summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 2220735763257486376fdbf24b2918889380c49b (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 0.10.11.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2009-05-20 20:43+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-05-12 21:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

msgid "Could not read title information for DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề về đĩa DVD."

#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
msgstr "Không mở được thiết bị đĩa DVD « %s »."

msgid "Failed to set PGC based seeking."
msgstr "Không đặt được chức năng tìm nơi dựa vào PGC."

msgid "Internal clock error."
msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."

msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."

msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »."

#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Thiết bị « %s » không tồn tại."

#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện « %s »."

#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thiết lập từ thiết bị giao diện « %s »."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."

msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."

msgid ""
"Could not open audio device for mixer control handling. This version of the "
"Open Sound System is not supported by this element."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
"bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."

msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"

msgid "Low"
msgstr "Thấp"

msgid "Medium"
msgstr "Vừa"

msgid "High"
msgstr "Cao"

msgid "Very high"
msgstr "Rất cao"

msgid "Production"
msgstr "Sản xuất"

msgid "Off"
msgstr "Tắt"

msgid "On"
msgstr "Bật"

msgid "Stereo"
msgstr "Âm lập thể"

msgid "Surround sound"
msgstr "Âm thanh vòm"

msgid "Input mix"
msgstr "Hoà tiếng đầu vào"

msgid "Front"
msgstr "Trước"

msgid "Rear"
msgstr "Sau"

msgid "Side"
msgstr "Bên"

msgid "Center / LFE"
msgstr "Giữa/LFE"

msgid "Microphone"
msgstr "Máy vi âm"

msgid "Front panel microphone"
msgstr "Máy vi âm bảng trước"

msgid "Input"
msgstr "Vào"

msgid "Line-in"
msgstr "Dây vào"

msgid "PCM 1"
msgstr "PCM 1"

msgid "PCM 2"
msgstr "PCM 2"

msgid "PCM 3"
msgstr "PCM 3"

msgid "PCM 4"
msgstr "PCM 4"

msgid "Green connector"
msgstr "Đầu kẹp lục"

msgid "Green front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"

msgid "Pink connector"
msgstr "Đầu kẹp hồng"

msgid "Pink front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"

msgid "Blue connector"
msgstr "Đầu kẹp xanh"

msgid "Blue front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"

msgid "Orange connector"
msgstr "Đầu kẹp cam"

msgid "Orange front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"

msgid "Black connector"
msgstr "Đầu kẹp đen"

msgid "Black front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"

msgid "Gray connector"
msgstr "Đầu kẹp xám"

msgid "Gray front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"

msgid "White connector"
msgstr "Đầu kẹp trắng"

msgid "White front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"

msgid "Red connector"
msgstr "Đầu kẹp đỏ"

msgid "Red front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"

msgid "Yellow connector"
msgstr "Đầu kẹp vàng"

msgid "Yellow front panel connector"
msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"

msgid "Green connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp lục"

msgid "Green front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp lục bảng trước"

msgid "Pink connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp hồng"

msgid "Pink front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp hồng bảng trước"

msgid "Blue connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp xanh"

msgid "Blue front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp xanh bảng trước"

msgid "Orange connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp cam"

msgid "Orange front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp cam bảng trước"

msgid "Black connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp đen"

msgid "Black front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp đen bảng trước"

msgid "Gray connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp xám"

msgid "Gray front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp xám bảng trước"

msgid "White connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp trắng"

msgid "White front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp trắng bảng trước"

msgid "Red connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp đỏ"

msgid "Red front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp đỏ bảng trước"

msgid "Yellow connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp vàng"

msgid "Yellow front panel connector function"
msgstr "Chức năng đầu kẹp vàng bảng trước"

msgid "Front panel line-in"
msgstr "Dây vào bảng trước"

msgid "Headphones"
msgstr "Tai nghe"

msgid "Front panel headphones"
msgstr "Tai nghe bảng trước"

msgid "PCM"
msgstr "PCM"

msgid "Virtual mixer input"
msgstr "Đầu vào bộ hoà tiếng ảo"

msgid "Virtual mixer output"
msgstr "Đầu ra bộ hoà tiếng ảo"

msgid "Virtual mixer channel configuration"
msgstr "Cấu hình kênh bộ hoà tiếng ảo"

msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng dụng "
"khác sử dụng."

msgid ""
"Could not open audio device for playback. You don't have permission to open "
"the device."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị "
"này."

msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."

msgid ""
"Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
"System is not supported by this element."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở "
"này không được yếu tố này hỗ trợ."

msgid "Playback is not supported by this audio device."
msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."

msgid "Audio playback error."
msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."

msgid "Recording is not supported by this audio device."
msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."

msgid "Error recording from audio device."
msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."