summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po176
1 files changed, 103 insertions, 73 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index d5ae120bb..2b2ee0bb7 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer-0.10.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-11-30 23:32+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-03-07 12:47+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-07 18:23+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -16,30 +16,30 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
-#: gst/gst.c:289
+#: gst/gst.c:298
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"
-#: gst/gst.c:291
+#: gst/gst.c:300
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
-#: gst/gst.c:295
+#: gst/gst.c:304
msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"
-#: gst/gst.c:299
+#: gst/gst.c:308
msgid ""
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr ""
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
"gì)"
-#: gst/gst.c:301
+#: gst/gst.c:310
msgid "LEVEL"
msgstr "MỨC"
-#: gst/gst.c:303
+#: gst/gst.c:312
msgid ""
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
@@ -47,31 +47,31 @@ msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:mức » để đặt mức dứt "
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
-#: gst/gst.c:306
+#: gst/gst.c:315
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"
-#: gst/gst.c:308
+#: gst/gst.c:317
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
-#: gst/gst.c:311
+#: gst/gst.c:320
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"
-#: gst/gst.c:315
+#: gst/gst.c:324
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"
-#: gst/gst.c:319
+#: gst/gst.c:328
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn chứa bộ cầm phít, phân cách nhau bởi dấu phẩy."
-#: gst/gst.c:319
+#: gst/gst.c:328
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
-#: gst/gst.c:322
+#: gst/gst.c:331
msgid ""
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
@@ -79,51 +79,51 @@ msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bộ cầm phít cần tải trước, thêm "
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."
-#: gst/gst.c:324
+#: gst/gst.c:333
msgid "PLUGINS"
msgstr "CẦM PHÍT"
-#: gst/gst.c:327
+#: gst/gst.c:336
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bộ cầm phít"
-#: gst/gst.c:332
+#: gst/gst.c:341
msgid "Disable the use of fork() while scanning the registry"
msgstr ""
-#: gst/gst.c:337
+#: gst/gst.c:362
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"
-#: gst/gst.c:338
+#: gst/gst.c:363
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiển thị Tùy chọnStreamer"
-#: gst/gst.c:674
+#: gst/gst.c:727
#, c-format
msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
msgstr ""
-#: gst/gst.c:709 gst/gst.c:718 gst/gst.c:759
+#: gst/gst.c:763 gst/gst.c:772 gst/gst.c:819
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s: %s"
msgstr ""
-#: gst/gst.c:774
+#: gst/gst.c:834
#, c-format
msgid "Error re-scanning registry %s"
msgstr ""
-#: gst/gst.c:1044
+#: gst/gst.c:1117
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"
-#: gst/gstelement.c:279 gst/gstutils.c:2181
+#: gst/gstelement.c:286 gst/gstutils.c:2173
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
-#: gst/gstelement.c:281 gst/gstutils.c:2183
+#: gst/gstelement.c:288 gst/gstutils.c:2175 tools/gst-launch.c:441
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
@@ -309,7 +309,7 @@ msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
-#: gst/gstpipeline.c:558
+#: gst/gstpipeline.c:567
msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
msgstr ""
@@ -595,32 +595,49 @@ msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập dữ liệu này"
#: gst/gsttaglist.c:210
+#, fuzzy
+msgid "replaygain reference level"
+msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
+
+#: gst/gsttaglist.c:211
+msgid "reference level of track and album gain values"
+msgstr ""
+
+#: gst/gsttaglist.c:213
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"
-#: gst/gsttaglist.c:211
+#: gst/gsttaglist.c:214
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"
-#: gst/gsttaglist.c:213
+#: gst/gsttaglist.c:216
msgid "image"
msgstr ""
-#: gst/gsttaglist.c:213
+#: gst/gsttaglist.c:216
#, fuzzy
msgid "image related to this stream"
msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này"
-#: gst/gsttaglist.c:215
+#: gst/gsttaglist.c:218
msgid "preview image"
msgstr ""
-#: gst/gsttaglist.c:215
+#: gst/gsttaglist.c:218
#, fuzzy
msgid "preview image related to this stream"
msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này"
-#: gst/gsttaglist.c:254
+#: gst/gsttaglist.c:220
+msgid "beats per minute"
+msgstr ""
+
+#: gst/gsttaglist.c:220
+msgid "number of beats per minute in audio"
+msgstr ""
+
+#: gst/gsttaglist.c:260
msgid ", "
msgstr ", "
@@ -697,15 +714,15 @@ msgstr ""
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"
-#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1613 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1624
+#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1641 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1652
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
-#: libs/gst/base/gstbasesink.c:1934
+#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2090
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
-#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2066
+#: libs/gst/base/gstbasesink.c:2222
msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
@@ -751,31 +768,31 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."
