diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 256 |
1 files changed, 123 insertions, 133 deletions
@@ -2,12 +2,12 @@ # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-01-21 11:37-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2008-01-28 18:34-0500\n" "PO-Revision-Date: 2008-01-04 18:33+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -274,8 +274,7 @@ msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s" #, c-format msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "" -"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string " -"»" +"Không thể thực hiện tiến trình đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string »" #: glib/giochannel.c:1554 glib/giochannel.c:1811 glib/giochannel.c:1898 #, c-format @@ -327,9 +326,9 @@ msgid "" "begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape " "it as &" msgstr "" -"Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi " -"đầu một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như " -"là « & »" +"Ký tự « %s » không phải là hợp lệ ở đầu của tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu " +"một thực thể; nếu dấu và này không nên là một thực thể, hãy thoát nó như là « " +"& »" #: glib/gmarkup.c:486 #, c-format @@ -424,8 +423,8 @@ msgstr "" msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "" -"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » " -"của yếu tố « %s »" +"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu bằng « = » nằm sau tên thuộc tính « %s » của " +"yếu tố « %s »" #: glib/gmarkup.c:1309 #, c-format @@ -434,9 +433,9 @@ msgid "" "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid " "character in an attribute name" msgstr "" -"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » " -"để kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ " -"bạn đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." +"Ký tự lẻ « %s », mong đợi một dấu ngoặc nhọn đóng « > » hay dấu xuyệc « / » để " +"kết thúc thẻ khởi đầu của yếu tố « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn " +"đã dùng một ký tự không hợp lệ trong một tên thuộc tính." #: glib/gmarkup.c:1395 #, c-format @@ -462,8 +461,8 @@ msgid "" "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " "allowed character is '>'" msgstr "" -"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký " -"tự được phép là « > »." +"« %s » không phải là một ký tự hợp lệ nằm theo tên yếu tố đóng « %s »; ký tự " +"được phép là « > »." #: glib/gmarkup.c:1588 #, c-format @@ -851,15 +850,14 @@ msgstr "" #: glib/gshell.c:538 #, c-format msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')" -msgstr "" -"Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)" +msgstr "Văn bản đã kết thúc ngay sau dấu xuyệc ngược « \\ » (văn bản là « %s »)" #: glib/gshell.c:545 #, c-format msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')" msgstr "" -"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn " -"bản là « %s »)" +"Văn bản đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép tương ứng với « %c » (văn bản " +"là « %s »)" #: glib/gshell.c:557 #, c-format @@ -922,8 +920,8 @@ msgid "" "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child " "process" msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu " -"từ tiến trình con" +"Gặp lỗi bất thường nằm trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ " +"tiến trình con" #: glib/gspawn.c:180 #, c-format @@ -934,8 +932,8 @@ msgstr "Lỗi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)" #, c-format msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)" msgstr "" -"Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con " -"(%s)" +"Gặp lỗi bất thường nằm trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%" +"s)" #: glib/gspawn.c:400 #, c-format @@ -988,61 +986,61 @@ msgstr "Dãy không hợp lệ nằm trong dữ liệu nhập việc chuyển đ msgid "Character out of range for UTF-16" msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16" -#: glib/goption.c:612 +#: glib/goption.c:615 msgid "Usage:" msgstr "Sử dụng:" -#: glib/goption.c:612 +#: glib/goption.c:615 msgid "[OPTION...]" msgstr "[TÙY_CHỌN...]" -#: glib/goption.c:716 +#: glib/goption.c:719 msgid "Help Options:" msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" -#: glib/goption.c:717 +#: glib/goption.c:720 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" -#: glib/goption.c:723 +#: glib/goption.c:726 msgid "Show all help options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" -#: glib/goption.c:785 +#: glib/goption.c:788 msgid "Application Options:" msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" -#: glib/goption.c:846 glib/goption.c:916 +#: glib/goption.c:849 glib/goption.c:919 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" msgstr "Không thể phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s" -#: glib/goption.c:856 glib/goption.c:924 +#: glib/goption.c:859 glib/goption.c:927 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" -#: glib/goption.c:881 +#: glib/goption.c:884 #, c-format msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" -#: glib/goption.c:889 +#: glib/goption.c:892 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" -#: glib/goption.c:1226 +#: glib/goption.c:1229 #, c-format msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" -#: glib/goption.c:1257 glib/goption.c:1368 +#: glib/goption.c:1260 glib/goption.c:1371 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" -#: glib/goption.c:1763 +#: glib/goption.c:1766 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s" @@ -1105,8 +1103,7 @@ msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »" #: glib/gkeyfile.c:1383 glib/gkeyfile.c:1496 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" -msgstr "" -"Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8" +msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » với giá trị « %s » mà không phải là UTF-8" #: glib/gkeyfile.c:1403 glib/gkeyfile.c:1516 glib/gkeyfile.c:1889 #, c-format @@ -1158,12 +1155,15 @@ msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." -#: gio/gbufferedinputstream.c:483 gio/ginputstream.c:559 -msgid "Too large count value passed to g_input_stream_read_async" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_read_async »" +#: gio/gbufferedinputstream.c:483 gio/ginputstream.c:186 +#: gio/ginputstream.c:318 gio/ginputstream.c:559 gio/ginputstream.c:684 +#: gio/goutputstream.c:193 gio/goutputstream.c:647 +#, fuzzy, c-format +msgid "Too large count value passed to %s" +msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_read »" -#: gio/gbufferedinputstream.c:869 gio/ginputstream.c:892 -#: gio/goutputstream.c:1075 +#: gio/gbufferedinputstream.c:870 gio/ginputstream.c:894 +#: gio/goutputstream.c:1076 #, c-format msgid "Stream is already closed" msgstr "Luồng đã bị đóng" @@ -1192,41 +1192,41 @@ msgstr "kiểu %s" msgid "Unexpected early end-of-stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" -#: gio/gdesktopappinfo.c:395 gio/gwin32appinfo.c:222 +#: gio/gdesktopappinfo.c:403 gio/gwin32appinfo.c:222 msgid "Unnamed" msgstr "Không có tên" -#: gio/gdesktopappinfo.c:571 +#: gio/gdesktopappinfo.c:579 #, c-format msgid "Desktop file didn't specify Exec field" msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện)" -#: gio/gdesktopappinfo.c:863 +#: gio/gdesktopappinfo.c:871 #, c-format msgid "Unable to find terminal required for application" msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1097 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1105 #, c-format msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1101 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1109 #, c-format msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1474 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1428 #, c-format msgid "Custom definition for %s" msgstr "Lời định nghĩa riêng cho %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1498 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1452 #, c-format msgid "Can't create user desktop file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" -#: gio/gdesktopappinfo.c:1523 +#: gio/gdesktopappinfo.c:1477 #, c-format msgid "Can't load just created desktop file" msgstr "Không thể nạp tập tin desktop mới tạo" @@ -1239,56 +1239,56 @@ msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra" msgid "drive doesn't implement polling for media" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không" -#: gio/gfile.c:742 gio/gfile.c:930 gio/gfile.c:1063 gio/gfile.c:1217 -#: gio/gfile.c:1270 gio/gfile.c:1327 gio/gfile.c:1408 gio/gfile.c:2363 -#: gio/gfile.c:2408 gio/gfile.c:2458 gio/gfile.c:2497 gio/gfile.c:2821 -#: gio/gfile.c:3220 gio/gfile.c:3299 gio/gfile.c:3379 gio/gfile.c:3457 +#: gio/gfile.c:755 gio/gfile.c:943 gio/gfile.c:1076 gio/gfile.c:1230 +#: gio/gfile.c:1283 gio/gfile.c:1340 gio/gfile.c:1421 gio/gfile.c:2459 +#: gio/gfile.c:2504 gio/gfile.c:2554 gio/gfile.c:2593 gio/gfile.c:2917 +#: gio/gfile.c:3316 gio/gfile.c:3395 gio/gfile.c:3475 gio/gfile.c:3553 #, c-format msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" -#: gio/gfile.c:1105 gio/glocalfile.c:895 gio/glocalfile.c:904 -#: gio/glocalfile.c:915 +#: gio/gfile.c:1118 gio/glocalfile.c:923 gio/glocalfile.c:932 +#: gio/glocalfile.c:943 #, c-format msgid "Containing mount does not exist" msgstr "Bộ lắp chứa không tồn tại" -#: gio/gfile.c:1747 +#: gio/gfile.c:1760 #, c-format msgid "Can't copy over directory" msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" -#: gio/gfile.c:1807 +#: gio/gfile.c:1820 #, c-format msgid "Can't copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" -#: gio/gfile.c:1815 +#: gio/gfile.c:1828 gio/glocalfile.c:1839 #, c-format msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" -#: gio/gfile.c:1833 +#: gio/gfile.c:1846 #, c-format msgid "Can't recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" -#: gio/gfile.c:2448 +#: gio/gfile.c:2544 #, c-format msgid "Invalid symlink value given" msgstr "Đưa ra giá trị liên kết tượng trưng không hợp lệ" -#: gio/gfile.c:2540 +#: gio/gfile.c:2636 #, c-format msgid "Trash not supported" msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" -#: gio/gfile.c:2587 +#: gio/gfile.c:2683 #, c-format msgid "File names cannot contain '%c'" msgstr "Tên tập tin không thể chứa « %c »" -#: gio/gfile.c:4291 gio/gvolume.c:318 +#: gio/gfile.c:4528 gio/gvolume.c:318 msgid "volume doesn't implement mount" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (lắp)" @@ -1328,145 +1328,126 @@ msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào" msgid "Truncate not supported on stream" msgstr "hông cho phép cắt ngắn luồng" -#: gio/ginputstream.c:186 -#, c-format -msgid "Too large count value passed to g_input_stream_read" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_read »" - #: gio/ginputstream.c:195 #, c-format msgid "Input stream doesn't implement read" msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" -#: gio/ginputstream.c:318 -#, c-format -msgid "Too large count value passed to g_input_stream_skip" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_skip »" - -#: gio/ginputstream.c:683 -msgid "Too large count value passed to g_input_stream_skip_async" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_skip_async »" - -#: gio/ginputstream.c:899 gio/goutputstream.c:1082 +#: gio/ginputstream.c:901 gio/goutputstream.c:1083 #, c-format msgid "Stream has outstanding operation" msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" -#: gio/glocaldirectorymonitor.c:297 +#: gio/glocaldirectorymonitor.c:270 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find default local directory monitor type" msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" -#: gio/glocalfile.c:561 +#: gio/glocalfile.c:589 #, c-format msgid "Invalid filename %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#: gio/glocalfile.c:817 +#: gio/glocalfile.c:845 #, c-format msgid "Error getting filesystem info: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" -#: gio/glocalfile.c:935 +#: gio/glocalfile.c:963 #, c-format msgid "Can't rename root directory" msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" -#: gio/glocalfile.c:953 +#: gio/glocalfile.c:981 #, c-format msgid "Can't rename file, filename already exist" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin, vì tên tập tin đã có" -#: gio/glocalfile.c:966 gio/glocalfile.c:1688 gio/glocalfile.c:1717 -#: gio/glocalfile.c:1862 gio/glocalfileoutputstream.c:448 +#: gio/glocalfile.c:994 gio/glocalfile.c:1716 gio/glocalfile.c:1745 +#: gio/glocalfile.c:1890 gio/glocalfileoutputstream.c:448 #: gio/glocalfileoutputstream.c:489 gio/glocalfileoutputstream.c:879 #, c-format msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: gio/glocalfile.c:970 +#: gio/glocalfile.c:998 #, c-format msgid "Error renaming file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" -#: gio/glocalfile.c:1087 +#: gio/glocalfile.c:1115 #, c-format msgid "Error opening file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" -#: gio/glocalfile.c:1097 +#: gio/glocalfile.c:1125 #, c-format msgid "Can't open directory" msgstr "Không thể mở thư mục" -#: gio/glocalfile.c:1149 gio/glocalfile.c:1692 +#: gio/glocalfile.c:1177 gio/glocalfile.c:1720 #, c-format msgid "Error removing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" -#: gio/glocalfile.c:1441 +#: gio/glocalfile.c:1469 #, c-format msgid "Error trashing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s" -#: gio/glocalfile.c:1465 +#: gio/glocalfile.c:1493 #, c-format msgid "Unable to create trash dir %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s" -#: gio/glocalfile.c:1489 +#: gio/glocalfile.c:1517 #, c-format msgid "Unable to find toplevel directory for trash" msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" -#: gio/glocalfile.c:1549 gio/glocalfile.c:1569 +#: gio/glocalfile.c:1577 gio/glocalfile.c:1597 #, c-format msgid "Unable to find or create trash directory" msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" -#: gio/glocalfile.c:1601 -#, c-format -msgid "Unable to create trashed file: %s" +#: gio/glocalfile.c:1629 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to create trashing info file: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin đã chuyển vào thùng rác: %s" -#: gio/glocalfile.c:1624 +#: gio/glocalfile.c:1652 #, c-format msgid "Unable to trash file: %s" msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s" -#: gio/glocalfile.c:1721 +#: gio/glocalfile.c:1749 #, c-format msgid "Error making symbolic link: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng: %s" -#: gio/glocalfile.c:1779 gio/glocalfile.c:1866 +#: gio/glocalfile.c:1807 gio/glocalfile.c:1894 #, c-format msgid "Error moving file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" -#: gio/glocalfile.c:1802 +#: gio/glocalfile.c:1830 #, c-format msgid "Can't move directory over directory" msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" -#: gio/glocalfile.c:1811 -#, c-format -msgid "Target file already exists" -msgstr "Tập tin đích đã có" - -#: gio/glocalfile.c:1824 gio/glocalfileoutputstream.c:735 +#: gio/glocalfile.c:1852 gio/glocalfileoutputstream.c:735 #: gio/glocalfileoutputstream.c:749 gio/glocalfileoutputstream.c:764 #: gio/glocalfileoutputstream.c:780 