# Vietnamese translation for Totem. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002-2003. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2007-2008,2011. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Kiến Trúc , 2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: totem TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=totem&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-04-04 14:22+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-04-14 18:49+0700\n" "Last-Translator: Le Kien Truc \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../data/fullscreen.ui.h:1 msgid "Leave Fullscreen" msgstr "Ngừng toàn màn hình" #: ../data/fullscreen.ui.h:2 ../data/totem.ui.h:102 msgid "Time:" msgstr "Thời gian:" #: ../data/playlist.ui.h:1 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: ../data/playlist.ui.h:2 ../data/video-list.ui.h:2 msgid "Copy the location to the clipboard" msgstr "Chép địa điểm vào bảng nháp" #: ../data/playlist.ui.h:3 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: ../data/playlist.ui.h:4 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: ../data/playlist.ui.h:5 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: ../data/playlist.ui.h:6 msgid "Remove file from playlist" msgstr "Gỡ bỏ tập tin khỏi danh sách phát" #: ../data/playlist.ui.h:7 msgid "Save Playlist..." msgstr "Lưu danh sách phát..." #: ../data/playlist.ui.h:8 ../data/totem.ui.h:77 msgid "Select a file to use for text subtitles" msgstr "Hãy chọn một tập tin dùng làm phụ đề" #: ../data/playlist.ui.h:9 ../data/video-list.ui.h:4 msgid "_Copy Location" msgstr "_Chép địa chỉ" #: ../data/playlist.ui.h:10 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ" #: ../data/playlist.ui.h:11 ../data/totem.ui.h:145 msgid "_Select Text Subtitles..." msgstr "_Chọn Phụ đề..." #. Channels #: ../data/properties.ui.h:1 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:175 msgid "0 Channels" msgstr "0 kênh" #. Sample rate #: ../data/properties.ui.h:2 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:173 msgid "0 Hz" msgstr "0 Hz" #: ../data/properties.ui.h:3 msgid "0 frames per second" msgstr "0 khung hình/giây" #: ../data/properties.ui.h:4 msgid "0 kbps" msgstr "0 Kb/giây" #. 0 seconds #: ../data/properties.ui.h:5 ../src/backend/video-utils.c:158 msgid "0 seconds" msgstr "0 giây" #: ../data/properties.ui.h:6 msgid "0 x 0" msgstr "0 x 0" #: ../data/properties.ui.h:7 msgid "Album:" msgstr "Tập nhạc:" #: ../data/properties.ui.h:8 msgid "Artist:" msgstr "Nghệ sĩ:" #: ../data/properties.ui.h:9 ../data/totem.ui.h:23 #: ../src/totem-properties-view.c:89 msgid "Audio" msgstr "Âm thanh" #. Audio Codec #: ../data/properties.ui.h:10 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:171 msgctxt "Audio codec" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../data/properties.ui.h:11 msgid "Bitrate:" msgstr "Tốc độ bit:" #: ../data/properties.ui.h:12 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" #: ../data/properties.ui.h:13 msgid "Codec:" msgstr "Codec:" #: ../data/properties.ui.h:14 msgid "Comment:" msgstr "Chú thích:" #: ../data/properties.ui.h:15 msgid "Dimensions:" msgstr "Kích cỡ:" #: ../data/properties.ui.h:16 msgid "Duration:" msgstr "Thời gian:" #: ../data/properties.ui.h:17 msgid "Framerate:" msgstr "Tốc độ hình:" #: ../data/properties.ui.h:18 ../data/totem.ui.h:41 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../data/properties.ui.h:19 