diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2008-07-21 17:56:17 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2008-07-21 17:56:17 +0000 |
commit | 282805b1d4a04cb39a724800b159158e2a09ded2 (patch) | |
tree | 3f3e401e8ec03c0c63112c95763fa142cbe633a9 /po/vi.po | |
parent | e8516ee93d23345c9557bbb7172866290d39711f (diff) |
2.17.4GLIB_2_17_4
svn path=/trunk/; revision=7234
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 242 |
1 files changed, 128 insertions, 114 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-02 20:10-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-21 13:36-0400\n" "PO-Revision-Date: 2008-03-23 15:50+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -17,73 +17,73 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" -#: glib/gbookmarkfile.c:728 glib/gbookmarkfile.c:805 glib/gbookmarkfile.c:884 -#: glib/gbookmarkfile.c:931 +#: glib/gbookmarkfile.c:733 glib/gbookmarkfile.c:812 glib/gbookmarkfile.c:899 +#: glib/gbookmarkfile.c:946 #, c-format msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" msgstr "Thuộc tính bất thường « %s » cho yếu tố « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:739 glib/gbookmarkfile.c:816 glib/gbookmarkfile.c:826 -#: glib/gbookmarkfile.c:942 +#: glib/gbookmarkfile.c:744 glib/gbookmarkfile.c:823 glib/gbookmarkfile.c:833 +#: glib/gbookmarkfile.c:957 #, c-format msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:1112 glib/gbookmarkfile.c:1177 -#: glib/gbookmarkfile.c:1241 glib/gbookmarkfile.c:1251 +#: glib/gbookmarkfile.c:1127 glib/gbookmarkfile.c:1192 +#: glib/gbookmarkfile.c:1256 glib/gbookmarkfile.c:1266 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected" msgstr "Thẻ bất thường « %s », mong đợi thẻ « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:1137 glib/gbookmarkfile.c:1151 -#: glib/gbookmarkfile.c:1219 glib/gbookmarkfile.c:1271 +#: glib/gbookmarkfile.c:1152 glib/gbookmarkfile.c:1166 +#: glib/gbookmarkfile.c:1234 glib/gbookmarkfile.c:1286 #, c-format msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'" msgstr "Thẻ bất thường « %s » bên trong « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:1798 +#: glib/gbookmarkfile.c:1814 msgid "No valid bookmark file found in data dirs" msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu" -#: glib/gbookmarkfile.c:1999 +#: glib/gbookmarkfile.c:2015 #, c-format msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" msgstr "Một liên kết lưu URI « %s » đã có" -#: glib/gbookmarkfile.c:2045 glib/gbookmarkfile.c:2202 -#: glib/gbookmarkfile.c:2287 glib/gbookmarkfile.c:2367 -#: glib/gbookmarkfile.c:2452 glib/gbookmarkfile.c:2535 -#: glib/gbookmarkfile.c:2613 glib/gbookmarkfile.c:2692 -#: glib/gbookmarkfile.c:2734 glib/gbookmarkfile.c:2831 -#: glib/gbookmarkfile.c:2957 glib/gbookmarkfile.c:3147 -#: glib/gbookmarkfile.c:3223 glib/gbookmarkfile.c:3388 -#: glib/gbookmarkfile.c:3477 glib/gbookmarkfile.c:3567 -#: glib/gbookmarkfile.c:3694 +#: glib/gbookmarkfile.c:2061 glib/gbookmarkfile.c:2219 +#: glib/gbookmarkfile.c:2304 glib/gbookmarkfile.c:2384 +#: glib/gbookmarkfile.c:2469 glib/gbookmarkfile.c:2552 +#: glib/gbookmarkfile.c:2630 glib/gbookmarkfile.c:2709 +#: glib/gbookmarkfile.c:2751 glib/gbookmarkfile.c:2848 +#: glib/gbookmarkfile.c:2974 glib/gbookmarkfile.c:3164 +#: glib/gbookmarkfile.c:3240 glib/gbookmarkfile.c:3405 +#: glib/gbookmarkfile.c:3494 glib/gbookmarkfile.c:3584 +#: glib/gbookmarkfile.c:3712 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2376 +#: glib/gbookmarkfile.c:2393 #, c-format msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong liên kết lưu URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2461 +#: glib/gbookmarkfile.c:2478 #, c-format msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong liên kết lưu URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2840 +#: glib/gbookmarkfile.c:2857 #, c-format msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:3241 glib/gbookmarkfile.c:3398 +#: glib/gbookmarkfile.c:3258 glib/gbookmarkfile.c:3415 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký một liên kết lưu « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:3421 +#: glib/gbookmarkfile.c:3438 #, c-format msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện « %s » bằng URI « %s »" @@ -160,7 +160,7 @@ msgstr "Tên máy không hợp lệ" msgid "Error opening directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:557 glib/gfileutils.c:630 +#: glib/gfileutils.c:557 glib/gfileutils.c:645 #, c-format msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\"" msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" @@ -170,87 +170,92 @@ msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »" msgid "Error reading file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:654 +#: glib/gfileutils.c:586 +#, c-format +msgid "File \"%s\" is too large" +msgstr "" + +#: glib/gfileutils.c:669 #, c-format msgid "Failed to read from file '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:705 glib/gfileutils.c:792 +#: glib/gfileutils.c:720 glib/gfileutils.c:807 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:722 glib/gmappedfile.c:133 +#: glib/gfileutils.c:737 glib/gmappedfile.c:133 #, c-format msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s" msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của tập tin « %s »: lỗi « fstat() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:756 +#: glib/gfileutils.c:771 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:890 +#: glib/gfileutils.c:905 #, c-format msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" msgstr "Lỗi thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: lỗi « g_rename() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:932 glib/gfileutils.c:1390 +#: glib/gfileutils.c:947 glib/gfileutils.c:1405 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:946 +#: glib/gfileutils.c:961 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:971 +#: glib/gfileutils.c:986 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "Lỗi ghi tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:990 +#: glib/gfileutils.c:1005 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: lỗi « fclose() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:1108 +#: glib/gfileutils.c:1123 #, c-format msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: lỗi « g_unlink() »: %s" -#: glib/gfileutils.c:1352 +#: glib/gfileutils.c:1367 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" -#: glib/gfileutils.c:1365 +#: glib/gfileutils.c:1380 #, c-format msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" msgstr "Biểu mẫu « %s » không chứa XXXXXX" -#: glib/gfileutils.c:1834 +#: glib/gfileutils.c:1849 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" -#: glib/gfileutils.c:1839 +#: glib/gfileutils.c:1854 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" -#: glib/gfileutils.c:1844 +#: glib/gfileutils.c:1859 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" -#: glib/gfileutils.c:1887 +#: glib/gfileutils.c:1902 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:1908 +#: glib/gfileutils.c:1923 msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng liên kết tượng trưng" @@ -287,24 +292,24 @@ msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: lỗi « fdopen() »: %s" msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s" msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s »: lỗi « mmap() »: %s" -#: glib/gmarkup.c:234 glib/gmarkup.c:250 +#: glib/gmarkup.c:269 glib/gmarkup.c:285 #, c-format msgid "Error on line %d char %d: " msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: " -#: glib/gmarkup.c:344 +#: glib/gmarkup.c:379 #, c-format msgid "Error on line %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" -#: glib/gmarkup.c:448 +#: glib/gmarkup.c:483 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" "Thấy thực thể rỗng « &; »; những thực thể hợp lệ là: & " < > " "'" -#: glib/gmarkup.c:458 +#: glib/gmarkup.c:493 #, c-format msgid "" "Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character " @@ -315,17 +320,17 @@ msgstr "" "một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « " "& »" -#: glib/gmarkup.c:492 +#: glib/gmarkup.c:527 #, c-format msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name" msgstr "Ký tự « %s » không phải là hợp lệ bên trong tên thực thể" -#: glib/gmarkup.c:529 +#: glib/gmarkup.c:564 #, c-format msgid "Entity name '%s' is not known" msgstr "Không biết tên thực thể « %s »" -#: glib/gmarkup.c:540 +#: glib/gmarkup.c:575 msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" @@ -333,7 +338,7 @@ msgstr "" "Thực thể không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng dấu và mà " "không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" -#: glib/gmarkup.c:593 +#: glib/gmarkup.c:628 #, c-format msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " @@ -342,16 +347,16 @@ msgstr "" "Lỗi phân tách « %-.*s », nó nên là một chữ số bên trong một tham chiếu ký tự " "(v.d. « ê ») — có lẽ chư số quá lớn." -#: glib/gmarkup.c:618 +#: glib/gmarkup.c:653 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự được phép." -#: glib/gmarkup.c:633 +#: glib/gmarkup.c:668 msgid "Empty character reference; should include a digit such as dž" msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa chữ số như là « dž »." -#: glib/gmarkup.c:643 +#: glib/gmarkup.c:678 msgid "" "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " @@ -360,32 +365,32 @@ msgstr "" "Tham chiếu ký tự không có dấu chấm phẩy cuối cùng; dường như bạn đã dùng một " "dấu và mà không định bắt đầu một thực thể — hãy thoát dấu và như là « & »" -#: glib/gmarkup.c:729 +#: glib/gmarkup.c:764 msgid "Unfinished entity reference" msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn thành" -#: glib/gmarkup.c:735 +#: glib/gmarkup.c:770 msgid "Unfinished character reference" msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn thành" -#: glib/gmarkup.c:978 +#: glib/gmarkup.c:1056 msgid "Invalid UTF-8 encoded text - overlong sequence" msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: dáy quá dài" -#: glib/gmarkup.c:1006 +#: glib/gmarkup.c:1084 msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not a start char" msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải ký tự bắt đầu" -#: glib/gmarkup.c:1042 +#: glib/gmarkup.c:1120 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 encoded text - not valid '%s'" msgstr "Văn bản được mã hoá UTF-8 không hợp lệ: không phải « %s » hợp lệ" -#: glib/gmarkup.c:1080 +#: glib/gmarkup.c:1158 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một yếu tố (v.d. <book> [quyển sách])" -#: glib/gmarkup.c:1120 +#: glib/gmarkup.c:1198 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " @@ -394,16 +399,16 @@ msgstr "" "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ đi theo một dấu ngoặc nhọn mở « < » ; " "không cho phép nó bắt đầu một tên yếu tố" -#: glib/gmarkup.c:1184 -#, c-format +#: glib/gmarkup.c:1266 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element " -"'%s'" +"Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag '%" +"s'" msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » để kết thúc thẻ khởi " "đầu của yếu tố « %s »" -#: glib/gmarkup.c:1273 +#: glib/gmarkup.c:1355 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" @@ -411,7 +416,7 @@ msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của " "yếu tố « %s »" -#: glib/gmarkup.c:1315 +#: glib/gmarkup.c:1397 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " @@ -422,7 +427,7 @@ msgstr "" "kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn " "đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." -#: glib/gmarkup.c:1401 +#: glib/gmarkup.c:1483 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " @@ -431,7 +436,7 @@ msgstr "" "Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu nháy kép mở nằm sau dấu bằng khi đưa giá " "trị cho thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »" -#: glib/gmarkup.c:1543 +#: glib/gmarkup.c:1625 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " @@ -440,7 +445,7 @@ msgstr "" "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo các ký tự « </ » ; không cho " "phép « %s » bắt đầu một tên yếu tố" -#: glib/gmarkup.c:1583 +#: glib/gmarkup.c:1665 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " @@ -449,25 +454,25 @@ msgstr "" "« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự " "được phép là « > »." -#: glib/gmarkup.c:1594 +#: glib/gmarkup.c:1676 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, không có yếu tố mở hiện thời" -#: glib/gmarkup.c:1603 +#: glib/gmarkup.c:1685 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" msgstr "Yếu tố « %s » đã được đóng, nhưng yếu tố mở hiện thời là « %s »" -#: glib/gmarkup.c:1763 +#: glib/gmarkup.c:1848 msgid "Document was empty or contained only whitespace" msgstr "Tài liệu rỗng hay chứa chỉ khoảng trắng" -#: glib/gmarkup.c:1777 +#: glib/gmarkup.c:1862 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »" -#: glib/gmarkup.c:1785 glib/gmarkup.c:1830 +#: glib/gmarkup.c:1870 glib/gmarkup.c:1915 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " @@ -476,7 +481,7 @@ msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc bất thường với các yếu tố vẫn còn mở — « %s » là yếu tố " "đã mở cuối cùng" -#: glib/gmarkup.c:1793 +#: glib/gmarkup.c:1878 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " @@ -485,19 +490,19 @@ msgstr "" "Tài liệu kết thúc bất thường, mong đợi thấy dấu ngoặc nhọn đóng kết thúc thẻ " "« <%s/> »" -#: glib/gmarkup.c:1799 +#: glib/gmarkup.c:1884 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên yếu tố" -#: glib/gmarkup.c:1805 +#: glib/gmarkup.c:1890 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một tên thuộc tính" -#: glib/gmarkup.c:1810 +#: glib/gmarkup.c:1895 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một thẻ mở yếu tố" -#: glib/gmarkup.c:1816 +#: glib/gmarkup.c:1901 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" @@ -505,17 +510,17 @@ msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc bất thường sau dấu bằng nằm sau một tên thuộc tính; " "không có giá trị thuộc tính" -#: glib/gmarkup.c:1823 +#: glib/gmarkup.c:1908 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc bất thường trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính" -#: glib/gmarkup.c:1839 +#: glib/gmarkup.c:1924 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong thẻ đóng cho yếu tố « %s »" -#: glib/gmarkup.c:1845 +#: glib/gmarkup.c:1930 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc bất thường bên trong một chú thích hay hướng dẫn xử lý" @@ -1145,16 +1150,16 @@ msgstr "Luồng đã bị đóng" msgid "Operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi" -#: gio/gcontenttype.c:176 +#: gio/gcontenttype.c:180 msgid "Unknown type" msgstr "Không rõ kiểu" -#: gio/gcontenttype.c:177 +#: gio/gcontenttype.c:181 #, c-format msgid "%s filetype" msgstr "kiểu tập tin %s" -#: gio/gcontenttype.c:667 +#: gio/gcontenttype.c:678 #, c-format msgid "%s type" msgstr "kiểu %s" @@ -1163,50 +1168,51 @@ msgstr "kiểu %s" msgid "Unexpected early end-of-stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" -#: gio/gdesktopappinfo.c:430 gio/gwin32appinfo.c:222 +#: gio/gdesktopappinfo.c:429 gio/gwin32appinfo.c:222 msgid "Unnamed" msgstr "Không có tên" -#: gio/gdesktopappinfo.c:607 +#: gio/gdesktopappinfo.c:606 msgid "Desktop file didn't specify Exec field" msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)" -#: gio/gdesktopappinfo.c:901 +#: gio/gdesktopappinfo.c:900 msgid "Unable to find terminal required for application" msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1133 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1132 #, c-format msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1137 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1136 #, c-format msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1476 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1475 #, c-format msgid "Can't create user desktop file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1551 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1550 #, c-format msgid "Custom definition for %s" msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s" -#: gio/gdrive.c:374 +#: gio/gdrive.c:381 msgid "drive doesn't implement eject" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra" -#: gio/gdrive.c:441 +#: gio/gdrive.c:451 msgid "drive doesn't