-#: plugins/elements/gstfilesrc.c:967
+#: plugins/elements/gstfilesrc.c:968
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
-#: plugins/elements/gstfilesrc.c:979
+#: plugins/elements/gstfilesrc.c:980
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không mở được tập tin « %s » để đọc: %s."
-#: plugins/elements/gstfilesrc.c:988
+#: plugins/elements/gstfilesrc.c:989
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not get info on \"%s\"."
msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »."
-#: plugins/elements/gstfilesrc.c:995
+#: plugins/elements/gstfilesrc.c:996
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
msgstr "« %s » là thư mục."
-#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1002
+#: plugins/elements/gstfilesrc.c:1003
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."
-#: plugins/elements/gstidentity.c:361
+#: plugins/elements/gstidentity.c:372
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
@@ -829,16 +846,23 @@ msgid "%d feature"
msgid_plural "%d features"
msgstr[0] ""
-#: tools/gst-inspect.c:1112
+#: tools/gst-inspect.c:1244
msgid "Print all elements"
msgstr "Hiển thị mọi yếu tố"
-#: tools/gst-inspect.c:1178
+#: tools/gst-inspect.c:1246
+msgid ""
+"Print a machine-parsable list of features the specified plugin provides.\n"
+" Useful in connection with external "
+"automatic plugin installation mechanisms"
+msgstr ""
+
+#: tools/gst-inspect.c:1326
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not load plugin file: %s\n"
msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi."
-#: tools/gst-inspect.c:1183
+#: tools/gst-inspect.c:1331
#, fuzzy, c-format
msgid "No such element or plugin '%s'\n"
msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa điểm « %s »"
@@ -888,122 +912,131 @@ msgstr "Mới nhận kết thức dòng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"
msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"
-#: tools/gst-launch.c:493 tools/gst-launch.c:727
+#: tools/gst-launch.c:439
+#, fuzzy, c-format
+msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
+msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:492 tools/gst-launch.c:729
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:501 tools/gst-launch.c:693 tools/gst-launch.c:747
+#: tools/gst-launch.c:500 tools/gst-launch.c:695 tools/gst-launch.c:749
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:516
+#: tools/gst-launch.c:515
#, fuzzy, c-format
msgid "Interrupt: Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:554
+#: tools/gst-launch.c:553
msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu, dữ liệu về dữ liệu)"
-#: tools/gst-launch.c:556
+#: tools/gst-launch.c:555
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"
-#: tools/gst-launch.c:558
+#: tools/gst-launch.c:557
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"
-#: tools/gst-launch.c:560
+#: tools/gst-launch.c:559
msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU (type)"
-#: tools/gst-launch.c:560
+#: tools/gst-launch.c:559
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."
-#: tools/gst-launch.c:563
+#: tools/gst-launch.c:562
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"
-#: tools/gst-launch.c:563
+#: tools/gst-launch.c:562
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"
-#: tools/gst-launch.c:566
+#: tools/gst-launch.c:565
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài bộ quản lý lỗi"
-#: tools/gst-launch.c:568
+#: tools/gst-launch.c:567
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "Hiển thị vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
-#: tools/gst-launch.c:652
+#: tools/gst-launch.c:654
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"
-#: tools/gst-launch.c:656
+#: tools/gst-launch.c:658
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"
-#: tools/gst-launch.c:660
+#: tools/gst-launch.c:662
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
-#: tools/gst-launch.c:687
+#: tools/gst-launch.c:689
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"
-#: tools/gst-launch.c:698
+#: tools/gst-launch.c:700
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
-#: tools/gst-launch.c:703
+#: tools/gst-launch.c:705
#, c-format
msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
msgstr "Đường ống là động, không cần TIỀN CUỘN ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:706
+#: tools/gst-launch.c:708
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:709 tools/gst-launch.c:722
+#: tools/gst-launch.c:711 tools/gst-launch.c:724
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
-#: tools/gst-launch.c:715
+#: tools/gst-launch.c:717
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:730
+#: tools/gst-launch.c:732
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
-#: tools/gst-launch.c:741
+#: tools/gst-launch.c:743
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"
-#: tools/gst-launch.c:750
+#: tools/gst-launch.c:743
+msgid " ns.\n"
+msgstr " ns.\n"
+
+#: tools/gst-launch.c:752
#, c-format
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:755
+#: tools/gst-launch.c:757
#, c-format
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành RỖNG ...\n"
-#: tools/gst-launch.c:760
+#: tools/gst-launch.c:762
#, c-format
msgid "FREEING pipeline ...\n"
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
@@ -1012,8 +1045,5 @@ msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"
#~ msgstr ""
#~ "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n"
-#~ msgid " ns.\n"
-#~ msgstr " ns.\n"
-
#~ msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n"
#~ msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n"