diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2006-08-16 00:45:03 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2006-08-16 00:45:03 +0000 |
commit | c4bc3fe91d9d774c7e9da15d2461fe5fac6995fc (patch) | |
tree | 0258624c65b46948ebe56868454b63b3ee78461e /po/vi.po | |
parent | 17607af087a4e4d3ad77d1dc52d3c12017a3822c (diff) |
2.12.2GLIB_2_12_2
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 44 |
1 files changed, 22 insertions, 22 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.9.2 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-07-22 14:04-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-15 20:27-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-25 21:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -42,8 +42,8 @@ msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" msgstr "Thẻ bất ngờ « %s » bên trong « %s »" #: glib/gbookmarkfile.c:1792 -#, c-format -msgid "No valid bookmark file was be found in data dirs" +#, fuzzy, c-format +msgid "No valid bookmark file found in data dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu." #: glib/gbookmarkfile.c:1993 @@ -56,10 +56,10 @@ msgstr "Đánh dấu cho URI « %s » đã có" #: glib/gbookmarkfile.c:2447 glib/gbookmarkfile.c:2530 #: glib/gbookmarkfile.c:2608 glib/gbookmarkfile.c:2687 #: glib/gbookmarkfile.c:2729 glib/gbookmarkfile.c:2826 -#: glib/gbookmarkfile.c:2949 glib/gbookmarkfile.c:3139 -#: glib/gbookmarkfile.c:3215 glib/gbookmarkfile.c:3367 -#: glib/gbookmarkfile.c:3432 glib/gbookmarkfile.c:3522 -#: glib/gbookmarkfile.c:3649 +#: glib/gbookmarkfile.c:2950 glib/gbookmarkfile.c:3140 +#: glib/gbookmarkfile.c:3216 glib/gbookmarkfile.c:3369 +#: glib/gbookmarkfile.c:3434 glib/gbookmarkfile.c:3524 +#: glib/gbookmarkfile.c:3651 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu cho URI « %s »" @@ -79,7 +79,7 @@ msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong Đánh dấu cho URI « %s »" msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa đặt nhóm trong Đánh dấu cho URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:3233 glib/gbookmarkfile.c:3377 +#: glib/gbookmarkfile.c:3234 glib/gbookmarkfile.c:3379 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký Đánh dấu cho « %s »" @@ -750,29 +750,29 @@ msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1014 glib/gkeyfile.c:1173 glib/gkeyfile.c:2386 -#: glib/gkeyfile.c:2451 glib/gkeyfile.c:2570 glib/gkeyfile.c:2705 -#: glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:3034 glib/gkeyfile.c:3091 +#: glib/gkeyfile.c:1013 glib/gkeyfile.c:1172 glib/gkeyfile.c:2385 +#: glib/gkeyfile.c:2450 glib/gkeyfile.c:2569 glib/gkeyfile.c:2704 +#: glib/gkeyfile.c:2857 glib/gkeyfile.c:3033 glib/gkeyfile.c:3090 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1185 +#: glib/gkeyfile.c:1184 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1286 glib/gkeyfile.c:1395 +#: glib/gkeyfile.c:1285 glib/gkeyfile.c:1394 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." -#: glib/gkeyfile.c:1304 glib/gkeyfile.c:1413 glib/gkeyfile.c:1785 +#: glib/gkeyfile.c:1303 glib/gkeyfile.c:1412 glib/gkeyfile.c:1784 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:2001 glib/gkeyfile.c:2214 +#: glib/gkeyfile.c:2000 glib/gkeyfile.c:2213 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " @@ -781,37 +781,37 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " "giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:2401 glib/gkeyfile.c:2585 glib/gkeyfile.c:3102 +#: glib/gkeyfile.c:2400 glib/gkeyfile.c:2584 glib/gkeyfile.c:3101 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:3275 +#: glib/gkeyfile.c:3274 #, c-format msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thúc dòng." -#: glib/gkeyfile.c:3297 +#: glib/gkeyfile.c:3296 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:3438 +#: glib/gkeyfile.c:3437 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." -#: glib/gkeyfile.c:3448 +#: glib/gkeyfile.c:3447 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi." -#: glib/gkeyfile.c:3476 +#: glib/gkeyfile.c:3475 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." -#: glib/gkeyfile.c:3496 +#: glib/gkeyfile.c:3495 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." |