summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 1940bd5131fdd2209467f069b3625f8742f4405c (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
# Vietnamese translation for GLib.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: glib 2.9.2 Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-07-22 14:04-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-25 21:52+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: glib/gbookmarkfile.c:716 glib/gbookmarkfile.c:793 glib/gbookmarkfile.c:872
#: glib/gbookmarkfile.c:919
#, c-format
msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
msgstr "Thuộc tính bất ngờ « %s » cho yếu tố « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:727 glib/gbookmarkfile.c:804 glib/gbookmarkfile.c:814
#: glib/gbookmarkfile.c:930
#, c-format
msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy thuộc tính « %s » của yếu tố « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:1103 glib/gbookmarkfile.c:1168
#: glib/gbookmarkfile.c:1232 glib/gbookmarkfile.c:1242
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
msgstr "Thẻ bất ngờ « %s », còn ngờ thẻ « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:1128 glib/gbookmarkfile.c:1142
#: glib/gbookmarkfile.c:1210 glib/gbookmarkfile.c:1262
#, c-format
msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
msgstr "Thẻ bất ngờ « %s » bên trong « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:1792
#, c-format
msgid "No valid bookmark file was be found in data dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu."

#: glib/gbookmarkfile.c:1993
#, c-format
msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
msgstr "Đánh dấu cho URI « %s » đã có"

#: glib/gbookmarkfile.c:2039 glib/gbookmarkfile.c:2196
#: glib/gbookmarkfile.c:2281 glib/gbookmarkfile.c:2362
#: glib/gbookmarkfile.c:2447 glib/gbookmarkfile.c:2530
#: glib/gbookmarkfile.c:2608 glib/gbookmarkfile.c:2687
#: glib/gbookmarkfile.c:2729 glib/gbookmarkfile.c:2826
#: glib/gbookmarkfile.c:2949 glib/gbookmarkfile.c:3139
#: glib/gbookmarkfile.c:3215 glib/gbookmarkfile.c:3367
#: glib/gbookmarkfile.c:3432 glib/gbookmarkfile.c:3522
#: glib/gbookmarkfile.c:3649
#, c-format
msgid "No bookmark found for URI '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tập tin Đánh dấu cho URI « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:2371
#, c-format
msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa xác định kiểu MIME trong Đánh dấu cho URI « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:2456
#, c-format
msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa xác định cờ riêng trong Đánh dấu cho URI « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:2835
#, c-format
msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
msgstr "Chưa đặt nhóm trong Đánh dấu cho URI « %s »"

#: glib/gbookmarkfile.c:3233 glib/gbookmarkfile.c:3377
#, c-format
msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
msgstr "Không có ứng dụng tên « %s » đã đăng ký Đánh dấu cho « %s »"

#: glib/gconvert.c:404 glib/gconvert.c:482 glib/giochannel.c:1150
#, c-format
msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển đổi từ bộ ký tự « %s » sang « %s »"

#: glib/gconvert.c:408 glib/gconvert.c:486
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »"

#: glib/gconvert.c:602 glib/gconvert.c:991 glib/giochannel.c:1322
#: glib/giochannel.c:1364 glib/giochannel.c:2206 glib/gutf8.c:943
#: glib/gutf8.c:1392
#, c-format
msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
msgstr "Gặp dây byte không hợp lệ trong dữ liệu nhập chuyển đổi"

#: glib/gconvert.c:608 glib/gconvert.c:918 glib/giochannel.c:1329
#: glib/giochannel.c:2218
#, c-format
msgid "Error during conversion: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"

#: glib/gconvert.c:643 glib/gutf8.c:939 glib/gutf8.c:1143 glib/gutf8.c:1284
#: glib/gutf8.c:1388
#, c-format
msgid "Partial character sequence at end of input"
msgstr "Dây ký tự riêng phần ở cuối dữ liệu nhập"

#: glib/gconvert.c:893
#, c-format
msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
msgstr "Không thể chuyển đổi đồ dữ trữ « %s » thành bộ mã « %s »"

#: glib/gconvert.c:1702
#, c-format
msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
msgstr "URI « %s » không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ « file » (tập tin)"

#: glib/gconvert.c:1712
#, c-format
msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
msgstr "URI tập tin cục bộ « %s » có thể không bao gồm « # »"

#: glib/gconvert.c:1729
#, c-format
msgid "The URI '%s' is invalid"
msgstr "URI « %s » không hợp lệ"

#: glib/gconvert.c:1741
#, c-format
msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
msgstr "Tên máy của URI « %s » không hợp lệ"

