diff options
-rw-r--r-- | ChangeLog | 26 | ||||
-rw-r--r-- | po/LINGUAS | 2 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 816 |
3 files changed, 833 insertions, 11 deletions
@@ -1,3 +1,9 @@ +2005-02-08 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org> + + submitted by: Clytie Siddall + + * po/vi.po: Added Vietnamese translation + 2005-02-07 Thomas Vander Stichele <thomas at apestaart dot org> patch by: Tim Philipp-Müller @@ -184,7 +190,7 @@ (gst_dpman_remove_required_dparam), (gst_dpman_attach_dparam), (gst_dpman_get_dparam), (gst_dpman_get_dparam_type), (gst_dpman_get_manager) - restructured DParam docs + restructured DParam docs 2005-01-25 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net> @@ -196,13 +202,13 @@ * docs/gst/Makefile.am: * docs/libs/Makefile.am: - fixed install rules to treat style.css as optional + fixed install rules to treat style.css as optional 2005-01-24 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net> * docs/gst/Makefile.am: * docs/libs/Makefile.am: - install style.css along with docs + install style.css along with docs * docs/gst/tmpl/gstbin.sgml: * docs/gst/tmpl/gstclock.sgml: * docs/gst/tmpl/gstdata.sgml: @@ -210,7 +216,7 @@ * gst/gstbin.h: * gst/gstelement.c: (gst_element_class_init): * gst/gstelement.h: - fixing incomplete docs + fixing incomplete docs 2005-01-24 Tim-Philipp Müller <tim at centricular dot net> @@ -225,13 +231,13 @@ * docs/gst/Makefile.am: * docs/libs/Makefile.am: - added params for deprecation guards + added params for deprecation guards * gst/gst.c: * gst/gst.h: * gst/gsterror.c: (_gst_resource_errors_init), (_gst_stream_errors_init): * gst/gsterror.h: - documented some more enums + documented some more enums 2005-01-19 Jan Schmidt <thaytan@mad.scientist.com> * gst/autoplug/gstspideridentity.c: @@ -248,7 +254,7 @@ * gst/gstbuffer.h: * gst/gsttag.h: * gst/gstvalue.c: - added docs for the TAG defines + added docs for the TAG defines 2005-01-18 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net> @@ -292,7 +298,7 @@ 2005-01-17 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net> * gst/elements/gsttee.c: (gst_tee_getcaps), (gst_tee_link): - I think this is actually moer correct... + I think this is actually more correct... 2005-01-16 Ronald S. Bultje <rbultje@ronald.bitfreak.net> @@ -445,11 +451,11 @@ 2005-01-05 Stefan Kost <ensonic@users.sf.net> * docs/README: - another shell oneliner for empty return value docs + another shell oneliner for empty return value docs * gst/gstcaps.c: * gst/gstvalue.c: * libs/gst/control/dparam.c: - more doc fixes (parameters and return values) + more doc fixes (parameters and return values) 2005-01-05 Vincent Torri <torri@iecn.u-nancy.fr> diff --git a/po/LINGUAS b/po/LINGUAS index 468061d48..ce1bec185 100644 --- a/po/LINGUAS +++ b/po/LINGUAS @@ -1 +1 @@ -af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk +af az ca cs de en_GB fr it nb nl sq sr sv tr uk vi diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 000000000..d6a8d1788 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,816 @@ +# Vietnamese Translation for gstreamer-0.8.8. +# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gstreamer 0.8.8\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2004-12-17 16:11+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2005-02-05 16:35+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" + +#: gst/gst.c:160 +msgid "Print the GStreamer version" +msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer" + +#: gst/gst.c:162 +msgid "Make all warnings fatal" +msgstr "Lập tất cả cảnh báo là nghiêm trọng" + +#: gst/gst.c:166 +msgid "Print available debug categories and exit" +msgstr "Hiển thị tất cả loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát" + +#: gst/gst.c:169 +msgid "Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output" +msgstr "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất gì)" + +#: gst/gst.c:171 +msgid "LEVEL" +msgstr "MỨC" + +#: gst/gst.c:173 +msgid "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" +msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi tên_loại:mức để lập mức dứt khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3" + +#: gst/gst.c:176 +msgid "LIST" +msgstr "DANH SÁCH" + +#: gst/gst.c:178 +msgid "Disable colored debugging output" +msgstr "Không xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu" + +#: gst/gst.c:180 +msgid "Disable debugging" +msgstr "Không gỡ lỗi" + +#: gst/gst.c:184 +msgid "Disable accelerated CPU instructions" +msgstr "Không gởi lệnh CPU đã tăng tốc" + +#: gst/gst.c:186 +msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics" +msgstr "Chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít" + +#: gst/gst.c:188 +msgid "PATHS" +msgstr "ĐƯỜNG DẪN" + +#: gst/gst.c:191 +msgid "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in envronment variable GST_PLUGIN_PATH" +msgstr "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các trình cầm phít để tải trước, thêm vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH" + +#: gst/gst.c:193 +msgid "PLUGINS" +msgstr "CẦM PHÍT" + +#: gst/gst.c:196 +msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading" +msgstr "Không bắt lỗi phân đoạn trong khi tải trình cầm phít" + +#: gst/gst.c:199 +msgid "SCHEDULER" +msgstr "TRÌNH ĐỊNH" + +#: gst/gst.c:201 +msgid "Registry to use" +msgstr "Cơ quan đăng ký để sử dụng" + +#: gst/gst.c:201 +msgid "REGISTRY" +msgstr "CƠ QUAN ĐĂNG KÝ" + +#: gst/gst.c:214 +#, c-format +msgid "path list for loading plugins (separated by '%s')" +msgstr "danh sách đường dẫn để tải trình cầm phít (định giới bằng '%s')" + +#: gst/gst.c:218 +#, c-format +msgid "Scheduler to use (default is '%s')" +msgstr "Sử dụng trình định này (mặc định là '%s')" + +#: gst/gstelement.c:261 +#, c-format +msgid "ERROR: from element %s: %s\n" +msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n" + +#: gst/gstelement.c:263 +#, c-format +msgid "" +"Additional debug info:\n" +"%s\n" +msgstr "" +"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n" +"%s\n" + +#: gst/gsterror.c:56 +msgid "GStreamer encountered a general core library error." +msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung." + +#: gst/gsterror.c:58 gst/gsterror.c:95 gst/gsterror.c:115 gst/gsterror.c:145 +#, fuzzy +msgid "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error. Please file a bug." +msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa cho lỗi này một mã lỗi. Hãy thông báo lỗi này." + +#: gst/gsterror.c:61 +msgid "Internal GStreamer error: code not implemented. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã. Hãy thông báo lỗi." + +#: gst/gsterror.c:63 +msgid "Internal GStreamer error: state change failed. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: không thay đổi trạng thái được. Hãy thông báo lỗi." + +#: gst/gsterror.c:65 +msgid "Internal GStreamer error: pad problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad). Hãy thông báo lỗi. " + +#: gst/gsterror.c:67 +msgid "Internal GStreamer error: thread problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. Hãy thông báo lỗi." + +#: gst/gsterror.c:69 +msgid "Internal GStreamer error: scheduler problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề định. Hãy thông báo lỗi." + +#: gst/gsterror.c:71 +msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận. Hãy thông báo lỗi" + +#: gst/gsterror.c:73 +msgid "Internal GStreamer error: event problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện. Hãy thông báo lỗi" + +#: gst/gsterror.c:75 +msgid "Internal GStreamer error: seek problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm kiếm (seek). Hãy thông báo lỗi" + +#: gst/gsterror.c:77 +msgid "Internal GStreamer error: caps problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề khả năng (caps). Hãy thông báo lỗi" + +#: gst/gsterror.c:79 +msgid "Internal GStreamer error: tag problem. File a bug." +msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ. Hãy thông báo lỗi" + +#: gst/gsterror.c:93 gst/gsterror.c:113 gst/gsterror.c:143 +msgid "GStreamer encountered a general supporting library error." +msgstr "Trình GStreamer gặp lỗi thư viện hỗ trợ chung." + +#: gst/gsterror.c:97 +msgid "Could not initialize supporting library." +msgstr "Không khởi động được thư viện hỗ trợ." + +#: gst/gsterror.c:98 gst/gsterror.c:99 +msgid "Could not close supporting library." +msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ." + +#: gst/gsterror.c:117 +msgid "Resource not found." +msgstr "Chưa tìm tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:118 +msgid "Resource busy or not available." +msgstr "Tiềm năng bận hay chưa sẵn sàng." + +#: gst/gsterror.c:119 +msgid "Could not open resource for