msgid "Sample rate:" msgstr "Tần số lấy mẫu:" #: ../data/properties.ui.h:20 msgid "Title:" msgstr "Tựa đề:" #. Title #. Artist #. Album #. Year #: ../data/properties.ui.h:21 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:145 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:147 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:149 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:151 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../data/properties.ui.h:22 ../data/totem.ui.h:104 #: ../src/totem-properties-view.c:85 msgid "Video" msgstr "Phim" #. Video Codec #: ../data/properties.ui.h:23 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:160 msgctxt "Video codec" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../data/properties.ui.h:24 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../data/video-list.ui.h:1 msgid "Add the video to the playlist" msgstr "Thêm phim vào danh sách phát." #: ../data/video-list.ui.h:3 ../src/totem-dnd-menu.c:97 #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:9 msgid "_Add to Playlist" msgstr "Thê_m vào danh sách phát" #. Title #: ../data/totem.desktop.in.in.in.h:1 ../data/totem.ui.h:53 #: ../src/totem-object.c:1666 msgid "Movie Player" msgstr "Bộ phát phim" #: ../data/totem.desktop.in.in.in.h:2 msgid "Play movies and songs" msgstr "Phát phim và nhạc" #: ../data/totem.ui.h:1 msgid "1.5 Mbps T1/Intranet/LAN" msgstr "T1/Intranet/LAN 1.5 Mbps" #: ../data/totem.ui.h:2 msgid "112 Kbps Dual ISDN/DSL" msgstr "ISDN/DSL Đôi 112 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:3 msgid "14.4 Kbps Modem" msgstr "Mô-đem 14.4 Kbps " #: ../data/totem.ui.h:4 msgid "16:9 (Widescreen)" msgstr "16:9 (Màn hình rộng)" #: ../data/totem.ui.h:5 msgid "19.2 Kbps Modem" msgstr "Mô-đem 19.2 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:6 msgid "2.11:1 (DVB)" msgstr "2.11:1 (DVB)" #: ../data/totem.ui.h:7 msgid "256 Kbps DSL/Cable" msgstr "DSL/Cáp 256 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:8 msgid "28.8 Kbps Modem" msgstr "Mô-đem 28.8 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:9 msgid "33.6 Kbps Modem" msgstr "Mô-đem 33.6 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:10 msgid "34.4 Kbps Modem" msgstr "Mô-đem 34.4 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:11 msgid "384 Kbps DSL/Cable" msgstr "DSL/Cáp 384 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:12 msgid "4-channel" msgstr "4-kênh" #: ../data/totem.ui.h:13 msgid "4.1-channel" msgstr "4.1-kênh" #: ../data/totem.ui.h:14 msgid "4:3 (TV)" msgstr "4:3 (TV)" #: ../data/totem.ui.h:15 msgid "5.0-channel" msgstr "5.0-kênh" #: ../data/totem.ui.h:16 msgid "5.1-channel" msgstr "5.1-kênh" #: ../data/totem.ui.h:17 msgid "512 Kbps DSL/Cable" msgstr "DSL/Cáp 512 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:18 msgid "56 Kbps Modem/ISDN" msgstr "Mô-đem/ISDN 56 Kbps" #: ../data/totem.ui.h:19 msgid "AC3 Passthrough" msgstr "AC3 Passthrough" #: ../data/totem.ui.h:20 msgid "A_udio Menu" msgstr "Trình đơn â_m thanh" #: ../data/totem.ui.h:21 msgid "About this application" msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" #: ../data/totem.ui.h:22 msgctxt "Aspect ratio" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: ../data/totem.ui.h:24 msgid "Audio Output" msgstr "Xuất âm thanh" #: ../data/totem.ui.h:25 msgid "Clear the playlist" msgstr "Xoá danh sách phát" #: ../data/totem.ui.h:26 msgid "Co_ntrast:" msgstr "Tươ_ng phản:" #: ../data/totem.ui.h:27 msgid "Color Balance" msgstr "Cân bằng màu" #: ../data/totem.ui.h:28 msgid "Configure plugins to extend the application" msgstr "Cấu hình phần bổ sung để mở rộng tính năng ứng dụng" #: ../data/totem.ui.h:29 msgid "Configure the application" msgstr "Cấu hình ứng dụng" #: ../data/totem.ui.h:30 msgid "Connection _speed:" msgstr "Tố_c độ kết nối:" #: ../data/totem.ui.h:31 msgid "Decrease volume" msgstr "Giảm âm lượng" #: ../data/totem.ui.h:32 msgid "Disable _deinterlacing of interlaced videos" msgstr "Tắt _bỏ xen kẻ phim" #: ../data/totem.ui.h:33 msgid "Disable screensaver when playing " msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình khi phát " #. Tab label in the Preferences dialogue #: ../data/totem.ui.h:35 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/totem.ui.h:36 msgid "Eject the current disc" msgstr "Đẩy đĩa hiện tại ra" #: ../data/totem.ui.h:37 msgid "External Chapters" msgstr "Mục lục phim ngoài" #. Audio visualization dimensions #: ../data/totem.ui.h:39 msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" #: ../data/totem.ui.h:40 msgid "Fit Window to Movie" msgstr "Khung cửa sổ vừa với phim" #: ../data/totem.ui.h:42 msgid "Go to the DVD menu" msgstr "Đến trình đơn đĩa DVD" #: ../data/totem.ui.h:43 msgid "Go to the angle menu" msgstr "Đến trình đơn góc" #: ../data/totem.ui.h:44 msgid "Go to the audio menu" msgstr "Đến trình đơn âm thanh" #: ../data/totem.ui.h:45 msgid "Go to the chapter menu" msgstr "Đến mục lục phim" #: ../data/totem.ui.h:46 msgid "Go to the title menu" msgstr "Đến trình đơn tiêu đề" #: ../data/totem.ui.h:47 msgid "Help contents" msgstr "Nội dung trợ giúp" #: ../data/totem.ui.h:48 msgid "Increase volume" msgstr "Tăng âm lượng" #: ../data/totem.ui.h:49 msgid "Intranet/LAN" msgstr "Intranet/LAN" #. Audio visualization dimensions #: ../data/totem.ui.h:51 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../data/totem.ui.h:52 msgid "Load _chapter files when movie is loaded" msgstr "_Nạp tập tin mục lục phim khi nạp phim" #: ../data/totem.ui.h:54 msgid "Networking" msgstr "Mạng" #: ../data/totem.ui.h:55 msgid "Next chapter or movie" msgstr "Đoạn/Phim tiếp theo" #. Audio visualization dimensions #: ../data/totem.ui.h:57 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: ../data/totem.ui.h:58 msgid "Open _Location..." msgstr "Mở đị_a chỉ..." #: ../data/totem.ui.h:59 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #: ../data/totem.ui.h:60 msgid "Open a non-local file" msgstr "Mở tập tin ở bên ngoài" #: ../data/totem.ui.h:61 msgid "Play / P_ause" msgstr "Phát / Tạm _dừng" #: ../data/totem.ui.h:62 msgid "Play or pause the movie" msgstr "Phát hoặc tạm dừng phim" #: ../data/totem.ui.h:63 msgid "Playback" msgstr "Phát" #: ../data/totem.ui.h:64 msgid "Plugins..." msgstr "Phần bổ sung..." #: ../data/totem.ui.h:65 msgid "Prefere_nces" msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../data/totem.ui.h:66 msgid "Previous chapter or movie" msgstr "Đoạn/Phim trước" #: ../data/totem.ui.h:67 msgid "Quit the program" msgstr "Thoát chương trình" #: ../data/totem.ui.h:68 msgid "Reset to _Defaults" msgstr "Phục hồi _mặc định" #: ../data/totem.ui.h:69 msgid "Resize _1:1" msgstr "Đổi cỡ _1:1" #: ../data/totem.ui.h:70 msgid "Resize _2:1" msgstr "Đổi cỡ _2:1" #: ../data/totem.ui.h:71 