#: glib/gconvert.c:1757
#, c-format
msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
msgstr "URI « %s » chứa một số ký tự đã thoát một cách không hợp lệ"

#: glib/gconvert.c:1852
#, c-format
msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
msgstr "Tên đường dẫn « %s » không phải một đường dẫn tuyệt đối"

#: glib/gconvert.c:1862
#, c-format
msgid "Invalid hostname"
msgstr "Tên máy không hợp lệ"

#: glib/gdir.c:121 glib/gdir.c:141
#, c-format
msgid "Error opening directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục « %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:572 glib/gfileutils.c:645
#, c-format
msgid "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
msgstr "Không thẻ cấp phát %lu byte để đọc tập tin « %s »"

#: glib/gfileutils.c:587
#, c-format
msgid "Error reading file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:669
#, c-format
msgid "Failed to read from file '%s': %s"
msgstr "Không đọc được từ tập tin « %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:720 glib/gfileutils.c:807
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:737 glib/gmappedfile.c:133
#, c-format
msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
msgstr ""
"Không lấy các thuộc tính của tập tin « %s » được: « fstat() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:771
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:905
#, c-format
msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
msgstr ""
"Không đổi tên tập tin « %s » thành « %s » được: « g_rename() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:946 glib/gfileutils.c:1404
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo tập tin« %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:960
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:985
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
msgstr "Không ghi tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:1004
#, c-format
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
msgstr "Không đóng tập tin « %s » được: « fclose() » không được: %s"

#: glib/gfileutils.c:1122
#, c-format
msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại « %s »: « g_unlink() » thất bại: %s"

#: glib/gfileutils.c:1366
#, c-format
msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
msgstr "Biểu mẫu « %s » không hợp lệ, không nên chứa « %s »"

#: glib/gfileutils.c:1379
#, fuzzy, c-format
msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
msgstr "Biểu mẫu « %s » không kết thúc bằng XXXXXX"

#: glib/gfileutils.c:1854
#, c-format
msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
msgstr "Lỗi đọc liên kết tượng trưng « %s »: %s"

#: glib/gfileutils.c:1875
#, c-format
msgid "Symbolic links not supported"
msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng"

#: glib/giochannel.c:1154
#, c-format
msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ « %s » sang « %s »: %s"

#: glib/giochannel.c:1499
#, c-format
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
msgstr ""
"Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_line_string » (g nhập/"
"xuất kênh dòng chuỗi)"

#: glib/giochannel.c:1546 glib/giochannel.c:1803 glib/giochannel.c:1889
#, c-format
msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
msgstr "Cõ dữ liệu chưa được chuyển đổi còn lại đổi trong bộ đệm đọc"

#: glib/giochannel.c:1626 glib/giochannel.c:1703
#, c-format
msgid "Channel terminates in a partial character"
msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"

#: glib/giochannel.c:1689
#, c-format
msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
msgstr ""
"Không thể thực hiện đọc thô trong « g_io_channel_read_to_end » (g nhập/xuất "
"kênh đọc đến cuối cùng)"

#: glib/gmappedfile.c:116
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
msgstr "Không mở tập tin « %s » được: « fdopen() » không được: %s"

#: glib/gmappedfile.c:193
#, c-format
msgid "Failed to map file '%s': mmap() failed: %s"
msgstr "Không ánh xạ tập tin « %s » được: « mmap() » không được: %s"

#: glib/gmarkup.c:227
#, c-format
msgid "Error on line %d char %d: %s"
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s"

#: glib/gmarkup.c:325
#, c-format
msgid "Error on line %d: %s"
msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"

#: glib/gmarkup.c:429
msgid ""
"Empty entity '&;' seen; valid entities are: &amp; &quot; &lt; &gt; &apos;"
msgstr ""
"Thấy thực thể rỗng « &; »; những mục nhập hợp lệ là: &amp; &quot; &lt; &gt; "
"&apos;"

#: glib/gmarkup.c:439
#, c-format
msgid ""
"Character '%s' is not valid at the start of an entity name; the & character "
"begins an entity; if this ampersand isn't supposed to be an entity, escape "
"it as &amp;"
msgstr ""
"Ký tự « %s » không hợp lệ ở đầu tên thực thể; ký tự « & » khởi đầu một thực "
"thể; nếu dấu (và) không được coi là một thực thể, hãy thoát khỏi nó như là « "
"&amp; »"

#: glib/gmarkup.c:473
#, c-format
msgid "Character '%s' is not valid inside an entity name"
msgstr "Ký tự « %s » không hợp lệ bên trong tên thực thể"

#: glib/gmarkup.c:510
#, c-format
msgid "Entity name '%s' is not known"
msgstr "Không biết tên thực thể « %s » ."