reading." +msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc." + +#: gst/gsterror.c:120 +msgid "Could not open resource for writing." +msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi." + +#: gst/gsterror.c:122 +msgid "Could not open resource for reading and writing." +msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi." + +#: gst/gsterror.c:123 +msgid "Could not close resource." +msgstr "Không đóng được tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:124 +msgid "Could not read from resource." +msgstr "Không đọc được từ tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:125 +msgid "Could not write to resource." +msgstr "Không ghi được vào tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:126 +msgid "Could not perform seek on resource." +msgstr "Không thi hành việc tim kiếm (seek) trên tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:127 +msgid "Could not synchronize on resource." +msgstr "Không đồng bộ với tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:129 +msgid "Could not get/set settings from/on resource." +msgstr "Không gọi/lập được tham chiếu từ/vào tiềm năng." + +#: gst/gsterror.c:148 +msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug." +msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý dòng này. Hãy thông báo lỗi." + +#: gst/gsterror.c:150 +msgid "Could not determine type of stream." +msgstr "Không quyết định được loại dòng." + +#: gst/gsterror.c:152 +msgid "The stream is of a different type than handled by this element." +msgstr "Dòng ấy loại khác với dòng mà yếu tối có quản lý được." + +#: gst/gsterror.c:154 +msgid "There is no codec present that can handle the stream's type." +msgstr "Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được dòng loại ấy." + +#: gst/gsterror.c:155 +msgid "Could not decode stream." +msgstr "Không giải mã dòng được." + +#: gst/gsterror.c:156 +msgid "Could not encode stream." +msgstr "Không mã hóa dòng được." + +#: gst/gsterror.c:157 +msgid "Could not demultiplex stream." +msgstr "Không ngăn cách được những dòng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." + +#: gst/gsterror.c:158 +msgid "Could not multiplex stream." +msgstr "Không phối hợp được dòng ấy với dòng khác để truyền thông qua một kênh riêng lẻ." + +#: gst/gsterror.c:159 +msgid "Stream is of the wrong format." +msgstr "Dòng có khuôn dạng không đúng." + +#: gst/gsterror.c:207 +#, c-format +msgid "No error message for domain %s." +msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s." + +#: gst/gsterror.c:215 +#, c-format +msgid "No standard error message for domain %s and code %d." +msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d." + +#: gst/gsttag.c:83 +msgid "title" +msgstr "tên" + +#: gst/gsttag.c:83 +msgid "commonly used title" +msgstr "tên thường dụng" + +#: gst/gsttag.c:86 +msgid "artist" +msgstr "ca/nhạc sĩ" + +#: gst/gsttag.c:87 +msgid "person(s) responsible for the recording" +msgstr "người ghi âm nhạc này" + +#: gst/gsttag.c:91 +msgid "album" +msgstr "tập" + +#: gst/gsttag.c:92 +msgid "album containing this data" +msgstr "tập nhặc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:94 +msgid "date" +msgstr "ngày" + +#: gst/gsttag.c:95 +msgid "date the data was created (in Julian calendar days)" +msgstr "ngày tạo (dương lịch)" + +#: gst/gsttag.c:98 +msgid "genre" +msgstr "loại" + +#: gst/gsttag.c:99 +msgid "genre this data belongs to" +msgstr "loại nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:102 +msgid "comment" +msgstr "chú thích" + +#: gst/gsttag.c:103 +msgid "free text commenting the data" +msgstr "ý kiến bạn về nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:106 +msgid "track number" +msgstr "số đường" + +#: gst/gsttag.c:107 +msgid "track number inside a collection" +msgstr "số đường ghi trong tập hợp" + +#: gst/gsttag.c:110 +msgid "track count" +msgstr "tổng số đường" + +#: gst/gsttag.c:111 +msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" +msgstr "tổng số đường ghi trong tập hợp" + +#: gst/gsttag.c:115 +msgid "disc number" +msgstr "số đĩa" + +#: gst/gsttag.c:116 +msgid "disc number inside a collection" +msgstr "số đĩa trong tập hợp" + +#: gst/gsttag.c:119 +msgid "disc count" +msgstr "tổng số đĩa" + +#: gst/gsttag.c:120 +msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" +msgstr "tổng số đĩa trong tập hợp" + +#: gst/gsttag.c:124 +msgid "location" +msgstr "đía