summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: dd189ec8c25f34f38d82956c3e7ce22fe3d83682 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
# Vietnamese Translation for GStreamer.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gstreamer 0.9.7\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-12-23 15:43+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-12-05 21:38+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"

#: gst/gst.c:270
msgid "Print the GStreamer version"
msgstr "Hiển thị phiên bản GStreamer"

#: gst/gst.c:272
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"

#: gst/gst.c:275
msgid "Print available debug categories and exit"
msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn sàng rồi thoát"

#: gst/gst.c:278
msgid ""
"Default debug level from 1 (only error) to 5 (anything) or 0 for no output"
msgstr ""
"Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 5 (bất cứ điều nào) hay 0 (không xuất "
"gì)"

#: gst/gst.c:280
msgid "LEVEL"
msgstr "MỨC"

#: gst/gst.c:282
msgid ""
"Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
"the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi « tên_loại:mức » để đặt mức dứt "
"khoát cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"

#: gst/gst.c:285
msgid "LIST"
msgstr "DANH SÁCH"

#: gst/gst.c:287
msgid "Disable colored debugging output"
msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"

#: gst/gst.c:289
msgid "Disable debugging"
msgstr "Tắt gỡ lỗi"

#: gst/gst.c:292
msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc tải trình cầm phít"

#: gst/gst.c:295
msgid "Colon-separated paths containing plugins"
msgstr "Các đường dẫn chứa bộ cầm phít, phân cách nhau bởi dấu phẩy."

#: gst/gst.c:295
msgid "PATHS"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"

#: gst/gst.c:297
msgid ""
"Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
"environment variable GST_PLUGIN_PATH"
msgstr ""
"Danh sách định giới bằng dấu phẩy của các bộ cầm phít cần tải trước, thêm "
"vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường <GST_PLUGIN_PATH>."

#: gst/gst.c:299
msgid "PLUGINS"
msgstr "CẦM PHÍT"

#: gst/gst.c:302
msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
msgstr "Tắt khả năng bắt lỗi phân đoạn trong khi tải bộ cầm phít"

#: gst/gst.c:307
msgid "GStreamer Options"
msgstr "Tùy chọn GStreamer"

#: gst/gst.c:308
msgid "Show GStreamer Options"
msgstr "Hiển thị Tùy chọnStreamer"

#: gst/gst.c:789
msgid "Unknown option"
msgstr "Tùy chọn lạ"

#: gst/gstelement.c:278
#, c-format
msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
msgstr "LỖI: từ yếu tố %s: %s\n"

#: gst/gstelement.c:280
#, c-format
msgid ""
"Additional debug info:\n"
"%s\n"
msgstr ""
"Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
"%s\n"

#: gst/gsterror.c:132
msgid "GStreamer encountered a general core library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."

#: gst/gsterror.c:134 gst/gsterror.c:171 gst/gsterror.c:191 gst/gsterror.c:221
msgid ""
"GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
msgstr "Những lập trình viên GStreamer chưa gán mã lỗi cho lỗi này."

#: gst/gsterror.c:137
msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa thi hành mã."

#: gst/gsterror.c:139
msgid "Internal GStreamer error: state change failed."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi."

#: gst/gsterror.c:140
msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm (pad)."

#: gst/gsterror.c:142
msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề mạch. "

#: gst/gsterror.c:144
msgid "Internal GStreamer error: negotiation problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thỏa thuận."

#: gst/gsterror.c:146
msgid "Internal GStreamer error: event problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."

#: gst/gsterror.c:148
msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề tìm nơi (seek)."

#: gst/gsterror.c:150
msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thư viên caps."

#: gst/gsterror.c:151
msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."

#: gst/gsterror.c:153
msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn có thiếu một bộ cầm phít."

#: gst/gsterror.c:155
msgid "Internal GStreamer error: clock problem."
msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đồng hồ."

#: gst/gsterror.c:169
msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."

#: gst/gsterror.c:173
msgid "Could not initialize supporting library."
msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."

#: gst/gsterror.c:174 gst/gsterror.c:175
msgid "Could not close supporting library."
msgstr "Không đóng được thư viện hỗ trợ."

#: gst/gsterror.c:189
msgid "GStreamer encountered a general resource error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tiềm năng chung."