#: glib/gmarkup.c:521
msgid ""
"Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
"character without intending to start an entity - escape ampersand as &amp;"
msgstr ""
"Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
"(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát khỏi dấu (và) như là « "
"&amp; »"

#: glib/gmarkup.c:574
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
"reference (&#234; for example) - perhaps the digit is too large"
msgstr ""
"Không phân tách được « %-.*s », nó nên là một con số bên trong một tham "
"chiếu ký tự (v.d. « &#234 ») — có lẽ con số quá lớn."

#: glib/gmarkup.c:599
#, c-format
msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
msgstr "Tham chiếu ký tự « %-.*s » không mã hóa một ký tự cho phép."

#: glib/gmarkup.c:614
msgid "Empty character reference; should include a digit such as &#454;"
msgstr "Tham chiếu ký tự trống; nên chứa con số như là « &#454; »."

#: glib/gmarkup.c:624
msgid ""
"Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
"ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
"as &amp;"
msgstr ""
"Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
"một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể — hãy thoát dấu (và) như "
"là « &amp; »"

#: glib/gmarkup.c:710
msgid "Unfinished entity reference"
msgstr "Tham chiếu thực thể chưa hoàn chỉnh"

#: glib/gmarkup.c:716
msgid "Unfinished character reference"
msgstr "Tham chiếu ký tự chưa hoàn chỉnh"

#: glib/gmarkup.c:959 glib/gmarkup.c:987 glib/gmarkup.c:1018
msgid "Invalid UTF-8 encoded text"
msgstr "Văn bản mã UTF-8 không hợp lệ"

#: glib/gmarkup.c:1054
msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (v.d. <book> [quyển sách])"

#: glib/gmarkup.c:1094
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
"element name"
msgstr ""
"« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự « < » ; nó có thể không bắt "
"đầu tên phần tử"

#: glib/gmarkup.c:1158
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' character to end the start tag of element "
"'%s'"
msgstr ""
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
"tử « %s »."

#: glib/gmarkup.c:1247
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
msgstr ""
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn « = » sau tên thuộc tính « %s » của phần tử « %s "
"»."

#: glib/gmarkup.c:1289
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
"element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
"character in an attribute name"
msgstr ""
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một ký tự « > » hay « / » để kết thúc thẻ khởi "
"đầu của phần tử « %s », hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký "
"tự bát hợp lệ trong một tên thuộc tính."

#: glib/gmarkup.c:1378
#, c-format
msgid ""
"Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
"giving value for attribute '%s' of element '%s'"
msgstr ""
"Ký tự lẻ « %s », mong muốn một dấu nháy kép mở sau dấu bằng khi nhận giá trị "
"cho thuộc tính « %s » của phần tử « %s »."

#: glib/gmarkup.c:1523
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
"begin an element name"
msgstr ""
"« %s » không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự « </ » ; « %s » có thể "
"không khởi đầu một tên phần tử."

#: glib/gmarkup.c:1563
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
"allowed character is '>'"
msgstr ""
"« %s »  không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng « %s »; ký tự "
"được phép là « > »."

#: glib/gmarkup.c:1574
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời."

#: glib/gmarkup.c:1583
#, c-format
msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
msgstr "Phần tử « %s » đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là « %s »."

#: glib/gmarkup.c:1749
msgid "Document was empty or contained only whitespace"
msgstr "Tài liệu rỗng hay chỉ chứa không gian trống."

#: glib/gmarkup.c:1763
msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
msgstr "Tài liệu đã kết thúc bất ngờ ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở « < »."

#: glib/gmarkup.c:1771 glib/gmarkup.c:1815
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
"element opened"
msgstr ""
"Tài liệu đã kết thúc bất ngờ với các phần tử vẫn còn mở — « %s » là phần tử "
"đã mở cuối cùng."

#: glib/gmarkup.c:1779
#, c-format
msgid ""
"Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
"the tag <%s/>"
msgstr ""
"Tài liệu kết thúc bất ngờ, có ngờ thấy dấu ngoặc nhọn đóng có kết thúc thẻ « "
"<%s/> »."

#: glib/gmarkup.c:1785
msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên phần tử."

#: glib/gmarkup.c:1790
msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong tên thuộc tính."

#: glib/gmarkup.c:1795
msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ của phần tử mở."

#: glib/gmarkup.c:1801
msgid ""
"Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
"name; no attribute value"
msgstr ""
"Tài liệu kết thúc bất ngờ sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; không có "
"giá trị thuộc tính."

