# Vietnamese Translation for GNOME Control Center. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2004,2007,2010. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-control-center 2.25.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "control-center&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2010-12-21 11:55+0000\n" "PO-Revision-Date: 2010-12-26 18:24+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:1 #| msgid "Create New Location" msgid "Current network location" msgstr "Vị trí mạng hiện tại" #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:2 #| msgid "Save _background image" msgid "More backgrounds URL" msgstr "Thêm URL ảnh nền" #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:3 msgid "More themes URL" msgstr "Thêm URL sắc thái" #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:4 msgid "" "Set this to your current location name. This is used to determine the " "appropriate network proxy configuration." msgstr "Đặt làm tên vị trí hiện tại. Dùng để xác định cấu hình mạng phù hợp." #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:5 msgid "" "URL for where to get more desktop backgrounds. If set to an empty string the " "link will not appear." msgstr "URL để lấy thêm ảnh nền màn hình. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng." #: ../gnome-control-center.schemas.in.h:6 msgid "" "URL for where to get more desktop themes. If set to an empty string the link " "will not appear." msgstr "URL để lấy thêm sắc thái. Sẽ không hiện liên kết nếu rỗng." #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:134 msgid "Key" msgstr "Khoá" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:135 msgid "GConf key to which this property editor is attached" msgstr "Khoá GConf gắn với bộ soạn thảo thuộc tính" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:141 msgid "Callback" msgstr "Gọi lui" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:142 msgid "Issue this callback when the value associated with key gets changed" msgstr "Thực hiện cuộc gọi ngược này khi giá trị tương ứng với khóa thay đổi" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:147 msgid "Change set" msgstr "Tập thay đổi" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:148 msgid "" "GConf change set containing data to be forwarded to the gconf client on apply" msgstr "" "Tập thay đổi GConf chứa dữ liệu sẽ chuyển tiếp cho ứng dụng khách GConf theo " "yêu cầu" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:153 msgid "Conversion to widget callback" msgstr "Chuyển đổi sang ô điều khiển gọi ngược" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:154 msgid "" "Callback to be issued when data are to be converted from GConf to the widget" msgstr "" "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ GConf sang ô điều " "khiển" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:159 msgid "Conversion from widget callback" msgstr "Chuyển đổi từ ô điều khiển gọi ngược" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:160 msgid "" "Callback to be issued when data are to be converted to GConf from the widget" msgstr "" "Thực hiện cuộc gọi ngược khi dữ liệu sẽ được chuyển đổi từ ô điều khiển sang " "GConf" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:165 msgid "UI Control" msgstr "Điều khiển giao diện người dùng (UI)" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:166 msgid "Object that controls the property (normally a widget)" msgstr "Đối tượng điều khiển thuộc tính (thường là ô điều khiển)" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:181 msgid "Property editor object data" msgstr "Dữ liệu đối tượng trình biên soạn thuộc tính" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:182 msgid "Custom data required by the specific property editor" msgstr "Dữ liệu tự chọn được yêu cầu bởi trình hiệu chỉnh thuộc tính xác định" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:188 msgid "Property editor data freeing callback" msgstr "Gọi lui nhả dữ liệu bộ biên tập thuộc tính" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:189 msgid "Callback to be issued when property editor object data is to be freed" msgstr "Thực hiện gọi lui khi sẽ nhả dữ liệu đối tương bộ biên tập thuộc tính" #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:1406 #, c-format msgid "" "Couldn't find the file '%s'.\n" "\n" "Please make sure it exists and try again, or choose a different background " "picture." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin « %s ».\n" "\n" "Hãy kiểm tra lại xem tập tin có tồn tại hay chưa rồi thử lại, hoặc chọn một " "ảnh nền khác." #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:1414 #, c-format msgid "" "I don't know how to open the file '%s'.\n" "Perhaps it's a kind of picture that is not yet supported.\n" "\n" "Please select a different picture instead." msgstr "" "Không biết phải mở tập tin « %s » như thế nào.\n" "Có lẽ đây là loại ảnh chưa được hỗ trợ.\n" "\n" "Hãy chọn ảnh khác thay thế." #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:1536 msgid "Please select an image." msgstr "Hãy chọn ảnh." #: ../libgnome-control-center/gconf-property-editor.c:1541 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Background" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:2 #| msgid "Save _background image" msgid "Change the background" msgstr "Đổi nền" #. Translators: those are keywords for the background control-center panel #: ../panels/background/gnome-background-panel.desktop.in.in.h:4 #| msgid "Add Wallpaper" msgid "Wallpaper;Screen;" msgstr "Wallpaper;Screen;" #: ../panels/background/background.ui.h:1 #| msgid "Pointer" msgid "Center" msgstr "Giữa" #. This refers to a slideshow background #: ../panels/background/background.ui.h:3 msgid "Changes throughout the day" msgstr "Thay đổi suốt ngày" #: ../panels/background/background.ui.h:4 #| msgid "_File" msgid "Fill" msgstr "Đầy" #: ../panels/background/background.ui.h:5 #| msgid "Small" msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: ../panels/background/background.ui.h:6 msgid "Span" msgstr "Dãn" #: ../panels/background/background.ui.h:7 #| msgid "_Title:" msgid "Tile" msgstr "Lợp" #: ../panels/background/background.ui.h:8 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:93 msgid "Zoom" msgstr "Thu/Phóng" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:44 msgid "Horizontal Gradient" msgstr "Dốc ngang" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:45 msgid "Vertical Gradient" msgstr "Dốc dọc" #: ../panels/background/bg-colors-source.c:46 msgid "Solid Color" msgstr "Màu đặc" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:747 #| msgid "Add Wallpaper" msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:755 msgid "Pictures Folder" msgstr "Thư mục ảnh" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:763 msgid "Colors & Gradients" msgstr "Màu và dốc" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:772 msgid "Flickr" msgstr "Flickr" #: ../panels/background/cc-background-panel.c:833 #| msgid "Background" msgid "Current background" msgstr "Nền hiện tại" #: ../panels/background/gnome-wp-info.c:59 msgid "No Desktop Background" msgstr "Không có nền màn hình" #: ../panels/background/gnome-wp-item.c:277 msgid "multiple sizes" msgstr "nhiều kích cỡ" #. translators: 100 × 100px #. * Note that this is not an "x", but U+00D7 MULTIPLICATION SIGN #: ../panels/background/gnome-wp-item.c:285 #, c-format #| msgid "%d x %d" msgid "%d × %d" msgstr "%d × %d" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:1 msgid "12 hour format" msgstr "dạng 12 giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:2 msgid "16" msgstr "16" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:3 msgid "2010" msgstr "2010" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:4 msgid "22" msgstr "22" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:5 msgid "24 hour format" msgstr "dạng 24 giờ" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:6 msgid "45" msgstr "45" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:7 msgid ":" msgstr ":" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:8 msgid "AM" msgstr "AM" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:9 #| msgid "pixel" #| msgid_plural "pixels" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:10 msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:11 #| msgid "C_ity:" msgid "City:" msgstr "Thành phố:" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:12 msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:13 msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:14 msgid "January" msgstr "Tháng giêng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:15 msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:16 msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:17 #| msgid "Search" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:18 msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:19 #| msgid "Network Servers" msgid "Network Time" msgstr "Thời gian mạng" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:20 msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:21 #| msgid "Other" msgid "October" msgstr "Tháng mười" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:22 #| msgid "Version:" msgid "Region:" msgstr "Vùng:" #: ../panels/datetime/datetime.ui.h:23 msgid "September" msgstr "Tháng chín" #. Translators: those are keywords for the date and time control-center panel #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Clock;Timezone;Location;" msgstr "Clock;Timezone;Location;" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày giờ" #: ../panels/datetime/gnome-datetime-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Date and Time preferences panel" msgstr "Khung tuỳ thích ngày giờ" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-panel.desktop.in.in.h:1 #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:11 msgid "Preferred Applications" msgstr "Ứng dụng ưa thích" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Select your default applications" msgstr "Chọn các ứng dụng mặc định của bạn" #: ../panels/default-applications/gnome-at-session.desktop.in.in.h:1 msgid "Start the preferred visual assistive technology" msgstr "Chạy công nghệ giúp đỡ thị lực GNOME đã muốn" #: ../panels/default-applications/gnome-at-session.desktop.in.in.h:2 msgid "Visual Assistance" msgstr "Giúp đỡ thị lực" #: ../panels/default-applications/gnome-da-capplet.c:83 #, c-format #| msgid "Error parsing arguments: %s\n" msgid "Error setting default browser: %s" msgstr "Lỗi đặt trình duyệt mặc định: %s" #: ../panels/default-applications/gnome-da-capplet.c:106 #, c-format #| msgid "Error parsing arguments: %s\n" msgid "Error setting default mailer: %s" msgstr "Lỗi đặt trình đọc thư mặc định: %s" #: ../panels/default-applications/gnome-da-capplet.c:321 #: ../panels/sound/sound-theme-file-utils.c:292 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../panels/default-applications/gnome-da-capplet.c:352 msgid "Could not load the main interface" msgstr "Không thể nạp giao diện chính" #: ../panels/default-applications/gnome-da-capplet.c:354 msgid "Please make sure that the applet is properly installed" msgstr "Hãy kiểm tra xem tiểu dụng này đã được cài đặt đúng" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:1 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:1 msgid "Accessibility" msgstr "Khả năng truy cập" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:3 #, no-c-format msgid "All %s occurrences will be replaced with actual link" msgstr "Mọi lần gặp %s sẽ được thay thế bằng liên kết thật" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:4 #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:1 msgid "C_ommand:" msgstr "Lện_h:" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:5 msgid "Co_mmand:" msgstr "_Lệnh:" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:6 msgid "E_xecute flag:" msgstr "Cờ _thực thi:" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:7 #| msgid "Instant Messenger" msgid "Instant Messenger" msgstr "Trình nhắn tin" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:8 msgid "Internet" msgstr "Mạng" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:9 #| msgid "Mail Reader" msgid "Mail Reader" msgstr "Bộ đọc thư" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:10 #| msgid "Mobility" msgid "Mobility" msgstr "Di động" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:12 msgid "Run at st_art" msgstr "Chạ_y ở đầu" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:13 msgid "Run in t_erminal" msgstr "Chạy trong thiết bị _cuối" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:14 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:15 #| msgid "Terminal Emulator" msgid "Terminal Emulator" msgstr "Cửa sổ dòng lệnh" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:16 #| msgid "Text Editor" msgid "Text Editor" msgstr "Bộ soạn thảo văn bản" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:17 #| msgid "Visual" msgid "Visual" msgstr "Trực quan" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:18 #| msgid "Web Browser" msgid "Web Browser" msgstr "Trình duyệt Web" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications-properties.ui.h:19 msgid "_Run at start" msgstr "Chạ_y ở đầu" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:1 msgid "Banshee Music Player" msgstr "Bộ Phát Nhạc Banshee" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:2 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:30 msgid "Dasher" msgstr "Dasher" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:3 msgid "Debian Terminal Emulator" msgstr "Trình mô phỏng thiết bị cuối Debian" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:4 msgid "ETerm" msgstr "ETerm" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:5 msgid "GNOME Magnifier without Screen Reader" msgstr "Kính lúp GNOME không có bộ đọc màn hình" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:6 msgid "GNOME OnScreen Keyboard" msgstr "Bàn phím trên màn hình GNOME" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:7 msgid "GNOME Terminal" msgstr "Thiết bị cuối GNOME" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:8 msgid "Gnopernicus" msgstr "Gnopernicus" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:9 msgid "Gnopernicus with Magnifier" msgstr "Gnopernicus có Kính lúp" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:10 msgid "KDE Magnifier without Screen Reader" msgstr "Kính lúp KDE không có bộ đọc màn hình" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:11 msgid "Konsole" msgstr "Konsole" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:12 msgid "Linux Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình Linux" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:13 msgid "Linux Screen Reader with Magnifier" msgstr "Bộ đọc màn hình Linux có Kính lúp" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:14 msgid "Listen" msgstr "Lắng nghe" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:15 msgid "Muine Music Player" msgstr "Bộ Phát Nhạc Muine" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:16 msgid "NXterm" msgstr "NXterm" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:17 msgid "Orca" msgstr "Orca" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:18 msgid "Orca with Magnifier" msgstr "Orca có Kính lúp" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:19 msgid "RXVT" msgstr "RXVT" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:20 msgid "Rhythmbox Music Player" msgstr "Bộ Phát Nhạc Rhythmbox" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:21 msgid "Standard XTerminal" msgstr "XTerminal chuẩn" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:22 msgid "Terminator" msgstr "Terminator" #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:23 msgid "Totem Movie Player" msgstr "Bộ Phát Phim Totem" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/default-applications/gnome-default-applications.xml.in.h:24 msgid "aterm" msgstr "aterm" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:1 msgid "Note: may limit resolution options" msgstr "Ghi chú: có thể giới hạn tuỳ chọn độ phân giải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:2 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:316 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:3 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:479 #| msgid "Monitor" msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:4 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:315 