#: gst/gsterror.c:193
msgid "Resource not found."
msgstr "Không tìm thấy tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:194
msgid "Resource busy or not available."
msgstr "Tiềm năng đang bận hay chưa sẵn sàng."

#: gst/gsterror.c:195
msgid "Could not open resource for reading."
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc."

#: gst/gsterror.c:196
msgid "Could not open resource for writing."
msgstr "Không mở được tiềm năng để ghi."

#: gst/gsterror.c:198
msgid "Could not open resource for reading and writing."
msgstr "Không mở được tiềm năng để đọc ghi."

#: gst/gsterror.c:199
msgid "Could not close resource."
msgstr "Không đóng được tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:200
msgid "Could not read from resource."
msgstr "Không đọc được từ tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:201
msgid "Could not write to resource."
msgstr "Không ghi được vào tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:202
msgid "Could not perform seek on resource."
msgstr "Không thể thi hành việc tim nơi (seek) trên tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:203
msgid "Could not synchronize on resource."
msgstr "Không thể đồng bộ với tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:205
msgid "Could not get/set settings from/on resource."
msgstr "Không thể gọi/đặt tùy thích từ/vào tiềm năng."

#: gst/gsterror.c:219
msgid "GStreamer encountered a general stream error."
msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."

#: gst/gsterror.c:224
msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
msgstr "Yếu tố không thi hành việc quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."

#: gst/gsterror.c:226
msgid "Could not determine type of stream."
msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng."

#: gst/gsterror.c:228
msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
msgstr "Luồng đó khác kiểu với luồng mà yếu tối này có quản lý được."

#: gst/gsterror.c:230
msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
msgstr ""
"Hiện không có cách mã hóa/giải mã (codec) có quản lý được luồng kiểu đó."

#: gst/gsterror.c:231
msgid "Could not decode stream."
msgstr "Không thể giải mã luồng."

#: gst/gsterror.c:232
msgid "Could not encode stream."
msgstr "Không thể mã hóa luồng."

#: gst/gsterror.c:233
msgid "Could not demultiplex stream."
msgstr ""
"Không thể ngăn cách những luồng đã phối hợp để truyền thông qua một kênh "
"riêng lẻ."

#: gst/gsterror.c:234
msgid "Could not multiplex stream."
msgstr ""
"Không thể phối hợp luồng ấy với luồng khác để truyền thông qua một kênh "
"riêng lẻ."

#: gst/gsterror.c:285
#, c-format
msgid "No error message for domain %s."
msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."

#: gst/gsterror.c:293
#, c-format
msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."

#: gst/gsttaglist.c:92
msgid "title"
msgstr "tựa đề"

#: gst/gsttaglist.c:92
msgid "commonly used title"
msgstr "tựa đề thường dụng"

#: gst/gsttaglist.c:95
msgid "artist"
msgstr "nhạc sĩ"

#: gst/gsttaglist.c:96
msgid "person(s) responsible for the recording"
msgstr "người thu nhạc này"

#: gst/gsttaglist.c:100
msgid "album"
msgstr "tập nhạc"

#: gst/gsttaglist.c:101
msgid "album containing this data"
msgstr "tập nhặc chựa dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:103
msgid "date"
msgstr "ngày"

#: gst/gsttaglist.c:103
msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"

#: gst/gsttaglist.c:106
msgid "genre"
msgstr "thể loại"

#: gst/gsttaglist.c:107
msgid "genre this data belongs to"
msgstr "thể loại của dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:110
msgid "comment"
msgstr "ghi chú"

#: gst/gsttaglist.c:111
msgid "free text commenting the data"
msgstr "ý kiến bạn về nhạc này"

#: gst/gsttaglist.c:114
msgid "track number"
msgstr "số rãnh"

#: gst/gsttaglist.c:115
msgid "track number inside a collection"
msgstr "số rãnh ở trong tập hợp"

#: gst/gsttaglist.c:118
msgid "track count"
msgstr "số đếm rãnh"

#: gst/gsttaglist.c:119
msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp"

#: gst/gsttaglist.c:123
msgid "disc number"
msgstr "số đĩa"

#: gst/gsttaglist.c:124
msgid "disc number inside a collection"
msgstr "số đĩa ở trong tập hợp"

#: gst/gsttaglist.c:127
msgid "disc count"
msgstr "số đếm đĩa"

