summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--ChangeLog26
-rw-r--r--po/LINGUAS2
-rw-r--r--po/vi.po816
3 files changed, 833 insertions, 11 deletions
diff --git a/ChangeLog b/ChangeLog
index 11d6ae42a..6c59baf42 100644
--- a/ChangeLog
+++ b/ChangeLog
@@ -1,3 +1,9 @@
+2005-02-08 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
+
+ submitted by: Clytie Siddall
+
+ * po/vi.po: Added Vietnamese translation
+
2005-02-07 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org>
patch by: Tim Philipp-Müller
@@ -184,7 +190,7 @@
(gst_dpman_remove_required_dparam), (gst_dpman_attach_dparam),
(gst_dpman_get_dparam), (gst_dpman_get_dparam_type),
(gst_dpman_get_manager)
- restructured DParam docs
+ restructured DParam docs
2005-01-25 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
@@ -196,13 +202,13 @@
* docs/gst/Makefile.am:
* docs/libs/Makefile.am:
- fixed install rules to treat style.css as optional
+ fixed install rules to treat style.css as optional
2005-01-24 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net>
* docs/gst/Makefile.am:
* docs/libs/Makefile.am:
- install style.css along with docs
+ install style.css along with docs
* docs/gst/tmpl/gstbin.sgml:
* docs/gst/tmpl/gstclock.sgml:
* docs/gst/tmpl/gstdata.sgml:
@@ -210,7 +216,7 @@
* gst/gstbin.h:
* gst/gstelement.c: (gst_element_class_init):
* gst/gstelement.h:
- fixing incomplete docs
+ fixing incomplete docs
2005-01-24 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net>
@@ -225,13 +231,13 @@
* docs/gst/Makefile.am:
* docs/libs/Makefile.am:
- added params for deprecation guards
+ added params for deprecation guards
* gst/gst.c:
* gst/gst.h:
* gst/gsterror.c: (_gst_resource_errors_init),
(_gst_stream_errors_init):
* gst/gsterror.h:
- documented some more enums
+ documented some more enums
2005-01-19 Jan Schmidt <thaytan@mad.scientist.com>
* gst/autoplug/gstspideridentity.c:
@@ -248,7 +254,7 @@
* gst/gstbuffer.h:
* gst/gsttag.h:
* gst/gstvalue.c:
- added docs for the TAG defines
+ added docs for the TAG defines
2005-01-18 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
@@ -292,7 +298,7 @@
2005-01-17 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
* gst/elements/gsttee.c: (gst_tee_getcaps), (gst_tee_link):
- I think this is actually moer correct...
+ I think this is actually more correct...
2005-01-16 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net>
@@ -445,11 +451,11 @@
2005-01-05 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net>
* docs/README:
- another shell oneliner for empty return value docs
+ another shell oneliner for empty return value docs
* gst/gstcaps.c:
* gst/gstvalue.c:
* libs/gst/control/dparam.c:
- more doc fixes (parameters and return values)
+ more doc fixes (parameters and return values)
2005-01-05 Vincent Torri <torri@iecn.u-nancy.fr>
diff --git a/po/LINGUAS b/po/LINGUAS
index 468061d48..ce1bec185 100644
--- a/po/LINGUAS
+++ b/po/LINGUAS
@@ -1 +1 @@
-af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk
+af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk vi
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 000000000..d6a8d1788
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,816 @@
+# Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8.
+# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2004-12-17 16:11+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+
+#: gst/gst.c:160
+msgid "Print the GStreamer version"
+msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
+
+#: gst/gst.c:162
+msgid "Make all warnings fatal"
+msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng"
+
+#: gst/gst.c:166
+msgid "Print available debug categories and exit"
+msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
+
+#: gst/gst.c:169
+msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
+msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)"
+
+#: gst/gst.c:171
+msgid "LEVEL"
+msgstr "MỨC"
+
+#: gst/gst.c:173
+msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
+msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
+
+#: gst/gst.c:176
+msgid "LIST"
+msgstr "DANH SÁCH"
+
+#: gst/gst.c:178
+msgid "Disable colored debugging output"
+msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
+
+#: gst/gst.c:180
+msgid "Disable debugging"
+msgstr "Không gỡ lỗi"
+
+#: gst/gst.c:184
+msgid "Disable accelerated CPU instructions"
+msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc"
+
+#: gst/gst.c:186
+msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
+msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"
+
+#: gst/gst.c:188
+msgid "PATHS"
+msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
+
+#: gst/gst.c:191
+msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in envronment variable GST_PLUGIN_PATH"
+msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
+
+#: gst/gst.c:193
+msgid "PLUGINS"
+msgstr "CẦM PHÍT"
+
+#: gst/gst.c:196
+msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
+msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít"
+
+#: gst/gst.c:199
+msgid "SCHEDULER"
+msgstr "TRÌNH ĐỊNH"
+
+#: gst/gst.c:201
+msgid "Registry to use"
+msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng"
+
+#: gst/gst.c:201
+msgid "REGISTRY"
+msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ"
+
+#: gst/gst.c:214
+#, c-format
+msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')"
+msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')"
+
+#: gst/gst.c:218
+#, c-format
+msgid "Scheduler to use (default is '%s')"
+msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')"
+
+#: gst/gstelement.c:261
+#, c-format
+msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
+msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
+
+#: gst/gstelement.c:263
+#, c-format
+msgid ""
+"Additional debug info:\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
+"%s\n"
+
+#: gst/gsterror.c:56
+msgid "GStreamer encountered a general core library error."
+msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
+
+#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:115 gst/gsterror.c:145
+#, fuzzy
+msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. Please file a bug."
+msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo lỗi này."
+
+#: gst/gsterror.c:61
+msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi."
+
+#: gst/gsterror.c:63
+msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi."
+
+#: gst/gsterror.c:65
+msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. "
+
+#: gst/gsterror.c:67
+msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi."
+
+#: gst/gsterror.c:69
+msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi."
+
+#: gst/gsterror.c:71
+msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi"
+
+#: gst/gsterror.c:73
+msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi"
+
+#: gst/gsterror.c:75
+msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi"
+
+#: gst/gsterror.c:77
+msgid "Internal GStreamer error: caps problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi"
+
+#: gst/gsterror.c:79
+msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug."
+msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi"
+
+#: gst/gsterror.c:93 gst/gsterror.c:113 gst/gsterror.c:143
+msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
+msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung."
+
+#: gst/gsterror.c:97
+msgid "Could not initialize supporting library."
+msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ."
+
+#: gst/gsterror.c:98 gst/gsterror.c:99
+msgid "Could not close supporting library."
+msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ."
+
+#: gst/gsterror.c:117
+msgid "Resource not found."
+msgstr "Chưa tìm tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:118
+msgid "Resource busy or not available."
+msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng."
+
+#: gst/gsterror.c:119
+msgid "Could not open resource for reading."
+msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc."
+
+#: gst/gsterror.c:120
+msgid "Could not open resource for writing."
+msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi."
+
+#: gst/gsterror.c:122
+msgid "Could not open resource for reading and writing."
+msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi."
+
+#: gst/gsterror.c:123
+msgid "Could not close resource."
+msgstr "Không đóng được tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:124
+msgid "Could not read from resource."
+msgstr "Không đọc được từ tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:125
+msgid "Could not write to resource."
+msgstr "Không ghi được vào tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:126
+msgid "Could not perform seek on resource."
+msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:127
+msgid "Could not synchronize on resource."
+msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:129
+msgid "Could not get/set settings from/on resource."
+msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng."
+
+#: gst/gsterror.c:148
+msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
+msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi."
+
+#: gst/gsterror.c:150
+msgid "Could not determine type of stream."
+msgstr "Không quyết định được loại dòng."
+
+#: gst/gsterror.c:152
+msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
+msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được."
+
+#: gst/gsterror.c:154
+msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
+msgstr "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy."
+
+#: gst/gsterror.c:155
+msgid "Could not decode stream."
+msgstr "Không giải mã dòng được."
+
+#: gst/gsterror.c:156
+msgid "Could not encode stream."
+msgstr "Không mã hóa dòng được."
+
+#: gst/gsterror.c:157
+msgid "Could not demultiplex stream."
+msgstr "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
+
+#: gst/gsterror.c:158
+msgid "Could not multiplex stream."
+msgstr "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
+
+#: gst/gsterror.c:159
+msgid "Stream is of the wrong format."
+msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng."
