#, c-format
msgid "Could not get info on \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s »."

#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
msgstr "« %s » là thư mục."

#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."

msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."

msgid "caps"
msgstr "khả năng"

msgid "detected capabilities in stream"
msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"

msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"

msgid "maximum"
msgstr "tối đa"

msgid "force caps"
msgstr "buộc khả năng"

msgid "force caps without doing a typefind"
msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"

msgid "Stream contains no data."
msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."

msgid "Implemented Interfaces:\n"
msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"

msgid "readable"
msgstr "đọc được"

msgid "writable"
msgstr "ghi được"

msgid "controllable"
msgstr "điều khiển được"

msgid "Total count: "
msgstr "Đếm tổng: "

#, c-format
msgid "%d plugin"
msgid_plural "%d plugins"
msgstr[0] "%d phần bổ sung"

#, c-format
msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] "%d tính năng"

msgid "Print all elements"
msgstr "In ra mọi yếu tố"

msgid ""
"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
"                                       Useful in connection with external "
"automatic plugin installation mechanisms"
msgstr ""
"In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
"đã ghi rõ.\n"
"\t\t\t\tCó ích khi dùng cơ chế tự động bên ngoài mà cài đặt phần bổ sung."

msgid "List the plugin contents"
msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"

msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những yếu tố thực hiện chúng."

#, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"

#, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
msgstr "Không có yếu tố hay phần bổ sung như vậy « %s »\n"

msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị ...]\n"

#, c-format
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"

#, c-format
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống cấp đầu trong tập tin « %s ».\n"

msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : hiện thời hỗ trợ chỉ một yếu tố cấp đầu.\n"

#, c-format
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"

#, c-format
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"

#, fuzzy, c-format
msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"

#, c-format
msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
msgstr ""

#, c-format
msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
msgstr ""

#, fuzzy, c-format
msgid "Got message #%u (%s): "
msgstr "Nhận được thông điệp #%"

#, c-format
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"

#, c-format
msgid "FOUND TAG      : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM      : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"

#, fuzzy, c-format
msgid "FOUND TAG      : found by pad \"%s:%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM      : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"

#, fuzzy, c-format
msgid "FOUND TAG      : found by object \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM      : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"

msgid "FOUND TAG\n"
msgstr ""

#, c-format
msgid ""
"INFO:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin:\n"
"%s\n"

#, c-format
msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : từ yếu tố %s: %s\n"

msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong...\n"

msgid "buffering..."
msgstr "đang chuyển hoán đệm..."

msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"

msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"

msgid "Redistribute latency...\n"
msgstr "Phân phối lại sự âm ỷ...\n"

#, c-format
msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s....\n"

msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống ...\n"

msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu)"

msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"

msgid "Do not print any progress information"
msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"

msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"

msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"

msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."

msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"

msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"

msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"

msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"

msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"

#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"

msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"

#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO : đường ống có lỗi: %s\n"

msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"

msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"

msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"

msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"

msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"

msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"

msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"

msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"

msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"

msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
msgstr ""
"Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
"luồng trên đường ống\n"

msgid "Waiting for EOS...\n"
msgstr "Đang đợi kết thúc luồng...\n"

msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống ...\n"

msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"

msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"

msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"

msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n"

msgid "Freeing pipeline ...\n"
msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n"

#~ msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
#~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."

#~ msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »."

#~ msgid "File descriptor \"%d\" is not valid."
#~ msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ."