diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2006-06-20 15:09:06 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2006-06-20 15:09:06 +0000 |
commit | 2107d8e3edc9e8414e1d83d45d458a3f205a53e7 (patch) | |
tree | 8ad962a1355040999137099e8314879fc82a8349 /po/vi.po | |
parent | 0d31a526f970f4f2686591745c78be2e7ceb7382 (diff) |
2.11.4GLIB_2_11_4
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 70 |
1 files changed, 35 insertions, 35 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib 2.9.2 Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-12 11:18-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2006-06-20 10:48-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-25 21:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -51,35 +51,35 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu hợp lệ trong các thư m msgid "A bookmark for URI '%s' already exists" msgstr "Đánh dấu cho URI « %s » đã có" -#: glib/gbookmarkfile.c:2037 glib/gbookmarkfile.c:2192 -#: glib/gbookmarkfile.c:2277 glib/gbookmarkfile.c:2358 -#: glib/gbookmarkfile.c:2443 glib/gbookmarkfile.c:2526 -#: glib/gbookmarkfile.c:2604 glib/gbookmarkfile.c:2683 -#: glib/gbookmarkfile.c:2725 glib/gbookmarkfile.c:2822 -#: glib/gbookmarkfile.c:2945 glib/gbookmarkfile.c:3135 -#: glib/gbookmarkfile.c:3211 glib/gbookmarkfile.c:3363 -#: glib/gbookmarkfile.c:3428 glib/gbookmarkfile.c:3518 -#: glib/gbookmarkfile.c:3645 +#: glib/gbookmarkfile.c:2039 glib/gbookmarkfile.c:2196 +#: glib/gbookmarkfile.c:2281 glib/gbookmarkfile.c:2362 +#: glib/gbookmarkfile.c:2447 glib/gbookmarkfile.c:2530 +#: glib/gbookmarkfile.c:2608 glib/gbookmarkfile.c:2687 +#: glib/gbookmarkfile.c:2729 glib/gbookmarkfile.c:2826 +#: glib/gbookmarkfile.c:2949 glib/gbookmarkfile.c:3139 +#: glib/gbookmarkfile.c:3215 glib/gbookmarkfile.c:3367 +#: glib/gbookmarkfile.c:3432 glib/gbookmarkfile.c:3522 +#: glib/gbookmarkfile.c:3649 #, c-format msgid "No bookmark found for URI '%s'" msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu cho URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2367 +#: glib/gbookmarkfile.c:2371 #, c-format msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong Đánh dấu cho URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2452 +#: glib/gbookmarkfile.c:2456 #, c-format msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong Đánh dấu cho URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:2831 +#: glib/gbookmarkfile.c:2835 #, c-format msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'" msgstr "Chưa đặt nhóm trong Đánh dấu cho URI « %s »" -#: glib/gbookmarkfile.c:3229 glib/gbookmarkfile.c:3373 +#: glib/gbookmarkfile.c:3233 glib/gbookmarkfile.c:3377 #, c-format msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'" msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký Đánh dấu cho « %s »" @@ -195,7 +195,7 @@ msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s" msgstr "" "Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s" -#: glib/gfileutils.c:946 glib/gfileutils.c:1411 +#: glib/gfileutils.c:946 glib/gfileutils.c:1404 #, c-format msgid "Failed to create file '%s': %s" msgstr "Lỗi tạo tập tin« %s »: %s" @@ -220,22 +220,22 @@ msgstr "Không đóng tập tin « %s » được: « fclose() » không đượ msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s" -#: glib/gfileutils.c:1372 +#: glib/gfileutils.c:1366 #, c-format msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'" msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »" -#: glib/gfileutils.c:1386 -#, c-format -msgid "Template '%s' doesn't end with XXXXXX" +#: glib/gfileutils.c:1379 +#, fuzzy, c-format +msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX" msgstr "Biểu mẫu « %s » không kết thúc bằng XXXXXX" -#: glib/gfileutils.c:1861 +#: glib/gfileutils.c:1854 #, c-format msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s" msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s" -#: glib/gfileutils.c:1882 +#: glib/gfileutils.c:1875 #, c-format msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng" @@ -750,29 +750,29 @@ msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm." msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1010 glib/gkeyfile.c:1169 glib/gkeyfile.c:2382 -#: glib/gkeyfile.c:2447 glib/gkeyfile.c:2566 glib/gkeyfile.c:2701 -#: glib/gkeyfile.c:2854 glib/gkeyfile.c:3030 glib/gkeyfile.c:3087 +#: glib/gkeyfile.c:1014 glib/gkeyfile.c:1173 glib/gkeyfile.c:2386 +#: glib/gkeyfile.c:2451 glib/gkeyfile.c:2570 glib/gkeyfile.c:2705 +#: glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:3034 glib/gkeyfile.c:3091 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1181 +#: glib/gkeyfile.c:1185 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:1282 glib/gkeyfile.c:1391 +#: glib/gkeyfile.c:1286 glib/gkeyfile.c:1395 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8" msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8." -#: glib/gkeyfile.c:1300 glib/gkeyfile.c:1409 glib/gkeyfile.c:1781 +#: glib/gkeyfile.c:1304 glib/gkeyfile.c:1413 glib/gkeyfile.c:1785 #, c-format msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted." msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:1997 glib/gkeyfile.c:2210 +#: glib/gkeyfile.c:2001 glib/gkeyfile.c:2214 #, c-format msgid "" "Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be " @@ -781,37 +781,37 @@ msgstr "" "Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng " "giải dịch." -#: glib/gkeyfile.c:2397 glib/gkeyfile.c:2581 glib/gkeyfile.c:3098 +#: glib/gkeyfile.c:2401 glib/gkeyfile.c:2585 glib/gkeyfile.c:3102 #, c-format msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:3271 +#: glib/gkeyfile.c:3275 #, c-format msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." -#: glib/gkeyfile.c:3293 +#: glib/gkeyfile.c:3297 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »." -#: glib/gkeyfile.c:3434 +#: glib/gkeyfile.c:3438 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số." -#: glib/gkeyfile.c:3444 +#: glib/gkeyfile.c:3448 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vị." -#: glib/gkeyfile.c:3472 +#: glib/gkeyfile.c:3476 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi." -#: glib/gkeyfile.c:3492 +#: glib/gkeyfile.c:3496 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)." |