+
+#: gst/gsterror.c:207
+#, c-format
+msgid "No error message for domain %s."
+msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
+
+#: gst/gsterror.c:215
+#, c-format
+msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
+msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
+
+#: gst/gsttag.c:83
+msgid "title"
+msgstr "tên"
+
+#: gst/gsttag.c:83
+msgid "commonly used title"
+msgstr "tên thường dụng"
+
+#: gst/gsttag.c:86
+msgid "artist"
+msgstr "ca/nhạc sĩ"
+
+#: gst/gsttag.c:87
+msgid "person(s) responsible for the recording"
+msgstr "người ghi âm nhạc này"
+
+#: gst/gsttag.c:91
+msgid "album"
+msgstr "tập"
+
+#: gst/gsttag.c:92
+msgid "album containing this data"
+msgstr "tập nhặc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:94
+msgid "date"
+msgstr "ngày"
+
+#: gst/gsttag.c:95
+msgid "date the data was created (in Julian calendar days)"
+msgstr "ngày tạo (dương lịch)"
+
+#: gst/gsttag.c:98
+msgid "genre"
+msgstr "loại"
+
+#: gst/gsttag.c:99
+msgid "genre this data belongs to"
+msgstr "loại nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:102
+msgid "comment"
+msgstr "chú thích"
+
+#: gst/gsttag.c:103
+msgid "free text commenting the data"
+msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:106
+msgid "track number"
+msgstr "số đường"
+
+#: gst/gsttag.c:107
+msgid "track number inside a collection"
+msgstr "số đường ghi trong tập hợp"
+
+#: gst/gsttag.c:110
+msgid "track count"
+msgstr "tổng số đường"
+
+#: gst/gsttag.c:111
+msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
+msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp"
+
+#: gst/gsttag.c:115
+msgid "disc number"
+msgstr "số đĩa"
+
+#: gst/gsttag.c:116
+msgid "disc number inside a collection"
+msgstr "số đĩa trong tập hợp"
+
+#: gst/gsttag.c:119
+msgid "disc count"
+msgstr "tổng số đĩa"
+
+#: gst/gsttag.c:120
+msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
+msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp"
+
+#: gst/gsttag.c:124
+msgid "location"
+msgstr "đía chỉ"
+
+#: gst/gsttag.c:125
+msgid "original location of file as a URI"
+msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này"
+
+#: gst/gsttag.c:129
+msgid "description"
+msgstr "mô tả"
+
+#: gst/gsttag.c:130
+msgid "short text describing the content of the data"
+msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:133
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
+
+#: gst/gsttag.c:133
+msgid "version of this data"
+msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:136
+msgid "ISRC"
+msgstr "ISRC"
+
+#: gst/gsttag.c:138
+msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
+msgstr "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ Mạng http://www.ifpi.org/isrc/"
+
+#: gst/gsttag.c:140
+msgid "organization"
+msgstr "tổ chức"
+
+#: gst/gsttag.c:143
+msgid "copyright"
+msgstr "bản quyền"
+
+#: gst/gsttag.c:143
+msgid "copyright notice of the data"
+msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:146
+msgid "contact"
+msgstr "liên hệ"
+
+#: gst/gsttag.c:146
+msgid "contact information"
+msgstr "thông tin liên hệ"
+
+#: gst/gsttag.c:148
+msgid "license"
+msgstr "quyền"
+
+#: gst/gsttag.c:148
+msgid "license of data"
+msgstr "quyền của nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:151
+msgid "performer"
+msgstr "người biểu diễn"
+
+#: gst/gsttag.c:152
+msgid "person(s) performing"
+msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:155
+msgid "duration"
+msgstr "thời gian"
+
+#: gst/gsttag.c:155
+msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
+msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
+
+#: gst/gsttag.c:158
+msgid "codec"
+msgstr "codec"
+
+#: gst/gsttag.c:159
+msgid "codec the data is stored in"
+msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
+
+#: gst/gsttag.c:162
+msgid "video codec"
+msgstr "codec ảnh động"
+
+#: gst/gsttag.c:162
+msgid "codec the video data is stored in"
+msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
+
+#: gst/gsttag.c:165
+msgid "audio codec"
+msgstr "codec âm thanh"
+
+#: gst/gsttag.c:165
+msgid "codec the audio data is stored in"
+msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
+
+#: gst/gsttag.c:167
+msgid "bitrate"
+msgstr "tỷ lệ bit"
+
+#: gst/gsttag.c:167
+msgid "exact or average bitrate in bits/s"
+msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây"
+
+#: gst/gsttag.c:169
+msgid "nominal bitrate"
+msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"
+
+#: gst/gsttag.c:169
+msgid "nominal bitrate in bits/s"
+msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây"
+
+#: gst/gsttag.c:171
+msgid "minimum bitrate"
+msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"
+
+#: gst/gsttag.c:171
+msgid "minimum bitrate in bits/s"
+msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây"
+
+#: gst/gsttag.c:173
+msgid "maximum bitrate"
+msgstr "tỳ lệ bit tối đa"
+
+#: gst/gsttag.c:173
+msgid "maximum bitrate in bits/s"
+msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây"
+
+#: gst/gsttag.c:176
+msgid "encoder"
+msgstr "trình mã hóa"
+
+#: gst/gsttag.c:176
+msgid "encoder used to encode this stream"
+msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
+
+#: gst/gsttag.c:179
+msgid "encoder version"
+msgstr "phiên bản trình mã hóa"
+
+#: gst/gsttag.c:180
+msgid "version of the encoder used to encode this stream"
+msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này"
+
+#: gst/gsttag.c:182
+msgid "serial"
+msgstr "số sản xuất"
+
+#: gst/gsttag.c:182
+msgid "serial number of track"
+msgstr "số sản xuất của dòng này"
+
+#: gst/gsttag.c:184
+msgid "replaygain track gain"
+msgstr "nhớ âm lượng dòng"
+
+#: gst/gsttag.c:184
+msgid "track gain in db"
+msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này"
+
+#: gst/gsttag.c:186
+msgid "replaygain track peak"
+msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng"
+
+#: gst/gsttag.c:186
+msgid "peak of the track"
+msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này"
+
+#: gst/gsttag.c:188
+msgid "replaygain album gain"
+msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
+
+#: gst/gsttag.c:188
+msgid "album gain in db"
+msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:190
+msgid "replaygain album peak"
+msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
+
+#: gst/gsttag.c:190
+msgid "peak of the album"
+msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
+
+#: gst/gsttag.c:229
+msgid ", "
+msgstr ", "
+
+#: gst/autoplug/gstspider.c:466
+#, c-format
+msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s."
+msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này."
+
+#: gst/elements/gstfilesink.c:268
+msgid "No file name specified for writing."
+msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
+
+#: gst/elements/gstfilesink.c:275
+#, c-format
+msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
+msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi."
+
+#: gst/elements/gstfilesink.c:294
+#, c-format
+msgid "Error closing file \"%s\"."
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
+
+#: gst/elements/gstfilesink.c:364 gst/elements/gstfilesink.c:399
+#: gst/elements/gstfilesink.c:452
+#, c-format
+msgid "Error while writing to file \"%s\"."
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"."
+
+#: gst/elements/gstfilesrc.c:766 gst/elements/gstmultifilesrc.c:298
+msgid "No file name specified for reading."
+msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
+
+#: gst/elements/gstfilesrc.c:781 gst/elements/gstmultifilesrc.c:306
+#, c-format
+msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
+msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc."
+
+#: gst/elements/gstfilesrc.c:792
+#, c-format
+msgid "\"%s\" is a directory."
+msgstr " \"%s\" là thư mục."
+
+#: gst/elements/gstfilesrc.c:798
+#, c-format
+msgid "File \"%s\" is a socket."
+msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm."
+
+#: gst/elements/gstidentity.c:304
+msgid "Failed after iterations as requested."
+msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn."