gio/glocalfileoutputstream.c:794 #, c-format msgid "Backup file creation failed" msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu" -#: gio/glocalfile.c:1841 +#: gio/glocalfile.c:1869 #, c-format msgid "Error removing target file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" -#: gio/glocalfile.c:1855 +#: gio/glocalfile.c:1883 #, c-format msgid "Move between mounts not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ lắp" @@ -1491,64 +1472,64 @@ msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng « %s »: %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1392 gio/glocalfileoutputstream.c:625 +#: gio/glocalfileinfo.c:1394 gio/glocalfileoutputstream.c:625 #, c-format msgid "Error stating file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1447 +#: gio/glocalfileinfo.c:1449 msgid " (invalid encoding)" msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" -#: gio/glocalfileinfo.c:1622 +#: gio/glocalfileinfo.c:1624 #, c-format msgid "Error stating file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về mô tả tập tin: %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1667 +#: gio/glocalfileinfo.c:1669 #, c-format msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" -#: gio/glocalfileinfo.c:1684 +#: gio/glocalfileinfo.c:1686 #, c-format msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" -#: gio/glocalfileinfo.c:1702 +#: gio/glocalfileinfo.c:1704 #, c-format msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" -#: gio/glocalfileinfo.c:1726 +#: gio/glocalfileinfo.c:1728 #, c-format msgid "Error setting permissions: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1775 gio/glocalfileinfo.c:1935 +#: gio/glocalfileinfo.c:1777 gio/glocalfileinfo.c:1937 #, c-format msgid "Error setting owner: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu : %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1798 +#: gio/glocalfileinfo.c:1800 #, c-format msgid "symlink must be non-NULL" msgstr "liên kết tượng trưng phải có giá trị" -#: gio/glocalfileinfo.c:1806 gio/glocalfileinfo.c:1823 -#: gio/glocalfileinfo.c:1832 +#: gio/glocalfileinfo.c:1808 gio/glocalfileinfo.c:1825 +#: gio/glocalfileinfo.c:1834 #, c-format msgid "Error setting symlink: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: %s" -#: gio/glocalfileinfo.c:1815 +#: gio/glocalfileinfo.c:1817 #, c-format msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" msgstr "" "Gặp lỗi khi đặt liên kết tượng trưng: tập tin không phải là liên kết tượng " "trưng" -#: gio/glocalfileinfo.c:1990 +#: gio/glocalfileinfo.c:1992 #, c-format msgid "Setting attribute %s not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" @@ -1570,7 +1551,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" msgid "Error closing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" -#: gio/glocalfilemonitor.c:224 +#: gio/glocalfilemonitor.c:197 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find default local file monitor type" msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" @@ -1668,25 +1649,16 @@ msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm eject (đầy ra)" msgid "mount doesn't implement remount" msgstr "hàm mount (lắp) không thực hiện hàm remount (lắp lại)" -#: gio/goutputstream.c:193 -#, c-format -msgid "Too large count value passed to g_output_stream_write" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_output_stream_write »" - #: gio/goutputstream.c:202 gio/goutputstream.c:403 #, c-format msgid "Output stream doesn't implement write" msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" -#: gio/goutputstream.c:363 gio/goutputstream.c:770 +#: gio/goutputstream.c:363 gio/goutputstream.c:771 #, c-format msgid "Source stream is already closed" msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" -#: gio/goutputstream.c:647 -msgid "Too large count value passed to g_output_stream_write_async" -msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_output_stream_write_async »" - #: gio/gunixinputstream.c:200 gio/gunixinputstream.c:218 #: gio/gunixinputstream.c:290 gio/gunixoutputstream.c:281 #, c-format @@ -1748,3 +1720,21 @@ msgstr "dùng định dạng liệt kê dài" #: tests/gio-ls.c:37 msgid "[FILE...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" + +#~ msgid "Too large count value passed to g_input_stream_read_async" +#~ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_read_async »" + +#~ msgid "Too large count value passed to g_input_stream_skip" +#~ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_skip »" + +#~ msgid "Too large count value passed to g_input_stream_skip_async" +#~ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_input_stream_skip_async »" + +#~ msgid "Target file already exists" +#~ msgstr "Tập tin đích đã có" + +#~ msgid "Too large count value passed to g_output_stream_write" +#~ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_output_stream_write »" + +#~ msgid "Too large count value passed to g_output_stream_write_async" +#~ msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho hàm « g_output_stream_write_async »" |