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:354 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:58 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:5 msgid "R_otation:" msgstr "X_oay:" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:6 #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:317 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:7 #| msgid "Upside Down" msgid "Upside-down" msgstr "Trên xuống" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:8 #| msgid "Could not detect displays" msgid "_Detect Displays" msgstr "_Dò tìm thiết bị hiển thị" #. Note that mirror is a verb in this string #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:10 #| msgid "_Mirror screens" msgid "_Mirror displays" msgstr "_Phản chiếu thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/display-capplet.ui.h:11 msgid "_Resolution:" msgstr "Độ _phân giải:" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change resolution and position of monitors and projectors" msgstr "Đổi độ phân giải và vị trí màn hình/máy chiếu" #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:2 #| msgid "Display" msgid "Displays" msgstr "Thiết bị hiển thị" #. Translators: those are keywords for the display control-center panel #: ../panels/display/gnome-display-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;" msgstr "Panel;Projector;xrandr;Screen;Resolution;Refresh;" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:318 msgid "Upside Down" msgstr "Trên xuống" #. Translators: this is the feature where what you see on your laptop's #. * screen is the same as your external monitor. Here, "Mirror" is being #. * used as an adjective, not as a verb. For example, the Spanish #. * translation could be "Pantallas en Espejo", *not* "Espejar Pantallas". #. #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:455 #| msgid "Display" msgid "Mirror Displays" msgstr "Phản chiếu thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:580 #, c-format #| msgid "%d x %d" msgid "%d x %d (%s)" msgstr "%d x %d (%s)" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:582 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1485 msgid "Drag to change primary display." msgstr "Kéo để thay đổi thiết bị hiển thị chính." #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1543 msgid "" "Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its " "placement." msgstr "Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí." #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1942 msgid "%a %R" msgstr "%a %R" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:1944 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2229 msgid "Could not save the monitor configuration" msgstr "Không thể lưu cấu hình về thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2252 msgid "Could not get session bus while applying display configuration" msgstr "Không thể lấy bo mạch buổi hợp trong khi áp dụng cấu hình trình bày" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2297 msgid "Could not detect displays" msgstr "Không thể phát hiện thiết bị hiển thị" #: ../panels/display/xrandr-capplet.c:2504 msgid "Could not get screen information" msgstr "Không thể lấy thông tin về màn hình" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:1 #| msgid "System" msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #. Translators: those are keywords for the System Information panel #: ../panels/info/gnome-info-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "device;system;information;memory;processor;version;" msgstr "device;system;information;memory;processor;version;" #: ../panels/keyboard/00-multimedia-key.xml.in.h:1 #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: ../panels/keyboard/01-desktop-key.xml.in.h:1 msgid "Desktop" msgstr "Desktop" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:21 msgid "New shortcut..." msgstr "Phím tắt mới..." #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:164 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:165 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:174 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:175 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Phím bổ trợ" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:183 #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:184 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:194 msgid "Accel Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:195 msgid "The type of accelerator." msgstr "Kiểu phím tắt." #. translators: #. * The device has been disabled #: ../panels/keyboard/eggcellrendererkeys.c:243 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1140 #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1091 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:177 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:178 #: ../panels/user-accounts/um-login-options.c:355 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change keyboard settings" msgstr "Thay đổi thiết lập bàn phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:2 #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:9 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #. Translators: those are keywords for the keyboard control-center panel #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Shortcut;Repeat;Blink;" msgstr "Shortcut;Repeat;Blink;" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:659 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1544 #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1548 msgid "Custom Shortcuts" msgstr "Lối tắt tự chọn" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:767 msgid "" msgstr "" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1166 msgid "Error saving the new shortcut" msgstr "Gặp lỗi lưu phím tắt mới" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1276 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" cannot be used because it will become impossible to type " "using this key.\n" "Please try with a key such as Control, Alt or Shift at the same time." msgstr "" "Không thể dùng phím tắt « %s » vì sẽ không thể gõ nó bằng phím này.\n" "Hãy thử lại với phím như Ctrl, Alt hay Shift đồng thời." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1306 #, c-format msgid "" "The shortcut \"%s\" is already used for\n" "\"%s\"" msgstr "" "Phím tắt « %s » đã dùng cho\n" "« %s »" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1312 #, c-format msgid "" "If you reassign the shortcut to \"%s\", the \"%s\" shortcut will be disabled." msgstr "Nếu bạn gán lại phím tắt là \"%s\", \"%s\" sẽ bị tắt." #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1320 msgid "_Reassign" msgstr "_Gán lại" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1440 #, c-format msgid "Error unsetting accelerator in configuration database: %s" msgstr "Gặp lỗi khi hủy thiết lập phím tắt trong cơ sở dữ liệu cấu hình: %s" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1498 msgid "Too many custom shortcuts" msgstr "Quá nhiều lối tắt riêng" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1706 #| msgid "Action" msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1737 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../panels/keyboard/keyboard-shortcuts.c:1759 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:2 #| msgid "Cursor Blinking" msgid "Cursor Blinking" msgstr "Chớp nháy con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:3 msgid "Cursor _blinks in text fields" msgstr "Chớp nháy con trỏ trong trường nhập _văn bản" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:4 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:4 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:28 msgid "Cursor blinks speed" msgstr "Tốc độ chốp con trỏ" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:5 msgid "Custom Shortcut" msgstr "Lối tắt riêng" #. fast acceleration #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:6 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:1 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:17 #| msgid "_Paste" msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:7 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:18 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:8 msgid "Key presses _repeat when key is held down" msgstr "Phím nhấn được _lặp lại khi được giữ nhấn xuống" #. long delay #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:10 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:5 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:25 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:51 msgid "Long" msgstr "Lâu" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:11 #| msgid "Repeat Keys" msgid "Repeat Keys" msgstr "Phím Lặp" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:12 msgid "Repeat keys speed" msgstr "Tốc độ gõ lại cùng phím" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:13 msgid "S_peed:" msgstr "_Tốc độ:" #. short delay #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:14 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:19 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:35 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:71 #| msgid "Shortcut" msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:15 #| msgid "Shortcut" msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #. slow acceleration #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:16 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:20 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:39 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:17 msgid "" "To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new key " "combination, or press backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn " "xóa lui để xoá." #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:18 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:24 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:49 msgid "_Delay:" msgstr "Khoảng _trễ:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:19 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../panels/keyboard/gnome-keyboard-panel.ui.h:20 #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:28 msgid "_Speed:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:322 msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần phải làm gì" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:328 msgid "Do Nothing" msgstr "Không làm gì cả" #: ../panels/media/cc-media-panel.c:334 #| msgid "Open File" msgid "Open Folder" msgstr "Mở thư mục" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:1 #| msgid "Action" msgid "Acti_on:" msgstr "_Hành động:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:2 msgid "CD _audio:" msgstr "CD _nhạc:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:3 msgid "Media and Autorun" msgstr "Vật chứa và chạy tự động" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:4 msgid "Select how media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý vật chứa" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:5 msgid "Select how other media should be handled" msgstr "Chọn cách xử lý vật chứa khác" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:6 msgid "_DVD video:" msgstr "_DVD phim:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:7 #| msgid "Muine Music Player" msgid "_Music player:" msgstr "_Trình phát nhạc:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:8 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion" msgstr "_Không bao giờ hỏi hay khởi động chương trình khi nhận ra vật chứa mới" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:9 msgid "_Other Media..." msgstr "_Vật chứa khác..." #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:10 #| msgid "_Yahoo:" msgid "_Photos:" msgstr "Ả_nh:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:11 msgid "_Software:" msgstr "_Phần mềm:" #: ../panels/media/gnome-media-properties.ui.h:12 #| msgid "Type:" msgid "_Type:" msgstr "_Loại:" #: ../panels/media/gnome-media-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Configure media and autorun preferences" msgstr "Cấu hình tuỳ thích vật chứa và chạy tự động" #: ../panels/media/gnome-media-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Removable Media" msgstr "Vật chứa di động" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:2 msgid "Keyboard _model:" msgstr "_Mô hình bàn phím:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:3 msgid "Layouts" msgstr "Bố trí" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:4 msgid "List of keyboard layouts selected for usage" msgstr "Danh sách bố trí bàn phím được chọn dùng" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:6 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:54 msgid "Mouse Keys" msgstr "Phím chuột" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:7 msgid "Move _Down" msgstr "Chuyển _xuống" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:8 msgid "Move _Up" msgstr "Chuyển _lên" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:9 msgid "Move the selected keyboard layout down in the list" msgstr "Chuyển xuống bố trí bàn phím được chọn trong danh sách" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:10 msgid "Move the selected keyboard layout up in the list" msgstr "Chuyển lên bố trí bàn phím được chọn trong danh sách" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:11 msgid "New windows u_se active window's layout" msgstr "Cửa sổ mới _dùng bố trí cửa sổ mới" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:12 msgid "Print a diagram of the selected keyboard layout" msgstr "In bố trí bàn phím được chọn" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:13 #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Region and Language" msgstr "Lãnh thổ và ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:14 msgid "Remove the selected keyboard layout from the list" msgstr "Bỏ bố trí bàn phím được chọn khỏi danh sách" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:15 msgid "" "Replace the current keyboard layout settings with the\n" "default settings" msgstr "Thay bố trí bàn phím hiện tại bằng thiết lập mặt định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:17 msgid "Reset to De_faults" msgstr "Đặt lại về _mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:18 msgid "Select a keyboard layout to be added to the list" msgstr "Chọn bố trí bàn phím để thêm vào danh sách" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:21 #| msgid "Keyboard Layout Options" msgid "View and edit keyboard layout options" msgstr "Xem và điều chỉnh tuỳ chọn bố trí bàn phím" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:22 #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:48 msgid "_Acceleration:" msgstr "_Tăng tốc:" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:23 msgid "_Add..." msgstr "Thê_m..." #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:25 #| msgid "Layout _Options..." msgid "_Options..." msgstr "_Tuỳ chọn" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:26 msgid "_Pointer can be controlled using the keypad" msgstr "Ch_o phép điều khiển con trỏ bằng vùng số" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:27 #| msgid "Separate _layout for each window" msgid "_Separate layout for each window" msgstr "_Bố trí riêng cho mỗi cửa sổ" #: ../panels/region/gnome-region-panel.ui.h:29 msgid "_Type to test settings:" msgstr "_Gõ để thử thiết lập ra:" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:1 msgid "By _country" msgstr "Theo quố_c gia" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:2 msgid "By _language" msgstr "Theo _ngôn ngữ" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:3 msgid "Choose a Layout" msgstr "Chọn bố trí" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:4 msgid "Preview:" msgstr "Xem thử :" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:5 msgid "_Country:" msgstr "_Quốc gia:" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:6 msgid "_Language:" msgstr "_Ngôn ngữ :" #: ../panels/region/gnome-region-panel-layout-chooser.ui.h:7 msgid "_Variants:" msgstr "_Biến thể:" #: ../panels/region/gnome-region-panel-model-chooser.ui.h:1 msgid "Choose a Keyboard Model" msgstr "Chọn mô hình bàn phím" #: ../panels/region/gnome-region-panel-model-chooser.ui.h:2 msgid "_Models:" msgstr "_Mô hình:" #: ../panels/region/gnome-region-panel-model-chooser.ui.h:3 msgid "_Vendors:" msgstr "Nhà _sản xuất:" #: ../panels/region/gnome-region-panel-options-dialog.ui.h:1 