implement polling for media" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" -#: gio/gfile.c:817 gio/gfile.c:1045 gio/gfile.c:1178 gio/gfile.c:1409 -#: gio/gfile.c:1462 gio/gfile.c:1518 gio/gfile.c:1600 gio/gfile.c:2657 -#: gio/gfile.c:2708 gio/gfile.c:2836 gio/gfile.c:2876 gio/gfile.c:3200 -#: gio/gfile.c:3602 gio/gfile.c:3685 gio/gfile.c:3768 gio/gfile.c:3848 +#: gio/gfile.c:825 gio/gfile.c:1055 gio/gfile.c:1190 gio/gfile.c:1426 +#: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2681 +#: gio/gfile.c:2732 gio/gfile.c:2860 gio/gfile.c:2900 gio/gfile.c:3227 +#: gio/gfile.c:3629 gio/gfile.c:3713 gio/gfile.c:3796 gio/gfile.c:3876 +#: gio/gfile.c:4206 msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" @@ -1218,45 +1224,45 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #. Translators: This is an error message when trying to find #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none #. * exists. -#: gio/gfile.c:1297 gio/glocalfile.c:1064 gio/glocalfile.c:1075 +#: gio/gfile.c:1311 gio/glocalfile.c:1064 gio/glocalfile.c:1075 #: gio/glocalfile.c:1088 msgid "Containing mount does not exist" msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại" -#: gio/gfile.c:1939 gio/glocalfile.c:2124 +#: gio/gfile.c:1963 gio/glocalfile.c:2124 msgid "Can't copy over directory" msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" -#: gio/gfile.c:1999 +#: gio/gfile.c:2023 msgid "Can't copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" -#: gio/gfile.c:2007 gio/glocalfile.c:2133 +#: gio/gfile.c:2031 gio/glocalfile.c:2133 msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" -#: gio/gfile.c:2025 +#: gio/gfile.c:2049 msgid "Can't recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" -#: gio/gfile.c:2826 +#: gio/gfile.c:2850 msgid "Invalid symlink value given" msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ" -#: gio/gfile.c:2919 +#: gio/gfile.c:2943 msgid "Trash not supported" msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" -#: gio/gfile.c:2966 +#: gio/gfile.c:2992 #, c-format msgid "File names cannot contain '%c'" msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »" -#: gio/gfile.c:4932 gio/gvolume.c:359 +#: gio/gfile.c:4974 gio/gvolume.c:370 msgid "volume doesn't implement mount" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)" -#: gio/gfile.c:5040 +#: gio/gfile.c:5082 msgid "No application is registered as handling this file" msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" @@ -1578,24 +1584,32 @@ msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement unmount. -#: gio/gmount.c:346 +#: gio/gmount.c:360 msgid "mount doesn't implement unmount" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement eject. -#: gio/gmount.c:421 +#: gio/gmount.c:435 msgid "mount doesn't implement eject" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" #. Translators: This is an error #. * message for mount objects that #. * don't implement remount. -#: gio/gmount.c:503 +#: gio/gmount.c:517 msgid "mount doesn't implement remount" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)" +#. Translators: This is an error +#. * message for mount objects that +#. * don't implement content type guessing. +#: gio/gmount.c:600 +#, fuzzy +msgid "mount doesn't implement content type guessing" +msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm unmount (bỏ lắp)" + #: gio/goutputstream.c:204 gio/goutputstream.c:405 msgid "Output stream doesn't implement write" msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" @@ -1644,7 +1658,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" msgid "Error closing unix: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" -#: gio/gunixmounts.c:1789 gio/gunixmounts.c:1826 +#: gio/gunixmounts.c:1778 gio/gunixmounts.c:1815 msgid "Filesystem root" msgstr "Gốc hệ thống tập tin" @@ -1653,7 +1667,7 @@ msgstr "Gốc hệ thống tập tin" msgid "Error writing to unix: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s" -#: gio/gvolume.c:425 +#: gio/gvolume.c:439 msgid "volume doesn't implement eject" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" |