summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: f7a0d313221ca9f9213908bc6f7a9068c7b08baf (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
# Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-good package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2012-05-13 16:29+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-10-03 18:48+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

#. TRANSLATORS: 'song title' by 'artist name'
#, c-format
msgid "'%s' by '%s'"
msgstr "« %s » bởi « %s »"

msgid "Failed to decode JPEG image"
msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG"

msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Could not connect to server"
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"

msgid "Server does not support seeking."
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Could not resolve server name."
msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"

#, fuzzy
msgid "Could not establish connection to server."
msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"

msgid "Secure connection setup failed."
msgstr ""

msgid ""
"A network error occured, or the server closed the connection unexpectedly."
msgstr ""

msgid "Server sent bad data."
msgstr ""

msgid "No URL set."
msgstr ""

msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
msgstr ""
"Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì "
"thế luồng AVI hư."

msgid "This file contains no playable streams."
msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."

msgid "This file is invalid and cannot be played."
msgstr "Tập tin này không hợp lệ nên không thể phát được."

msgid "This file is corrupt and cannot be played."
msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."

msgid "Invalid atom size."
msgstr ""

msgid "This file is incomplete and cannot be played."
msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."

msgid "The video in this file might not play correctly."
msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."

#, c-format
msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"

msgid ""
"No supported stream was found. You might need to install a GStreamer RTSP "
"extension plugin for Real media streams."
msgstr ""
"Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần phải cài đặt một "
"phần bổ sung RTSP Gstreamer để xử lý luồng nhạc/phim loại Real."

msgid ""
"No supported stream was found. You might need to allow more transport "
"protocols or may otherwise be missing the right GStreamer RTSP extension "
"plugin."
msgstr ""
"Không tìm thấy luồng được hỗ trợ. Người dùng có thể cần cho phép thêm giao "
"thức truyền, hoặc chưa cài đặt phần bổ sung RTSP Gstreamer đúng."

msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid ""
"Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
"application."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được một ứng "
"dụng khác sử dụng."

msgid ""
"Could not open audio device for playback. You don't have permission to open "
"the device."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết bị "
"này."

msgid "Could not open audio device for playback."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."

msgid ""
"Could not open audio device for recording. You don't have permission to open "
"the device."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để thu. Bạn không có quyền mở thiết bị này."

msgid "Could not open audio device for recording."
msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để thu."

msgid ""
"Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
"System is not supported by this element."
msgstr ""
"Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh Mở "
"này không được yếu tố này hỗ trợ."

msgid "Playback is not supported by this audio device."
msgstr "Chức năng phát lại không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."

msgid "Audio playback error."
msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."

msgid "Recording is not supported by this audio device."
msgstr "Chức năng thu không phải được thiết bị âm thanh này hỗ trợ."

msgid "Error recording from audio device."
msgstr "Gặp lỗi khi thu từ thiết bị âm thanh."

msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"

msgid "Gain"
msgstr "Khuếch đại"

msgid "Monitor"
msgstr "Màn hình"

msgid "Built-in Speaker"
msgstr "Loa dựng sẵn"

msgid "Headphone"
msgstr "Tai nghe"

msgid "Line Out"
msgstr "Dây Ra"

msgid "SPDIF Out"
msgstr "SPDIF Ra"

msgid "AUX 1 Out"
msgstr "AUX 1 Ra"

msgid "AUX 2 Out"
msgstr "AUX 2 Ra"

#, c-format
msgid "Error reading %d bytes from device '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Could not map buffers from device '%s'"
msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »."

#, fuzzy, c-format
msgid "The driver of device '%s' does not support the IO method %d"
msgstr ""
"Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết "
"nào."

#, fuzzy, c-format
msgid "The driver of device '%s' does not support any known IO method."
msgstr ""
"Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết "
"nào."

#, fuzzy, c-format
msgid "Device '%s' does not support video capture"
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."

#, fuzzy, c-format
msgid "Device '%s' is busy"
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."

#, fuzzy, c-format
msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."

#, fuzzy, c-format
msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."

#, c-format
msgid "Could not get parameters on device '%s'"
msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »."

#, fuzzy
msgid "Video device did not accept new frame rate setting."
msgstr "Thiết bị nhập ảnh động vào không chấp nhận thiết lập tốc độ khung mới."

msgid "Video device could not create buffer pool."
msgstr ""

#, c-format
msgid "Got unexpected frame size of %u instead of %u."
msgstr "Nhận được kích cỡ khung bất thường %u, thay cho %u."