chỉ" + +#: gst/gsttag.c:125 +msgid "original location of file as a URI" +msgstr "địa chỉ Mạng gốc của tập tin này" + +#: gst/gsttag.c:129 +msgid "description" +msgstr "mô tả" + +#: gst/gsttag.c:130 +msgid "short text describing the content of the data" +msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:133 +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +#: gst/gsttag.c:133 +msgid "version of this data" +msgstr "phiên bản của nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:136 +msgid "ISRC" +msgstr "ISRC" + +#: gst/gsttag.c:138 +msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" +msgstr "Mã ghi chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) - xem địa chỉ Mạng http://www.ifpi.org/isrc/" + +#: gst/gsttag.c:140 +msgid "organization" +msgstr "tổ chức" + +#: gst/gsttag.c:143 +msgid "copyright" +msgstr "bản quyền" + +#: gst/gsttag.c:143 +msgid "copyright notice of the data" +msgstr "câu giữ quyền của nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:146 +msgid "contact" +msgstr "liên hệ" + +#: gst/gsttag.c:146 +msgid "contact information" +msgstr "thông tin liên hệ" + +#: gst/gsttag.c:148 +msgid "license" +msgstr "quyền" + +#: gst/gsttag.c:148 +msgid "license of data" +msgstr "quyền của nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:151 +msgid "performer" +msgstr "người biểu diễn" + +#: gst/gsttag.c:152 +msgid "person(s) performing" +msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:155 +msgid "duration" +msgstr "thời gian" + +#: gst/gsttag.c:155 +msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)" +msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian loại GStreamer (phần tỷ giây: ns)" + +#: gst/gsttag.c:158 +msgid "codec" +msgstr "codec" + +#: gst/gsttag.c:159 +msgid "codec the data is stored in" +msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" + +#: gst/gsttag.c:162 +msgid "video codec" +msgstr "codec ảnh động" + +#: gst/gsttag.c:162 +msgid "codec the video data is stored in" +msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này" + +#: gst/gsttag.c:165 +msgid "audio codec" +msgstr "codec âm thanh" + +#: gst/gsttag.c:165 +msgid "codec the audio data is stored in" +msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này" + +#: gst/gsttag.c:167 +msgid "bitrate" +msgstr "tỷ lệ bit" + +#: gst/gsttag.c:167 +msgid "exact or average bitrate in bits/s" +msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây" + +#: gst/gsttag.c:169 +msgid "nominal bitrate" +msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể" + +#: gst/gsttag.c:169 +msgid "nominal bitrate in bits/s" +msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây" + +#: gst/gsttag.c:171 +msgid "minimum bitrate" +msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu" + +#: gst/gsttag.c:171 +msgid "minimum bitrate in bits/s" +msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây" + +#: gst/gsttag.c:173 +msgid "maximum bitrate" +msgstr "tỳ lệ bit tối đa" + +#: gst/gsttag.c:173 +msgid "maximum bitrate in bits/s" +msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây" + +#: gst/gsttag.c:176 +msgid "encoder" +msgstr "trình mã hóa" + +#: gst/gsttag.c:176 +msgid "encoder used to encode this stream" +msgstr "trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" + +#: gst/gsttag.c:179 +msgid "encoder version" +msgstr "phiên bản trình mã hóa" + +#: gst/gsttag.c:180 +msgid "version of the encoder used to encode this stream" +msgstr "phiên bản của trình mã hóa được sử dụng để mã hóa dòng này" + +#: gst/gsttag.c:182 +msgid "serial" +msgstr "số sản xuất" + +#: gst/gsttag.c:182 +msgid "serial number of track" +msgstr "số sản xuất của dòng này" + +#: gst/gsttag.c:184 +msgid "replaygain track gain" +msgstr "nhớ âm lượng dòng" + +#: gst/gsttag.c:184 +msgid "track gain in db" +msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của dòng này" + +#: gst/gsttag.c:186 +msgid "replaygain track peak" +msgstr "nhớ âm lượng tối đa dòng" + +#: gst/gsttag.c:186 +msgid "peak of the track" +msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho dòng này" + +#: gst/gsttag.c:188 +msgid "replaygain album gain" +msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh" + +#: gst/gsttag.c:188 +msgid "album gain in db" +msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:190 +msgid "replaygain album peak" +msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh" + +#: gst/gsttag.c:190 +msgid "peak of the album" +msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này" + +#: gst/gsttag.c:229 +msgid ", " +msgstr ", " + +#: gst/autoplug/gstspider.c:466 +#, c-format +msgid "There is no element present to handle the stream's mime type %s." +msgstr "Hiện không có yếu tố có thể quản lý loại mime %s của dòng này." + +#: gst/elements/gstfilesink.c:268 +msgid "No file name specified for writing." +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào." + +#: gst/elements/gstfilesink.c:275 +#, c-format +msgid "Could not open file \"%s\" for writing." +msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để ghi." + +#: gst/elements/gstfilesink.c:294 +#, c-format +msgid "Error closing file \"%s\"." +msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"." + +#: gst/elements/gstfilesink.c:364 gst/elements/gstfilesink.c:399 +#: gst/elements/gstfilesink.c:452 +#, c-format +msgid "Error while writing to file \"%s\"." +msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin \"%s\"." + +#: gst/elements/gstfilesrc.c:766 gst/elements/gstmultifilesrc.c:298 +msgid "No file name specified for reading." +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc." + +#: gst/elements/gstfilesrc.c:781 gst/elements/gstmultifilesrc.c:306 +#, c-format +msgid "Could not open file \"%s\" for reading." +msgstr "Không mở được tập tin \"%s\" để đọc." + +#: gst/elements/gstfilesrc.c:792 +#, c-format +msgid "\"%s\" is a directory." +msgstr " \"%s\" là thư mục." + +#: gst/elements/gstfilesrc.c:798 +#, c-format +msgid "File \"%s\" is a socket." +msgstr "Tập tin \"%s\" là ổ cắm." + +#: gst/elements/gstidentity.c:304 +msgid "Failed after iterations as requested." +msgstr "Không làm được sau khi làm việc ấy số lần được chọn." + +#: gst/elements/gsttypefindelement.c:157 +msgid "caps" +msgstr "khả năng" + +#: gst/elements/gsttypefindelement.c:158 +msgid "detected capabilities in stream" +msgstr "những khả năng được tìm trong dòng" + +#: gst/elements/gsttypefindelement.c:161 +msgid "minimum" +msgstr "tối thiểu" + +#: gst/elements/gsttypefindelement.c:165 +msgid "maximum" +msgstr "tối đa" + +#: gst/parse/grammar.y:186 +#, c-format +msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed" +msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:191 +#, c-format +msgid "no bin \"%s\", skipping" +msgstr "không có nhị phân \"%s\" nên bỏ qua" + +#: gst/parse/grammar.y:262 +#, c-format +msgid "no property \"%s\" in element \"%s\"" +msgstr "không có đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:275 +#, c-format +msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\"" +msgstr "không lặp được đặc tính \"%s\" trong yếu tố \"%s\" thành \"%s\" " + +#: gst/parse/grammar.y:460 +#, c-format +msgid "could not link %s to %s" +msgstr "không kết hợp được %s đến %s" + +#: gst/parse/grammar.y:505 +#, c-format +msgid "no element \"%s\"" +msgstr "không có yếu tố \"%s\" " + +#: gst/parse/grammar.y:556 +#, c-format +msgid "could not parse caps \"%s\"" +msgstr "không phân tách được khả năng \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:578 gst/parse/grammar.y:626 gst/parse/grammar.y:642 +#: gst/parse/grammar.y:700 +msgid "link without source element" +msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn" + +#: gst/parse/grammar.y:584 gst/parse/grammar.y:623 gst/parse/grammar.y:709 +msgid "link without sink element" +msgstr "liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau" + +#: gst/parse/grammar.y:660 +#, c-format +msgid "no source element for URI \"%s\"" +msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa chỉ Mạng \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:670 +#, c-format +msgid "no element to link URI \"%s\" to" +msgstr "không có yếu tố mà để kết hợp địa chỉ Mạng \"%s\" đến nó" + +#: gst/parse/grammar.y:678 +#, c-format +msgid "no sink element for URI \"%s\"" +msgstr "không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:682 +#, c-format +msgid "could not link sink element for URI \"%s\"" +msgstr "không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa chỉ Mạng \"%s\"" + +#: gst/parse/grammar.y:694 +msgid "empty pipeline not allowed" +msgstr "không cho phép đường ống trống" + +#: tools/gst-inspect.c:1130 +msgid "Print all elements" +msgstr "Hiển thị tất cả yếu tố" + +#: tools/gst-launch.c:107 +#, c-format +msgid "Execution ended after %s iterations (sum %s ns, average %s ns, min %s ns, max %s ns).