msgid "Keyboard Layout Options" msgstr "Tùy chọn Bố trí Bàn phím" #. TRANSLATORS: device type #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkb.c:70 #: ../panels/network/panel-common.c:65 ../panels/network/panel-common.c:138 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkblt.c:218 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkbmc.c:163 msgid "Vendors" msgstr "Nhà sản xuất" #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkbmc.c:229 msgid "Models" msgstr "Mô hình" #: ../panels/region/gnome-region-panel-xkbot.c:227 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:589 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Change your region and language settings" msgstr "Thay đổi thiết lập lãnh thổ và ngôn ngữ" #. Translators: those are keywords for the region control-center panel #: ../panels/region/gnome-region-panel.desktop.in.in.h:3 #| msgid "_Language:" msgid "Language;Layout;" msgstr "Language;Layout;" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:2 msgid "Choose type of click _beforehand" msgstr "Chọn _sẵn kiểu cú nhấn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:3 msgid "Choose type of click with mo_use gestures" msgstr "Chọn kiể_u cú nhấn với động tác con chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:5 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:29 msgid "D_elay:" msgstr "T_rễ:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:6 msgid "D_ouble click:" msgstr "Nhấn đô_i:" #. click to initiate drag-and-drop (like normally click and hold) #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:8 msgid "D_rag click:" msgstr "Nhấn _kéo:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:9 msgid "Disable _touchpad while typing" msgstr "Tắt _touchpad khi đang gõ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:10 #| msgid "Double-Click Timeout" msgid "Double-Click Timeout" msgstr "Thời hạn nhấp đúp" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:11 #| msgid "Drag and Drop" msgid "Drag and Drop" msgstr "Kéo và Thả" #. Dwell Click = Clicking without hardware buttons (by letting the pointer sit on the click target for a certain amount of time) #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:13 #| msgid "Dwell Click" msgid "Dwell Click" msgstr "Nhấn giữ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:14 msgid "Enable _mouse clicks with touchpad" msgstr "Bật nhấn _chuột bằng touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:15 msgid "Enable h_orizontal scrolling" msgstr "Bật cuộn _ngang" #. high sensitivity #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:20 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:39 #| msgid "Right" msgid "High" msgstr "Cao" #. large threshold #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:22 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:48 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:23 #| msgid "Large Pointer" msgid "Locate Pointer" msgstr "Định vị con trỏ" #. low sensitivity #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:27 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:52 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:28 #| msgid "Mouse Orientation" msgid "Mouse Orientation" msgstr "Hướng chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:29 msgid "Mouse Preferences" msgstr "Tùy thích Con chuột" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:30 #| msgid "Pointer Speed" msgid "Pointer Speed" msgstr "Tốc độ con trỏ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:31 msgid "Scrolling" msgstr "Cuộn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:32 msgid "Seco_ndary click:" msgstr "Cú _nhấn thứ hai:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:33 msgid "Sh_ow position of pointer when the Control key is pressed" msgstr "Hiện vị trí c_on trỏ khi phím Control được bấm" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:36 msgid "Show click type _window" msgstr "Hiện cửa _sổ kiểu cú nhấn" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:37 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:73 #| msgid "Simulated Secondary Click" msgid "Simulated Secondary Click" msgstr "Cú nhấn thứ hai đã mô phỏng" #. small threshold #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:41 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:76 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:42 msgid "Thr_eshold:" msgstr "_Ngưỡng:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:43 #| msgid "" #| "To test your double-click settings, try to double-click on the light " #| "bulb." msgid "To test your settings, try to double-click on the face." msgstr "Nhấn đúp vào bóng đèn để thử." #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:44 msgid "Touchpad" msgstr "Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:45 msgid "Two-_finger scrolling" msgstr "Cuộn _hai ngón" #. Dwell Click = Clicking without hardware buttons (by letting the pointer sit on the click target for a certain amount of time) #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:47 #| msgid "" #| "You can also use the Dwell Click panel applet to choose the click type." #| "" msgid "You can also use the Dwell Click panel applet to choose the click type." msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng tiểu dụng bảng điều khiển Nhấn Giữ (Dwell Click) để chọn kiểu cú nhấn." #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:50 #| msgid "Disabled" msgid "_Disabled" msgstr "_Tắt" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:51 msgid "_Edge scrolling" msgstr "_Cuộn mép" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:52 msgid "_Initiate click when stopping pointer movement" msgstr "Bắt đầu nhấn kh_i dừng con trỏ di chuyển" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:53 msgid "_Left-handed" msgstr "Tay t_rái" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:54 #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:96 msgid "_Motion threshold:" msgstr "Ngưỡng di chu_yển:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:55 msgid "_Right-handed" msgstr "Tay _phải" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:56 msgid "_Sensitivity:" msgstr "Độ _nhạy:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:57 msgid "_Single click:" msgstr "_Cú nhấn đơn:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:58 msgid "_Timeout:" msgstr "_Thời hạn:" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-properties.ui.h:59 msgid "_Trigger secondary click by holding down the primary button" msgstr "_Gây ra cú nhấn phụ bằng cách ấn giữ cái nút chính" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Mouse and Touchpad" msgstr "Chuột và Touchpad" #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:2 #| msgid "Set your mouse preferences" msgid "Set your mouse and touchpad preferences" msgstr "Đặt tuỳ thích chuột và touchpad" #. Translators: those are keywords for the mouse and touchpad control-center panel #: ../panels/mouse/gnome-mouse-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;" msgstr "Trackpad;Pointer;Click;Tap;Double;Button;Trackball;" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1062 #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1084 #, c-format msgid "%i Mb/s" msgstr "%i Mb/s" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1064 #, c-format msgid "%i Gb/s" msgstr "%i Gb/s" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1082 #, c-format msgid "%i kb/s" msgstr "%i kb/s" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1739 #| msgid "Network Proxy" msgid "Network proxy" msgstr "Ủy nhiệm mạng" #: ../panels/network/cc-network-panel.c:1748 #| msgid "_Type to test settings:" msgid "Set the system proxy settings" msgstr "Đặt thiết lập uỷ nhiệm hệ thống" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:69 #| msgid "Firebird" msgid "Wired" msgstr "Có dây" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:73 msgid "Wireless" msgstr "Không dây" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:78 msgid "Mobile broadband" msgstr "Mạng di động băng thông rộng" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:82 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #. TRANSLATORS: device type #: ../panels/network/panel-common.c:86 #| msgid "Models" msgid "Mesh" msgstr "Lưới" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:142 msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #. TRANSLATORS: AP type #: ../panels/network/panel-common.c:146 #| msgid "Interface" msgid "Intrastructure" msgstr "" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:164 msgid "Status unknown" msgstr "Tình trạng không biết" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:168 msgid "Unmanaged" msgstr "Không quản lý" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:172 msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:176 msgid "Disconnected" msgstr "Bị ngắt" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:180 msgid "Preparing connection" msgstr "Đang chuẩn bị kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:184 msgid "Configuring connection" msgstr "Đang cấu hình kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:188 #| msgid "_Authenticate" msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:192 msgid "Getting network address" msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:196 #| msgid "Contact" msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #. TRANSLATORS: device status #: ../panels/network/panel-common.c:200 msgid "Failed to connect" msgstr "Lỗi kết nối" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:1 #| msgid "Network Proxy" msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:2 #| msgid "Network Servers" msgid "Network settings" msgstr "Thiết lập mạng" #. Translators: those are keywords for the network control-center panel #: ../panels/network/gnome-network-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Network;Wireless;IP;LAN;" msgstr "Network;Wireless;IP;LAN;" #: ../panels/network/network.ui.h:1 #| msgid "Accel Mode" msgid "Airplane Mode" msgstr "Chế độ máy bay" #: ../panels/network/network.ui.h:2 #| msgid "Autoconfiguration _URL:" msgid "Configuration URL:" msgstr "URL cấu hình:" #: ../panels/network/network.ui.h:3 msgid "DNS:" msgstr "DNS:" #: ../panels/network/network.ui.h:4 #| msgid "Default Pointer" msgid "Default Route:" msgstr "Định tuyến mặc định:" #: ../panels/network/network.ui.h:5 #| msgid "_FTP proxy:" msgid "FTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm FTP:" #: ../panels/network/network.ui.h:6 msgid "Gateway:" msgstr "Máy cổng:" #: ../panels/network/network.ui.h:7 #| msgid "_Groupwise:" msgid "Group Name:" msgstr "Tên nhóm:" #: ../panels/network/network.ui.h:8 #| msgid "_Password:" msgid "Group Password:" msgstr "Mật khẩu nhóm:" #: ../panels/network/network.ui.h:9 #| msgid "H_TTP proxy:" msgid "HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP:" #: ../panels/network/network.ui.h:10 #| msgid "A_ddress:" msgid "Hardware Address:" msgstr "Địa chỉ phần cứng:" #: ../panels/network/network.ui.h:11 msgid "IMEI:" msgstr "IMEI:" #: ../panels/network/network.ui.h:12 #| msgid "A_ddress:" msgid "IP Address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: ../panels/network/network.ui.h:13 #| msgid "A_ddress:" msgid "IPv4 Address:" msgstr "Địa chỉ IPv4:" #: ../panels/network/network.ui.h:14 #| msgid "A_ddress:" msgid "IPv6 Address:" msgstr "Địa chỉ IPv6:" #: ../panels/network/network.ui.h:15 msgid "Method:" msgstr "Phương thức:" #: ../panels/network/network.ui.h:16 #| msgid "Network Servers" msgid "Network Name:" msgstr "Tên mạng:" #: ../panels/network/network.ui.h:17 #| msgid "Preview:" msgid "Provider:" msgstr "Nhà cung cấp:" #: ../panels/network/network.ui.h:18 #| msgid "_Secure HTTP proxy:" msgid "Secure HTTP Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm HTTP bảo mật:" #: ../panels/network/network.ui.h:19 msgid "Security:" msgstr "An ninh:" #: ../panels/network/network.ui.h:20 #| msgid "S_ocks host:" msgid "Socks Host:" msgstr "Máy SOCKS:" #: ../panels/network/network.ui.h:21 #| msgid "S_peed:" msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: ../panels/network/network.ui.h:22 msgid "Subnet Mast:" msgstr "Mặt nạ mạng:" #: ../panels/network/network.ui.h:23 #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:364 msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" #: ../panels/network/network.ui.h:24 #| msgid "User name:" msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:1 #| msgid "Pointer" msgid "Power" msgstr "Năng lượng" #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Power management settings" msgstr "Thiết lập quản lý năng lượng" #. Translators: those are keywords for the power control-center panel #: ../panels/power/gnome-power-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;" msgstr "Power;Sleep;Suspend;Hibernate;" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:151 #| msgid "Unknown" msgid "Unknown time" msgstr "Thời gian không biết" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:157 #, c-format #| msgid "minutes" msgid "%i minute" msgid_plural "%i minutes" msgstr[0] "%i phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:169 #, c-format msgid "%i hour" msgid_plural "%i hours" msgstr[0] "%i giờ" #. TRANSLATOR: "%i %s %i %s" are "%i hours %i minutes" #. * Swap order with "%2$s %2$i %1$s %1$i if needed #: ../panels/power/cc-power-panel.c:177 #, c-format msgid "%i %s %i %s" msgstr "%i %s %i %s" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:178 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:179 #| msgid "minutes" msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:251 msgid "Battery charging" msgstr "Pin đang sạc" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:254 msgid "Battery discharging" msgstr "Pin đang xả" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:265 msgid "UPS charging" msgstr "UPS đang sạc" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:268 msgid "UPS discharging" msgstr "UPS đang xả" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:286 #, c-format msgid "%s until charged (%.0lf%%)" msgstr "%s đến khi sạc đầy (%.0lf%%)" #. TRANSLATORS: %1 is a time string, e.g. "1 hour 5 minutes" #: ../panels/power/cc-power-panel.c:292 #, c-format msgid "%s until empty (%.0lf%%)" msgstr "%s đến khi hết (%.0lf%%)" #. TRANSLATORS: %1 is a percentage value. Note: this string is only #. * used when we don't have a time value #: ../panels/power/cc-power-panel.c:300 #, c-format msgid "%.0lf%% charged" msgstr "%.0lf%% đã sạc" #. Translators: those are keywords for the brightness and lock control-center panel #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Brightness;Lock;Dim;Blank;" msgstr "Brightness;Lock;Dim;Blank;" #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:3 #| msgid "Mirror Screens" msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../panels/screen/gnome-screen-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Screen brightness and lock settings" msgstr "Thiết lập khoá và độ sáng màn hình" #: ../panels/sound/applet-main.c:49 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã gỡ lỗi" #: ../panels/sound/applet-main.c:50 #| msgid "Open with Default Application" msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản ứng dụng này" #: ../panels/sound/applet-main.c:62 msgid " — GNOME Volume Control Applet" msgstr " - Tiểu dụng Điều khiển Âm lượng GNOME" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-applet.c:276 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1921 #| msgid "Mutt" msgid "Output" msgstr "Đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:278 msgid "Sound Output Volume" msgstr "Âm lượng đầu ra" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:282 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1838 msgid "Input" msgstr "Đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-applet.c:284 msgid "Microphone Volume" msgstr "Âm lượng micrô" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:111 #| msgid "Left" msgctxt "balance" msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:112 #| msgid "Right" msgctxt "balance" msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:115 #| msgid "Search" msgctxt "balance" msgid "Rear" msgstr "Lưng" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:116 #| msgid "Fonts" msgctxt "balance" msgid "Front" msgstr "Mặt" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:119 #| msgid "Minimize" msgctxt "balance" msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:120 #| msgid "Maximize" msgctxt "balance" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:296 msgid "_Balance:" msgstr "_Cân bằng:" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:299 #| msgid "_Name:" msgid "_Fade:" msgstr "_Mờ dần" #: ../panels/sound/gvc-balance-bar.c:302 msgid "_Subwoofer:" msgstr "_Subwoofer:" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:603 ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:612 msgctxt "volume" msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:607 msgctxt "volume" msgid "Unamplified" msgstr "Không khuếch đại" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/sound/gvc-channel-bar.c:901 #| msgid "Mutt" msgid "Mute" msgstr "Tắt" #: ../panels/sound/gvc-combo-box.c:167 ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1629 #| msgid "_Mobile:" msgid "_Profile:" msgstr "_Hồ sơ:" #. translators: #. * The number of sound outputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1098 #, c-format msgid "%u Output" msgid_plural "%u Outputs" msgstr[0] "%u đầu ra" #. translators: #. * The number of sound inputs on a particular device #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1108 #, c-format msgid "%u Input" msgid_plural "%u Inputs" msgstr[0] "%u đầu vào" #: ../panels/sound/gvc-mixer-control.c:1406 #| msgid "System" msgid "System Sounds" msgstr "Âm thanh hệ thống" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:317 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:618 #| msgid "Co_untry:" msgid "Co_nnector:" msgstr "Đầu _nối:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:531 msgid "Peak detect" msgstr "Dò tìm đỉnh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1506 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1717 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:599 #| msgid "Name:" msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1524 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1572 #, c-format msgid "Speaker Testing for %s" msgstr "Thử loa %s" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1630 msgid "Test Speakers" msgstr "Thử loa" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1761 msgid "_Output volume: " msgstr "Âm lượng đầu _ra: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1775 msgid "Sound Effects" msgstr "Hiệu ứng âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1782 msgid "_Alert volume: " msgstr "Âm lượng _cảnh báo: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1795 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1800 msgid "C_hoose a device to configure:" msgstr "_Chọn thiết bị để cấu hình:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1827 #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1950 msgid "Settings for the selected device:" msgstr "Thiết lập cho thiết bị được chọn:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1845 #| msgid "_Input boxes:" msgid "_Input volume: " msgstr "Âm lượng đầu _vào: " #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1868 #| msgid "_Input boxes:" msgid "Input level:" msgstr "Mức đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1894 msgid "C_hoose a device for sound input:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu vào:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1926 msgid "C_hoose a device for sound output:" msgstr "_Chọn thiết bị âm thanh đầu ra:" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1961 #| msgid "_Application font:" msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: ../panels/sound/gvc-mixer-dialog.c:1965 msgid "No application is currently playing or recording audio." msgstr "Không có ứng dụng này phát hoặc thu tiếng." #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:221 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:221 #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:333 #| msgid "Text" msgid "Test" msgstr "Thử" #: ../panels/sound/gvc-speaker-test.c:229 msgid "Subwoofer" msgstr "Subwoofer" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:233 #, c-format msgid "Failed to start Sound Preferences: %s" msgstr "Lỗi khởi động tuỳ thích âm thanh: %s" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:256 #| msgid "C_ut" msgid "_Mute" msgstr "_Tắt" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:265 #| msgid "Mouse Preferences" msgid "_Sound Preferences" msgstr "Tuỳ thích Â_m thanh" #: ../panels/sound/gvc-stream-status-icon.c:449 #| msgid "Multimedia" msgid "Muted" msgstr "Đã tắt" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:189 msgid "Built-in" msgstr "Tích hợp" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:459 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:471 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:483 #| msgid "Mouse Preferences" msgid "Sound Preferences" msgstr "Tùy thích Âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:462 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:473 #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:485 msgid "Testing event sound" msgstr "Thử sự kiện âm thanh" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:590 msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: ../panels/sound/gvc-sound-theme-chooser.c:778 #| msgid "Choose a Layout" msgid "C_hoose an alert sound:" msgstr "_Chọn âm cảnh báo:" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-applet.desktop.in.h:1 msgid "Show desktop volume control" msgstr "Hiện điều khiển âm lượng" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-applet.desktop.in.h:2 #| msgid "UI Control" msgid "Volume Control" msgstr "Điều khiển âm lượng" #. Translators: those are keywords for the sound control-center panel #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;" msgstr "Card;Microphone;Volume;Fade;Balance;Bluetooth;Headset;" #: ../panels/sound/data/gnome-sound-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Change sound volume and sound events" msgstr "Thay đổi âm lượng và sự kiện âm thanh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like the bark of a dog. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:3 msgid "Bark" msgstr "Gấu gấu" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like a water drip. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:6 msgid "Drip" msgstr "Tỏn" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds like tapping glass. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:9 msgid "Glass" msgstr "Thuỷ tinh" #. Translators: This is the name of an audio file that sounds sort of like a submarine sonar ping. #. You might want to translate it into the equivalent words of your language. #: ../panels/sound/data/sounds/gnome-sounds-default.xml.in.in.h:12 #| msgid "Sound" msgid "Sonar" msgstr "" #. Translators: those are keywords for the universal access control-center panel #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:2 #| msgid "_Keyboard Accessibility" msgid "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;" msgstr "Keyboard;Mouse;a11y;Accessibility;" #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Universal Access" msgstr "Hỗ trợ truy cập" #: ../panels/universal-access/gnome-universal-access-panel.desktop.in.in.h:4 #| msgid "Appearance Preferences" msgid "Universal Access Preferences" msgstr "Tuỳ thích hỗ trợ truy cập" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:2 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:4 #, no-c-format msgid "125%" msgstr "125%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:6 #, no-c-format msgid "150%" msgstr "150%" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:7 #| msgid "Change your password" msgid "High/Inverse" msgstr "Cao/Đảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:8 #| msgid "Change your password" msgid "High" msgstr "Cao" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:9 #| msgid "Change your password" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:10 #| msgid "Change your password" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:11 msgid "Acceptance delay:" msgstr "Độ trễ chấp nhận:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:12 #| msgid "Beep when a key is pr_essed" msgid "Beep when Caps and Num Lock are used" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím Caps và Num Lock" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:13 #| msgid "Beep when a key is pr_essed" msgid "Beep when a key is" msgstr "Kêu bíp khi phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:14 #| msgid "Beep when a key is reje_cted" msgid "Beep when a key is rejected" msgstr "Kêu bíp khi từ chối phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:15 #| msgid "Beep when a _modifier key is pressed" msgid "Beep when a modifer key is pressed" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím bổ trợ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:16 #| msgid "Mouse Keys" msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím dội" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:17 msgid "Caribou" msgstr "Caribou" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:18 #| msgid "Change set" msgid "Change constrast:" msgstr "Đổi độ tương phản:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:19 msgid "Closed Captioning" msgstr "" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:20 #| msgid "Contact" msgid "Contrast:" msgstr "Độ tương phản:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:21 #| msgid "_Pointer can be controlled using the keypad" msgid "Control the pointer using the keypad" msgstr "Điều khiển con trỏ bằng bàn phím số" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:22 msgid "Control the pointer using the video camera." msgstr "Điều khiển con trỏ dùng máy quay phim." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:23 msgid "Ctrl+Alt+-" msgstr "Ctrl+Alt+-" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:24 msgid "Ctrl+Alt+0" msgstr "Ctrl+Alt+0" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:25 msgid "Ctrl+Alt+4" msgstr "Ctrl+Alt+4" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:26 msgid "Ctrl+Alt+8" msgstr "Ctrl+Alt+8" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:27 msgid "Ctrl+Alt+=" msgstr "Ctrl+Alt+=" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:31 msgid "Decrease size:" msgstr "Giảm kích thước:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:32 #| msgid "Disa_ble sticky keys if two keys are pressed together" msgid "Disable if two keys are pressed together" msgstr "Tắt nếu nhấn hai phím cùng lúc" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:33 msgid "Display" msgstr "Thiết bị Hiển thị" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:34 msgid "Display a textual description of speech and sounds" msgstr "Hiện mô tả bằng chữ của bài đọc và âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:35 #| msgid "Flash entire _screen" msgid "Flash the entire screen" msgstr "Nháy toàn màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:36 #| msgid "Flash _window titlebar" msgid "Flash the window title" msgstr "Nháy thanh tiêu đề cửa sổ" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:37 msgid "GOK" msgstr "GOK" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:38 msgid "Hearing" msgstr "Nghe" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:40 msgid "High/Inverse" msgstr "Cao/Đảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:41 #| msgid "Contact" msgid "HighContrast" msgstr "Tương phản cao" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:42 msgid "HighContrastInverse" msgstr "Tương phản cao, đảo" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:43 msgid "Hover Click" msgstr "Phủ bóng nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:44 #| msgid "_Ignore fast duplicate keypresses" msgid "Ignores fast duplicate keypresses" msgstr "Bỏ qua phím nhấn lặp lại nhanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:45 msgid "Increase size:" msgstr "Tăng kích thước:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:46 #| msgid "Keyboard Shortcuts" msgid "Keyboard Settings..." msgstr "Thiết lập bàn phím..." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:49 #| msgid "Large" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:53 #| msgid "Contact" msgid "LowContrast" msgstr "Tương phản thấp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:55 msgid "Mouse Settings..." msgstr "Thiết lập chuột..." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:56 #| msgid "None" msgid "Nomon" msgstr "" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:57 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:59 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:60 msgid "On" msgstr "Bật" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:61 #| msgid "GNOME OnScreen Keyboard" msgid "On screen keyboard" msgstr "Bàn phím màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:62 msgid "OnBoard" msgstr "" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:63 #| msgid "Layout _Options..." msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn..." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:64 msgid "Pointing and Clicking" msgstr "Trỏ và nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:65 msgid "Puts a delay between when a key is pressed and when it is accepted" msgstr "Đặt độ trễ từ lúc nhấn phím đến lúc phím được chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:66 #| msgid "Linux Screen Reader" msgid "Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:67 #| msgid "Select finger" msgid "Seeing" msgstr "Xem" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:68 msgid "Shift+Ctrl+Alt+-" msgstr "Shift+Ctrl+Alt+-" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:69 msgid "Shift+Ctrl+Alt+=" msgstr "Shift+Ctrl+Alt+=" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:72 msgid "Show Universal Access status" msgstr "Hiện tình trạng hỗ trợ truy cập" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:74 #| msgid "Slow Keys" msgid "Slow Keys" msgstr "Phím chậm" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:77 msgid "Sound Settings..." msgstr "Thiết lập âm thanh..." #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:78 #| msgid "Sticky Keys" msgid "Sticky Keys" msgstr "Phím dính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:79 msgid "Test flash" msgstr "Thử chớp" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:80 msgid "Text size:" msgstr "Cỡ chữ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:81 msgid "Treats a sequence of modifier keys as a key combination" msgstr "Coi chuỗi phím bổ trợ như tổ hợp phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:82 #| msgid "_Initiate click when stopping pointer movement" msgid "Trigger a click when the pointer hovers" msgstr "Gây ra cú nhấn khi lướt con trỏ qua" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:83 #| msgid "_Trigger secondary click by holding down the primary button" msgid "Trigger a secondary click by holding down the primary button" msgstr "Gây ra cú nhấn phụ bằng cách nhấn giữ nút chính" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:84 #| msgid "Beep when _accessibility features are turned on or off" msgid "Turn on accessibility features from the keyboard" msgstr "Bật tính năng truy cập từ bàn phím" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:85 msgid "Turn on or off:" msgstr "Bật hoặc tắt:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:86 #| msgid "_Type to test settings:" msgid "Type here to test settings" msgstr "Gõ để thử thiết lập" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:87 #| msgid "Typing Break" msgid "Typing" msgstr "Nhập liệu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:88 #| msgid "A_ssistant:" msgid "Typing Assistant" msgstr "Trợ lý nhập liệu" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:89 msgid "Use a visual indication when an alert sound occurs" msgstr "Hiện dấu hiệu trực quan khi có báo động âm thanh" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:90 msgid "Use an alternative form of text input" msgstr "Dùng hình thức nhập liệu thay thế" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:91 #| msgid "Mouse" msgid "Video Mouse" msgstr "Chuột phim" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:92 #| msgid "Visual Assistance" msgid "Visual Alerts" msgstr "Cảnh báo trực quan" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:94 msgid "Zoom in:" msgstr "Phóng to:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:95 msgid "Zoom out:" msgstr "Thu nhỏ:" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:97 msgid "accepted" msgstr "chấp nhận" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:98 msgid "pressed" msgstr "nhấn" #: ../panels/universal-access/uap.ui.h:99 msgid "rejected" msgstr "từ chối" #: ../panels/user-accounts/gdm-languages.c:613 msgid "Unspecified" msgstr "Không xác định" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:426 #| msgid "Authenticated!" msgid "Authentication failed" msgstr "Lỗi xác thực" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:506 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:378 #, c-format #| msgid "The password is too short." msgid "The new password is too short" msgstr "Mật khẩu quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:512 #, c-format #| msgid "The password is too simple." msgid "The new password is too simple" msgstr "Mật khẩu quá đơn giản" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:518 #, c-format #| msgid "The old and new passwords are too similar." msgid "The old and new passwords are too similar" msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới quá giống nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:521 #, c-format #| msgid "The two passwords are not equal." msgid "The new password has already been used recently." msgstr "Mật khẩu mới đã được sử dụng gần đây." #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:524 #, c-format #| msgid "The new password must contain numeric or special character(s)." msgid "The new password must contain numeric or special characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa ký tự thuộc số hay đặc biệt" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:528 #, c-format #| msgid "The old and new passwords are the same." msgid "The old and new passwords are the same" msgstr "Hai mật khẩu cũ và mật khẩu mới giống y hệt" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:532 #, c-format #| msgid "" #| "Your password has been changed since you initially authenticated! Please " #| "re-authenticate." msgid "Your password has been changed since you initially authenticated!" msgstr "Mật khẩu của bạn bị thay đổi kể từ khi bạn xác thực đầu tiên!" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:536 #, c-format #| msgid "The new password must contain numeric or special character(s)." msgid "The new password does not contain enough different characters" msgstr "Mật khẩu mới phải chứa đủ các ký tự khác nhau" #: ../panels/user-accounts/run-passwd.c:540 #, c-format #| msgid "Unknown" msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:78 #| msgid "Failed to create temporary directory" msgid "Failed to create user" msgstr "Lỗi tạo người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:185 #, c-format msgid "A user with the username '%s' already exists" msgstr "Đã có tên người dùng '%s' rồi" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:189 #, c-format #| msgid "The password is too short." msgid "The username is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:192 msgid "The username cannot start with a '-'" msgstr "Tên người dùng không thể bắt đầu bằng '-'" #: ../panels/user-accounts/um-account-dialog.c:195 msgid "" "The username must consist of:\n" " ➣ letters from the English alphabet\n" " ➣ digits\n" " ➣ any of the characters '.', '-' and '_'" msgstr "" "Tên người dùng phải có:\n" " ➣ chữ cái trong bản chữ cái La Tinh\n" " ➣ số\n" " ➣ bất kỳ ký tự nào trong số '.', '-' và '_'" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:35 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:6 #| msgid "Standard XTerminal" msgctxt "Account type" msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:37 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:5 #| msgid "Terminator" msgctxt "Account type" msgid "Administrator" msgstr "Quản trị" #: ../panels/user-accounts/um-account-type.c:39 #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:3 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:7 msgctxt "Account type" msgid "Supervised" msgstr "" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:107 msgid "" "You are not allowed to access the device. Contact your system administrator." msgstr "" "Bạn không có quyền truy cập đến thiết bị này. Hãy liên lạc với quản trị hệ " "thống." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:109 msgid "The device is already in use." msgstr "Thiết bị này đang được dùng." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:111 #| msgid "An internal error occured" msgid "An internal error occurred." msgstr "Gặp lỗi nội bộ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:181 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:182 #| msgid "Disabled" msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:224 msgid "Delete registered fingerprints?" msgstr "Xoá các vân tay đã đăng ký ?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:228 msgid "_Delete Fingerprints" msgstr "_Xoá các vân tay" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:235 msgid "" "Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is " "disabled?" msgstr "" "Bạn có muốn xoá các vân tay đã đăng ký để tắt chức năng đăng nhập theo vân " "tay không?" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:363 msgid "Done!" msgstr "Hoàn tất." #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:409 #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:431 #, c-format msgid "Could not access '%s' device" msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị « %s »" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "Could you not access "Digital Persona U.are.U 4000/4000B" device #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:480 #, c-format msgid "Could not start finger capture on '%s' device" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình bắt vân tay trên thiết bị « %s »" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:550 msgid "Could not access any fingerprint readers" msgstr "Không thể truy cập đến thiết bị đọc vân tay nào" #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:551 msgid "Please contact your system administrator for help." msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để yêu cầu sự giúp đỡ." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:588 #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:1 msgid "Enable Fingerprint Login" msgstr "Bật Đăng nhập Vân tay" #. translators: #. * The variable is the name of the device, for example: #. * "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, using the #. * 'Digital Persona U.are.U 4000/4000B' device." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:625 #, c-format msgid "" "To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, " "using the '%s' device." msgstr "" "Để hiệu lực chức năng đăng nhập theo vân tay, bạn cần phải lưu một của những " "vân tay của mình, dùng thiết bị « %s »." #: ../panels/user-accounts/um-fingerprint-dialog.c:633 #, c-format msgid "" "Enrolling fingerprints for\n" "%s" msgstr "" "Lưu vân tay cho\n" "%s" #: ../panels/user-accounts/um-language-dialog.c:328 #| msgid "Other" msgid "Other..." msgstr "Khác..." #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:355 msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:373 msgid "Locked" msgstr "Bị khoá" #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:382 msgid "" "Dialog is unlocked.\n" "Click to prevent further changes" msgstr "" "Hộp thoại đã được mở khoá.\n" "Nhấn để ngăn các thay đổi tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:391 msgid "" "Dialog is locked.\n" "Click to make changes" msgstr "" "Hộp thoại bị khoá.\n" "Nhấn để thay đổi" #: ../panels/user-accounts/um-lockbutton.c:400 #| msgid "Please contact your system administrator for help." msgid "" "System policy prevents changes.\n" "Contact your system administrator" msgstr "" "Chính sách hệ thống không cho phép thay đổi.\n" "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:182 msgid "More choices..." msgstr "Thêm lựa chọn..." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:288 msgid "Please choose another password." msgstr "Vui lòng chọn mật khẩu khác." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:297 #| msgid "Please type your password in the New password field." msgid "Please type your current password again." msgstr "Hãy gõ mật khẩu hiện tại lần nữa." #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:303 #| msgid "Your password has been changed." msgid "Password could not be changed" msgstr "Mật khẩu của bạn không thể bị thay đổi" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:375 #| msgid "_Retype new password:" msgid "You need to enter a new password" msgstr "Bạn cận nhập mật khẩu mới" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:384 msgid "You need to confirm the password" msgstr "Bạn cần xác nhận mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:387 #| msgid "The password is too short." msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không trùng khớp" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:393 msgid "You need to enter your current password" msgstr "Bạn cần nhập mật khẩu hiện tại" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:396 #| msgid "That password was incorrect." msgid "The current password is not correct" msgstr "Mật khẩu hiện tại không đúng" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:469 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:686 msgctxt "Password strength" msgid "Too short" msgstr "Quá ngắn" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:472 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:687 msgctxt "Password strength" msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:474 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:688 #| msgid "Filter" msgctxt "Password strength" msgid "Fair" msgstr "Được" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:476 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:689 msgctxt "Password strength" msgid "Good" msgstr "Tốt" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:478 #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:690 msgctxt "Password strength" msgid "Strong" msgstr "Rất tốt" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:517 msgid "Passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp" #: ../panels/user-accounts/um-password-dialog.c:543 #| msgid "Change password" msgid "Wrong password" msgstr "Mật khẩu sai" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:97 #: ../panels/user-accounts/data/language-chooser.ui.h:2 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:8 #| msgid "_Select" msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:216 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:2 msgid "Browse for more pictures" msgstr "Duyệt thêm ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:429 #| msgid "Disabled" msgid "Disable image" msgstr "Tắt ảnh" #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:447 msgid "Take a photo..." msgstr "Chụp ảnh..." #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:465 msgid "Browse for more pictures..." msgstr "Duyệt thêm ảnh..." #: ../panels/user-accounts/um-photo-dialog.c:693 #, c-format msgid "Used by %s" msgstr "Được dùng bởi %s" #: ../panels/user-accounts/um-user-manager.c:430 #, c-format #| msgid "The location already exists." msgid "A user with name '%s' already exists." msgstr "Đã có người dùng tên '%s' rồi." #: ../panels/user-accounts/um-user-manager.c:525 msgid "This user does not exist." msgstr "Người dùng không tồn tại." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:352 msgid "Failed to delete user" msgstr "Lỗi xoá người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:412 msgid "You cannot delete your own account." msgstr "Không thể xoá tài khoản của chính bạn." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:421 #, c-format msgid "%s is still logged in" msgstr "%s vẫn đang đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:425 msgid "" "Deleting a user while they are logged in can leave the system in an " "inconsistent state." msgstr "Xoá người dùng khi vẫn còn đăng nhập có thể gây bất ổn hệ thống." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:434 #, c-format msgid "Do you want to keep %s's files?" msgstr "Bạn có muốn giữ tập tin của %s không?" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:438 msgid "" "It is possible to keep the home directory, mail spool and temporary files " "around when deleting a user account." msgstr "Có thể giữ lại thư mục cá nhân, thư từ và tập tin tạm khi xoá tài khoản người dùng." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:441 #| msgid "_Delete Fingerprints" msgid "_Delete Files" msgstr "_Xoá tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:442 #| msgid "New File" msgid "_Keep Files" msgstr "_Giữ tập tin" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:443 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:467 msgctxt "Password mode" msgid "Account disabled" msgstr "Tài khoản bị vô hiệu hoá" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:476 msgctxt "Password mode" msgid "To be set at next login" msgstr "Cần đặt vào lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:479 #| msgid "None" msgctxt "Password mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:821 msgid "Failed to contact the accounts service" msgstr "Lỗi liên lạc dịch vụ tài khoản" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:823 #| msgid "Please make sure that the applet is properly installed" msgid "Please make sure that the AccountService is installed and enabled." msgstr "Hãy kiểm tra xem AccountService có cài và được bật không." #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:856 msgid "" "To make changes,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để thay đổi,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:894 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:13 #| msgid "C_reate" msgid "Create a user" msgstr "Tạo người dùng" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:905 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1181 msgid "" "To create a user,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để tạo người dùng,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:914 #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:14 msgid "Delete the selected user" msgstr "Xoá người dùng được chọn" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:926 #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1186 msgid "" "To delete the selected user,\n" "click the * icon first" msgstr "" "Để xoá người dùng được chọn,\n" "nhấn biểu tượng * trước" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1090 #| msgid "By _country" msgid "My Account" msgstr "Tài khoản của mình" #: ../panels/user-accounts/um-user-panel.c:1099 msgid "Other Accounts" msgstr "Tài khoản khác" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Add or remove users" msgstr "Thêm hoặc xoá người dùng" #. Translators: those are keywords for the user accounts control-center panel #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:3 msgid "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" msgstr "Login;Name;Fingerprint;Avatar;Logo;Face;Password;" #: ../panels/user-accounts/data/gnome-user-accounts-panel.desktop.in.in.h:4 #| msgid "seconds" msgid "User Accounts" msgstr "Tài khoản người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:4 #| msgid "C_reate" msgid "Cr_eate" msgstr "Tạ_o" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:5 #| msgid "Create New Location" msgid "Create new account" msgstr "Tạo tài khoản mới" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:6 #| msgid "_Country:" msgid "_Account Type:" msgstr "_Loại tài khoản:" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:7 #| msgid "Full Name" msgid "_Full name:" msgstr "_Họ tên:" #: ../panels/user-accounts/data/account-dialog.ui.h:8 #| msgid "User name:" msgid "_Username:" msgstr "_Tên người dùng:" #: ../panels/user-accounts/data/language-chooser.ui.h:1 #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:3 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:1 msgid "" "How to choose a " "strong password" msgstr "Làm cách nào chọn mật khẩu tốt (tiếng Anh)" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:2 msgid "" "This hint may be displayed at the login screen. It will be visible " "to all users of this system. Do not include the password here." msgstr "Có thể hiện gợi ý ở màn hình đăng nhập. Mọi người dùng trong hệ thống đều thấy. Không ghi mật khẩu ở đây." #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:3 #| msgid "_New password:" msgid "C_onfirm password:" msgstr "_Xác nhận mật khẩu:" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:4 #| msgid "Change set" msgid "Ch_ange" msgstr "Đổ_i" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:5 #| msgid "Change password" msgid "Changing password for:" msgstr "Đổi mật khẩu cho:" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:6 #| msgid "Change password" msgid "Choose a generated password" msgstr "Chọn mật khẩu phát sinh" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:7 msgid "Choose password at next login" msgstr "Chọn mật khẩu ở lần đăng nhập tiếp theo" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:8 msgid "Current _password:" msgstr "_Mật khẩu hiện có :" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:9 msgid "Disable this account" msgstr "Vô hiệu hoá mật khẩu này" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:10 msgid "Enable this account" msgstr "Bật mật khẩu này" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:11 #| msgid "Filter" msgid "Fair" msgstr "Được" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:12 msgid "Log in without a password" msgstr "Đang nhập không mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:13 #| msgid "_New password:" msgid "Set a password now" msgstr "Đặt mật khẩu mới ngay" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:14 #| msgid "Action" msgid "_Action:" msgstr "_Hành động:" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:15 #| msgid "C_ity:" msgid "_Hint:" msgstr "_Gợi ý:" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:16 msgid "_New password:" msgstr "Mật khẩu _mới:" #: ../panels/user-accounts/data/password-dialog.ui.h:17 #| msgid "_New password:" msgid "_Show password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:1 msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:4 msgid "Changing photo for:" msgstr "Đổi ảnh cho:" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:5 msgid "" "Choose a picture that will be shown at the login screen for this account." msgstr "Chọn hình sẽ được hiện ở màn hình đăng nhập cho tài khoản này." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:6 #| msgid "Galeon" msgid "Gallery" msgstr "Trưng bày" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:7 msgid "Photograph" msgstr "Ảnh" #: ../panels/user-accounts/data/photo-dialog.ui.h:9 #| msgid "Take a break!" msgid "Take a photograph" msgstr "Chụp hình" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:1 msgid "" "A guest account will allow anyone to temporarily log in to this computer " "without a password. For security, remote logins to this account are not " "allowed.\n" "\n" "When the guest user logs out, all files and data associated with the " "account will be deleted." msgstr "" "Tài khoản khách mời cho phép bất cứ ai đăng nhập tạm thời vào máy tính này mà không cần mật khẩu. Vì lý do an ninh, đăng nhập từ xa không được phép.\n" "\n" "Khi khách đăng xuất, một tập tin và dữ liệu liên quan sẽ bị xoá." #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:4 msgid "Account Information" msgstr "Thông tin tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:8 msgid "Account type:" msgstr "Loại tài khoản:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:9 #| msgid "About %s" msgid "Accounts" msgstr "Tài khoản" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:10 msgid "Address Book Card:" msgstr "" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:11 msgid "Allow guests to log in to this computer" msgstr "Cho phép khách mời đăng nhập vào máy tính này" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:12 msgid "Automatic Login:" msgstr "Đăng nhập tự động:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:15 msgid "E-mail address:" msgstr "Địa chỉ thư:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:16 #| msgid "Enable Fingerprint Login" msgid "Fingerprint Login:" msgstr "Đăng nhập vân tay:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:17 #| msgid "_Language:" msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:18 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:19 #| msgid "Layout _Options..." msgid "Login Options" msgstr "Tuỳ chọn đăng nhập" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:20 #| msgid "_Open" msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:21 #| msgid "_Password:" msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:22 #| msgid "Description:" msgid "Restrictions:" msgstr "Hạn chế:" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:23 msgid "Show Shutdown, Suspend and Restart actions" msgstr "Hiện hành động Tắt máy, Ngưng và Khởi động lại" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:24 msgid "Show list of users" msgstr "Hiện danh sách người dùng" #: ../panels/user-accounts/data/user-accounts-dialog.ui.h:25 #| msgid "The password is too short." msgid "Show password hints" msgstr "Hiện gợi ý mật khẩu" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:2 msgid "Left index finger" msgstr "Ngón tay trỏ bên trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:3 #| msgid "Left index finger" msgid "Left little finger" msgstr "Ngón út tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:4 #| msgid "Left index finger" msgid "Left middle finger" msgstr "Ngón giữa tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:5 #| msgid "Left index finger" msgid "Left ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:6 msgid "Left thumb" msgstr "Ngón cái tay trái" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:7 msgid "Other finger: " msgstr "Ngón tay khác: " #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:8 msgid "Right index finger" msgstr "Ngón tay trỏ bên phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:9 #| msgid "Right index finger" msgid "Right little finger" msgstr "Ngón út tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:10 #| msgid "Right index finger" msgid "Right middle finger" msgstr "Ngón giữa tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:11 #| msgid "Right index finger" msgid "Right ring finger" msgstr "Ngón đeo nhẫn tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:12 #| msgid "Right" msgid "Right thumb" msgstr "Ngón cái tay phải" #: ../panels/user-accounts/data/account-fingerprint.ui.h:13 msgid "" "Your fingerprint was successfully saved. You should now be able to log in " "using your fingerprint reader." msgstr "" "Vân tay của bạn đã được lưu. Sau đó thì bạn nên có khả năng đăng nhập dùng " "máy đọc vân tay." #: ../shell/control-center.c:47 msgid "Show the overview" msgstr "Hiện tổng quan" #: ../shell/control-center.c:48 msgid "Panel to display" msgstr "Khung hiển thị" #: ../shell/control-center.c:65 msgid "- System Settings" msgstr "- Thiết lập hệ thống" #: ../shell/control-center.c:72 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n" #: ../shell/gnome-control-center.desktop.in.in.h:1 ../shell/shell.ui.h:1 msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: ../shell/gnomecc.directory.in.h:1 msgid "Control Center" msgstr "Trung tâm điều khiển" #: ../examples/gnome-example-panel.desktop.in.in.h:1 msgid "Example Panel" msgstr "Khung ví dụ" #: ../examples/gnome-example-panel.desktop.in.in.h:2 msgid "Example preferences panel" msgstr "Khung tuỳ thích ví dụ" #. Translators: those are keywords for the example control-center panel #: ../examples/gnome-example-panel.desktop.in.in.h:4 msgid "Foo;Bar;Baz;" msgstr "Foo;Bar;Baz;" #: ../shell/shell.ui.h:2 msgid "_All Settings" msgstr "_Tất cả thiết lập" #~ msgid "Image/label border" #~ msgstr "Viền ảnh/nhãn" #~ msgid "Width of border around the label and image in the alert dialog" #~ msgstr "Độ rộng của viền vòng quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Alert Type" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "The type of alert" #~ msgstr "Kiểu báo động" #~ msgid "Alert Buttons" #~ msgstr "Nút báo động" #~ msgid "The buttons shown in the alert dialog" #~ msgstr "Các nút hiển thị trong hộp thoại báo động" #~ msgid "Show more _details" #~ msgstr "Hiện chi tiết _hơn" #~ msgid "Place your left thumb on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay cái bên trái" #~ msgid "Swipe your left thumb on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay cái bên trái" #~ msgid "Place your left index finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay trỏ bên trái" #~ msgid "Swipe your left index finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay trỏ bên trái" #~ msgid "Place your left middle finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay giữa bên trái" #~ msgid "Swipe your left middle finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay giữa bên trái" #~ msgid "Place your left ring finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay đeo nhẫn bên trái" #~ msgid "Swipe your left ring finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay đeo nhẫn bên trái" #~ msgid "Place your left little finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay út bên trái" #~ msgid "Swipe your left little finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay út bên trái" #~ msgid "Place your right thumb on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay cái bên phải" #~ msgid "Swipe your right thumb on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay cái bên phải" #~ msgid "Place your right index finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay trỏ bên phải" #~ msgid "Swipe your right index finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay trỏ bên phải" #~ msgid "Place your right middle finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay giữa bên phải" #~ msgid "Swipe your right middle finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay giữa bên phải" #~ msgid "Place your right ring finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay đeo nhẫn bên phải" #~ msgid "Swipe your right ring finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay đeo nhẫn bên phải" #~ msgid "Place your right little finger on %s" #~ msgstr "Để trên %s ngón tay út bên phải" #~ msgid "Swipe your right little finger on %s" #~ msgstr "Kéo qua trên %s ngón tay út bên phải" #~ msgid "Place your finger on the reader again" #~ msgstr "Để ngón tay trên máy đọc lần nữa" #~ msgid "Swipe your finger again" #~ msgstr "Kéo ngón tay qua lần nữa" #~ msgid "Swipe was too short, try again" #~ msgstr "Kéo quá ngắn, hãy thử lại" #~ msgid "Your finger was not centered, try swiping your finger again" #~ msgstr "Ngón tay không phải ở trung tâm, hãy thử kéo ngón tay qua lần nữa" #~ msgid "Remove your finger, and try swiping your finger again" #~ msgstr "Bỏ ngón tay ra, sau đó thử kéo qua lần nữa" #~ msgid "Select Image" #~ msgstr "Chọn ảnh" #~ msgid "No Image" #~ msgstr "Không ảnh" #~ msgid "Images" #~ msgstr "Ảnh" #~ msgid "All Files" #~ msgstr "Mọi tập tin" #~ msgid "" #~ "There was an error while trying to get the addressbook information\n" #~ "Evolution Data Server can't handle the protocol" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi khi cố gọi thông tin sổ địa chỉ.\n" #~ "Trình phục vụ Dữ liệu Evolution không thể quản lý giao thức" #~ msgid "Unable to open address book" #~ msgstr "Không thể mở Sổ địa chỉ" #~ msgid "Unknown login ID, the user database might be corrupted" #~ msgstr "" #~ "Không biết thông tin đăng nhập, có lẽ cơ sở dữ liệu người dùng bị hỏng" #~ msgid "Enable _Fingerprint Login..." #~ msgstr "Bật Đăng nhập _Vân tay..." #~ msgid "Disable _Fingerprint Login..." #~ msgstr "Tắt Đăng nhập _Vân tay..." #~ msgid "About Me" #~ msgstr "Tự giới thiệu" #~ msgid "Set your personal information" #~ msgstr "Lập thông tin cá nhân" #~ msgid "Swipe finger on reader" #~ msgstr "Kéo ngón tay qua trên máy đọc" #~ msgid "Place finger on reader" #~ msgstr "Để ngón tay trên máy đọc" #~ msgid "" #~ "Left thumb\n" #~ "Left middle finger\n" #~ "Left ring finger\n" #~ "Left little finger\n" #~ "Right thumb\n" #~ "Right middle finger\n" #~ "Right ring finger\n" #~ "Right little finger" #~ msgstr "" #~ "Ngón tay cái bên trái\n" #~ "Ngón tay giữa bên trái\n" #~ "Ngón tay đeo nhẫn bên trái\n" #~ "Ngón tay út bên trái\n" #~ "Ngón tay cái bên phải\n" #~ "Ngón tay giữa bên phải\n" #~ "Ngón tay đeo nhẫn bên phải\n" #~ "Ngón tay út bên phải" #~ msgid "Email" #~ msgstr "Địa chỉ thư điện tử" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Instant Messaging" #~ msgstr "Tin nhắn" #~ msgid "Job" #~ msgstr "Việc làm" #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Số điện thoại" #~ msgid "Web" #~ msgstr "Web" #~ msgid "Work" #~ msgstr "Chỗ làm" #~ msgid "A_IM/iChat:" #~ msgstr "A_IM/iChat:" #~ msgid "Address" #~ msgstr "Địa chỉ" #~ msgid "C_ompany:" #~ msgstr "_Công ty:" #~ msgid "Cale_ndar:" #~ msgstr "_Lịch:" #~ msgid "Change Passwo_rd..." #~ msgstr "Thay đổ_i mật khẩu..." #~ msgid "Change pa_ssword" #~ msgstr "Thay đổi mật _khẩu" #~ msgid "Ci_ty:" #~ msgstr "Thành _phố:" #~ msgid "Cou_ntry:" #~ msgstr "_Quốc gia:" #~ msgid "Hom_e:" #~ msgstr "_Nhà:" #~ msgid "IC_Q:" #~ msgstr "IC_Q:" #~ msgid "M_SN:" #~ msgstr "M_SN:" #~ msgid "P.O. _box:" #~ msgstr "Hộp _bưu điện:" #~ msgid "P._O. box:" #~ msgstr "_Hộp bưu điện:" #~ msgid "Personal Info" #~ msgstr "Thông tin cá nhân" #~ msgid "" #~ "Please type your password again in the Retype new password field." #~ msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu vào trường Gõ lại mật khẩu mới." #~ msgid "Select your photo" #~ msgstr "Chọn ảnh chụp" #~ msgid "State/Pro_vince:" #~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" #~ msgid "" #~ "To change your password, enter your current password in the field below " #~ "and click Authenticate.\n" #~ "After you have authenticated, enter your new password, retype it for " #~ "verification and click Change password." #~ msgstr "" #~ "Để thay đổi mật khẩu, hãy nhập mật khẩu hiện thời vào trường bên dưới và " #~ "nhấn vào Xác thực.\n" #~ "Sau khi xác thực, nhập mật khẩu mới, gõ lại để thẩm tra, rồi nhấn vào " #~ "Đổi mật khẩu." #~ msgid "Web _log:" #~ msgstr "_Nhật ký Mạng:" #~ msgid "Wor_k:" #~ msgstr "Chỗ _làm:" #~ msgid "Work _fax:" #~ msgstr "Điện thư _văn phòng:" #~ msgid "Zip/_Postal code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "_Address:" #~ msgstr "Đị_a chỉ:" #~ msgid "_Department:" #~ msgstr "_Phòng ban:" #~ msgid "_Home page:" #~ msgstr "_Trang chủ:" #~ msgid "_Home:" #~ msgstr "Ở _nhà:" #~ msgid "_Jabber:" #~ msgstr "_Jabber:" #~ msgid "_Manager:" #~ msgstr "Nhà _quản lý:" #~ msgid "_Profession:" #~ msgstr "_Nghề nghiệp:" #~ msgid "_State/Province:" #~ msgstr "_Tỉnh/Huyện:" #~ msgid "_Work:" #~ msgstr "Chỗ _làm:" #~ msgid "_Zip/Postal code:" #~ msgstr "Mã _bưu điện:" #~ msgid "Child exited unexpectedly" #~ msgstr "Tiến trình con đã thoát bất ngờ" #~ msgid "Could not shutdown backend_stdin IO channel: %s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị nhập chuẩn " #~ "backend_stdin: %s" #~ msgid "Could not shutdown backend_stdout IO channel: %s" #~ msgstr "" #~ "Không thể tắt kệnh nhập/xuất hậu phương thiết bị xuất chuẩn " #~ "backend_stdin: %s" #~ msgid "System error: %s." #~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống: %s." #~ msgid "Unable to launch %s: %s" #~ msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s" #~ msgid "Unable to launch backend" #~ msgstr "Không thể khởi chạy hậu phương" #~ msgid "A system error has occurred" #~ msgstr "Gặp lỗi hệ thống" #~ msgid "Checking password..." #~ msgstr "Đang kiểm tra mật khẩu..." #~ msgid "Click Change password to change your password." #~ msgstr "Hãy nhấn vào nút Đổi mật khẩu để thay đổi mật khẩu." #~ msgid "Assistive Technologies" #~ msgstr "Công nghệ trợ giúp" #~ msgid "Preferences" #~ msgstr "Tùy thích" #~ msgid "Accessible Lo_gin" #~ msgstr "Đăn_g nhập có thể truy cập" #~ msgid "Assistive Technologies Preferences" #~ msgstr "Tùy thích Công nghệ Giúp đỡ" #~ msgid "" #~ "Changes to enable assistive technologies will not take effect until your " #~ "next log in." #~ msgstr "" #~ "Những thay đổi để hiệu lực công nghệ trợ giúp sẽ không tác động cho đến " #~ "lần đăng nhập kế tiếp của bạn." #~ msgid "Close and _Log Out" #~ msgstr "Đóng và đăng _xuất" #~ msgid "Jump to Preferred Applications dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Ứng dụng ưa thích" #~ msgid "Jump to the Accessible Login dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Đăng nhập có thể truy cập" #~ msgid "Jump to the Keyboard Accessibility dialog" #~ msgstr "Tới hộp thoại Truy cập bàn phím" #~ msgid "Jump to the Mouse Accessibility dialog" #~ msgstr "Nhảy tới hộp thoại Truy cập Con chuột" #~ msgid "_Enable assistive technologies" #~ msgstr "_Bật công nghệ giúp đỡ" #~ msgid "_Mouse Accessibility" #~ msgstr "Truy cập _con chuột" #~ msgid "_Preferred Applications" #~ msgstr "Ứng dụng ư_a thích" #~ msgid "Assistive Technologies" #~ msgstr "Công nghệ Giúp đỡ" #~ msgid "Choose which accessibility features to enable when you log in" #~ msgstr "Chọn tính năng khả năng truy cập cần dùng khi đăng nhập" #~ msgid "All files" #~ msgstr "Mọi tập tin" #~ msgid "Font may be too large" #~ msgstr "Phông chữ có thể quá lớn" #~ msgid "" #~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " #~ "smaller than %d." #~ msgid_plural "" #~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a size " #~ "smaller than %d." #~ msgstr[0] "" #~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " #~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn %d." #~ msgid "" #~ "The font selected is %d point large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a " #~ "smaller sized font." #~ msgid_plural "" #~ "The font selected is %d points large, and may make it difficult to " #~ "effectively use the computer. It is recommended that you select a smaller " #~ "sized font." #~ msgstr[0] "" #~ "Phông chữ đã chọn có cỡ %d điểm, hơi lớn thì có thể bạn sẽ gặp khó khăn " #~ "sử dụng máy này. Khuyên bạn chọn một cỡ nhỏ hơn." #~ msgid "Use previous font" #~ msgstr "Dùng phông cũ" #~ msgid "Use selected font" #~ msgstr "Dùng phông được chọn" #~ msgid "Specify the filename of a theme to install" #~ msgstr "Chưa xác định tên tập tin sắc thái cần cài đặt" #~ msgid "filename" #~ msgstr "tên-tập-tin" #~ msgid "" #~ "Specify the name of the page to show (theme|background|fonts|interface)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị (sắc thái|nền|phông|giao diện)" #~ msgid "page" #~ msgstr "trang" #~ msgid "[WALLPAPER...]" #~ msgstr "[ẢNH NỀN...]" #~ msgid "Install" #~ msgstr "Cài đặt" #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required GTK+ theme " #~ "engine '%s' is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt cơ chế sắc thái " #~ "GTK+ « %s »." #~ msgid "Apply Background" #~ msgstr "Áp dụng nền" #~ msgid "Apply Font" #~ msgstr "Áp dụng phông" #~ msgid "Revert Font" #~ msgstr "Hoàn nguyên phông" #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a background and a font. Also, the last " #~ "applied font suggestion can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối " #~ "cùng có thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a background. Also, the last applied font " #~ "suggestion can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị nền. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có thể " #~ "bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a background and a font." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền và phông." #~ msgid "" #~ "The current theme suggests a font. Also, the last applied font suggestion " #~ "can be reverted." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái hiện thời đề nghị phông. Hơn nữa, phông đã gợi ý cuối cùng có " #~ "thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a background." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị nền." #~ msgid "The last applied font suggestion can be reverted." #~ msgstr "Phông đã gợi ý cuối cùng có thể bị hoàn nguyên." #~ msgid "The current theme suggests a font." #~ msgstr "Sắc thái hiện thời đề nghị phông." #~ msgid "C_olors" #~ msgstr "Mà_u sắc" #~ msgid "Hinting" #~ msgstr "Tinh chỉnh phông" #~ msgid "Menus and Toolbars" #~ msgstr "Trình đơn và Thanh công cụ" #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem thử" #~ msgid "Rendering" #~ msgstr "Vẽ phông" #~ msgid "Smoothing" #~ msgstr "Làm mịn" #~ msgid "Subpixel Order" #~ msgstr "Thứ tự điểm ảnh con" #~ msgid "_Desktop Background" #~ msgstr "_Nền màn hình" #~ msgid "Best _shapes" #~ msgstr "_Hình tốt nhất" #~ msgid "Best co_ntrast" #~ msgstr "Độ _tương phản tốt nhất" #~ msgid "C_ustomize..." #~ msgstr "_Tự chọn..." #~ msgid "Changing your cursor theme takes effect the next time you log in." #~ msgstr "" #~ "Việc thay đổi sắc thái con trỏ sẽ có tác động lần kế tiếp đăng nhập." #~ msgid "Colors" #~ msgstr "Màu sắc" #~ msgid "Controls" #~ msgstr "Điều khiển" #~ msgid "Customize Theme" #~ msgstr "Tùy chỉnh sắc thái" #~ msgid "D_etails..." #~ msgstr "_Chi tiết..." #~ msgid "Des_ktop font:" #~ msgstr "Phông chữ _giao diện:" #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Sửa" #~ msgid "Font Rendering Details" #~ msgstr "Chi tiết vẽ phông chữ" #~ msgid "Gra_yscale" #~ msgstr "Mức _xám" #~ msgid "Icons" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "N_one" #~ msgstr "K_hông có" #~ msgid "Open a dialog to specify the color" #~ msgstr "Mở hộp thoại để chọn màu" #~ msgid "R_esolution:" #~ msgstr "Độ _phân giải:" #~ msgid "Save File" #~ msgstr "Lưu tập tin" #~ msgid "Save Theme As..." #~ msgstr "Lưu mới Sắc thái..." #~ msgid "Save _As..." #~ msgstr "Lưu _dạng..." #~ msgid "Show _icons in menus" #~ msgstr "Hiển thị b_iểu tượng trong các trình đơn" #~ msgid "" #~ "Solid color\n" #~ "Horizontal gradient\n" #~ "Vertical gradient" #~ msgstr "" #~ "Màu đặc\n" #~ "Dốc ngang\n" #~ "Dốc dọc" #~ msgid "Sub_pixel (LCDs)" #~ msgstr "Điểm _con (màn hình LCD)" #~ msgid "Sub_pixel smoothing (LCDs)" #~ msgstr "Làm mịn điểm _con (màn hình LCD)" #~ msgid "" #~ "Text below items\n" #~ "Text beside items\n" #~ "Icons only\n" #~ "Text only" #~ msgstr "" #~ "Nhãn bên dưới mục\n" #~ "Nhãn bên cạnh mục\n" #~ "Chỉ hình\n" #~ "Chỉ nhãn" #~ msgid "The current controls theme does not support color schemes." #~ msgstr "Sắc thái điều khiển đang dùng không hỗ trợ giản đồ màu." #~ msgid "Theme" #~ msgstr "Sắc thái" #~ msgid "" #~ "Tiled\n" #~ "Zoom\n" #~ "Centered\n" #~ "Scaled\n" #~ "Fill screen" #~ msgstr "" #~ "Xếp lát\n" #~ "Thu/Phóng\n" #~ "Ở giữa\n" #~ "Co giãn\n" #~ "Màn hình đầy" #~ msgid "Toolbar _button labels:" #~ msgstr "_Nhãn nút thanh công cụ:" #~ msgid "VB_GR" #~ msgstr "VB_GR" #~ msgid "Window Border" #~ msgstr "Viền cửa sổ" #~ msgid "_BGR" #~ msgstr "_BGR" #~ msgid "_Copy" #~ msgstr "_Chép" #~ msgid "_Description:" #~ msgstr "_Mô tả:" #~ msgid "_Document font:" #~ msgstr "Phông chữ _tài liệu :" #~ msgid "_Editable menu shortcut keys" #~ msgstr "Phím tắt trình đơn có thể _sửa" #~ msgid "_Fixed width font:" #~ msgstr "Phông chữ _rộng cố định:" #~ msgid "_Full" #~ msgstr "Đầ_y" #~ msgid "_Install..." #~ msgstr "_Cài đặt..." #~ msgid "_Medium" #~ msgstr "Trung _bình" #~ msgid "_Monochrome" #~ msgstr "Đơ_n sắc" #~ msgid "_New" #~ msgstr "_Mới" #~ msgid "_None" #~ msgstr "K_hông có" #~ msgid "_Print" #~ msgstr "_In" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "T_hoát" #~ msgid "_RGB" #~ msgstr "_RGB" #~ msgid "_Reset to Defaults" #~ msgstr "Đặt lại _về mặc định" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid "_Selected items:" #~ msgstr "_Mục được chọn:" #~ msgid "_Size:" #~ msgstr "_Cỡ :" #~ msgid "_Slight" #~ msgstr "_Mỏng" #~ msgid "_Style:" #~ msgstr "_Kiểu dạng:" #~ msgid "_Tooltips:" #~ msgstr "_Mẹo công cụ :" #~ msgid "_VRGB" #~ msgstr "_VRGB" #~ msgid "_Window title font:" #~ msgstr "Phông chữ tên cửa _sổ:" #~ msgid "_Windows:" #~ msgstr "_Cửa sổ:" #~ msgid "dots per inch" #~ msgstr "chấm trong mỗi inch" #~ msgid "Appearance" #~ msgstr "Diện mạo" #~ msgid "Customize the look of the desktop" #~ msgstr "Tùy chỉnh màn hình nền" #~ msgid "Installs themes packages for various parts of the desktop" #~ msgstr "Cài đặt sắc thái cho các phần khác nhau của giao diện" #~ msgid "Theme Installer" #~ msgstr "Trình cài đặt sắc thái" #~ msgid "Gnome Theme Package" #~ msgstr "Gói Sắc thái Gnome" #~ msgid "Slide Show" #~ msgstr "Chiếu ảnh" #~ msgid "" #~ "%s\n" #~ "%s, %d %s by %d %s\n" #~ "Folder: %s" #~ msgstr "" #~ "%s\n" #~ "%s, %d %s by %d %s\n" #~ "Thư mục: %s" #~ msgid "Cannot install theme" #~ msgstr "Không thể cài đặt sắc thái" #~ msgid "The %s utility is not installed." #~ msgstr "Tiện ích %s chưa được cài đặt." #~ msgid "There was a problem while extracting the theme." #~ msgstr "Gặp lỗi trong khi giải nén sắc thái này." #~ msgid "There was an error installing the selected file" #~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin đã chọn" #~ msgid "\"%s\" does not appear to be a valid theme." #~ msgstr "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ." #~ msgid "" #~ "\"%s\" does not appear to be a valid theme. It may be a theme engine " #~ "which you need to compile." #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là « %s » không phải là một sắc thái hợp lệ. Có lẽ nó là một cơ chế " #~ "sắc thái mà bạn cần phải biên dịch." #~ msgid "GNOME Theme %s correctly installed" #~ msgstr "Sắc thái GNOME %s đã được cài đặt" #~ msgid "Installation for theme \"%s\" failed." #~ msgstr "Lỗi cài đặt sắc thái « %s »." #~ msgid "The theme \"%s\" has been installed." #~ msgstr "Đã cài đặt sắc thái \"%s\"." #~ msgid "Would you like to apply it now, or keep your current theme?" #~ msgstr "Bạn muốn dùng nó từ giờ hay dùng lại sắc thái cũ?" #~ msgid "Keep Current Theme" #~ msgstr "Giữ sắc thái hiện có" #~ msgid "Apply New Theme" #~ msgstr "Áp dụng sắc thái mới" #~ msgid "New themes have been successfully installed." #~ msgstr "Một số sắc thái mới đã được cài đặt." #~ msgid "No theme file location specified to install" #~ msgstr "Chưa xác định địa điểm tập tin sắc thái cần cài đặt" #~ msgid "" #~ "Insufficient permissions to install the theme in:\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không đủ quyền để cài đặt sắc thái vào :\n" #~ "%s" #~ msgid "Select Theme" #~ msgstr "Chọn sắc thái" #~ msgid "Theme Packages" #~ msgstr "Gói Sắc thái" #~ msgid "Theme name must be present" #~ msgstr "Sắc thái phải có tên" #~ msgid "The theme already exists. Would you like to replace it?" #~ msgstr "Sắc thái đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" #~ msgid "_Overwrite" #~ msgstr "_Ghi đè" #~ msgid "Would you like to delete this theme?" #~ msgstr "Bạn có muốn xoá sắc thái này không?" #~ msgid "Theme cannot be deleted" #~ msgstr "Sắc thái không xóa được" #~ msgid "Could not install theme engine" #~ msgstr "Không thể cài đặt cơ chế sắc thái" #~ msgid "" #~ "Unable to start the settings manager 'gnome-settings-daemon'.\n" #~ "Without the GNOME settings manager running, some preferences may not take " #~ "effect. This could indicate a problem with Bonobo, or a non-GNOME (e.g. " #~ "KDE) settings manager may already be active and conflicting with the " #~ "GNOME settings manager." #~ msgstr "" #~ "Không thể khởi động trình quản lý thông số « gnome-settings-daemon ».\n" #~ "Không có chương trình này, một vài tùy thích sẽ không có tác dụng. Có lẽ " #~ "do Bonobo hoặc một trình quản lý thông số ứng dụng phi GNOME (v.d. KDE) " #~ "đang hoạt động và gây xung đột với GNOME." #~ msgid "Unable to load stock icon '%s'\n" #~ msgstr "Không thể nạp biểu tượng kho « %s »\n" #~ msgid "There was an error displaying help: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s" #~ msgid "Copying file: %u of %u" #~ msgstr "Đang sao chép tập tin: %u trên %u" #~ msgid "Copying '%s'" #~ msgstr "Đang sao chép « %s »" #~ msgid "Copying files" #~ msgstr "Đang sao chép tập tin" #~ msgid "Parent Window" #~ msgstr "Cửa sổ cha" #~ msgid "Parent window of the dialog" #~ msgstr "Cửa sổ cha của hộp thoại" #~ msgid "From URI" #~ msgstr "Từ địa chỉ URI" #~ msgid "URI currently transferring from" #~ msgstr "Hiện thời truyền từ địa chỉ URI này." #~ msgid "To URI" #~ msgstr "Tới địa chỉ URI" #~ msgid "URI currently transferring to" #~ msgstr "Hiện thời truyền đến địa chỉ URI này." #~ msgid "Fraction completed" #~ msgstr "Phần hoàn tất" #~ msgid "Fraction of transfer currently completed" #~ msgstr "Phần truyền hiện thời đã hoàn tất" #~ msgid "Current URI index" #~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời" #~ msgid "Current URI index - starts from 1" #~ msgstr "Chỉ mục địa chỉ URI hiện thời — bắt đầu từ 1" #~ msgid "Total URIs" #~ msgstr "Tổng địa chỉ URI" #~ msgid "Total number of URIs" #~ msgstr "Tổng số địa chỉ URI" #~ msgid "File '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" #~ msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" #~ msgid "_Skip" #~ msgstr "_Bỏ qua" #~ msgid "Overwrite _All" #~ msgstr "_Ghi đè tất cả" #~ msgid "Default Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ mặc định — hiện thời" #~ msgid "White Pointer" #~ msgstr "Con trỏ trắng" #~ msgid "White Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ trắng — hiện thời" #~ msgid "Large Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ lớn — hiện thời" #~ msgid "Large White Pointer - Current" #~ msgstr "Con trỏ trắng lớn — hiện thời" #~ msgid "Large White Pointer" #~ msgstr "Con trỏ trắng lớn" #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required GTK+ theme '%s' " #~ "is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái GTK+ « %s " #~ "»." #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required window manager " #~ "theme '%s' is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái bộ quản " #~ "lý cửa sổ « %s »." #~ msgid "" #~ "This theme will not look as intended because the required icon theme '%s' " #~ "is not installed." #~ msgstr "" #~ "Sắc thái này sẽ không hình như mong đợi vì chưa cài đặt sắc thái biểu " #~ "tượng « %s »." #~ msgid "Error saving configuration: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình: %s" #~ msgid "" #~ "Specify the name of the page to show (internet|multimedia|system|a11y)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị:\n" #~ " • internet\n" #~ " • multimedia\t\tnhạc/ảnh/phim\n" #~ " • system\t\t\thệ thống\n" #~ " • a11y" #~ msgid "- GNOME Default Applications" #~ msgstr "— Ứng dụng Mặc định GNOME" #~ msgid "Image Viewer" #~ msgstr "Bộ Xem Ảnh" #~ msgid "Multimedia Player" #~ msgstr "Bộ Phát Ảnh/Nhạc" #~ msgid "Video Player" #~ msgstr "Bộ Phát Ảnh Động" #~ msgid "Open link in new _tab" #~ msgstr "Mở liên kết trong _thanh mới" #~ msgid "Open link in new _window" #~ msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ _mới" #~ msgid "Open link with web browser _default" #~ msgstr "Mở liên kết bằng trình duyệt Web _mặc định" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Balsa" #~ msgstr "Balsa" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Claws Mail" #~ msgstr "Claws Mail" #~ msgid "Debian Sensible Browser" #~ msgstr "Trình duyệt tương thích với Debian" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Encompass" #~ msgstr "Encompass" #~ msgid "Epiphany Web Browser" #~ msgstr "Bộ duyệt Web Epiphany" #~ msgid "Evolution Mail Reader" #~ msgstr "Trình đọc thư Evolution" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Firefox" #~ msgstr "Firefox" #~ msgid "Iceape" #~ msgstr "Iceape" #~ msgid "Iceape Mail" #~ msgstr "Thư tín Iceape" #~ msgid "Icedove" #~ msgstr "Icedove" #~ msgid "Iceweasel" #~ msgstr "Iceweasel" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "KMail" #~ msgstr "KMail" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Konqueror" #~ msgstr "Konqueror" #~ msgid "Midori" #~ msgstr "Midori" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla" #~ msgstr "Mozilla" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla 1.6" #~ msgstr "Mozilla 1.6" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla Mail" #~ msgstr "Mozilla Mail" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Mozilla Thunderbird" #~ msgstr "Mozilla Thunderbird" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Netscape Communicator" #~ msgstr "Netscape Communicator" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Opera" #~ msgstr "Opera" #~ msgid "SeaMonkey" #~ msgstr "SeaMonkey" #~ msgid "SeaMonkey Mail" #~ msgstr "Thư tín SeaMonkey" #~ msgid "Sylpheed" #~ msgstr "Sylpheed" #~ msgid "Sylpheed-Claws" #~ msgstr "Sylpheed-Claws" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "Thunderbird" #~ msgstr "Thunderbird" #~ msgid "Panel icon" #~ msgstr "Biểu tượng Bảng" #~ msgid "Drag the monitors to set their place" #~ msgstr "Kéo mỗi thiết bị hiển thị để đặt vị trí" #~ msgid "Display Preferences" #~ msgstr "Tuỳ thich Hiển thị" #~ msgid "Include _panel" #~ msgstr "Gồm có _Bảng" #~ msgid "" #~ "Normal\n" #~ "Left\n" #~ "Right\n" #~ "Upside-down\n" #~ msgstr "" #~ "Thường\n" #~ "Trái\n" #~ "Phải\n" #~ "Trên xuống\n" #~ msgid "Re_fresh rate:" #~ msgstr "Tỷ lệ cậ_p nhật:" #~ msgid "_Detect Monitors" #~ msgstr "_Dò tìm màn hình" #~ msgid "_Show displays in panel" #~ msgstr "_Hiện các màn hình trên Bảng" #~ msgid "Change screen resolution" #~ msgstr "Thay đổi độ phân giải màn hình" #~ msgid "%d Hz" #~ msgstr "%d Hz" #~ msgid "Monitor: %s" #~ msgstr "Màn hình: %s" #~ msgid "Could not apply the selected configuration" #~ msgstr "Không thể áp dụng cấu hình đã chọn" #~ msgid "Could not get org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR" #~ msgstr "Không thể lấy org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR" #~ msgid "_Command:" #~ msgstr "_Lệnh:" #~ msgid "Assign shortcut keys to commands" #~ msgstr "Gán phím tắt cho lệnh" #~ msgid "" #~ "Just apply settings and quit (compatibility only; now handled by daemon)" #~ msgstr "" #~ "Chỉ áp dụng các thiết lập rồi thoát (chỉ để tương thích; lúc này được xử " #~ "lý bởi tiến trình nền)" #~ msgid "Start the page with the typing break settings showing" #~ msgstr "Khởi động trang kèm hiển thị thiết lập thư giãn nhập liệu" #~ msgid "Start the page with the accessibility settings showing" #~ msgstr "Trang đầu hiển thị thiết lập khả năng truy cập" #~ msgid "- GNOME Keyboard Preferences" #~ msgstr "- Tùy thích bàn phím" #~ msgid "Bounce Keys" #~ msgstr "Phím nảy" #~ msgid "General" #~ msgstr "Chung" #~| msgid "Visual" #~ msgid "Visual cues for sounds" #~ msgstr "Vĩ bạch Hiện rõ về Âm thanh" #~ msgid "Fast" #~ msgstr "Nhanh" #~ msgid "Long" #~ msgstr "Dài" #~ msgid "Short" #~ msgstr "Ngắn" #~ msgid "Slow" #~ msgstr "Chậm" #~ msgid "A_cceleration:" #~ msgstr "_Phím tắt:" #~ msgid "All_ow postponing of breaks" #~ msgstr "_Cho phép hoãn thư giãn" #~ msgid "Audio _Feedback..." #~ msgstr "_Phản hồi âm thanh" #~ msgid "Beep when a _toggle key is pressed" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím bật/_tắt được nhấn" #~ msgid "Beep when key is _accepted" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím được _chấp nhận" #~ msgid "Beep when key is _rejected" #~ msgstr "Kêu bíp khi phím bị từ c_hối" #~ msgid "Check if breaks are allowed to be postponed" #~ msgstr "Đánh dấu nếu cho phép hoãn thư giãn" #~ msgid "Duration of the break when typing is disallowed" #~ msgstr "Khoảng thư giãn, khi bị cấm nhập liệu" #~ msgid "Duration of work before forcing a break" #~ msgstr "Khoảng làm việc trước khi buộc thư giãn" #~ msgid "Keyboard Accessibility Audio Feedback" #~ msgstr "Phản hồi Âm thanh Truy cập Bàn phím" #~ msgid "Keyboard Preferences" #~ msgstr "Tùy thích Bàn phím" #~ msgid "" #~ "Lock screen after a certain duration to help prevent repetitive keyboard " #~ "use injuries" #~ msgstr "" #~ "Khoá màn hình sau một khoảng thời gian nhất định để tránh thương tổn do " #~ "sử dụng bàn phím liên tục" #~ msgid "Show _visual feedback for the alert sound" #~ msgstr "H_iển thị hiệu ứng phản ứng âm thanh cảnh giác" #~ msgid "_Accessibility features can be toggled with keyboard shortcuts" #~ msgstr "Ch_o phép bật/tắt tính năng khả năng truy cập dùng phím tắt" #~ msgid "_Break interval lasts:" #~ msgstr "Khoảng _thư giãn dài:" #~ msgid "_Lock screen to enforce typing break" #~ msgstr "_Khoá màn hình để buộc thư giãn nhập liệu" #~ msgid "_Only accept long keypresses" #~ msgstr "C_hỉ chấp nhận phím được bấm lâu" #~ msgid "_Selected layouts:" #~ msgstr "_Bố trí được chọn:" #~ msgid "_Simulate simultaneous keypresses" #~ msgstr "_Mô phỏng các phím được bấm đồng thời" #~ msgid "_Work interval lasts:" #~ msgstr "Khoảng làm _việc dài:" #~ msgid "Set your keyboard preferences" #~ msgstr "Lập các tùy thích cho bàn phím của bạn" #~ msgid "gesture|Move left" #~ msgstr "Di chuyển qua trái" #~ msgid "gesture|Move right" #~ msgstr "Di chuyển qua phải" #~ msgid "gesture|Move up" #~ msgstr "Di chuyển lên" #~ msgid "gesture|Move down" #~ msgstr "Di chuyển xuống" #~ msgid "gesture|Disabled" #~ msgstr "Bị tắt" #~ msgid "Specify the name of the page to show (general|accessibility)" #~ msgstr "" #~ "Hãy ghi rõ tên của trang cần hiển thị:\n" #~ " • general\t\tchung\n" #~ " • accessibility\tkhả năng truy cập." #~ msgid "- GNOME Mouse Preferences" #~ msgstr "— Tùy thích Con chuột GNOME" #~ msgid "Locate Pointer" #~ msgstr "Con trỏ định vị" #~ msgid "High" #~ msgstr "Cao" #~ msgid "Large" #~ msgstr "Lớn" #~ msgid "Low" #~ msgstr "Thấp" #~ msgid "Small" #~ msgstr "Nhỏ" #~ msgid "New Location..." #~ msgstr "Vị trí mới..." #~ msgid "Location already exists" #~ msgstr "Vị trí đã có" #~ msgid "Set your network proxy preferences" #~ msgstr "Đặt tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng cho bạn." #~ msgid "Di_rect internet connection" #~ msgstr "Kết nối Mạng t_rực tiếp" #~ msgid "Ignore Host List" #~ msgstr "Bỏ qua danh sách máy" #~ msgid "_Automatic proxy configuration" #~ msgstr "Cấu hình ủy nhiệm _tự động" #~ msgid "_Manual proxy configuration" #~ msgstr "_Tự cấu hình ủy nhiệm" #~ msgid "_Use authentication" #~ msgstr "_Sử dụng xác thực" #~ msgid "HTTP Proxy Details" #~ msgstr "Chi tiết ủy nhiệm HTTP" #~ msgid "Ignored Hosts" #~ msgstr "Máy đã bỏ qua" #~ msgid "Network Proxy Preferences" #~ msgstr "Tùy thích máy phục vụ ủy nhiệm mạng" #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Proxy Configuration" #~ msgstr "Cấu hình ủy nhiệm" #~ msgid "U_sername:" #~ msgstr "Tên _người dùng:" #~ msgid "_Delete Location" #~ msgstr "_Xoá vị trí" #~ msgid "_Details" #~ msgstr "_Chi tiết" #~ msgid "_Location name:" #~ msgstr "Tên _vị trí:" #~ msgid "_Use the same proxy for all protocols" #~ msgstr "_Dùng cùng uỷ nhiệm mạng cho mọi giao thức" #~ msgid "Cannot start the preferences application for your window manager" #~ msgstr "" #~ "Không thể khởi chạy ứng dụng các tùy thích cho trình quản lý cửa sổ của " #~ "bạn" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "C_ontrol" #~ msgstr "C_ontrol" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "_Alt" #~ msgstr "_Alt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "H_yper" #~ msgstr "H_yper" #~ msgid "S_uper (or \"Windows logo\")" #~ msgstr "S_uper (hay « Biểu tượng Windows »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "_Meta" #~ msgstr "_Meta" #~ msgid "Movement Key" #~ msgstr "Phím di chuyển" #~ msgid "Titlebar Action" #~ msgstr "Hành động thanh công cụ" #~ msgid "Window Selection" #~ msgstr "Chọn cửa sổ" #~ msgid "To move a window, press-and-hold this key then grab the window:" #~ msgstr "Để di chuyển cửa sổ, nhấn giữ phím này khi kéo cửa sổ :" #~ msgid "Window Preferences" #~ msgstr "Tùy thích cửa sổ" #~ msgid "_Double-click titlebar to perform this action:" #~ msgstr "Nhấp đú_p trên thanh tiêu đề để thực hiện hành động này:" #~ msgid "_Interval before raising:" #~ msgstr "Kh_oảng chờ trước khi hiện lên:" #~ msgid "_Raise selected windows after an interval" #~ msgstr "_Hiện cửa sổ được chọn sau một khoảng thời gian" #~ msgid "_Select windows when the mouse moves over them" #~ msgstr "Chọn _cửa sổ khi chuột di chuyển trên chúng" #~ msgid "Set your window properties" #~ msgstr "Đặt thuộc tính cửa sổ" #~ msgid "Windows" #~ msgstr "Cửa sổ" #~ msgid "Start %s" #~ msgstr "Khởi động %s" #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "Upgrade" #~ msgstr "Nâng cấp" #~ msgid "Uninstall" #~ msgstr "Huỷ cài đặt" #~ msgid "Remove from Favorites" #~ msgstr "Gỡ khỏi Yêu thích" #~ msgid "Add to Favorites" #~ msgstr "Thêm vào Yêu thích" #~ msgid "Remove from Startup Programs" #~ msgstr "Gỡ khỏi Chương trình Khởi động" #~ msgid "Add to Startup Programs" #~ msgstr "Thêm vào Chương trình Khởi động" #~ msgid "" #~ "No matches found. \n" #~ "\n" #~ " Your filter \"%s\" does not match any items." #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy. \n" #~ "\n" #~ " Tiêu chuẩn lọc \"%s\" của bạn không trả về kết quả nào." #~ msgid "New Spreadsheet" #~ msgstr "Bảng tính mới" #~ msgid "New Document" #~ msgstr "Tài liệu mới" #~ msgid "Home" #~ msgstr "Nhà" #~ msgid "Documents" #~ msgstr "Tài liệu" #~ msgid "File System" #~ msgstr "Hệ thống Tập tin" #~ msgid "Open" #~ msgstr "Mở" #~ msgid "Rename..." #~ msgstr "Thay tên..." #~ msgid "Send To..." #~ msgstr "Gửi cho..." #~ msgid "Move to Trash" #~ msgstr "Chuyển vào Sọt rác" #~ msgid "Delete" #~ msgstr "Xoá" #~ msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?" #~ msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %s » không?" #~ msgid "If you delete an item, it is permanently lost." #~ msgstr "Xoá mục thì nó bị mất hoàn toàn." #~ msgid "Open with \"%s\"" #~ msgstr "Mở bằng « %s »" #~ msgid "Open in File Manager" #~ msgstr "Mở trong Trình quản lý tập tin" #~ msgid "?" #~ msgstr "?" #~ msgid "%l:%M %p" #~ msgstr "%l:%M %p" #~ msgid "Today %l:%M %p" #~ msgstr "Hôm nay %l:%M %p" #~ msgid "Yesterday %l:%M %p" #~ msgstr "Hôm qua %l:%M %p" #~ msgid "%b %d %l:%M %p" #~ msgstr "%b %d %l:%M %p" #~ msgid "%b %d %Y" #~ msgstr "%b %d %Y" #~ msgid "Find Now" #~ msgstr "Tìm ngay" #~ msgid "Open %s" #~ msgstr "Mở %s" #~ msgid "Remove from System Items" #~ msgstr "Gỡ bỏ ra Mục hệ thống" #~ msgid "Window manager \"%s\" has not registered a configuration tool\n" #~ msgstr "Trình quản lý cửa sổ « %s » chưa đăng ký công cụ cấu hình\n" #~ msgid "Maximize Vertically" #~ msgstr "Phóng to theo chiều dọc" #~ msgid "Maximize Horizontally" #~ msgstr "Phóng to theo chiều ngang" #~ msgid "Roll up" #~ msgstr "Cuộn lên" #~ msgid "key not found [%s]\n" #~ msgstr "không tìm thấy khoá [%s]\n" #~ msgid "Groups" #~ msgstr "Nhóm" #~ msgid "Common Tasks" #~ msgstr "Nhiệm vụ thường gặp" #~ msgid "Close the control-center when a task is activated" #~ msgstr "Đóng trung tâm điều khiển khi kích hoạt một nhiệm vụ" #~ msgid "Exit shell on add or remove action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi thêm hay gỡ bỏ" #~ msgid "Exit shell on help action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi trợ giúp" #~ msgid "Exit shell on start action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi bắt đầu" #~ msgid "Exit shell on upgrade or uninstall action performed" #~ msgstr "Thoát khỏi trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc huỷ cài đặt" #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when a help action is performed." #~ msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi trợ giúp hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when a start action is performed." #~ msgstr "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi bắt đầu hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when an add or remove action is " #~ "performed." #~ msgstr "" #~ "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi thêm hoặc gỡ bỏ hay không." #~ msgid "" #~ "Indicates whether to close the shell when an upgrade or uninstall action " #~ "is performed." #~ msgstr "" #~ "Cho biết có nên đóng trình bao khi làm hành vi nâng cấp hoặc hủy cài đặt " #~ "hay không." #~ msgid "Task names and associated .desktop files" #~ msgstr "Tên tác vụ và tập tin .desktop tương ứng" #~ msgid "" #~ "The task name to be displayed in the control-center followed by a \";\" " #~ "separator then the filename of an associated .desktop file to launch for " #~ "that task." #~ msgstr "" #~ "Tên nhiệm vụ được hiện thị ở trung tâm điều khiển theo sau bởi \";\" ngăn " #~ "cách tên tập tin .desktop tương ứng để khởi động đối với nhiệm vụ đó." #~ msgid "" #~ "[Change Theme;gtk-theme-selector.desktop,Set Preferred Applications;" #~ "default-applications.desktop,Add Printer;gnome-cups-manager.desktop]" #~ msgstr "" #~ "[Đổi sắc thái;gtk-theme-selector.desktop,Đặt các ứng dụng đã thích;" #~ "default-applications.desktop,Thêm máy in;gnome-cups-manager.desktop]" #~ msgid "" #~ "if true, the control-center will close when a \"Common Task\" is " #~ "activated." #~ msgstr "" #~ "nếu đúng thì trung tâm điều khiển sẽ đóng khi kích hoạt « Tác vụ thường " #~ "làm »." #~ msgid "The GNOME configuration tool" #~ msgstr "Công cụ cấu hình GNOME" #~ msgid "_Postpone Break" #~ msgstr "_Hoãn thư giãn" #~ msgid "/_Preferences" #~ msgstr "/_Tùy thích" #~ msgid "/_About" #~ msgstr "/_Giới thiệu" #~ msgid "/_Take a Break" #~ msgstr "/Thư g_iãn" #~ msgid "%d minute until the next break" #~ msgid_plural "%d minutes until the next break" #~ msgstr[0] "%d phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" #~ msgid "Less than one minute until the next break" #~ msgstr "Ít hơn một phút cho tới lần thư giãn kế tiếp" #~ msgid "" #~ "Unable to bring up the typing break properties dialog with the following " #~ "error: %s" #~ msgstr "Không thể mở hộp thoại thuộc tính thư giãn nhập liệu vì lỗi sau: %s" #~ msgid "Written by Richard Hult " #~ msgstr "Tác giả: Richard Hult " #~ msgid "Eye candy added by Anders Carlsson" #~ msgstr "« Kẹo xem » thêm bởi Anders Carlsson" #~ msgid "A computer break reminder." #~ msgstr "Bộ nhắc nhở thư giãn máy tính." #~ msgid "translator-credits" #~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome " #~ msgid "Don't check whether the notification area exists" #~ msgstr "Đừng kiểm tra vùng thông báo tồn tại chưa" #~ msgid "Typing Monitor" #~ msgstr "Bộ theo giỏi gõ" #~ msgid "" #~ "The typing monitor uses the notification area to display information. You " #~ "don't seem to have a notification area on your panel. You can add it by " #~ "right-clicking on your panel and choosing 'Add to panel', selecting " #~ "'Notification area' and clicking 'Add'." #~ msgstr "" #~ "Trình theo dõi nhập liệu dùng vùng thông báo để hiển thị thông tin. Bạn " #~ "dường như chưa có vùng thông báo trên bảng điều khiển của bạn. Bạn có thể " #~ "thêm vào bằng cách nhắp chuột phải trên bảng điều khiển và chọn « Thêm vào " #~ "bảng điều khiển », rồi chọn « Vùng thông báo » và nhắp vào « Thêm »." #~ msgid "If set to true, then OpenType fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ OpenType sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then PCF fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ PCF sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then TrueType fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ TrueType sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "If set to true, then Type1 fonts will be thumbnailed." #~ msgstr "Nếu đặt true (đúng), phông chữ Type1 sẽ được tạo ảnh mẫu." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for OpenType fonts." #~ msgstr "" #~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType." #~ msgid "Set this key to the command used to create thumbnails for PCF fonts." #~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for TrueType fonts." #~ msgstr "" #~ "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType." #~ msgid "" #~ "Set this key to the command used to create thumbnails for Type1 fonts." #~ msgstr "Đặt khóa này cho lệnh được dùng để tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1." #~ msgid "Thumbnail command for OpenType fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType" #~ msgid "Thumbnail command for PCF fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF" #~ msgid "Thumbnail command for TrueType fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType" #~ msgid "Thumbnail command for Type1 fonts" #~ msgstr "Lệnh tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1" #~ msgid "Whether to thumbnail OpenType fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ OpenType hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail PCF fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ PCF hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail TrueType fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ TrueType hay không" #~ msgid "Whether to thumbnail Type1 fonts" #~ msgstr "Có nên tạo ảnh mẫu cho phông chữ Type1 hay không" #~ msgid "The quick brown fox jumps over the lazy dog. 0123456789" #~ msgstr "" #~ "ăằẳẵắặâầẩẫấậêềểễếệôồổỗốộưừửữứựơờởỡớợ abcdđefghiklmnopqrstuvxy. " #~ "“0123456789” àảãáạèẻẽéẹìỉĩíịỳỷỹýỵòỏõóọùủũúụ?!:;,.₫" #~ msgid "Style:" #~ msgstr "Kiểu dạng:" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ:" #~ msgid "Copyright:" #~ msgstr "Bản quyền:" #~ msgid "usage: %s fontfile\n" #~ msgstr "cách sử dụng: %s tên_tập_tin_phông_chữ\n" #~ msgid "Font Viewer" #~ msgstr "Bộ xem phông" #~ msgid "Preview fonts" #~ msgstr "Xem thử phông" #~ msgid "Text to thumbnail (default: Aa)" #~ msgstr "Chữ để tạo ảnh mẫu (mặc định: Aa)" #~ msgid "TEXT" #~ msgstr "CHỮ" #~ msgid "Font size (default: 64)" #~ msgstr "Cỡ phông (mặc định: 64)" #~ msgid "SIZE" #~ msgstr "CỠ" #~ msgid "FONT-FILE OUTPUT-FILE" #~ msgstr "TẬP-TIN-PHÔNG TẬP-TIN-XUẤT"