#: glib/gmarkup.c:1808
msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc bất ngờ trong khi nằm trong một giá trị thuộc tính."

#: glib/gmarkup.c:1823
#, c-format
msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
msgstr "Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong thẻ đóng cho phần tử « %s »."

#: glib/gmarkup.c:1829
msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
msgstr ""
"Tài liệu được kết thúc bất ngờ bên trong một ghi chú hay hướng dẫn tiến "
"trình."

#: glib/gshell.c:70
#, c-format
msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
msgstr "Gặp văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn."

#: glib/gshell.c:160
#, c-format
msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
msgstr ""
"Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một văn bản được trích dẫn "
"trong hệ vỏ khác."

#: glib/gshell.c:538
#, c-format
msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự « \\ » (văn bản đã là « %s »)."

#: glib/gshell.c:545
#, c-format
msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
msgstr ""
"Text đã kết thúc trước khi tìm dấu ngoặc kép khớp cho « %c » (văn bản là « %"
"s »)."

#: glib/gshell.c:557
#, c-format
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
msgstr "Văn bản rỗng (hay chỉ gồm các ký tự trắng)."

#: glib/gspawn-win32.c:273
#, c-format
msgid "Failed to read data from child process"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con."

#: glib/gspawn-win32.c:288 glib/gspawn.c:1361
#, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
msgstr "Không tạo được ống dẫn để liên lạc với tiến trình con (%s)."

#: glib/gspawn-win32.c:326 glib/gspawn.c:1025
#, c-format
msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được từ ống dẫn con (%s)."

#: glib/gspawn-win32.c:352 glib/gspawn.c:1230
#, c-format
msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
msgstr "Không chuyển đổi được sang thư mục « %s » (%s)."

#: glib/gspawn-win32.c:358 glib/gspawn-win32.c:578
#, c-format
msgid "Failed to execute child process (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)."

#: glib/gspawn-win32.c:468 glib/gspawn-win32.c:524
#, c-format
msgid "Invalid program name: %s"
msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"

#: glib/gspawn-win32.c:478 glib/gspawn-win32.c:534 glib/gspawn-win32.c:777
#: glib/gspawn-win32.c:832 glib/gspawn-win32.c:1367
#, c-format
msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"

#: glib/gspawn-win32.c:489 glib/gspawn-win32.c:545 glib/gspawn-win32.c:791
#: glib/gspawn-win32.c:845 glib/gspawn-win32.c:1400
#, c-format
msgid "Invalid string in environment: %s"
msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"

#: glib/gspawn-win32.c:773 glib/gspawn-win32.c:828 glib/gspawn-win32.c:1348
#, c-format
msgid "Invalid working directory: %s"
msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"

#: glib/gspawn-win32.c:887
#, c-format
msgid "Failed to execute helper program (%s)"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"

#: glib/gspawn-win32.c:1087
#, c-format
msgid ""
"Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
"process"
msgstr ""
"Gặp lỗi bất ngờ trong « g_io_channel_win32_poll() » khi đọc dữ liệu từ tiến "
"trình con."

#: glib/gspawn.c:165
#, c-format
msgid "Failed to read data from child process (%s)"
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)."

#: glib/gspawn.c:297
#, c-format
msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
msgstr ""
"Gặp lỗi bất ngờ trong « select() » khi đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)."

#: glib/gspawn.c:380
#, c-format
msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
msgstr "Gặp lỗi bất ngờ trong « waitpid() » (%s)."

#: glib/gspawn.c:1090
#, c-format
msgid "Failed to fork (%s)"
msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)."

#: glib/gspawn.c:1240
#, c-format
msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
msgstr "Không thực thi được tiến trình con « %s » (%s)."

#: glib/gspawn.c:1250
#, c-format
msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
msgstr "Không chuyển tiếp dữ liệu nhập hoặc xuất tiến trình con được (%s)."

#: glib/gspawn.c:1259
#, c-format
msgid "Failed to fork child process (%s)"
msgstr "Không tạo tiến trình con được (%s)."

#: glib/gspawn.c:1267
#, c-format
msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
msgstr "Gặp lỗi không xác định khi thực thi tiến trình con « %s »."

#: glib/gspawn.c:1289
#, c-format
msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ ống dẫn PID con (%s)."

#: glib/gutf8.c:1017
#, c-format
msgid "Character out of range for UTF-8"
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-8."

