diff options
author | Jan Schmidt <thaytan@noraisin.net> | 2009-10-01 16:24:52 +0100 |
---|---|---|
committer | Jan Schmidt <thaytan@noraisin.net> | 2009-10-01 16:24:52 +0100 |
commit | 0993f3adbaf16b3ae87681f7d8a04bad0bbdd94b (patch) | |
tree | 789e1831890e26ebf8b95abe6e0954d87c4f4277 /po/vi.po | |
parent | 274d9854729b37956a0f3916fa0e43fbd97155b3 (diff) |
0.10.24.4 pre-release
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 94 |
1 files changed, 41 insertions, 53 deletions
@@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.22.2\n" +"Project-Id-Version: gstreamer 0.10.24.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n" -"POT-Creation-Date: 2009-09-16 22:57+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2009-05-13 23:16+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2009-10-01 16:11+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2009-09-18 16:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -126,6 +126,8 @@ msgid "" "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a " "proper error message with the reason for the failure." msgstr "" +"Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không " +"gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này." msgid "Internal GStreamer error: pad problem." msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm." @@ -265,10 +267,10 @@ msgid "title" msgstr "tựa" msgid "commonly used title" -msgstr "tựa thường dụng" +msgstr "tựa đề thường dụng" msgid "title sortname" -msgstr "tựa đề sắp xếp tên" +msgstr "tên sắp tựa" msgid "commonly used title for sorting purposes" msgstr "tựa đề thường dụng cho mục đích sắp xếp" @@ -280,7 +282,7 @@ msgid "person(s) responsible for the recording" msgstr "người thu nhạc này" msgid "artist sortname" -msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên" +msgstr "tên sắp nghệ sĩ" msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes" msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp" @@ -292,24 +294,22 @@ msgid "album containing this data" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này" msgid "album sortname" -msgstr "tập nhạc sắp xếp tên" +msgstr "tên sắp tập" msgid "album containing this data for sorting purposes" msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp" -#, fuzzy msgid "album artist" -msgstr "nghệ sĩ" +msgstr "nghệ sĩ tập" msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed" -msgstr "" +msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng" -#, fuzzy msgid "album artist sortname" -msgstr "nghệ sĩ sắp xếp tên" +msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập" msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted" -msgstr "" +msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng" msgid "date" msgstr "ngày" @@ -327,24 +327,24 @@ msgid "comment" msgstr "ghi chú" msgid "free text commenting the data" -msgstr "ý kiến bạn về nhạc này" +msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này" msgid "extended comment" -msgstr "ghi chú đã kếo dài" +msgstr "ghi chú kéo dài" msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form" msgstr "" -"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu có định dạng key=value (khoá=giá trị) " -"hay key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" +"văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khoá=giá trị) hay " +"key[en]=comment (khoá[en]=ghi chú)" msgid "track number" msgstr "số rãnh" msgid "track number inside a collection" -msgstr "số hiệu rãnh ở trong tập hợp" +msgstr "số thứ tự rãnh ở trong tập hợp" msgid "track count" -msgstr "số đếm rãnh" +msgstr "đếm rãnh" msgid "count of tracks inside collection this track belongs to" msgstr "số đếm rãnh ở trong tập hợp" @@ -353,10 +353,10 @@ msgid "disc number" msgstr "số đĩa" msgid "disc number inside a collection" -msgstr "số hiệu đĩa ở trong tập hợp" +msgstr "số thứ tự đĩa ở trong tập hợp" msgid "disc count" -msgstr "số đếm đĩa" +msgstr "đếm đĩa" msgid "count of discs inside collection this disc belongs to" msgstr "số đếm đĩa ở trong tập hợp" @@ -394,8 +394,8 @@ msgstr "ISRC" msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/" msgstr "" -"Luật thu chuẩn quốc tế (International Standard Recording Code) — xem <http://" -"www.ifpi.org/isrc/>." +"Luật thu Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem " +"<http://www.ifpi.org/isrc/>." msgid "organization" msgstr "tổ chức" @@ -472,13 +472,11 @@ msgstr "codec phụ đề" msgid "codec the subtitle data is stored in" msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hoá" -#, fuzzy msgid "container format" -msgstr "thông tin liên lạc" +msgstr "dạng bao bọc" -#, fuzzy msgid "container format the data is stored in" -msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này" +msgstr "định dạng bao bọc theo đó dữ liệu được cất giữ" msgid "bitrate" msgstr "tỷ lệ bit" @@ -506,19 +504,19 @@ msgid "maximum bitrate in bits/s" msgstr "số bit dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bit/giây" msgid "encoder" -msgstr "bộ mã hóa" +msgstr "mã hóa" msgid "encoder used to encode this stream" msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" msgid "encoder version" -msgstr "phiên bản bộ mã hóa" +msgstr "phiên bản mã" msgid "version of the encoder used to encode this stream" msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này" msgid "serial" -msgstr "số sản xuất" +msgstr "SSX" msgid "serial number of track" msgstr "số sản xuất của rãnh này" @@ -592,12 +590,11 @@ msgstr "các từ khoá định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội du msgid "geo location name" msgstr "tên định vị địa lý" -#, fuzzy msgid "" "human readable descriptive location of where the media has been recorded or " "produced" msgstr "" -"vị trí miêu tả cho người đọc được hay nơi nhạc/phím đã được thu hay tạo" +"vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo" msgid "geo location latitude" msgstr "độ vĩ định vị địa lý" @@ -699,7 +696,7 @@ msgid "Internal data flow error." msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ." msgid "A lot of buffers are being dropped." -msgstr "" +msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ." msgid "Internal data flow problem." msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ." @@ -854,21 +851,21 @@ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n" msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n" msgstr "CẢNH BÁO : không tìm thấy yếu tố tên « %s ».\n" -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): " -msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" +msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử « %s » (%s): " #, c-format msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): " -msgstr "" +msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm « %s:%s » (%s): " #, c-format msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): " -msgstr "" +msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng « %s » (%s): " -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Got message #%u (%s): " -msgstr "Nhận được thông điệp #%" +msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): " #, c-format msgid "Got EOS from element \"%s\".\n" @@ -878,16 +875,16 @@ msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ yếu tố « %s ».\n" msgid "FOUND TAG : found by element \"%s\".\n" msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "FOUND TAG : found by pad \"%s:%s\".\n" -msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" +msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đệm « %s:%s ».\n" -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "FOUND TAG : found by object \"%s\".\n" -msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi yếu tố « %s ».\n" +msgstr "THẺ ĐÃ TÌM : được tìm bởi đối tượng « %s ».\n" msgid "FOUND TAG\n" -msgstr "" +msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n" #, c-format msgid "" @@ -1019,12 +1016,3 @@ msgstr "Đang lập đường ống thành VÔ GIÁ TRỊ ...\n" msgid "Freeing pipeline ...\n" msgstr "Đang giải phóng đường ống...\n" - -#~ msgid "Internal GStreamer error: state change failed." -#~ msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: việc thay đổi trạng thái bị lỗi." - -#~ msgid "Error while writing to file descriptor \"%d\"." -#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào mô tả tập tin « %d »." - -#~ msgid "File descriptor \"%d\" is not valid." -#~ msgstr "Mô tả tập tin « %d » không hợp lệ." |