# Vietnamese translation for Cheese. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2008, 2009. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2008, 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cheese GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=cheese&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2012-07-29 09:59+0000\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-22 14:06+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../data/cheese-actions.ui.h:1 msgid "Share…" msgstr "Chia sẻ…" #: ../data/cheese-actions.ui.h:2 msgid "Save _As…" msgstr "Lưu _dạng…" #: ../data/cheese-actions.ui.h:3 msgid "Move to _Trash" msgstr "Chuyển vào Sọt _rác" #: ../data/cheese-actions.ui.h:4 msgid "Move _All to Trash" msgstr "Chuyển _tất cả vào Sọt rác" #: ../data/cheese-actions.ui.h:5 msgid "_Wide Mode" msgstr "_Chế độ rộng" #: ../data/cheese-actions.ui.h:6 msgid "P_revious Effects" msgstr "Hiệu ứng _trước" #: ../data/cheese-actions.ui.h:7 msgid "Ne_xt Effects" msgstr "Hiệu ứng _kế" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:1 msgid "Photo mode" msgstr "Chế độ ảnh" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:2 msgid "Video mode" msgstr "Chế độ _phim" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:3 msgid "Photo burst mode" msgstr "Chế độ chụp hàng loạt" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:4 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:263 #: ../src/cheese-window.vala:1504 msgid "Take a photo" msgstr "Chụp ảnh" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:5 msgid "_Take a Photo" msgstr "_Chụp ảnh" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:6 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:7 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:8 ../src/cheese-main.vala:107 msgid "_Effects" msgstr "_Hiệu ứng" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:9 msgid "Next" msgstr "Kế" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:10 msgid "Leave fullscreen" msgstr "Thôi toàn màn hình" #: ../data/cheese-main-window.ui.h:11 msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "_Thôi toàn màn hình" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:1 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:2 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:3 msgid "Photo resolution" msgstr "Độ phân giải ảnh" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:4 msgid "Video resolution" msgstr "Độ phân giải phim" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:5 msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:6 msgid "Brightness" msgstr "Độ ánh sáng" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:7 msgid "Saturation" msgstr "Bão hòa" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:8 msgid "Hue" msgstr "Màu sắc" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:9 msgid "Contrast" msgstr "Độ tương phản" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:10 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:11 #| msgid "Shutter sound" msgid "Shutter" msgstr "Cửa chập" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:12 msgid "_Countdown" msgstr "Đế_m ngược" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:13 msgid "Fire _Flash" msgstr "_Chớp lửa" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:14 msgid "Burst mode" msgstr "Chế độ chụp hàng loạt" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:15 msgid "Number of photos" msgstr "Số ảnh" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:16 msgid "Delay between photos (seconds)" msgstr "Khoảng dừng giữa các ảnh (giây)" #: ../data/cheese-prefs.ui.h:17 msgid "Capture" msgstr "Thu" #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:1 ../src/cheese-main.vala:81 #: ../src/cheese-main.vala:489 msgid "Cheese" msgstr "Cheese" #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:2 msgid "Cheese Webcam Booth" msgstr "Trang chủ Cheese" #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:3 ../src/cheese-main.vala:484 msgid "Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects" msgstr "Chụp ảnh và phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thứ vị." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:1 msgid "Use a countdown" msgstr "Đếm ngược" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:2 msgid "Set to true to show a countdown before taking a photo" msgstr "Đặt là True để hiện đếm ngược trước khi chụp ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:3 msgid "Countdown length" msgstr "Độ dài đếm ngược" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:4 msgid "The duration of the countdown before taking a photo, in seconds" msgstr "Đặt là True để hiện đếm ngược trước khi chụp ảnh, tính theo giây" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:5 msgid "Fire flash before taking a picture" msgstr "Hiện đèn nháy trước khi chụp" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:6 msgid "Set to true to fire a flash when taking a picture" msgstr "Đặt để hiện đèn nháy khi chụp ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:7 msgid "Camera device string indicator" msgstr "Chuỗi chỉ thị máy ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:8 msgid "" "The path to the device node which points to the camera, for example /dev/" "video0" msgstr "Chuỗi thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, v.d. /dev/video0" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:9 msgid "Last selected effect" msgstr "Hiệu ứng chọn cuối cùng" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:10 msgid "Name of the installed effect that was selected last" msgstr "Tên của hiệu ứng được cài đặt được chọn lần cuối" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:11 msgid "Photo width" msgstr "Chiều rộng ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:12 msgid "The width of the image captured from the camera, in pixels" msgstr "Chiều rộng của ảnh được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:13 msgid "Photo height" msgstr "Chiều cao ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:14 msgid "The height of the image captured from the camera, in pixels" msgstr "Chiều cao của ảnh được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:15 msgid "Video width" msgstr "Chiều rộng phim" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:16 msgid "The width of the video captured from the camera, in pixels" msgstr "Chiều rộng của phim được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:17 msgid "Video height" msgstr "Chiều cao phim" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:18 msgid "The height of the video captured from the camera, in pixels" msgstr "Chiều cao của phim được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:19 msgid "Picture brightness" msgstr "Dộ ánh sáng của ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:20 msgid "Adjusts the brightness of the picture coming from the camera" msgstr "Điều chỉnh độ sáng của ảnh từ máy ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:21 msgid "Picture contrast" msgstr "Độ tương phản của hình" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:22 msgid "Adjusts the contrast of the picture coming from the camera" msgstr "Điều chỉnh độ tương phản của ảnh từ máy ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:23 msgid "Picture saturation" msgstr "Độ bão hòa của hình" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:24 msgid "Adjusts the saturation of the picture coming from the camera" msgstr "Điều chỉnh độ bảo hoà của ảnh từ máy ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:25 msgid "Picture hue" msgstr "Độ màu sắc của hình" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:26 msgid "Adjusts the hue (color tint) of the picture coming from the camera" msgstr "Điều chỉnh độ màu sắc (hue) của ảnh từ máy ảnh" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:27 msgid "Video Path" msgstr "Đường dẫn phim" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:28 msgid "" "Defines the path where the videos are stored. If empty, \"XDG_VIDEO/Webcam\" " "will be used." msgstr "" "Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các phim. Bỏ trống thì dùng « " "XDG_VIDEO/Webcam »." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:29 msgid "Photo Path" msgstr "Đường dẫn ảnh chụp" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:30 msgid "" "Defines the path where the photos are stored. If empty, \"XDG_PHOTO/Webcam\" " "will be used." msgstr "" "Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng « " "XDG_PHOTO/Webcam »." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:31 msgid "Whether to start in wide mode" msgstr "Có khởi động theo chế dộ rộng" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:32 msgid "" "If set to true, Cheese will start up in wide mode, with the image collection " "placed on the right-hand side. Useful with small screens." msgstr "" "Đặt để khởi động trong chế độ rộng, với bộ sưu tập ảnh nằm bên tay phải. Hữu " "dụng với màn hình nhỏ." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:33 msgid "Whether to start in fullscreen" msgstr "Có bắt đầu ở chế độ toàn màn hình" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:34 msgid "If set to true, Cheese will start up in fullscreen mode." msgstr "Đặt để Cheese khởi động ở chế độ toàn màn hình." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:35 msgid "Time between photos in burst mode" msgstr "Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ burst" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:36 msgid "" "The length of time, in milliseconds, to delay between taking each photo in a " "burst sequence of photos. If the burst delay is less than the countdown " "duration, the countdown duration will be used instead." msgstr "" "Thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh " "từng loạt. Nếu độ trễ ngá8n hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng " "thời gian của đếm ngược làm độ trễ." #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:37 msgid "Number of photos in burst mode" msgstr "Số ảnh chụp với chế độ burst" #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:38 msgid "The number of photos to take in a single burst." msgstr "Số ảnh chụp trong một lần chụp hàng loạt." #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:138 ../src/cheese-window.vala:807 msgid "Shutter sound" msgstr "Âm thanh khi chụp" #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:260 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:281 msgid "_Take a photo" msgstr "_Chụp ảnh" #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:294 msgid "_Discard photo" msgstr "_Bỏ ảnh" #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:390 msgid "Device capabilities not supported" msgstr "Không hỗ trợ tính năng thiết bị" #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:419 #, c-format msgid "Failed to initialize device %s for capability probing" msgstr "Lỗi khởi động thiết bị %s để dò tính năng" #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:608 msgid "Unknown device" msgstr "Thiết bị không xác định" #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:631 msgid "Cancellable initialization not supported" msgstr "Không hỗ trợ khởi động có thể huỷ" #: ../libcheese/cheese-camera.c:430 ../libcheese/cheese-camera.c:1549 msgid "One or more needed GStreamer elements are missing: " msgstr "Thiếu một hoặc nhiều yếu tố GStreamer cần thiết: " #: ../libcheese/cheese-camera.c:1509 #, c-format msgid "No device found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị" #. Translators: This is a time format, like "09:05:02" for 9 #. * hours, 5 minutes, and 2 seconds. You may change ":" to #. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead #. * of "%d" if your locale uses localized digits. #. #: ../libcheese/cheese-camera.c:1786 #, c-format msgctxt "time format" msgid "%02i:%02i:%02i" msgstr "%02i:%02i:%02i" #: ../src/cheese-effects-manager.vala:50 msgid "No Effect" msgstr "Không hiệu ứng" #: ../src/cheese-main.vala:51 msgid "Start in wide mode" msgstr "Khởi động theo chế dộ rộng" #: ../src/cheese-main.vala:52 msgid "Device to use as a camera" msgstr "Thiết bị thu" #: ../src/cheese-main.vala:52 msgid "DEVICE" msgstr "THIẾT BỊ" #: ../src/cheese-main.vala:53 msgid "Output version information and exit" msgstr "Hiện thông tin phiên bản và thoát" #: ../src/cheese-main.vala:54 msgid "Start in fullscreen mode" msgstr "Bắt đầu ở chế độ toàn màn hình" #: ../src/cheese-main.vala:92 msgid "_Shoot" msgstr "_Chụp" #: ../src/cheese-main.vala:96 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ:" #: ../src/cheese-main.vala:97 msgid "_Photo" msgstr "Ảnh chụ_p" #: ../src/cheese-main.vala:98 msgid "_Video" msgstr "Ph_im" #: ../src/cheese-main.vala:99 msgid "_Burst" msgstr "_Hàng loạt" #: ../src/cheese-main.vala:102 #| msgid "Fullscreen" msgid "_Fullscreen" msgstr "_Toàn màn hình" #: ../src/cheese-main.vala:110 #| msgid "Preferences" msgid "P_references" msgstr "_Tùy thích" #: ../src/cheese-main.vala:113 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../src/cheese-main.vala:114 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../src/cheese-main.vala:117 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../src/cheese-main.vala:177 msgid "- Take photos and videos from your webcam" msgstr "— Chụp ảnh và phim dùng webcam" #: ../src/cheese-main.vala:189 #, c-format msgid "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n" #: ../src/cheese-main.vala:204 #, c-format msgid "Another instance of Cheese is currently running\n" msgstr "Một phiên bản khác của Cheese đang chạy\n" #: ../src/cheese-main.vala:490 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: ../src/cheese-main.vala:492 msgid "Cheese Website" msgstr "Trang chủ Cheese" #: ../src/cheese-window.vala:192 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: ../src/cheese-window.vala:220 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the file?" msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d files?