# Vietnamese translation of GNOME Keyring. # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2004,2008,2011. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Nguyen Vu Hung , 2011. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-keyring 2.26.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gnome-" "keyring&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-10-17 20:25+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-10-19 18:49+1100\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. TRANSLATORS: This is the label for an keyring created without a label #: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:78 ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:79 #: ../pkcs11/secret-store/gkm-secret-collection.c:325 #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-login.c:343 #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:789 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:86 msgid "Change Keyring Password" msgstr "Đổi mật khẩu vòng khóa" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:88 #, c-format msgid "Choose a new password for the '%s' keyring" msgstr "Hãy chọn một mật khẩu mới cho vòng khóa « %s »" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:92 #, c-format msgid "" "An application wants to change the password for the '%s' keyring. Choose the " "new password you want to use for it." msgstr "" "Một ứng dụng muốn thay đổi mật khẫu cho vòng khoá « %s ». Hãy chọn mật khẩu " "cần sử dụng với nó." #: ../daemon/dbus/gkd-secret-change.c:111 msgid "The original password was incorrect" msgstr "Bạn đã gõ sai mật khẩu gốc" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:83 msgid "New Keyring Password" msgstr "Mật khẩu vòng khóa mới" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:84 msgid "Choose password for new keyring" msgstr "Hãy chọn mật khẩu cho vòng khóa mới" #: ../daemon/dbus/gkd-secret-create.c:86 #, c-format msgid "" "An application wants to create a new keyring called '%s'. Choose the " "password you want to use for it." msgstr "" "Một ứng dụng muốn tạo một vòng khóa mới tên « %s ». Hãy chọn mật khẩu cần sử " "dụng với nó." #: ../daemon/gnome-keyring-pkcs11.desktop.in.in.h:1 msgid "Certificate and Key Storage" msgstr "Lưu trữ Chứng nhận và Khoá" #: ../daemon/gnome-keyring-pkcs11.desktop.in.in.h:2 msgid "GNOME Keyring: PKCS#11 Component" msgstr "Vòng Khoá GNOME: thành phần PKCS#11" #: ../daemon/gnome-keyring-secrets.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Keyring: Secret Service" msgstr "Vòng Khoá GNOME: dịch vụ mật" #: ../daemon/gnome-keyring-secrets.desktop.in.in.h:2 msgid "Secret Storage Service" msgstr "Dịch vụ lưu trữ mật" #: ../daemon/gnome-keyring-ssh.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Keyring: SSH Agent" msgstr "Vòng Khoá GNOME: SSH Agent" #: ../daemon/gnome-keyring-ssh.desktop.in.in.h:2 msgid "SSH Key Agent" msgstr "Tác nhân khoá SSH" #: ../daemon/gnome-keyring-gpg.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Keyring: GPG Agent" msgstr "Vòng Khoá GNOME: GPG Agent" #: ../daemon/gnome-keyring-gpg.desktop.in.in.h:2 msgid "GPG Password Agent" msgstr "Agent cho mật khẩu GPG" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:104 ../gcr/gcr-key-renderer.c:314 #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:319 msgid "Unknown" msgstr "Không biết" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:202 #, c-format msgid "PGP Key: %s" msgstr "Khóa PGP: %s" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:354 #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:355 msgid "Enter Passphrase" msgstr "Nhập mật mã" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:397 msgid "Forget this password if idle for" msgstr "Quên mật khẩu này nếu không dùng trong" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:398 msgid "Forget this password after" msgstr "Quên mật khẩu sau" #: ../daemon/gpg-agent/gkd-gpg-agent-ops.c:399 msgid "Forget this password when I log out" msgstr "Quên mật khẩu sau khi đăng xuất" #. TRANSLATORS: This is the display label for the login keyring #: ../daemon/login/gkd-login.c:147 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: ../egg/egg-oid.c:41 msgid "Domain Component" msgstr "Thành phần Miền" #: ../egg/egg-oid.c:43 msgid "User ID" msgstr "Mã số người dùng" #: ../egg/egg-oid.c:46 msgid "Email Address" msgstr "Thư điện tử" #: ../egg/egg-oid.c:54 msgid "Date of Birth" msgstr "Ngày sinh" #: ../egg/egg-oid.c:56 msgid "Place of Birth" msgstr "Nơi sinh" #: ../egg/egg-oid.c:58 msgid "Gender" msgstr "Giới tính" #: ../egg/egg-oid.c:60 msgid "Country of Citizenship" msgstr "Quốc gia cấp công dân" #: ../egg/egg-oid.c:62 msgid "Country of Residence" msgstr "Quốc gia ở" #: ../egg/egg-oid.c:65 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: ../egg/egg-oid.c:67 msgid "Surname" msgstr "Họ" #: ../egg/egg-oid.c:69 ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:652 msgid "Serial Number" msgstr "Số thứ tự" #: ../egg/egg-oid.c:71 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" #: ../egg/egg-oid.c:73 msgid "Locality" msgstr "Vùng" #: ../egg/egg-oid.c:75 msgid "State" msgstr "Tỉnh" #: ../egg/egg-oid.c:77 msgid "Street" msgstr "Đường" #: ../egg/egg-oid.c:79 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: ../egg/egg-oid.c:81 msgid "Organizational Unit" msgstr "Đơn vị tổ chức" #: ../egg/egg-oid.c:83 msgid "Title" msgstr "Tuổi tác" #: ../egg/egg-oid.c:85 msgid "Telephone Number" msgstr "Số điện thoại" #: ../egg/egg-oid.c:87 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" #: ../egg/egg-oid.c:89 msgid "Initials" msgstr "Tên viết tắt" #: ../egg/egg-oid.c:91 msgid "Generation Qualifier" msgstr "Thế hệ dè dặt" #: ../egg/egg-oid.c:93 msgid "DN Qualifier" msgstr "Tên miền dè dặt" #: ../egg/egg-oid.c:95 msgid "Pseudonym" msgstr "Biệt hiệu" #: ../egg/egg-oid.c:98 ../gcr/gcr-key-renderer.c:310 msgid "RSA" msgstr "RSA" #: ../egg/egg-oid.c:99 msgid "MD2 with RSA" msgstr "MD2 với mã hoá RSA" #: ../egg/egg-oid.c:100 msgid "MD5 with RSA" msgstr "MD5 với mã hoá RSA" #: ../egg/egg-oid.c:101 msgid "SHA1 with RSA" msgstr "SHA1 với mã hoá RSA" #: ../egg/egg-oid.c:103 ../gcr/gcr-key-renderer.c:312 msgid "DSA" msgstr "DSA" #: ../egg/egg-oid.c:104 msgid "SHA1 with DSA" msgstr "SHA1 với mã hoá DSA" #. Extended Key Usages #: ../egg/egg-oid.c:107 #| msgid "SSL Server Certificate" msgid "Server Authentication" msgstr "Xác thực máy chủ" #: ../egg/egg-oid.c:108 #| msgid "SSL Client Certificate" msgid "Client Authentication" msgstr "Xác thực máy khách" #: ../egg/egg-oid.c:109 msgid "Code Signing" msgstr "Ký mã" #: ../egg/egg-oid.c:110 msgid "Email Protection" msgstr "Bảo vệ thư" #: ../egg/egg-oid.c:111 msgid "Time Stamping" msgstr "Tem thời gian" #: ../egg/egg-spawn.c:273 #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" msgstr "" "Gặp lỗi bất thường trong « select() » khi đọc dữ liệu từ một tiến trình con " "(%s)" #: ../egg/egg-spawn.c:320 #, c-format msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" msgstr "Gặp lỗi bất thường trong « waitpid() » (%s)" #: ../gck/gck-module.c:396 #, c-format msgid "Error loading PKCS#11 module: %s" msgstr "Lỗi nạp môđun PKCS#11: %s" #: ../gck/gck-module.c:403 #, c-format msgid "Invalid PKCS#11 module: %s" msgstr "Môđun PKCS#11 không hợp lệ: %s" #: ../gck/gck-module.c:412 #, c-format msgid "Couldn't setup PKCS#11 module: %s" msgstr "Không thể nạp môđun PKCS#11: %s" #: ../gck/gck-module.c:428 #, c-format msgid "Couldn't initialize PKCS#11 module: %s" msgstr "Không thể khởi động môđun PKCS#11: %s" #: ../gck/gck-modules.c:67 #, c-format msgid "Couldn't initialize registered PKCS#11 modules: %s" msgstr "Không thể khởi động môđun PKCS#11 đã đăng ký: %s" #. later #. later #: ../gcr/gcr-certificate.c:388 ../gcr/gcr-gnupg-key.c:629 #| msgid "_Name:" msgctxt "column" msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../gcr/gcr-certificate.c:390 #| msgid "Issued On" msgctxt "column" msgid "Issued By" msgstr "Cấp lúc" #. later #: ../gcr/gcr-certificate.c:392 #| msgid "Expires" msgctxt "column" msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #: ../gcr/gcr-certificate.c:1060 ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:462 #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:101 ../gcr/gcr-parser.c:260 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:224 msgid "" "A file already exists with this name.\n" "\n" "Do you want to replace it with a new file?" msgstr "" "Đã có tập tin cùng tên.\n" "\n" "Bạn có muốn thay bằng tập tin mới không?" #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:227 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:257 #, c-format #| msgid "The operation was cancelled" msgid "The operation was cancelled." msgstr "Thao tác bị huỷ." #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:301 #| msgid "Unlock certificate" msgid "Export certificate" msgstr "Xuất chứng nhận" #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:313 #| msgid "Certificate" msgid "Certificate files" msgstr "Tập tin chứng nhận" #: ../gcr/gcr-certificate-exporter.c:324 msgid "PEM files" msgstr "Tập tin PEM" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:141 #| msgid "Issuer Name" msgid "Other Name" msgstr "Tên khác" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:150 msgid "XMPP Addr" msgstr "Địa chỉ XMPP" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:154 msgid "DNS SRV" msgstr "DNS SRV" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:166 msgid "Email" msgstr "Địa chỉ thư" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:174 #| msgid "DSA" msgid "DNS" msgstr "DNS" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:182 #| msgid "Email Address" msgid "X400 Address" msgstr "Địa chỉ X400" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:189 #| msgid "Subject Name" msgid "Directory Name" msgstr "Tên thư mục" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:197 msgid "EDI Party Name" msgstr "" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:204 msgid "URI" msgstr "URI" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:212 #| msgid "Email Address" msgid "IP Address" msgstr "Địa chỉ IP" #: ../gcr/gcr-certificate-extensions.c:220 #| msgid "User ID" msgid "Registered ID" msgstr "ID đăng ký" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:116 msgid "Basic Constraints" msgstr "Ràng buộc cơ bản" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:118 #| msgid "Certificate" msgid "Certificate Authority" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận (CA)" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:119 ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:314 msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:119 ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:314 msgid "No" msgstr "Không" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:122 msgid "Max Path Length" msgstr "Độ dài đường dẫn tối đa" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:123 #| msgid "Unnamed" msgid "Unlimited" msgstr "Không giới hạn" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:142 msgid "Extended Key Usage" msgstr "Dùng khoá mở rộng" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:153 msgid "Allowed Purposes" msgstr "Mục đích được phép" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:173 #| msgid "Identifier" msgid "Subject Key Identifier" msgstr "Dấu nhận diện khoá chủ đề" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:174 #| msgid "Identifier" msgid "Key Identifier" msgstr "Dấu nhận diện khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:185 #| msgid "Signature" msgid "Digital signature" msgstr "Chữ ký điện tử" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:186 msgid "Key encipherment" msgstr "Mật mã hoá khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:187 msgid "Data encipherment" msgstr "Mật mã hoá dữ liệu" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:188 #| msgid "Key Parameters" msgid "Key agreement" msgstr "" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:189 #| msgid "Certificate" msgid "Certificate signature" msgstr "Chữ ký chứng nhận" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:190 msgid "Revocation list signature" msgstr "Chữ ký danh sách thu hồi" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:215 msgid "Key Usage" msgstr "Cách dùng khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:216 msgid "Usages" msgstr "Cách dùng" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:236 #| msgid "Subject Name" msgid "Subject Alternative Names" msgstr "Tên thay thế chủ đề" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:261 msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:265 msgid "Identifier" msgstr "Dấu nhận diện" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:266 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:313 msgid "Critical" msgstr "Tới hạn" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:386 #| msgid "Couldn't find a place to store the pinned certificate" msgid "Couldn't export the certificate." msgstr "Không thể xuất chứng nhận." #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:613 msgid "Identity" msgstr "Nhận diện" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:617 msgid "Verified by" msgstr "Kiểm chứng bởi" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:624 msgid "Expires" msgstr "Hết hạn" #. The subject #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:634 msgid "Subject Name" msgstr "Tên chủ đề" #. The Issuer #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:638 msgid "Issuer Name" msgstr "Tên nhà cấp" #. The Issued Parameters #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:642 msgid "Issued Certificate" msgstr "Chứng nhận đã cấp" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:647 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:659 msgid "Not Valid Before" msgstr "Không đúng đắn trước" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:664 msgid "Not Valid After" msgstr "Không đúng đắn sau" #. Fingerprints #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:669 #| msgid "Fingerprints" msgid "Certificate Fingerprints" msgstr "Vân tay chứng nhận" #. Signature #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:675 ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:687 msgid "Signature" msgstr "Chữ ký" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:679 msgid "Signature Algorithm" msgstr "Thuật toán chữ ký" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:683 msgid "Signature Parameters" msgstr "Tham số Chữ ký" #. Public Key Info #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:691 msgid "Public Key Info" msgstr "Thông tin khoá công khai" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:696 msgid "Key Algorithm" msgstr "Thuật toán khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:701 msgid "Key Parameters" msgstr "Tham số Khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:706 msgid "Key Size" msgstr "Cỡ khoá" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:713 #| msgid "SHA1 Fingerprint" msgid "Key SHA1 Fingerprint" msgstr "Vân tay khoá SHA1" #: ../gcr/gcr-certificate-renderer.c:719 ../gcr/gcr-key-renderer.c:294 #: ../gcr/gcr-parser.c:263 msgid "Public Key" msgstr "Khoá công khai" #: ../gcr/gcr-display-view.c:308 #| msgid "_Details:" msgid "_Details" msgstr "_Chi tiết" #: ../gcr/gcr-failure-renderer.c:163 #, c-format msgid "Could not display '%s'" msgstr "Không thể hiển thị '%s'" #: ../gcr/gcr-failure-renderer.c:165 msgid "Could not