#, c-format
msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"

#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to get settings of tuner %d on device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."

#, fuzzy, c-format
msgid "Error getting capabilities for device '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte từ thiết bị « %s »."

#, fuzzy, c-format
msgid "Device '%s' is not a tuner."
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."

#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to get radio input on device '%s'. "
msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to set input %d on device %s."
msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."

#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to change mute state for device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid ""
"Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if "
"it is a v4l1 driver."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều "
"khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."

#, c-format
msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s"

#, c-format
msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to query norm on device '%s'."
msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Cannot identify device '%s'."
msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "This isn't a device '%s'."
msgstr "Không phải là thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."

#, c-format
msgid "Device '%s' is not a capture device."
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."

#, c-format
msgid "Device '%s' is not a output device."
msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị xuất ra."

#, c-format
msgid "Failed to set norm for device '%s'."
msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
msgstr ""
"Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu "
"Hz."

#, c-format
msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."

#, c-format
msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
msgstr ""
"Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."

#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Failed to get current output on device '%s'. May be it is a radio device"
msgstr ""
"Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."

#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to set output %d on device %s."
msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."

msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."

msgid "Cannot operate without a clock"
msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."

#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"

#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "Synth"
#~ msgstr "Tổng hợp"

#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"

#~ msgid "Speaker"
#~ msgstr "Loa"

#~ msgid "Line-in"
#~ msgstr "Dây-vào"

#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Micrô"

#~ msgid "CD"
#~ msgstr "CD"

#~ msgid "Mixer"
#~ msgstr "Trộn"

#~ msgid "PCM-2"
#~ msgstr "PCM-2"

#~ msgid "Record"
#~ msgstr "Ghi"

#~ msgid "In-gain"
#~ msgstr "Vào-gia lượng"

#~ msgid "Out-gain"
#~ msgstr "Ra-gia lượng"

#~ msgid "Line-1"
#~ msgstr "Dây-1"

#~ msgid "Line-2"
#~ msgstr "Dây-2"

#~ msgid "Line-3"
#~ msgstr "Dây-3"

#~ msgid "Digital-1"
#~ msgstr "Đoạn biến-1"

#~ msgid "Digital-2"
#~ msgstr "Đoạn biến-2"

#~ msgid "Digital-3"
#~ msgstr "Đoạn biến-3"

#~ msgid "Phone-in"
#~ msgstr "Điện thoại-vào"

#~ msgid "Phone-out"
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"

#~ msgid "Video"
#~ msgstr "Ảnh động"

#~ msgid "Radio"
#~ msgstr "Thu thanh"

#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở không phải được yếu tố này hỗ trợ."

#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chủ"

#~ msgid "Front"
#~ msgstr "Trước"

#~ msgid "Rear"
#~ msgstr "Sau"

#~ msgid "Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe"

#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Tâm"

#~ msgid "LFE"
#~ msgstr "LFE"

#~ msgid "Surround"
#~ msgstr "Vòm"

#~ msgid "Side"
#~ msgstr "Bên"

#~ msgid "AUX Out"
#~ msgstr "AUX Ra"

#~ msgid "3D Depth"
#~ msgstr "Sâu ba chiều"

#~ msgid "3D Center"
#~ msgstr "Tâm ba chiều"

#~ msgid "3D Enhance"
#~ msgstr "Tăng cường ba chiều"

#~ msgid "Telephone"
#~ msgstr "Điện thoại"

#~ msgid "Line In"
#~ msgstr "Dây Vào"

#~ msgid "Internal CD"
#~ msgstr "CD ở trong"

#~ msgid "Video In"
#~ msgstr "Ảnh động Vào"

#~ msgid "AUX 1 In"
#~ msgstr "AUX 1 Vào"

#~ msgid "AUX 2 In"
#~ msgstr "AUX 2 Vào"

#~ msgid "AUX In"
#~ msgstr "AUX Vào"

#~ msgid "Record Gain"
#~ msgstr "Ghi lưu khuếch đại"

#~ msgid "Output Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Ra"

#~ msgid "Microphone Boost"
#~ msgstr "Tăng máy vi âm"

#~ msgid "Loopback"
#~ msgstr "Mạch nội bộ"

#~ msgid "Diagnostic"
#~ msgstr "Chẩn đoán"

#~ msgid "Bass Boost"
#~ msgstr "Tăng trầm"

#~ msgid "Playback Ports"
#~ msgstr "Cổng phát lại"