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn %d tập tin không?" #: ../src/cheese-window.vala:226 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost" msgid_plural "If you delete the items, they will be permanently lost" msgstr[0] "Nếu bạn xoá những mục này, nó sẽ mất vĩnh viễn" #: ../src/cheese-window.vala:302 #, c-format msgid "Could not move %s to trash" msgstr "Không thể chuyển %s vào sọt rác" #. Nothing selected. #: ../src/cheese-window.vala:451 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/cheese-window.vala:485 #, c-format msgid "Could not save %s" msgstr "Không thể lưu %s" #: ../src/cheese-window.vala:918 msgid "Stop _Recording" msgstr "_Dừng thu" #: ../src/cheese-window.vala:919 msgid "Stop recording" msgstr "Dừng thu" #: ../src/cheese-window.vala:934 ../src/cheese-window.vala:1508 #| msgid "_Record a Video" msgid "Record a Video" msgstr "Thu phim" #: ../src/cheese-window.vala:935 ../src/cheese-window.vala:1509 msgid "Record a video" msgstr "Thu phim" #. FIXME: Set the effects action to be inactive. #: ../src/cheese-window.vala:970 msgid "Stop _Taking Pictures" msgstr "Ngừng _chụp hình" #: ../src/cheese-window.vala:971 msgid "Stop taking pictures" msgstr "Ngừng chụp hình" #: ../src/cheese-window.vala:994 #| msgid "Take _Multiple Photos" msgid "Take Multiple Photos" msgstr "Chụp nhiều ảnh" #: ../src/cheese-window.vala:995 ../src/cheese-window.vala:1516 msgid "Take multiple photos" msgstr "Chụp nhiều ảnh" #: ../src/cheese-window.vala:1147 msgid "No effects found" msgstr "Không có hiệu ứng" #: ../src/cheese-window.vala:1503 #| msgid "_Take a Photo" msgid "Take a Photo" msgstr "Chụp ảnh" #: ../src/cheese-window.vala:1515 msgid "Take _Multiple Photos" msgstr "_Chụp nhiều ảnh" #~ msgid "_Cheese" #~ msgstr "_Cheese" #~ msgid "_Contents" #~ msgstr "Mụ_c lục" #~ msgid "_Edit" #~ msgstr "_Sửa" #~ msgid "Shutter" #~ msgstr "Cửa chập" #~ msgid "" #~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " #~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the " #~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " #~ "option) any later version.\n" #~ "\n" #~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but " #~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of " #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General " #~ "Public License for more details.\n" #~ "\n" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/\n" #~ msgstr "" #~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa " #~ "đổi nó theo các điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản " #~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của giấy phép này, hoặc bất " #~ "kì phiên bản sau nào (tuỳ ý).\n" #~ "\n" #~ "Chương trình này được phát hành với mong muốn nó sẽ là một phần mềm có " #~ "ích,nhưng KHÔNG PHẢI CHỊU BẤT KÌ TRÁCH NHIỆM NÀO; thậm chí cả về KHẢ NĂNG " #~ "BÁN LẠI hoặc PHÙ HỢP VỚI TỪNG MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. Xem Giấy phép Công cộng " #~ "GNU để biết thêm chi tiết.\n" #~ "\n" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, hãy liên hệ Tổ chức Phần mềm Tự do: http://www.gnu.org/" #~ "licesnses\n" #~ msgid "Image properties" #~ msgstr "Thuộc tính ảnh" #~| msgid "Save _As..." #~ msgid "Save _As" #~ msgstr "Lưu _dạng" #~| msgid "Delete" #~ msgid "_Delete" #~ msgstr "_Xoá" #~ msgid "_Open" #~ msgstr "_Mở" #~| msgid "Preferences" #~ msgid "_Preferences" #~ msgstr "_Tùy thích" #~| msgid "No Effect" #~ msgid "Next effect" #~ msgstr "Hiệu ứng kế" #~ msgid "Resolution" #~ msgstr "Độ phân giải" #~ msgid "%d " #~ msgstr "%d " #~ msgid "" #~ "A list of effects applied on startup. Possible values are: \"mauve\", " #~ "\"noir_blanc\", \"saturation\", \"hulk\", \"vertical-flip\", \"horizontal-" #~ "flip\", \"shagadelic\", \"vertigo\", \"edge\", \"dice\" and \"warp\"" #~ msgstr "" #~ "Các hiệu ứng được áp dụng vào lúc khởi chạy. Giá trị có thể gồm: \"mauve" #~ "\" (màu hoà ca), \"noir_blanc\" (màu đen trắng), \"saturation\" (bão " #~ "hoà), \"hulk\" (to lớn), \"vertical-flip\" (lật dọc), \"horizontal-flip" #~ "\" (lật ngang), \"shagadelic\" (ma tuý), \"vertigo\" (chóng mặt), \"edge" #~ "\" (cạnh), \"dice\" (súc sắc), \"warp\" (làm oằn)" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Cheese will have a feature allowing you to delete a " #~ "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " #~ "feature can be dangerous, so use caution." #~ msgstr "" #~ "Nếu là true, Cheese sẽ có tính năng cho phép xoá tập tin tức thì, tại " #~ "chỗ, thay vì phải chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, " #~ "dùng cẩn thận." #~ msgid "Whether to enable immediate deletion" #~ msgstr "Có bật xoá tức thì không" #~ msgid "Switch to Photo Mode" #~ msgstr "Chuyển sang chế độ ảnh" #~ msgid "Switch to Video Mode" #~ msgstr "Chuyển sang chế độ phim" #~ msgid "Switch to the Effects Selector" #~ msgstr "Chuyển sang bộ chọn hiệu ứng" #~ msgid "Resolution" #~ msgstr "Độ phân giải" #~ msgid "Mauve" #~ msgstr "Màu hoa cà" #~ msgid "Noir/Blanc" #~ msgstr "Màu đen trắng" #~ msgid "Hulk" #~ msgstr "To lớn" #~ msgid "Vertical Flip" #~ msgstr "Lật theo chiều dọc" #~ msgid "Horizontal Flip" #~ msgstr "Lật theo chiều ngang" #~ msgid "Shagadelic" #~ msgstr "Ma tuý" #~ msgid "Vertigo" #~ msgstr "Chóng mặt" #~ msgid "Edge" #~ msgstr "Cạnh" #~ msgid "Dice" #~ msgstr "Súc sắc" #~ msgid "Warp" #~ msgstr "Làm oằn" #~ msgid "No camera found!" #~ msgstr "Không tìm thấy máy ảnh." #~ msgid "Please refer to the help for further information." #~ msgstr "Hãy đọc trợ giúp để xem thông tin thêm." #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "_Skip" #~ msgstr "_Bỏ qua" #~ msgid "S_kip All" #~ msgstr "Bỏ qua _tất cả" #~ msgid "Delete _All" #~ msgstr "Xoá _tất cả" #~ msgid "" #~ "Failed to open browser to show:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi mở trình duyệt để hiển thị:\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Failed to open email client to send message to:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi mở ứng dụng thư điện tử để gửi thư cho :\n" #~ "%s" #~ msgid "" #~ "Failed to launch program to show:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Lỗi khởi chạy chương trình để hiển thị:\n" #~ "%s" #~ msgid "Error while deleting" #~ msgstr "Lỗi xoá" #~ msgid "The file \"%s\" cannot be deleted. Details: %s" #~ msgstr "Không thể xoá tập tin « %s ». Chi tiết: %s" #~ msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" #~ msgid_plural "" #~ "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" #~ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %'d mục đã chọn không?" #~ msgid "Unknown Error" #~ msgstr "Lỗi lạ" #~ msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?" #~ msgstr "" #~ "Không thể chuyển tập tin vào Sọt rác, bạn có muốn xoá tức thì không?" #~ msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash. Details: %s" #~ msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt rác. Chi tiết: %s" #~ msgid "Really move all photos and videos to the trash?" #~ msgstr "" #~ "Thực sự muốn di chuyển tất cả các ảnh chụp và phim vào Sọt Rác không?" #~ msgid "_Move to Trash" #~ msgstr "Chu_yển vào Sọt Rác" #~ msgid "Could not set the Account Photo" #~ msgstr "Không thể đặt Ảnh chụp Tài khoản" #~ msgid "Media files" #~ msgstr "Tập tin phương tiện" #~ msgid "Unable to open help file for Cheese" #~ msgstr "Không thể mở tập tin trợ giúp cho trình Cheese" #~ msgid "" #~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " #~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the " #~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your " #~ "option) any later version.\n" #~ msgstr "" #~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc " #~ "sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản " #~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy " #~ "chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" #~ msgid "" #~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but " #~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of " #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General " #~ "Public License for more details.\n" #~ msgstr "" #~ "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ " #~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ " #~ "NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm " #~ "chi tiết.\n" #~ msgid "" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with this program. If not, see ." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, xem ." #~ msgid "_Start Recording" #~ msgstr "_Bắt đầu thu" #~ msgid "Help on this Application" #~ msgstr "Trợ giúp về ứng dụng này" #~ msgid "_Set As Account Photo" #~ msgstr "Đặt là Ảnh chụp _Tài khoản" #~ msgid "Send by _Mail" #~ msgstr "Gửi đính kè_m thư" #~ msgid "Send _To" #~ msgstr "Gửi ch_o" #~ msgid "Export to F-_Spot" #~ msgstr "Xuất vào F-_Spot" #~ msgid "Export to _Flickr" #~ msgstr "Xuất vào _Flickr" #~ msgid "_Start recording" #~ msgstr "_Bắt đầu thu" #~ msgid "Check your gstreamer installation" #~ msgstr "Kiểm tra cài đặt gstreamer của bạn" #~ msgid "Be verbose" #~ msgstr "Xuất chi tiết" #~ msgid "Switch to Burst Mode" #~ msgstr "Chuyển sang chế độ chụp hàng loạt" #~ msgid "" #~ "Failed to launch program to show:\n" #~ "%s\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không khởi động được phần mềm để hiện thị:\n" #~ "%s\n" #~ "%s" #~ msgid "Enable wide mode" #~ msgstr "Bật chế dộ rộng"