display file" msgstr "Không thể hiển thị tập tin" #: ../gcr/gcr-failure-renderer.c:170 #| msgid "Version" msgid "Reason" msgstr "Nguyên nhân" #: ../gcr/gcr-failure-renderer.c:203 #, c-format msgid "Cannot display a file of this type." msgstr "Không thể hiển thị tập tin loại này." #: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:1 msgid "Import Certificates and Keys" msgstr "Nhập chứng nhận/khoá" #: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:2 msgid "Import Into:" msgstr "Nhập vào:" #: ../gcr/gcr-import-dialog.ui.h:3 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../gcr/gcr-gnupg-key.c:251 #| msgid "PGP Key: %s" msgid "PGP Key" msgstr "Khóa PGP" #: ../gcr/gcr-gnupg-key.c:631 #| msgid "Key" msgctxt "column" msgid "Key ID" msgstr "ID Khóa" #: ../gcr/gcr-gnupg-process.c:632 #, c-format msgid "Gnupg process exited with code: %d" msgstr "Tiến trình gnupg kết thúc với mã: %d" #: ../gcr/gcr-gnupg-process.c:639 #, c-format msgid "Gnupg process was terminated with signal: %d" msgstr "Tiến trình gnupg kết thúc với tín hiệu: %d" #: ../gcr/gcr-gnupg-process.c:695 ../gcr/gcr-importer.c:293 #: ../gcr/gcr-parser.c:1919 ../gcr/gcr-parser.c:2177 msgid "The operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị huỷ" #: ../gcr/gcr-importer.c:172 ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:701 msgid "Enter password to unlock the private key" msgstr "Gõ mật khẩu để mở khoá cá nhân" #: ../gcr/gcr-importer.c:174 ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:703 msgid "Enter password to unlock the certificate" msgstr "Gõ mật khẩu để mở chứng nhận" #: ../gcr/gcr-importer.c:176 ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:707 msgid "Enter password to unlock" msgstr "Gõ mật khẩu để gỡ khoá" #. TRANSLATORS: The key is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:185 msgid "In order to import the private key, it must be unlocked" msgstr "Để nhập khoá riêng thì nó phải được mở khoá" #. TRANSLATORS: The certificate is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:188 msgid "In order to import the certificate, it must be unlocked" msgstr "Để nhập chứng nhận thì nó phải được mở khoá" #. TRANSLATORS: The data is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:191 msgid "In order to import the data, it must be unlocked" msgstr "Để nhập dữ liệu, nó phải được mở khoá" #. TRANSLATORS: The key is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:196 #, c-format msgid "In order to import the private key '%s', it must be unlocked" msgstr "Để nhập khoá riêng « %s » thì nó phải được mở khoá" #. TRANSLATORS: The certificate is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:199 #, c-format msgid "In order to import the certificate '%s', it must be unlocked" msgstr "Để nhập chứng nhận « %s » thì nó phải được mở khoá" #. TRANSLATORS: The object '%s' is locked. #: ../gcr/gcr-importer.c:202 #, c-format msgid "In order to import '%s', it must be unlocked" msgstr "Để nhập « %s » thì nó phải được mở khoá" #: ../gcr/gcr-importer.c:386 #, c-format msgid "No location available to import to" msgstr "Không có vị trí vào đó có thể nhập dữ liệu" #: ../gcr/gcr-importer.c:537 msgid "Import Certificates/Keys" msgstr "Nhập các chứng nhận/khoá" #: ../gcr/gcr-importer.c:544 msgid "Choose a location to store the imported certificates/keys." msgstr "Hãy chọn một vị trí vào đó cần lưu các chứng nhận/khoá được nhập." #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:82 msgid "Key" msgstr "Khóa" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:283 msgid "Private RSA Key" msgstr "Khoá cá nhân RSA" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:285 msgid "Private DSA Key" msgstr "Khoá cá nhân DSA" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:287 ../gcr/gcr-parser.c:257 msgid "Private Key" msgstr "Khoá cá nhân" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:290 ../gcr/gcr-key-renderer.c:292 msgid "Public DSA Key" msgstr "Khoá công khai DSA" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:301 #, c-format msgid "%d bit" msgid_plural "%d bits" msgstr[0] "%d bit" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:302 msgid "Strength" msgstr "Độ mạnh" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:315 msgid "Algorithm" msgstr "Thuật toán" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:322 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. Fingerprints #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:326 msgid "Fingerprints" msgstr "Vân tay" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:331 msgid "SHA1" msgstr "SHA1" #: ../gcr/gcr-key-renderer.c:337 msgid "SHA256" msgstr "SHA256" #: ../gcr/gcr-parser.c:1922 msgid "Unrecognized or unsupported data." msgstr "Dữ liệu không được nhận ra hay không được hỗ trợ." #: ../gcr/gcr-parser.c:1925 msgid "Could not parse invalid or corrupted data." msgstr "" "Không thể phân tích cú pháp của dữ liệu không hợp lệ hay dữ liệu bị hỏng." #: ../gcr/gcr-parser.c:1928 msgid "The data is locked" msgstr "Dữ liệu bị khoá" #. Translators: A pinned certificate is an exception which #. trusts a given certificate explicitly for a purpose and #. communication with a certain peer. #: ../gcr/gcr-trust.c:377 #, c-format msgid "Couldn't find a place to store the pinned certificate" msgstr "Không tìm thấy vị trí lưu chứng nhận/khoá được nhập." #: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:1 msgid "Automatically unlock this keyring whenever I'm logged in" msgstr "Tự động gỡ khoá vòng khoá này khi nào tôi đã đăng nhập" #: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:2 msgid "Lock this keyring after" msgstr "Khoá vòng khoá này sau" #: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:3 msgid "Lock this keyring if idle for" msgstr "Khoá vòng khoá này nếu vẫn nghỉ sau" #: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:4 msgid "Lock this keyring when I log out" msgstr "Khoá vòng khoá này khi tôi đang xuất" #. Translators: The 'minutes' from 'Lock this keyring if idle for x minutes'. #: ../gcr/gcr-unlock-options-widget.ui.h:6 msgid "minutes" msgstr "phút" #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:63 #, c-format #| msgid "Unlock" msgid "Unlock: %s" msgstr "Mở khoá: %s" #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:65 ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:176 #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:692 msgid "Unlock" msgstr "Mở khoá" #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:135 #| msgid "The unlock password was incorrect" msgid "The password was incorrect" msgstr "Mật khẩu không đúng" #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:173 #| msgid "Password:" msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:324 #, c-format msgid "" "The contents of '%s' are locked. In order to view the contents, enter the " "correct password." msgstr "Nội dung '%s' đang bị khoá. Nhập mật khẩu để xem." #: ../gcr/gcr-unlock-renderer.c:327 msgid "" "The contents are locked. In order to view the contents, enter the correct " "password." msgstr "Nội dung bị khoá. Nhập mật khẩu để xem." #: ../gcr/gcr-viewer-tool.c:41 #| msgid "Certificate and Key Storage" msgid "GCR Certificate and Key Viewer" msgstr "Trình xem chứng nhận và khoá GCR" #: ../gcr/gcr-viewer-tool.c:48 msgid "Show the application's version" msgstr "Hiện phiên bản ứng dụng" #: ../gcr/gcr-viewer-tool.c:50 msgid "[file...]" msgstr "[tập-tin...]" #: ../gcr/gcr-viewer-tool.c:104 #| msgid "Certificate and Key Storage" msgid "- View certificate and key files" msgstr "- Xem tập tin chứng nhận và khoá" #: ../gcr/gcr-viewer-tool.c:118 #| msgid "Certificate" msgid "Certificate Viewer" msgstr "Bộ xem chứng nhận" #: ../gck/gck-uri.c:173 #, c-format #| msgid "The URI has invalid syntax. The '%s' field encoding is invalid." msgid "The URI has invalid encoding." msgstr "URI sai cách mã hoá." #: ../gck/gck-uri.c:177 #| msgid "The URI has does not have the 'pkcs11' scheme." msgid "The URI does not have the 'pkcs11' scheme." msgstr "URI không tuân theo 'pkcs11'." #: ../gck/gck-uri.c:181 msgid "The URI has bad syntax." msgstr "URI sai cú pháp." #: ../gck/gck-uri.c:185 msgid "The URI has a bad version number." msgstr "URI sai phiên bản." #: ../pkcs11/gkm/gkm-certificate.c:572 msgid "Unnamed Certificate" msgstr "Chứng nhận không tên" #: ../pkcs11/ssh-store/gkm-ssh-private-key.c:339 msgid "Couldn't parse public SSH key" msgstr "Không thể phân tích cú pháp của khoá SSH công khai" #. Get the label ready #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-login.c:343 #, c-format msgid "Unlock password for: %s" msgstr "Mật khẩu gỡ khoá cho: %s" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:90 #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:801 msgid "The unlock password was incorrect" msgstr "Bạn đã gõ sai mật khẩu gỡ khoá" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:634 msgid "Unlock Login Keyring" msgstr "Gỡ khoá vòng khoá đăng nhập" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:636 msgid "Enter password to unlock your login keyring" msgstr "Nhập mật khẩu để gỡ khoá vòng khoá đăng nhập" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:640 msgid "" "The password you use to log in to your computer no longer matches that of " "your login keyring." msgstr "" "Bạn đang sử dụng một mật khẩu để đăng nhập vào máy tính mà không còn tương " "ứng với mật khẩu của vòng khoá đăng nhập." #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:642 msgid "" "The login keyring did not get unlocked when you logged into your computer." msgstr "" "Vòng khoá đăng nhập đã không được gỡ khoá khi bạn đăng nhập vào máy tính này." #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:660 msgid "Unlock Keyring" msgstr "Mở vòng" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:662 #, c-format msgid "Enter password for keyring '%s' to unlock" msgstr "Hãy nhập mật khẩu cho vòng khóa « %s » để mở vòng khóa" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:666 #, c-format msgid "An application wants access to the keyring '%s', but it is locked" msgstr "Một ứng dụng muốn truy cập đến vòng khóa « %s », còn nó bị khoá" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:686 msgid "Unlock private key" msgstr "Mở khoá cá nhân" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:688 msgid "Unlock certificate" msgstr "Mở chứng