#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Vào"

#~ msgid "Record Source"
#~ msgstr "Ghi lưu nguồn"

#~ msgid "Monitor Source"
#~ msgstr "Theo dõi nguồn"

#~ msgid "Keyboard Beep"
#~ msgstr "Bíp bàn phím"

#~ msgid "Simulate Stereo"
#~ msgstr "Mô phỏng âm lập thể"

#~ msgid "Stereo"
#~ msgstr "Âm lập thể"

#~ msgid "Surround Sound"
#~ msgstr "Âm thanh vòm"

#~ msgid "Microphone Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại máy vi âm"

#~ msgid "Speaker Source"
#~ msgstr "Nguồn loa"

#~ msgid "Microphone Source"
#~ msgstr "Nguồn máy vi âm"

#~ msgid "Jack"
#~ msgstr "Ổ cắm"

#~ msgid "Center / LFE"
#~ msgstr "Tâm / LFE"

#~ msgid "Stereo Mix"
#~ msgstr "Hoả tiếng âm lập thể"

#~ msgid "Mono Mix"
#~ msgstr "Hoà tiếng đơn nguồn"

#~ msgid "Input Mix"
#~ msgstr "Hoà tiếng đầu vào"

#~ msgid "SPDIF In"
#~ msgstr "SPDIF Vào"

#~ msgid "Microphone 1"
#~ msgstr "Máy vi âm 1"

#~ msgid "Microphone 2"
#~ msgstr "Máy vi âm 2"

#~ msgid "Digital Out"
#~ msgstr "Điện số Ra"

#~ msgid "Digital In"
#~ msgstr "Điện số Vào"

#~ msgid "HDMI"
#~ msgstr "HDMI"

#~ msgid "Modem"
#~ msgstr "Bộ điều giải"

#~ msgid "Handset"
#~ msgstr "Cầm tay"

#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Khác"

#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"

#~ msgid "On"
#~ msgstr "Bật"

#~ msgid "Off"
#~ msgstr "Tắt"

#~ msgid "Mute"
#~ msgstr "Câm"

#~ msgid "Fast"
#~ msgstr "Nhanh"

#~ msgid "Very Low"
#~ msgstr "Rất thấp"

#~ msgid "Low"
#~ msgstr "Thấp"

#~ msgid "Medium"
#~ msgstr "Vừa"

#~ msgid "High"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "Very High"
#~ msgstr "Rất cao"

#~ msgid "Production"
#~ msgstr "Sản xuất"

#~ msgid "Front Panel Microphone"
#~ msgstr "Mặt trước: Máy vi âm"

#~ msgid "Front Panel Line In"
#~ msgstr "Mặt trước: Dây Vào"

#~ msgid "Front Panel Headphones"
#~ msgstr "Mặt trước: Tai nghe"

#~ msgid "Front Panel Line Out"
#~ msgstr "Mặt trước: Dây Ra"

#~ msgid "Green Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu lục"

#~ msgid "Pink Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu hồng"

#~ msgid "Blue Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu xanh"

#~ msgid "White Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu trắng"

#~ msgid "Black Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu đen"

#~ msgid "Gray Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu xám"

#~ msgid "Orange Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu cam"

#~ msgid "Red Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu đỏ"

#~ msgid "Yellow Connector"
#~ msgstr "Đầu nối màu vàng"

#~ msgid "Green Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu lục"

#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu hồng"

#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xanh"

#~ msgid "White Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu trắng"

#~ msgid "Black Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đen"

#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu xám"

#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu cam"

#~ msgid "Red Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu đỏ"

#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
#~ msgstr "Mặt trước: đầu nối màu vàng"

#~ msgid "Spread Output"
#~ msgstr "Mở rộng kết xuất"

#~ msgid "Downmix"
#~ msgstr "Hạ hoà tiếng"

#~ msgid "Virtual Mixer Input"
#~ msgstr "Hoà tiếng ảo : Vào"

#~ msgid "Virtual Mixer Output"
#~ msgstr "Hoà tiếng ảo : Ra"

#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
#~ msgstr "Hoà tiếng ảo : Kênh"

#~ msgid "%s %d Function"
#~ msgstr "Chức năng %s %d"

#~ msgid "%s Function"
#~ msgstr "Chức năng %s"

#~ msgid "Error reading %d bytes on device '%s'."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »."

#~ msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
#~ msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »."

#~ msgid "Could not establish connection to sound server"
#~ msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"

#~ msgid "Failed to query sound server capabilities"
#~ msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"