diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 184 |
1 files changed, 108 insertions, 76 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.19.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2010-04-23 20:25-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2010-05-14 11:05-0400\n" "PO-Revision-Date: 2010-03-22 21:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -766,7 +766,7 @@ msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" msgid "previously-checked referenced subpattern not found" msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" -#: glib/gregex.c:522 glib/gregex.c:1603 +#: glib/gregex.c:522 glib/gregex.c:1639 #, c-format msgid "Error while matching regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" @@ -789,43 +789,43 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký t msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s" -#: glib/gregex.c:2031 +#: glib/gregex.c:2067 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng '}'" -#: glib/gregex.c:2047 +#: glib/gregex.c:2083 msgid "hexadecimal digit expected" msgstr "đợi chữ số thập lục" -#: glib/gregex.c:2087 +#: glib/gregex.c:2123 msgid "missing '<' in symbolic reference" msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở '<' trong tham chiếu tượng trưng" -#: glib/gregex.c:2096 +#: glib/gregex.c:2132 msgid "unfinished symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" -#: glib/gregex.c:2103 +#: glib/gregex.c:2139 msgid "zero-length symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" -#: glib/gregex.c:2114 +#: glib/gregex.c:2150 msgid "digit expected" msgstr "đợi chữ số" -#: glib/gregex.c:2132 +#: glib/gregex.c:2168 msgid "illegal symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" -#: glib/gregex.c:2194 +#: glib/gregex.c:2230 msgid "stray final '\\'" msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác '\\'" -#: glib/gregex.c:2198 +#: glib/gregex.c:2234 msgid "unknown escape sequence" msgstr "dãy thoát lạ" -#: glib/gregex.c:2208 +#: glib/gregex.c:2244 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế '%s' ở ký tự %lu: %s" @@ -1032,19 +1032,19 @@ msgstr "Thiếu đối số cho %s" msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s" -#: glib/gkeyfile.c:361 +#: glib/gkeyfile.c:363 msgid "Valid key file could not be found in search dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin khoá hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm" -#: glib/gkeyfile.c:396 +#: glib/gkeyfile.c:398 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn" -#: glib/gkeyfile.c:404 +#: glib/gkeyfile.c:406 msgid "File is empty" msgstr "Tập tin rỗng" -#: glib/gkeyfile.c:763 +#: glib/gkeyfile.c:765 #, c-format msgid "" "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment" @@ -1052,54 +1052,54 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa dòng '%s' mà không phải là một cặp giá trị khóa, nhóm, hay " "chú thích" -#: glib/gkeyfile.c:823 +#: glib/gkeyfile.c:825 #, c-format msgid "Invalid group name: %s" msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s" -#: glib/gkeyfile.c:845 +#: glib/gkeyfile.c:847 msgid "Key file does not start with a group" msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm" -#: glib/gkeyfile.c:871 +#: glib/gkeyfile.c:873 #, c-format msgid "Invalid key name: %s" msgstr "Tên khoá không hợp lệ: %s" -#: glib/gkeyfile.c:898 +#: glib/gkeyfile.c:900 #, c-format msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ '%s'" -#: glib/gkeyfile.c:1114 glib/gkeyfile.c:1276 glib/gkeyfile.c:2505 -#: glib/gkeyfile.c:2571 glib/gkeyfile.c:2706 glib/gkeyfile.c:2839 -#: glib/gkeyfile.c:2992 glib/gkeyfile.c:3179 glib/gkeyfile.c:3240 +#: glib/gkeyfile.c:1116 glib/gkeyfile.c:1278 glib/gkeyfile.c:2657 +#: glib/gkeyfile.c:2723 glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:2991 +#: glib/gkeyfile.c:3144 glib/gkeyfile.c:3331 glib/gkeyfile.c:3392 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm '%s'" -#: glib/gkeyfile.c:1288 +#: glib/gkeyfile.c:1290 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s'" -#: glib/gkeyfile.c:1395 glib/gkeyfile.c:1510 +#: glib/gkeyfile.c:1397 glib/gkeyfile.c:1512 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' với giá trị '%s' mà không phải là UTF-8" -#: glib/gkeyfile.c:1415 glib/gkeyfile.c:1909 +#: glib/gkeyfile.c:1417 glib/gkeyfile.c:1911 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "Tập tin khóa chứa khóa '%s' mà có giá trị không có khả năng giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:1530 +#: glib/gkeyfile.c:1532 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted." msgstr "Không thể phân tích giá trị '%s' chứa trong tập tin khoá." -#: glib/gkeyfile.c:2124 glib/gkeyfile.c:2336 +#: glib/gkeyfile.c:2126 glib/gkeyfile.c:2488 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " @@ -1108,49 +1108,49 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa '%s' trong nhóm '%s' mà có giá trị không có khả năng " "giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:2520 glib/gkeyfile.c:2721 glib/gkeyfile.c:3251 +#: glib/gkeyfile.c:2672 glib/gkeyfile.c:2873 glib/gkeyfile.c:3403 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa '%s' trong nhóm '%s'" -#: glib/gkeyfile.c:3485 +#: glib/gkeyfile.c:3637 msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoát tại kết thúc của dòng" -#: glib/gkeyfile.c:3507 +#: glib/gkeyfile.c:3659 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa dãy thoát không hợp lệ '%s'" -#: glib/gkeyfile.c:3649 +#: glib/gkeyfile.c:3801 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số." -#: glib/gkeyfile.c:3663 +#: glib/gkeyfile.c:3815 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên '%s' ở ngoại phạm vi" -#: glib/gkeyfile.c:3696 +#: glib/gkeyfile.c:3848 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng con số nổi." -#: glib/gkeyfile.c:3720 +#: glib/gkeyfile.c:3872 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị '%s' dạng bun (đúng/sai)." #: gio/gbufferedinputstream.c:415 gio/gbufferedinputstream.c:496 #: gio/ginputstream.c:186 gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:557 -#: gio/ginputstream.c:682 gio/goutputstream.c:198 gio/goutputstream.c:657 +#: gio/ginputstream.c:682 gio/goutputstream.c:198 gio/goutputstream.c:721 #, c-format msgid "Too large count value passed to %s" msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s" #: gio/gbufferedinputstream.c:883 gio/ginputstream.c:892 gio/giostream.c:305 -#: gio/goutputstream.c:1108 +#: gio/goutputstream.c:1196 msgid "Stream is already closed" msgstr "Luồng đã bị đóng" @@ -1171,7 +1171,7 @@ msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào" msgid "Not enough space in destination" msgstr "Không đủ không gian trong đích đến" -#: gio/gcharsetconverter.c:448 gio/gsocket.c:811 +#: gio/gcharsetconverter.c:448 gio/gsocket.c:804 msgid "Cancellable initialization not supported" msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể huỷ bỏ" @@ -1432,12 +1432,12 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" #. Translators: This is an error you get if there is #. * already an operation running against this stream when #. * you try to start one -#: gio/ginputstream.c:902 gio/giostream.c:315 gio/goutputstream.c:1118 +#: gio/ginputstream.c:902 gio/giostream.c:315 gio/goutputstream.c:1206 msgid "Stream has outstanding operation" msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" #: gio/ginetsocketaddress.c:182 gio/ginetsocketaddress.c:199 -#: gio/gunixsocketaddress.c:218 +#: gio/gunixsocketaddress.c:222 msgid "Not enough space for socket address" msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm" @@ -1826,7 +1826,7 @@ msgstr "Tên máy '%s' có '[' nhưng không có ']'" msgid "Output stream doesn't implement write" msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" -#: gio/goutputstream.c:369 gio/goutputstream.c:781 +#: gio/goutputstream.c:369 gio/goutputstream.c:845 msgid "Source stream is already closed" msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" @@ -1855,35 +1855,35 @@ msgstr "Tạm thời không thể phân giải '%s'" msgid "Error resolving '%s'" msgstr "Lỗi phân giải '%s'" -#: gio/gschema-compile.c:505 +#: gio/gschema-compile.c:645 msgid "where to store the gschemas.compiled file" msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:505 gio/gschema-compile.c:516 +#: gio/gschema-compile.c:645 gio/gschema-compile.c:656 msgid "DIRECTORY" msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:506 +#: gio/gschema-compile.c:646 msgid "Do not write the gschema.compiled file" msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:507 +#: gio/gschema-compile.c:647 msgid "Do not enforce key name restrictions" msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:519 +#: gio/gschema-compile.c:659 msgid "" "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n" "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" "and the cache file is called gschemas.compiled." msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:535 +#: gio/gschema-compile.c:675 #, c-format msgid "You should give exactly one directory name\n" msgstr "" -#: gio/gschema-compile.c:567 +#: gio/gschema-compile.c:707 #, c-format msgid "No schema files found\n" msgstr "" @@ -1966,110 +1966,110 @@ msgstr "" msgid "Unknown command '%s'\n" msgstr "Không biết tùy chọn %s" -#: gio/gsocket.c:282 +#: gio/gsocket.c:275 msgid "Invalid socket, not initialized" msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, chưa được sơ khởi" -#: gio/gsocket.c:289 +#: gio/gsocket.c:282 #, c-format msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" msgstr "Ổ cắm không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" -#: gio/gsocket.c:297 +#: gio/gsocket.c:290 msgid "Socket is already closed" msgstr "Ổ cắm đã được