#: gst/gsttaglist.c:128
msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp"

#: gst/gsttaglist.c:132
msgid "location"
msgstr "đía điểm"

#: gst/gsttaglist.c:133
msgid "original location of file as a URI"
msgstr "địa điểm gốc của tập tin này"

#: gst/gsttaglist.c:137
msgid "description"
msgstr "mô tả"

#: gst/gsttaglist.c:138
msgid "short text describing the content of the data"
msgstr "bài tóm tắt mà diễn tả dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:141
msgid "version"
msgstr "phiên bản"

#: gst/gsttaglist.c:141
msgid "version of this data"
msgstr "phiên bản của dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:144
msgid "ISRC"
msgstr "ISRC"

#: gst/gsttaglist.c:146
msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
msgstr ""
"Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem địa chỉ "
"Mạng <http://www.ifpi.org/isrc/>."

#: gst/gsttaglist.c:148
msgid "organization"
msgstr "tổ chức"

#: gst/gsttaglist.c:151
msgid "copyright"
msgstr "bản quyền"

#: gst/gsttaglist.c:151
msgid "copyright notice of the data"
msgstr "thông báo giữ quyền của dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:154
msgid "contact"
msgstr "liên hệ"

#: gst/gsttaglist.c:154
msgid "contact information"
msgstr "thông tin liên hệ"

#: gst/gsttaglist.c:156
msgid "license"
msgstr "quyền"

#: gst/gsttaglist.c:156
msgid "license of data"
msgstr "quyền của nhạc/ảnh này"

#: gst/gsttaglist.c:159
msgid "performer"
msgstr "người biểu diễn"

#: gst/gsttaglist.c:160
msgid "person(s) performing"
msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"

#: gst/gsttaglist.c:163
msgid "duration"
msgstr "thời gian"

#: gst/gsttaglist.c:163
msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"

#: gst/gsttaglist.c:166
msgid "codec"
msgstr "codec"

#: gst/gsttaglist.c:167
msgid "codec the data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:170
msgid "video codec"
msgstr "codec ảnh động"

#: gst/gsttaglist.c:170
msgid "codec the video data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"

#: gst/gsttaglist.c:173
msgid "audio codec"
msgstr "codec âm thanh"

#: gst/gsttaglist.c:173
msgid "codec the audio data is stored in"
msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"

#: gst/gsttaglist.c:175
msgid "bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit"

#: gst/gsttaglist.c:175
msgid "exact or average bitrate in bits/s"
msgstr ""
"số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, bẳng bit/giây"

#: gst/gsttaglist.c:177
msgid "nominal bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit không đáng kể"

#: gst/gsttaglist.c:177
msgid "nominal bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, bẳng bit/giây"

#: gst/gsttaglist.c:179
msgid "minimum bitrate"
msgstr "tỷ lệ bit tối thiểu"

#: gst/gsttaglist.c:179
msgid "minimum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, bẳng bit/giây"

#: gst/gsttaglist.c:181
msgid "maximum bitrate"
msgstr "tỳ lệ bit tối đa"

#: gst/gsttaglist.c:181
msgid "maximum bitrate in bits/s"
msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, bẳng bit/giây"

#: gst/gsttaglist.c:184
msgid "encoder"
msgstr "bộ mã hóa"

#: gst/gsttaglist.c:184
msgid "encoder used to encode this stream"
msgstr "bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này"

#: gst/gsttaglist.c:187
msgid "encoder version"
msgstr "phiên bản bộ mã hóa"

#: gst/gsttaglist.c:188
msgid "version of the encoder used to encode this stream"
msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được sử dụng để mã hóa luồng này"

#: gst/gsttaglist.c:190
msgid "serial"
msgstr "số sản xuất"

#: gst/gsttaglist.c:190
msgid "serial number of track"
msgstr "số sản xuất của rãnh này"

#: gst/gsttaglist.c:192
msgid "replaygain track gain"
msgstr "nhớ âm lượng rãnh"

#: gst/gsttaglist.c:192
msgid "track gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của rãnh này"

#: gst/gsttaglist.c:194
msgid "replaygain track peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"

#: gst/gsttaglist.c:194
msgid "peak of the track"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"

#: gst/gsttaglist.c:196
msgid "replaygain album gain"
msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"