+
+#: gst/elements/gsttypefindelement.c:157
+msgid "caps"
+msgstr "khả năng"
+
+#: gst/elements/gsttypefindelement.c:158
+msgid "detected capabilities in stream"
+msgstr "những khả năng được tìm trong dòng"
+
+#: gst/elements/gsttypefindelement.c:161
+msgid "minimum"
+msgstr "tối thiểu"
+
+#: gst/elements/gsttypefindelement.c:165
+msgid "maximum"
+msgstr "tối đa"
+
+#: gst/parse/grammar.y:186
+#, c-format
+msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
+msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:191
+#, c-format
+msgid "no bin \"%s\", skipping"
+msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua"
+
+#: gst/parse/grammar.y:262
+#, c-format
+msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
+msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:275
+#, c-format
+msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
+msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" "
+
+#: gst/parse/grammar.y:460
+#, c-format
+msgid "could not link %s to %s"
+msgstr "không kết hợp được %s đến %s"
+
+#: gst/parse/grammar.y:505
+#, c-format
+msgid "no element \"%s\""
+msgstr "không có yếu tố \"%s\" "
+
+#: gst/parse/grammar.y:556
+#, c-format
+msgid "could not parse caps \"%s\""
+msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:578 gst/parse/grammar.y:626 gst/parse/grammar.y:642
+#: gst/parse/grammar.y:700
+msgid "link without source element"
+msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"
+
+#: gst/parse/grammar.y:584 gst/parse/grammar.y:623 gst/parse/grammar.y:709
+msgid "link without sink element"
+msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
+
+#: gst/parse/grammar.y:660
+#, c-format
+msgid "no source element for URI \"%s\""
+msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:670
+#, c-format
+msgid "no element to link URI \"%s\" to"
+msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó"
+
+#: gst/parse/grammar.y:678
+#, c-format
+msgid "no sink element for URI \"%s\""
+msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:682
+#, c-format
+msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
+msgstr "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\""
+
+#: gst/parse/grammar.y:694
+msgid "empty pipeline not allowed"
+msgstr "không cho phép đường ống trống"
+
+#: tools/gst-inspect.c:1130
+msgid "Print all elements"
+msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố"
+
+#: tools/gst-launch.c:107
+#, c-format
+msgid "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, max %s ns).\n"
+msgstr "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:134
+msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
+msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:142
+#, c-format
+msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
+msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:148
+#, c-format
+msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
+msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:155
+#, c-format
+msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
+msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ."
+
+#: tools/gst-launch.c:166
+#, c-format
+msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
+msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:177
+#, c-format
+msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:316
+#, c-format
+msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
+msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:403
+msgid "Output tags (also known as metadata)"
+msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)"
+
+#: tools/gst-launch.c:405
+msgid "Output status information and property notifications"
+msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"
+
+#: tools/gst-launch.c:407
+msgid "Do not output status information of TYPE"
+msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI"
+
+#: tools/gst-launch.c:407
+msgid "TYPE1,TYPE2,..."
+msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..."
+
+#: tools/gst-launch.c:410
+msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
+msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"
+
+#: tools/gst-launch.c:410
+msgid "FILE"
+msgstr "TẬP_TIN"
+
+#: tools/gst-launch.c:413
+msgid "Do not install a fault handler"
+msgstr "Không cài trình quản lý lỗi"
+
+#: tools/gst-launch.c:415
+msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
+msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)"
+
+#: tools/gst-launch.c:417
+msgid "Number of times to iterate pipeline"
+msgstr "Số lần sử dụng đường ống"
+
+#: tools/gst-launch.c:487
+#, c-format
+msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
+msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:491
+#, c-format
+msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
+msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:495
+#, c-format
+msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:496
+#, c-format
+msgid " Trying to run anyway.\n"
+msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:523
+#, c-format
+msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
+msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:530
+#, c-format
+msgid "RUNNING pipeline ...\n"
+msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:533
+#, c-format
+msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
+msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
+
+#: tools/gst-register.c:49
+#, c-format
+msgid "Added plugin %s with %d %s.\n"
+msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n"
+
+#: tools/gst-register.c:51 tools/gst-register.c:169
+msgid "feature"
+msgid_plural "features"
+msgstr[0] "tính năng"
+
+#: tools/gst-register.c:112
+#, c-format
+msgid "Added path %s to %s \n"
+msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n"
+
+#: tools/gst-register.c:127
+#, c-format
+msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n"
+
+#: tools/gst-register.c:132
+#, c-format
+msgid "Trying to load %s ...\n"
+msgstr "Đang thử tải %s ...\n"
+
+#: tools/gst-register.c:134
+#, c-format
+msgid "Error loading %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n"
+
+#: tools/gst-register.c:168
+#, c-format
+msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n"
+msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n"