#: glib/gutf8.c:1111 glib/gutf8.c:1120 glib/gutf8.c:1252 glib/gutf8.c:1261
#: glib/gutf8.c:1402 glib/gutf8.c:1498
#, c-format
msgid "Invalid sequence in conversion input"
msgstr "Dây bất hợp lệ trong dữ liệu nhập việc chuyển đổi."

#: glib/gutf8.c:1413 glib/gutf8.c:1509
#, c-format
msgid "Character out of range for UTF-16"
msgstr "Ký tự ở ngoại phạm vi UTF-16."

#: glib/goption.c:495
msgid "Usage:"
msgstr "Cách sử dụng:"

#: glib/goption.c:495
msgid "[OPTION...]"
msgstr "[TÙY_CHỌN...]"

#: glib/goption.c:586
msgid "Help Options:"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"

#: glib/goption.c:587
msgid "Show help options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"

#: glib/goption.c:592
msgid "Show all help options"
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"

#: glib/goption.c:642
msgid "Application Options:"
msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"

#: glib/goption.c:686 glib/goption.c:756
#, c-format
msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên « %s » cho %s."

#: glib/goption.c:696 glib/goption.c:764
#, c-format
msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » cho %s ở ngoại phạm vi."

#: glib/goption.c:721
#, c-format
msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
msgstr "Không thể phân tách giá trị đôi « %s » cho %s"

#: glib/goption.c:729
#, c-format
msgid "Double value '%s' for %s out of range"
msgstr "Giá trị đôi « %s » cho %s ở ngoại phạm vi"

#: glib/goption.c:1066
#, c-format
msgid "Error parsing option %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tùy chọn %s"

#: glib/goption.c:1097 glib/goption.c:1208
#, c-format
msgid "Missing argument for %s"
msgstr "Thiếu đối số cho %s"

#: glib/goption.c:1597
#, c-format
msgid "Unknown option %s"
msgstr "Không biết tùy chọn %s."

#: glib/gkeyfile.c:337
#, c-format
msgid "Valid key file could not be found in data dirs"
msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ trong thư mục dữ liệu."

#: glib/gkeyfile.c:372
#, c-format
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."

#: glib/gkeyfile.c:380
#, c-format
msgid "File is empty"
msgstr "Tập tin rỗng."

#: glib/gkeyfile.c:695
#, c-format
msgid ""
"Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
msgstr ""
"Tập tin khóa chứa dòng « %s » mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
"chú thích."

#: glib/gkeyfile.c:763
#, c-format
msgid "Key file does not start with a group"
msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."

#: glib/gkeyfile.c:806
#, c-format
msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ « %s »."

#: glib/gkeyfile.c:1014 glib/gkeyfile.c:1173 glib/gkeyfile.c:2386
#: glib/gkeyfile.c:2451 glib/gkeyfile.c:2570 glib/gkeyfile.c:2705
#: glib/gkeyfile.c:2858 glib/gkeyfile.c:3034 glib/gkeyfile.c:3091
#, c-format
msgid "Key file does not have group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không có nhóm « %s »."

#: glib/gkeyfile.c:1185
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không có khóa « %s »."

#: glib/gkeyfile.c:1286 glib/gkeyfile.c:1395
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị « %s » không phải là UTF-8."

#: glib/gkeyfile.c:1304 glib/gkeyfile.c:1413 glib/gkeyfile.c:1785
#, c-format
msgid "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
msgstr "Tập tin khóa chứa khóa « %s » có giá trị không có khả năng giải dịch."

#: glib/gkeyfile.c:2001 glib/gkeyfile.c:2214
#, c-format
msgid ""
"Key file contains key '%s' in group '%s' which has value that cannot be "
"interpreted."
msgstr ""
"Tập tin khóa chứa khóa « %s » trong nhóm « %s » có giá trị không có khả năng "
"giải dịch."

#: glib/gkeyfile.c:2401 glib/gkeyfile.c:2585 glib/gkeyfile.c:3102
#, c-format
msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa « %s » trong nhóm « %s »."

#: glib/gkeyfile.c:3275
#, c-format
msgid "Key file contains escape character at end of line"
msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thúc dòng."

#: glib/gkeyfile.c:3297
#, c-format
msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
msgstr "Tập tin khóa chứa sây thoát không hợp lệ « %s »."

#: glib/gkeyfile.c:3438
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số."

#: glib/gkeyfile.c:3448
#, c-format
msgid "Integer value '%s' out of range"
msgstr "Giá trị số nguyên « %s » ở ngoại phạm vi."

#: glib/gkeyfile.c:3476
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng con số nổi."

#: glib/gkeyfile.c:3496
#, c-format
msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
msgstr "Không thể giải dịch giá trị « %s » dạng bun (đúng/sai)."