#: gst/gsttaglist.c:196
msgid "album gain in db"
msgstr "số db bạn muốn tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh này"

#: gst/gsttaglist.c:198
msgid "replaygain album peak"
msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"

#: gst/gsttaglist.c:198
msgid "peak of the album"
msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập dữ liệu này"

#: gst/gsttaglist.c:200
msgid "language code"
msgstr "mã ngôn ngữ"

#: gst/gsttaglist.c:201
msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1"
msgstr "mã ngôn ngữ cho luồng này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1"

#: gst/gsttaglist.c:240
msgid ", "
msgstr ", "

#: gst/parse/grammar.y:206
#, c-format
msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:212
#, c-format
msgid "no bin \"%s\", skipping"
msgstr "không có nhị phân « %s » nên bỏ qua"

#: gst/parse/grammar.y:294
#, c-format
msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
msgstr "không có đặc tính « %s » trong yếu tố « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:309
#, c-format
msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
msgstr "không đặt được đặc tính « %s » trong yếu tố « %s » thành « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:532
#, c-format
msgid "could not link %s to %s"
msgstr "không thể liên kết %s đến %s"

#: gst/parse/grammar.y:578
#, c-format
msgid "no element \"%s\""
msgstr "không có yếu tố « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:624
#, c-format
msgid "could not parse caps \"%s\""
msgstr "không thể phân tách caps « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:646 gst/parse/grammar.y:694 gst/parse/grammar.y:710
#: gst/parse/grammar.y:768
msgid "link without source element"
msgstr "liên kết không có yếu tố nguồn"

#: gst/parse/grammar.y:652 gst/parse/grammar.y:691 gst/parse/grammar.y:777
msgid "link without sink element"
msgstr ""
"liên kết không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"

#: gst/parse/grammar.y:728
#, c-format
msgid "no source element for URI \"%s\""
msgstr "không có yếu tố nguồn cho địa điểm « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:738
#, c-format
msgid "no element to link URI \"%s\" to"
msgstr "không có yếu tố đến đó cần liên kết địa điểm « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:746
#, c-format
msgid "no sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không có yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
"điểm « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:750
#, c-format
msgid "could not link sink element for URI \"%s\""
msgstr ""
"không kết hợp được yếu tố quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, "
"cho địa điểm « %s »"

#: gst/parse/grammar.y:762
msgid "empty pipeline not allowed"
msgstr "không cho phép đường ống trống"

#: libs/gst/base/gstbasesrc.c:1314 libs/gst/base/gstbasesrc.c:1323
#: plugins/elements/gstqueue.c:820
msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

#: libs/gst/base/gstbasesink.c:633
msgid "Internal data flow problem."
msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."

#: plugins/elements/gstfilesink.c:230
msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."

#: plugins/elements/gstfilesink.c:237
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi."

#: plugins/elements/gstfilesink.c:253
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »."

#: plugins/elements/gstfilesink.c:361 plugins/elements/gstfilesink.c:425
#, c-format
msgid "Error while writing to file \"%s\"."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »."

#: plugins/elements/gstfilesrc.c:910
msgid "No file name specified for reading."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."

#: plugins/elements/gstfilesrc.c:922
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading: %s."
msgstr "Không mở được tập tin « %s » để đọc: %s."

#: plugins/elements/gstfilesrc.c:931
#, c-format
msgid "could not get info on \"%s\"."
msgstr "không thể lấy thông tin về « %s »."

#: plugins/elements/gstfilesrc.c:938
#, c-format
msgid "\"%s\" is a directory."
msgstr "« %s » là thư mục."

#: plugins/elements/gstfilesrc.c:945
#, c-format
msgid "File \"%s\" is a socket."
msgstr "Tập tin « %s » là ổ cắm."

#: plugins/elements/gstidentity.c:351
msgid "Failed after iterations as requested."
msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."

