diff options
author | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2009-01-19 07:46:43 +0000 |
---|---|---|
committer | Matthias Clasen <matthiasc@src.gnome.org> | 2009-01-19 07:46:43 +0000 |
commit | af6a0487433926b706bfdca90eed40aecaf8883e (patch) | |
tree | a4727b89698c86b727d308907b57ce18fbdf61f6 /po/vi.po | |
parent | 4a6a9dae2c933bbf6d213e89cea983cecd2cb83e (diff) |
2.19.5GLIB_2_19_5
svn path=/trunk/; revision=7820
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 46 |
1 files changed, 30 insertions, 16 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: glib GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-01-05 12:42-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2009-01-19 02:07-0500\n" "PO-Revision-Date: 2008-08-22 11:52+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -760,7 +760,7 @@ msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch" msgid "previously-checked referenced subpattern not found" msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước" -#: glib/gregex.c:526 glib/gregex.c:1593 +#: glib/gregex.c:526 glib/gregex.c:1605 #, c-format msgid "Error while matching regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" @@ -783,43 +783,43 @@ msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký t msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hoá biểu thức chính quy %s: %s" -#: glib/gregex.c:2021 +#: glib/gregex.c:2033 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" msgstr "đợi chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng « } »" -#: glib/gregex.c:2037 +#: glib/gregex.c:2049 msgid "hexadecimal digit expected" msgstr "đợi chữ số thập lục" -#: glib/gregex.c:2077 +#: glib/gregex.c:2089 msgid "missing '<' in symbolic reference" msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở « < » trong tham chiếu tượng trưng" -#: glib/gregex.c:2086 +#: glib/gregex.c:2098 msgid "unfinished symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" -#: glib/gregex.c:2093 +#: glib/gregex.c:2105 msgid "zero-length symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" -#: glib/gregex.c:2104 +#: glib/gregex.c:2116 msgid "digit expected" msgstr "đợi chữ số" -#: glib/gregex.c:2122 +#: glib/gregex.c:2134 msgid "illegal symbolic reference" msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" -#: glib/gregex.c:2184 +#: glib/gregex.c:2196 msgid "stray final '\\'" msgstr "dấu xuyệc ngược kết thúc rải rác « \\ »" -#: glib/gregex.c:2188 +#: glib/gregex.c:2200 msgid "unknown escape sequence" msgstr "dãy thoạt lạ" -#: glib/gregex.c:2198 +#: glib/gregex.c:2210 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế « %s » ở ký tự %lu: %s" @@ -1011,17 +1011,17 @@ msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s" msgid "Double value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi" -#: glib/goption.c:1230 +#: glib/goption.c:1156 glib/goption.c:1235 #, c-format msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s" -#: glib/goption.c:1261 glib/goption.c:1375 +#: glib/goption.c:1266 glib/goption.c:1380 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" -#: glib/goption.c:1768 +#: glib/goption.c:1773 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s" @@ -1216,6 +1216,20 @@ msgstr "" msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding" msgstr "" +#: gio/gemblemedicon.c:295 +#, c-format +msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding" +msgstr "" + +#: gio/gemblemedicon.c:305 +#, c-format +msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding" +msgstr "" + +#: gio/gemblemedicon.c:328 +msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" +msgstr "" + #: gio/gfile.c:825 gio/gfile.c:1055 gio/gfile.c:1190 gio/gfile.c:1426 #: gio/gfile.c:1480 gio/gfile.c:1537 gio/gfile.c:1620 gio/gfile.c:2694 #: gio/gfile.c:2748 gio/gfile.c:2879 gio/gfile.c:2919 gio/gfile.c:3246 @@ -1759,7 +1773,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s" msgid "Error closing unix: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s" -#: gio/gunixmounts.c:1783 gio/gunixmounts.c:1820 +#: gio/gunixmounts.c:1781 gio/gunixmounts.c:1818 msgid "Filesystem root" msgstr "Gốc hệ thống tập tin" |