diff options
author | Sebastian Dröge <sebastian@centricular.com> | 2016-02-19 10:32:28 +0200 |
---|---|---|
committer | Sebastian Dröge <sebastian@centricular.com> | 2016-02-19 10:32:28 +0200 |
commit | ccdd9faa521a4d07fbe6888053fbb6f945196542 (patch) | |
tree | e54b87cf14dae7f0dfe938b26407fedc0ffebd4e /po/vi.po | |
parent | 496e7b45689edd7f0ee49ab89d62d6afd4c58391 (diff) |
po: Update translations
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 213 |
1 files changed, 107 insertions, 106 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.6.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" -"POT-Creation-Date: 2015-12-24 13:55+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2016-02-19 10:32+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-10-16 08:27+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -23,111 +23,6 @@ msgstr "" msgid "format wasn't negotiated before get function" msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm" -msgid "default GStreamer sound events audiosink" -msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”" - -msgid "" -"GStreamer can play audio using any number of output elements. Some possible " -"choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can be a partial " -"pipeline instead of just one element." -msgstr "" -"GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có " -"thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là đường " -"ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." - -msgid "description for default GStreamer sound events audiosink" -msgstr "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”" - -msgid "Describes the selected audiosink element." -msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn." - -msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" -msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" - -msgid "" -"description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" -msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" - -msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies" -msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" - -msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies" -msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" - -msgid "default GStreamer videosink" -msgstr "GStreamer videosink mặc định" - -msgid "" -"GStreamer can play video using any number of output elements. Some possible " -"choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. The videosink " -"can be a partial pipeline instead of just one element." -msgstr "" -"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có " -"thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. “videosink” " -"có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." - -msgid "description for default GStreamer videosink" -msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" - -msgid "Describes the selected videosink element." -msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn." - -msgid "default GStreamer audiosrc" -msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định" - -msgid "" -"GStreamer can record audio using any number of input elements. Some possible " -"choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can be a partial " -"pipeline instead of just one element." -msgstr "" -"GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. Một " -"số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là các " -"đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn." - -msgid "description for default GStreamer audiosrc" -msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định" - -msgid "Describes the selected audiosrc element." -msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn." - -msgid "default GStreamer videosrc" -msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" - -msgid "" -"GStreamer can record video from any number of input elements. Some possible " -"choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source can be a " -"partial pipeline instead of just one element." -msgstr "" -"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một số " -"có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể là " -"đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." - -msgid "description for default GStreamer videosrc" -msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định" - -msgid "Describes the selected videosrc element." -msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn." - -msgid "default GStreamer visualization" -msgstr "hiện hình GStreamer mặc định" - -msgid "" -"GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio " -"streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and " -"synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead of " -"just one element." -msgstr "" -"GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà chuyển " -"dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể chọn lựa là " -"goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể là đường ống " -"đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." - -msgid "description for default GStreamer visualization" -msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định" - -msgid "Describes the selected visualization element." -msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn." - msgid "OpenCV failed to load template image" msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời" @@ -247,6 +142,112 @@ msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả" msgid "Couldn't find details for DVB channel %s" msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s" +#~ msgid "default GStreamer sound events audiosink" +#~ msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”" + +#~ msgid "" +#~ "GStreamer can play audio using any number of output elements. Some " +#~ "possible choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can " +#~ "be a partial pipeline instead of just one element." +#~ msgstr "" +#~ "GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " +#~ "có thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là " +#~ "đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +#~ msgid "description for default GStreamer sound events audiosink" +#~ msgstr "" +#~ "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”" + +#~ msgid "Describes the selected audiosink element." +#~ msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn." + +#~ msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" +#~ msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" + +#~ msgid "" +#~ "description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing" +#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim" + +#~ msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies" +#~ msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" + +#~ msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies" +#~ msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim" + +#~ msgid "default GStreamer videosink" +#~ msgstr "GStreamer videosink mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "GStreamer can play video using any number of output elements. Some " +#~ "possible choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. " +#~ "The videosink can be a partial pipeline instead of just one element." +#~ msgstr "" +#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số " +#~ "có thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. " +#~ "“videosink” có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +#~ msgid "description for default GStreamer videosink" +#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" + +#~ msgid "Describes the selected videosink element." +#~ msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn." + +#~ msgid "default GStreamer audiosrc" +#~ msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "GStreamer can record audio using any number of input elements. Some " +#~ "possible choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can " +#~ "be a partial pipeline instead of just one element." +#~ msgstr "" +#~ "GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. " +#~ "Một số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là " +#~ "các đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn." + +#~ msgid "description for default GStreamer audiosrc" +#~ msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định" + +#~ msgid "Describes the selected audiosrc element." +#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn." + +#~ msgid "default GStreamer videosrc" +#~ msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "GStreamer can record video from any number of input elements. Some " +#~ "possible choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source " +#~ "can be a partial pipeline instead of just one element." +#~ msgstr "" +#~ "GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một " +#~ "số có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể " +#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +#~ msgid "description for default GStreamer videosrc" +#~ msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định" + +#~ msgid "Describes the selected videosrc element." +#~ msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn." + +#~ msgid "default GStreamer visualization" +#~ msgstr "hiện hình GStreamer mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio " +#~ "streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and " +#~ "synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead " +#~ "of just one element." +#~ msgstr "" +#~ "GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà " +#~ "chuyển dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể " +#~ "chọn lựa là goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể " +#~ "là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử." + +#~ msgid "description for default GStreamer visualization" +#~ msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định" + +#~ msgid "Describes the selected visualization element." +#~ msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn." + #~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI" #~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest" |