msgid "Resize to double the original video size" msgstr "Nhân đôi kích cỡ phim gốc" #: ../data/totem.ui.h:72 msgid "Resize to half the original video size" msgstr "Chia đôi kích cỡ phim gốc" #: ../data/totem.ui.h:73 msgid "Resize to the original video size" msgstr "Trở về kích cỡ phim gốc" #: ../data/totem.ui.h:74 msgid "S_idebar" msgstr "_Khung bên cạnh" #: ../data/totem.ui.h:75 msgid "S_ubtitles" msgstr "_Phụ đề" #: ../data/totem.ui.h:76 msgid "Sat_uration:" msgstr "Độ _bão hoà:" #: ../data/totem.ui.h:78 msgid "Set the repeat mode" msgstr "Đặt chế độ phát lại" #: ../data/totem.ui.h:79 msgid "Set the shuffle mode" msgstr "Đặt chế độ phát xáo trộn" #: ../data/totem.ui.h:80 msgid "Sets 16:9 (widescreen) aspect ratio" msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình 16:9 (màn hình rộng)" #: ../data/totem.ui.h:81 msgid "Sets 2.11:1 (DVB) aspect ratio" msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình 2.11:1 (DVB)" #: ../data/totem.ui.h:82 msgid "Sets 4:3 (TV) aspect ratio" msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình 4:3 (TV)" #: ../data/totem.ui.h:83 msgid "Sets automatic aspect ratio" msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình tự động" #: ../data/totem.ui.h:84 msgid "Sets square aspect ratio" msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình vuông" #: ../data/totem.ui.h:85 msgid "Show _Controls" msgstr "Hiện điều _khiển" #: ../data/totem.ui.h:86 msgid "Show _visual effects when an audio file is played" msgstr "Hiển thị hiệu ứng _hình ảnh khi phát tập tin âm thanh" #: ../data/totem.ui.h:87 msgid "Show controls" msgstr "Hiện điều khiển" #: ../data/totem.ui.h:88 msgid "Show or hide the sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung bên cạnh" #: ../data/totem.ui.h:89 msgid "Shuff_le Mode" msgstr "Chế độ phát _xáo trộn" #: ../data/totem.ui.h:90 msgid "Skip _Backwards" msgstr "_Lùi lại" #: ../data/totem.ui.h:91 msgid "Skip _Forward" msgstr "_Tới trước" #: ../data/totem.ui.h:92 msgid "Skip backwards" msgstr "Nhảy lùi lại" #: ../data/totem.ui.h:93 msgid "Skip forward" msgstr "Nhảy tới trước" #: ../data/totem.ui.h:94 msgid "Square" msgstr "Vuông" #: ../data/totem.ui.h:95 msgid "Start playing files from last position" msgstr "Bắt đầu phát từ vị trí cuối cùng" #: ../data/totem.ui.h:96 ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6012 msgid "Stereo" msgstr "Âm lập thể" #: ../data/totem.ui.h:97 msgid "Switch An_gles" msgstr "Chuyển đổi _góc" #: ../data/totem.ui.h:98 msgid "Switch camera angles" msgstr "Chuyển đổi góc máy ảnh" #: ../data/totem.ui.h:99 msgid "Switch to fullscreen" msgstr "Chuyển sang chế độ toàn màn hình" #: ../data/totem.ui.h:100 msgid "Text Subtitles" msgstr "Phụ đề" #: ../data/totem.ui.h:101 msgid "Time seek bar" msgstr "Thanh trượt thời gian" #: ../data/totem.ui.h:103 msgid "Totem Preferences" msgstr "Tùy chỉnh Totem" #: ../data/totem.ui.h:105 msgid "Video or Audio" msgstr "Phim hoặc nhạc" #: ../data/totem.ui.h:106 msgid "View the properties of the current stream" msgstr "Xem thuộc tính luồng hiện tại" #: ../data/totem.ui.h:107 msgid "Visual Effects" msgstr "Hiệu ứng hình ảnh" #: ../data/totem.ui.h:108 msgid "Visualization _size:" msgstr "Kích cỡ h_iển thị:" #: ../data/totem.ui.h:109 msgid "Volume _Down" msgstr "_Giảm âm" #: ../data/totem.ui.h:110 msgid "Volume _Up" msgstr "_Tăng âm" #: ../data/totem.ui.h:111 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../data/totem.ui.h:112 