đóng" -#: gio/gsocket.c:305 gio/gsocket.c:2616 gio/gsocket.c:2660 +#: gio/gsocket.c:298 gio/gsocket.c:2609 gio/gsocket.c:2653 msgid "Socket I/O timed out" msgstr "" -#: gio/gsocket.c:427 +#: gio/gsocket.c:420 #, c-format msgid "creating GSocket from fd: %s" msgstr "tạo GSocket từ fd: %s" -#: gio/gsocket.c:461 gio/gsocket.c:475 gio/gsocket.c:2027 +#: gio/gsocket.c:454 gio/gsocket.c:468 gio/gsocket.c:2020 #, c-format msgid "Unable to create socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s" -#: gio/gsocket.c:461 +#: gio/gsocket.c:454 msgid "Unknown protocol was specified" msgstr "Lỗi giao thức không xác định" -#: gio/gsocket.c:1225 +#: gio/gsocket.c:1218 #, c-format msgid "could not get local address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" -#: gio/gsocket.c:1258 +#: gio/gsocket.c:1251 #, c-format msgid "could not get remote address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" -#: gio/gsocket.c:1316 +#: gio/gsocket.c:1309 #, c-format msgid "could not listen: %s" msgstr "không thể lắng nghe: %s" -#: gio/gsocket.c:1390 +#: gio/gsocket.c:1383 #, c-format msgid "Error binding to address: %s" msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" -#: gio/gsocket.c:1510 +#: gio/gsocket.c:1503 #, c-format msgid "Error accepting connection: %s" msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s" -#: gio/gsocket.c:1623 +#: gio/gsocket.c:1616 msgid "Error connecting: " msgstr "Lỗi kết nối: " -#: gio/gsocket.c:1627 +#: gio/gsocket.c:1620 msgid "Connection in progress" msgstr "Kết nối đang hình thành" -#: gio/gsocket.c:1632 +#: gio/gsocket.c:1625 #, c-format msgid "Error connecting: %s" msgstr "Lỗi kết nối: %s" -#: gio/gsocket.c:1675 +#: gio/gsocket.c:1668 #, c-format msgid "Unable to get pending error: %s" msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s" -#: gio/gsocket.c:1771 +#: gio/gsocket.c:1764 #, c-format msgid "Error receiving data: %s" msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s" -#: gio/gsocket.c:1914 +#: gio/gsocket.c:1907 #, c-format msgid "Error sending data: %s" msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" -#: gio/gsocket.c:2106 +#: gio/gsocket.c:2099 #, c-format msgid "Error closing socket: %s" msgstr "Lỗi đóng ổ cắm: %s" -#: gio/gsocket.c:2609 +#: gio/gsocket.c:2602 #, c-format msgid "Waiting for socket condition: %s" msgstr "Đang chờ ổ cắm: %s" -#: gio/gsocket.c:2866 gio/gsocket.c:2947 +#: gio/gsocket.c:2859 gio/gsocket.c:2940 #, c-format msgid "Error sending message: %s" msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s" -#: gio/gsocket.c:2891 +#: gio/gsocket.c:2884 msgid "GSocketControlMessage not supported on windows" msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" -#: gio/gsocket.c:3149 gio/gsocket.c:3287 +#: gio/gsocket.c:3143 gio/gsocket.c:3284 #, c-format msgid "Error receiving message: %s" msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s" @@ -2091,24 +2091,56 @@ msgstr "Ổ cắm được thêm đã đóng" msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon" -#: gio/gunixconnection.c:151 +#: gio/gunixconnection.c:165 gio/gunixconnection.c:502 #, c-format msgid "Expecting 1 control message, got %d" msgstr "Chờ 1 thông điệp điều khiển, nhận được %d" -#: gio/gunixconnection.c:164 +#: gio/gunixconnection.c:178 gio/gunixconnection.c:512 msgid "Unexpected type of ancillary data" msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường" -#: gio/gunixconnection.c:182 +#: gio/gunixconnection.c:196 #, c-format msgid "Expecting one fd, but got %d\n" msgstr "Chờ 1 fd, nhận được %d\n" -#: gio/gunixconnection.c:198 +#: gio/gunixconnection.c:212 msgid "Received invalid fd" msgstr "Nhận fd không hợp lệ" +#: gio/gunixconnection.c:359 +#, fuzzy +msgid "Error sending credentials: " +msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" + +#: gio/gunixconnection.c:436 +#, c-format +msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" +msgstr "" + +#: gio/gunixconnection.c:445 +#, c-format +msgid "" +"Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for " +"socket. Expected %d bytes, got %d" +msgstr "" + +#: gio/gunixconnection.c:462 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" + +#: gio/gunixconnection.c:492 +msgid "" +"Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes" +msgstr "" + +#: gio/gunixconnection.c:535 +#, c-format +msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" +msgstr "" + #: gio/gunixinputstream.c:354 gio/gunixinputstream.c:374 #: gio/gunixinputstream.c:452 gio/gunixoutputstream.c:439 #, c-format @@ -2130,7 +2162,7 @@ msgstr "Gốc hệ thống tập tin" msgid "Error writing to unix: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" -#: gio/gunixsocketaddress.c:241 +#: gio/gunixsocketaddress.c:245 msgid "Abstract unix domain socket addresses not supported on this system" msgstr "Địa chỉ ổ cắm UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" |