#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:183
msgid "caps"
msgstr "thư viên caps"

#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:184
msgid "detected capabilities in stream"
msgstr "đã phát hiện khả năng trong dòng"

#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:187
msgid "minimum"
msgstr "tối thiểu"

#: plugins/elements/gsttypefindelement.c:191
msgid "maximum"
msgstr "tối đa"

#: tools/gst-inspect.c:1100
msgid "Print all elements"
msgstr "Hiển thị mọi yếu tố"

#: tools/gst-launch.c:82
msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.đặc_tính=trị_số ...]\n"

#: tools/gst-launch.c:91
#, c-format
msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml « %s ».\n"

#: tools/gst-launch.c:97
#, c-format
msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
msgstr "LỖI: không có yếu tố đường ống mức đầu trong tập tin « %s ».\n"

#: tools/gst-launch.c:104
#, c-format
msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time."
msgstr "CẢNH BÁO: hiện hỗ trợ chỉ một yếu tố mức đầu thôi."

#: tools/gst-launch.c:115
#, c-format
msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số đường lệnh %d: %s.\n"

#: tools/gst-launch.c:126
#, c-format
msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n"

#: tools/gst-launch.c:380
#, c-format
msgid "Got Message from element \"%s\" (%s): "
msgstr "Mới nhận Thông điệp từ yếu tố « %s » (%s): "

#: tools/gst-launch.c:407
#, c-format
msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
msgstr "Mới nhận kết thức dòng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n"

#: tools/gst-launch.c:417
#, c-format
msgid "FOUND TAG      : found by element \"%s\".\n"
msgstr "THẺ ĐÃ TÌM      : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n"

#: tools/gst-launch.c:463
#, c-format
msgid "Element \"%s\" has gone from PLAYING to PAUSED, quitting.\n"
msgstr "Yếu tố « %s » đã thay đổi từ ĐANG PHÁT thành BỊ TẠM DỪNG nên thoát.\n"

#: tools/gst-launch.c:494
msgid "Output tags (also known as metadata)"
msgstr "Thể xuất (cũng được biết là siêu dữ liệu, dữ liệu về dữ liệu)"

#: tools/gst-launch.c:496
msgid "Output status information and property notifications"
msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo đặc tính"

#: tools/gst-launch.c:498
msgid "Output messages"
msgstr "Thông điệp xuất"

#: tools/gst-launch.c:500
msgid "Do not output status information of TYPE"
msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU (type)"

#: tools/gst-launch.c:500
msgid "TYPE1,TYPE2,..."
msgstr "KIỂU1,KIỂU2,..."

#: tools/gst-launch.c:503
msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
msgstr "Lưu đường ống dạng xml vào TẬP_TIN rồi thoát"

#: tools/gst-launch.c:503
msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"

#: tools/gst-launch.c:506
msgid "Do not install a fault handler"
msgstr "Không cài bộ quản lý lỗi"

#: tools/gst-launch.c:508
msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
msgstr "Hiển thị vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"

#: tools/gst-launch.c:586
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống: %s.\n"

#: tools/gst-launch.c:590
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
msgstr "LỖI: không thể cấu tạo đường ống.\n"

#: tools/gst-launch.c:594
#, c-format
msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"

#: tools/gst-launch.c:620
#, c-format
msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
msgstr "LỖI: không tìm thấy yếu tố « đường ống » (pipeline).\n"

#: tools/gst-launch.c:626 tools/gst-launch.c:673
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành BỊ TẠM DỪNG ...\n"

#: tools/gst-launch.c:631
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"

#: tools/gst-launch.c:636
#, c-format
msgid "ERROR: Pipeline can't PREROLL ...\n"
msgstr "LỖI: đường ống không TIỀN CUỘN được.\n"

#: tools/gst-launch.c:639
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN ...\n"

#: tools/gst-launch.c:643
#, c-format
msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN ...\n"

#: tools/gst-launch.c:650
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"

#: tools/gst-launch.c:655
#, c-format
msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành ĐANG PHÁT ...\n"

#: tools/gst-launch.c:658
#, c-format
msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"

#: tools/gst-launch.c:669
msgid "Execution ended after %"
msgstr "Thực hiện xong sau %"

#: tools/gst-launch.c:669
msgid " ns.\n"
msgstr " ns.\n"

#: tools/gst-launch.c:676
#, c-format
msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành SẴN SÀNG ...\n"

#: tools/gst-launch.c:681
#, c-format
msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
msgstr "Đang lập đường ống thành RỖNG ...\n"

#: tools/gst-launch.c:686
#, c-format
msgid "FREEING pipeline ...\n"
msgstr "ĐANG GIẢI PHÓNG đường ống ...\n"