nhận" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:690 msgid "Unlock public key" msgstr "Mở khoá công khai" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:705 msgid "Enter password to unlock the public key" msgstr "Gõ mật khẩu để mở khoá công khai" #. TRANSLATORS: The private key is locked #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:717 #, c-format msgid "An application wants access to the private key '%s', but it is locked" msgstr "Ứng dụng muốn truy cập đến khoá cá nhân %s, nhưng nó đang bị khóa" #. TRANSLATORS: The certificate is locked #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:720 #, c-format msgid "An application wants access to the certificate '%s', but it is locked" msgstr "Ứng dụng muốn truy cập đến chứng nhận %s, nhưng nó đang bị khóa" #. TRANSLATORS: The public key is locked #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:723 #, c-format msgid "An application wants access to the public key '%s', but it is locked" msgstr "Ứng dụng muốn truy cập đến khoá công khai %s, nhưng nó đang bị khóa" #. TRANSLATORS: The object '%s' is locked #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:726 #, c-format msgid "An application wants access to '%s', but it is locked" msgstr "Ứng dụng muốn truy cập đến « %s », nhưng nó bị khóa" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:822 msgid "Unlock certificate/key storage" msgstr "Mở khoá lưu trữ chứng nhận/khoá" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:823 msgid "Enter password to unlock the certificate/key storage" msgstr "Nhập mật khẩu để mở khoá kho lưu chứng nhận/khoá" #. TRANSLATORS: The storage is locked, and needs unlocking before the application can use it. #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:826 #, c-format msgid "" "An application wants access to the certificate/key storage '%s', but it is " "locked" msgstr "" "Một ứng dụng muốn truy cập đến kho lưu chứng nhận/khoá « %s », nhưng nó vẫn " "bị khóa" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1132 msgid "New Password Required" msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1133 msgid "New password required for secure storage" msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới để lưu trữ bảo mật" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1135 #, c-format msgid "" "In order to prepare '%s' for storage of certificates or keys, a password is " "required" msgstr "Cần có mật khẩu để chuẩn bị '%s'để lưu trữ chứng nhận hay khoá" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1258 msgid "Change Password" msgstr "Đổi mật khẩu" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1259 msgid "Change password for secure storage" msgstr "Thay đổi mật khẩu mới để lưu trữ bảo mật" #: ../pkcs11/wrap-layer/gkm-wrap-prompt.c:1261 #, c-format msgid "" "To change the password for '%s', the original and new passwords are required" msgstr "Cần nhập mật khẩu cũ và mới để đổi mật khẩu cho '%s'" #: ../tool/gkr-tool.c:102 #, c-format msgid "usage: gnome-keyring command [options]\n" msgstr "cách dùng: gnome-keyring lệnh [tuỳ chọn]\n" #: ../tool/gkr-tool.c:104 msgid "commands: " msgstr "lệnh: " #. Translators: keep same length as translated message "commands: " #: ../tool/gkr-tool.c:108 msgid " " msgstr " " #: ../ui/gku-prompt-tool.c:594 msgid "Store passwords unencrypted?" msgstr "Lưu mật khẩu không mật mã không?" #: ../ui/gku-prompt-tool.c:595 msgid "" "By choosing to use a blank password, your stored passwords will not be " "safely encrypted. They will be accessible by anyone with access to your " "files." msgstr "" "Dùng một mật khẩu trắng thì mật khẩu đã lưu sẽ không thể được mã hoá an " "toàn. Mọi người đều có thể truy cập vào tập tin của bạn." #: ../ui/gku-prompt-tool.c:602 msgid "Use Unsafe Storage" msgstr "Lưu không an toàn" #: ../ui/gku-prompt-tool.c:642 msgid "Passwords do not match." msgstr "Mật khẩu không khớp." #: ../ui/gku-prompt-tool.c:652 msgid "Password cannot be blank" msgstr "Không cho phép mật khẩu trắng" #: ../ui/gnome-keyring-prompt.desktop.in.in.h:1 msgid "Keyring Access" msgstr "Truy cập vòng khoá" #: ../ui/gnome-keyring-prompt.desktop.in.in.h:2 msgid "Unlock access to passwords and other secrets" msgstr "Bỏ khoá truy cập mật khẩu và những bí mật khác" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:1 msgid "New password strength" msgstr "Độ mạnh của mật khẩu mới" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:2 msgid "_Application:" msgstr "Ứn_g dụng:" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:3 msgid "_Confirm:" msgstr "Xá_c nhận:" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:4 msgid "_Details:" msgstr "Ch_i tiết:" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:5 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:6 msgid "_Old Password:" msgstr "Mật khẩu _cũ:" #: ../ui/gku-prompt.ui.h:7 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #~ msgid "Fingerprint" #~ msgstr "Vân tay" #~ msgid "Insufficient memory available" #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ" #~ msgid "The specified slot ID is not valid" #~ msgstr "ID khe xác định không hợp lệ" #~ msgid "Internal error" #~ msgstr "Lỗi nội bộ" #~ msgid "The operation failed" #~ msgstr "Thao tác thất bại" #~ msgid "Invalid arguments" #~ msgstr "Đối số không hợp lệ" #~ msgid "The module cannot create needed threads" #~ msgstr "Module không thể tạo các thread cần thiết" #~ msgid "The module cannot lock data properly" #~ msgstr "Module không thể khoá dữ liệu đúng cách" #~ msgid "The field is read-only" #~ msgstr "Trường này chỉ đọc" #~ msgid "The field is sensitive and cannot be revealed" #~ msgstr "Trường nhạy cảm và không thể tiết lộ" #~ msgid "The field is invalid or does not exist" #~ msgstr "Trường này không hợp lệ hoặc không tồn tại" #~ msgid "Invalid value for field" #~ msgstr "Giá trị không hợp lệ với trường" #~ msgid "The data is not valid or unrecognized" #~ msgstr "Dữ liệu không hợp lệ hoặc không nhận ra được" #~ msgid "The data is too long" #~ msgstr "Dữ liệu quá dài" #~ msgid "An error occurred on the device" #~ msgstr "Lỗi xảy ra trên thiết bị" #~ msgid "Insufficient memory available on the device" #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ trên thiết bị." #~ msgid "The device was removed or unplugged" #~ msgstr "Thiết bị đã bị rút ra" #~ msgid "The encrypted data is not valid or unrecognized" #~ msgstr "Dữ liệu mã hoá không hợp lệ hoặc không thể nhận ra" #~ msgid "The encrypted data is too long" #~ msgstr "Dữ liệu mã hoá quá dài" #~ msgid "This operation is not supported" #~ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #~ msgid "The key is missing or invalid" #~ msgstr "Thiếu khoá hoặc khoá không hợp lệ" #~ msgid "The key is the wrong size" #~ msgstr "Khoá sai kích thước" #~ msgid "The key is of the wrong type" #~ msgstr "Khoá sai kiểu" #~ msgid "No key is needed" #~ msgstr "Không cần khoá" #~ msgid "The key is different than before" #~ msgstr "Khoá khác trước" #~ msgid "A key is needed" #~ msgstr "Cần khoá" #~ msgid "Cannot include the key in the digest" #~ msgstr "Không thể kèm khoá trong tóm tắt" #~ msgid "This operation cannot be done with this key" #~ msgstr "Không thể thực hiện thao tác này với khoá này" #~ msgid "The key cannot be wrapped" #~ msgstr "Khoá không thể bị cuộn" #~ msgid "Cannot export this key" #~ msgstr "Không thể xuất khoá" #~ msgid "The crypto mechanism is invalid or unrecognized" #~ msgstr "Cơ chế mã hoá không hợp lệ hoặc không thể nhận ra" #~ msgid "The crypto mechanism has an invalid argument" #~ msgstr "Cơ chế mã hoá có đối số không hợp lệ" #~ msgid "The object is missing or invalid" #~ msgstr "Thiếu hoặc sai đối tượng" #~ msgid "Another operation is already taking place" #~ msgstr "Một thao tác khác đang được tiến hành" #~ msgid "No operation is taking place" #~ msgstr "Không có thao tác nào đang được tiến hành" #~ msgid "The password or PIN is incorrect" #~ msgstr "Mật khẩu hoặc PIN không đúng" #~ msgid "The password or PIN is invalid" #~ msgstr "Mật khẩu hoặc PIN không hợp lệ" #~ msgid "The password or PIN is of an invalid length" #~ msgstr "Mật khẩu hoặc PIN sai độ dài" #~ msgid "The password or PIN has expired" #~ msgstr "Mật khẩu hoặc PIN đã quá hạn" #~ msgid "The password or PIN is locked" #~ msgstr "Mật khẩu hoặc PIN đã bị khoá" #~ msgid "The session is closed" #~ msgstr "Phiên làm việc đã kết thúc" #~ msgid "Too many sessions are active" #~ msgstr "Quá nhiều phiên làm việc đang hoạt động" #~ msgid "The session is invalid" #~ msgstr "Phiên làm việc không hợp lệ" #~ msgid "The session is read-only" #~ msgstr "Phiên làm việc chỉ đọc" #~ msgid "An open session exists" #~ msgstr "Đang có phiên làm việc mở" #~ msgid "A read-only session exists" #~ msgstr "Đang có phiên làm việc chỉ đọc" #~ msgid "An administrator session exists" #~ msgstr "Đang có phiên làm việc quản trị" #~ msgid "The signature is bad or corrupted" #~ msgstr "Chữ ký hư hoặc không đúng" #~ msgid "The signature is unrecognized or corrupted" #~ msgstr "Chữ ký hư hoặc không thể nhận ra" #~ msgid "Certain required fields are missing" #~ msgstr "Thiếu một số trường bắt buộc" #~ msgid "Certain fields have invalid values" #~ msgstr "Một số trường bắt buộc có giá trị không hợp lệ" #~ msgid "The device is not present or unplugged" #~ msgstr "Thiết bị không có hoặc đã bị rút ra" #~ msgid "The device is invalid or unrecognizable" #~ msgstr "Thiết bị không hợp lệ hoặc không thể nhận ra" #~ msgid "The device is write protected" #~ msgstr "Thiết bị được chống ghi" #~ msgid "Cannot import because the key is invalid" #~ msgstr "Không thể nhập vì khoá không hợp lệ" #~ msgid "Cannot import because the key is of the wrong size" #~ msgstr "Không thể nhập vì khoá sai kích thước" #~ msgid "Cannot import because the key is of the wrong type" #~ msgstr "Không thể nhập vì khoá sai kiểu" #~ msgid "You are already logged in" #~ msgstr "Bạn đã đăng nhập rồi" #~ msgid "No user has logged in" #~ msgstr "Không có người dùng nào đăng nhập" #~ msgid "The user's password or PIN is not set" #~ msgstr "Chưa đặt mật khẩu người dùng hoặc PIN" #~ msgid "The user is of an invalid type" #~ msgstr "Người dùng sai kiểu" #~ msgid "Another user is already logged in" #~ msgstr "Người dùng khác đã đăng nhập" #~ msgid "Too many users of different types are logged in" #~ msgstr "Quá nhiều người dùng thuộc các loại khác nhau đang đăng