\n" +msgstr "Thi hành xong sau khi làm việc ấy %s lần (tổng số %s ns (phần tỷ giây), số trung bình %s ns, tối thiểu %s ns, tối đa %s ns).\n" + +#: tools/gst-launch.c:134 +msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n" +msgstr "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n" + +#: tools/gst-launch.c:142 +#, c-format +msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n" +msgstr "LỖI: không phân tách được tập tin xml '%s'.\n" + +#: tools/gst-launch.c:148 +#, c-format +msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n" +msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin '%s'.\n" + +#: tools/gst-launch.c:155 +#, c-format +msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time." +msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu riêng lẻ." + +#: tools/gst-launch.c:166 +#, c-format +msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n" +msgstr "LỖI: không phân tách được đối số đường lệnh %d: %s.\n" + +#: tools/gst-launch.c:177 +#, c-format +msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" +msgstr "CẢNH BÁO: chưa tìm được yếu tố có tên '%s'.\n" + +#: tools/gst-launch.c:316 +#, c-format +msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" +msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm do yếu tố \"%s\".\n" + +#: tools/gst-launch.c:403 +msgid "Output tags (also known as metadata)" +msgstr "Thể xuất (cũng được biết là metadata, dữ liệu về dữ liệu)" + +#: tools/gst-launch.c:405 +msgid "Output status information and property notifications" +msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính" + +#: tools/gst-launch.c:407 +msgid "Do not output status information of TYPE" +msgstr "Không xuất thông tin trạng thái LOẠI" + +#: tools/gst-launch.c:407 +msgid "TYPE1,TYPE2,..." +msgstr "LOẠI1,LOẠI2,..." + +#: tools/gst-launch.c:410 +msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit" +msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát" + +#: tools/gst-launch.c:410 +msgid "FILE" +msgstr "TẬP_TIN" + +#: tools/gst-launch.c:413 +msgid "Do not install a fault handler" +msgstr "Không cài trình quản lý lỗi" + +#: tools/gst-launch.c:415 +msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)" +msgstr "Hiển thị việc chỉ theo cấp phát (nếu được hiệu lực khi biên dich)" + +#: tools/gst-launch.c:417 +msgid "Number of times to iterate pipeline" +msgstr "Số lần sử dụng đường ống" + +#: tools/gst-launch.c:487 +#, c-format +msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n" +msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được: %s.\n" + +#: tools/gst-launch.c:491 +#, c-format +msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n" +msgstr "LỖI: không cấu tạo đường ống được.\n" + +#: tools/gst-launch.c:495 +#, c-format +msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n" +msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n" + +#: tools/gst-launch.c:496 +#, c-format +msgid " Trying to run anyway.\n" +msgstr " Dù sao đang thử chạy.\n" + +#: tools/gst-launch.c:523 +#, c-format +msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n" +msgstr "LỖI: chưa tìm được yếu tố 'đường ống'.\n" + +#: tools/gst-launch.c:530 +#, c-format +msgid "RUNNING pipeline ...\n" +msgstr "ĐANG CHẠY đường ống ...\n" + +#: tools/gst-launch.c:533 +#, c-format +msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n" +msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n" + +#: tools/gst-register.c:49 +#, c-format +msgid "Added plugin %s with %d %s.\n" +msgstr "Mới thêm trình cầm phít %s với %d %s.\n" + +#: tools/gst-register.c:51 tools/gst-register.c:169 +msgid "feature" +msgid_plural "features" +msgstr[0] "tính năng" + +#: tools/gst-register.c:112 +#, c-format +msgid "Added path %s to %s \n" +msgstr "Mới thêm đường dẫn %s vào %s \n" + +#: tools/gst-register.c:127 +#, c-format +msgid "Rebuilding %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang xây dụng %s lại (%s) ...\n" + +#: tools/gst-register.c:132 +#, c-format +msgid "Trying to load %s ...\n" +msgstr "Đang thử tải %s ...\n" + +#: tools/gst-register.c:134 +#, c-format +msgid "Error loading %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải %s\n" + +#: tools/gst-register.c:168 +#, c-format +msgid "Loaded %d plugins with %d %s.\n" +msgstr "Mới tải %d trình cầm phít với %d %s.\n" |