nhập" #~ msgid "Cannot import an invalid key" #~ msgstr "Không thể nhập khoá không hợp lệ" #~ msgid "Cannot import a key of the wrong size" #~ msgstr "Không thể nhập khoá sai kích thước" #~ msgid "Cannot export because the key is invalid" #~ msgstr "Không thể xuất vì khoá không hợp lệ" #~ msgid "Cannot export because the key is of the wrong size" #~ msgstr "Không thể xuất vì khoá sai kích thước" #~ msgid "Cannot export because the key is of the wrong type" #~ msgstr "Không thể xuất vì khoá sai kiểu" #~ msgid "Unable to initialize the random number generator" #~ msgstr "Không thể khởi động bộ phát số ngẫu nhiên" #~ msgid "No random number generator available" #~ msgstr "Không có bộ phát sinh số ngẫu nhiên" #~ msgid "The crypto mechanism has an invalid parameter" #~ msgstr "Cơ chế mã hoá có tham số không hợp lệ" #~ msgid "Not enough space to store the result" #~ msgstr "Không đủ chỗ lưu kết quả" #~ msgid "The saved state is invalid" #~ msgstr "Trạng thái được lưu không hợp lệ" #~ msgid "The information is sensitive and cannot be revealed" #~ msgstr "Thông tin nhạy cảm và không thể tiết lộ" #~ msgid "The state cannot be saved" #~ msgstr "Không thể lưu trạng thái" #~ msgid "The module has not been initialized" #~ msgstr "Module đã được khởi động" #~ msgid "The module has already been initialized" #~ msgstr "Module đã khởi động rồi" #~ msgid "Cannot lock data" #~ msgstr "Không thể khoá dữ liệu" #~ msgid "The data cannot be locked" #~ msgstr "Không thể khoá dữ liệu" #~ msgid "The signature request was rejected by the user" #~ msgstr "Người dùng từ chối yêu cầu ký" #~ msgid "Unknown error" #~ msgstr "Lỗi lạ" #~| msgid "" #~| "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. " #~| "It only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user " #~| "logs in). This setting may be overridden when certain command line " #~| "arguments are passed to the daemon." #~ msgid "" #~ "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. It " #~ "only takes effect during startup with gnome-session, (ie: when the user " #~ "logs in). This setting may be overridden when certain command line " #~ "arguments are passed to the daemon." #~ msgstr "" #~ "Tuỳ chọn này hiệu lực thành phần PKCS#11 trong trình nền gnome-keyring. " #~ "Nó chỉ có tác dụng trong khi khởi chạy bằng gnome-session (ví dụ: khi " #~ "người dùng đăng nhập). Thiết lập này có thể bị ghi đè bằng đối số dòng " #~ "lệnh truyền cho trình nền." #~ msgid "" #~ "This option enables the SSH agent in the gnome-keyring daemon. It only " #~ "takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user logs in). " #~ "This setting may be overridden when certain command line arguments are " #~ "passed to the daemon." #~ msgstr "" #~ "Tuỳ chọn này bật SSH agent trong gnome-keyring daemon. Nó chỉ có tác dụng " #~ "khi gnome-keyring-daemon hoạt động, (ví dụ: khi người dùng đăng nhập). " #~ "Thiết lập này có thể bị ghi đè bằng đối số dòng lệnh truyền cho daemon." #~| msgid "" #~| "This option enables the PKCS#11 component in the gnome-keyring daemon. " #~| "It only takes effect as gnome-keyring-daemon starts, (ie: when the user " #~| "logs in). This setting may be overridden when certain command line " #~| "arguments are passed to the daemon." #~ msgid "" #~ "This option enables the secret service component in the gnome-keyring " #~ "daemon. It only takes effect during startup with gnome-session, (ie: when " #~ "the user logs in). This setting may be overridden when certain command " #~ "line arguments are passed to the daemon." #~ msgstr "" #~ "Tuỳ chọn này hiệu lực thành phần dịch vụ mật trong trình nền gnome-" #~ "keyring. Nó chỉ có tác dụng trong khi khi khởi chạy bằng gnome-session " #~ "(ví dụ: khi người dùng đăng nhập). Thiết lập này có thể bị ghi đè bằng " #~ "đối số dòng lệnh truyền cho trình nền." #~ msgid "Whether the gnome-keyring PKCS#11 component is enabled." #~ msgstr "Có bật thành phần gnome-keyring PKCS#11 hay không." #~ msgid "Whether the gnome-keyring SSH agent is enabled." #~ msgstr "Có bật gnome-keyring SSH agent hay không." #~| msgid "Whether the gnome-keyring SSH agent is enabled." #~ msgid "Whether the gnome-keyring secret service is enabled." #~ msgstr "Có bật dịch vụ mật của gnome-keyring hay không." #~ msgid "Not Part of Certificate" #~ msgstr "Không phải phần của chứng nhận" #~ msgid "unknown" #~ msgstr "không rõ" #~ msgid "" #~ msgstr "" #~ msgid "Fingerprints" #~ msgstr "Vân tay" #~ msgid "Issued By" #~ msgstr "Cấp bởi" #~ msgid "Issued To" #~ msgstr "Cấp cho" #~ msgid "This certificate has been verified for the following uses:" #~ msgstr "Chứng nhận này đã được thẩm tra cho những mục đích theo đây:" #~ msgid "Validity" #~ msgstr "Đúng đắn" #~ msgid "Common Name (CN)" #~ msgstr "Tên chung (TC)" #~ msgid "Email Recipient Certificate" #~ msgstr "Chứng nhận người nhận thư điện tử" #~ msgid "Email Signer Certificate" #~ msgstr "Chứng nhận người ký thư điện tử" #~ msgid "MD5 Fingerprint" #~ msgstr "Vân tay MD5" #~ msgid "Organization (O)" #~ msgstr "Tổ chức (O)" #~ msgid "Organizational Unit (OU)" #~ msgstr "Đơn vị tổ chức (OU)" #~ msgid "Import Certificates and Keys" #~ msgstr "Nhập các Chứng nhận và Khoá"