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../data/totem.ui.h:113 msgid "Zoom Reset" msgstr "Đặt lại kích cỡ ban đầu" #: ../data/totem.ui.h:114 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../data/totem.ui.h:115 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../data/totem.ui.h:116 msgid "Zoom reset" msgstr "Đặt lại kích cỡ ban đầu" #: ../data/totem.ui.h:117 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../data/totem.ui.h:118 msgid "_Angle Menu" msgstr "Trình đơn gó_c" #: ../data/totem.ui.h:119 msgid "_Aspect Ratio" msgstr "_Tỷ lệ màn hình" #: ../data/totem.ui.h:120 msgid "_Audio output type:" msgstr "Kiểu â_m thanh xuất:" #: ../data/totem.ui.h:121 msgid "_Brightness:" msgstr "Độ _sáng:" #: ../data/totem.ui.h:122 msgid "_Chapter Menu" msgstr "_Mục lục phim" #: ../data/totem.ui.h:123 msgid "_Clear Playlist" msgstr "_Xoá danh sách phát" #: ../data/totem.ui.h:124 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: ../data/totem.ui.h:125 msgid "_DVD Menu" msgstr "Trình đơn đĩa _DVD" #: ../data/totem.ui.h:126 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../data/totem.ui.h:127 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #: ../data/totem.ui.h:128 msgid "_Encoding:" msgstr "_Bảng mã:" #: ../data/totem.ui.h:129 msgid "_Font:" msgstr "_Phông chữ:" #: ../data/totem.ui.h:130 msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../data/totem.ui.h:131 msgid "_Go" msgstr "Đế_n" #: ../data/totem.ui.h:132 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: ../data/totem.ui.h:133 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc màu" #: ../data/totem.ui.h:134 msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../data/totem.ui.h:135 msgid "_Load subtitle files when movie is loaded" msgstr "Tự động _nạp các tập tin phụ đề khi nạp phim" #: ../data/totem.ui.h:136 msgid "_Movie" msgstr "_Phim" #: ../data/totem.ui.h:137 msgid "_Next Chapter/Movie" msgstr "Đ_oạn/Phim kế" #: ../data/totem.ui.h:138 msgid "_Open..." msgstr "_Mở..." #: ../data/totem.ui.h:139 msgid "_Previous Chapter/Movie" msgstr "Đoạn/_Phim trước" #: ../data/totem.ui.h:140 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: ../data/totem.ui.h:141 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: ../data/totem.ui.h:142 msgid "_Repeat Mode" msgstr "Chế độ phát _lại" #: ../data/totem.ui.h:143 msgid "_Resize 1:2" msgstr "Đổ_i cỡ 1:2" #: ../data/totem.ui.h:144 msgid "_Resize the window when a new video is loaded" msgstr "Tự động _thay đổi kích thước cửa sổ khi nạp phim mới" #: ../data/totem.ui.h:146 msgid "_Sound" msgstr "Â_m thanh" #: ../data/totem.ui.h:147 msgid "_Title Menu" msgstr "Trình đơn _tựa đề" #: ../data/totem.ui.h:148 msgid "_Type of visualization:" msgstr "Kiểu _hiệu ứng:" #: ../data/totem.ui.h:149 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "" "A list of the names of the plugins which are currently active (loaded and " "running)." msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động (nạp và đang chạy)" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Active plugins list" msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Allow the screensaver to activate when playing audio" msgstr "Cho phép kích hoạt chương trình bảo vệ màn hình khi đang phát nhạc" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "" "Allow the screensaver to activate when playing audio. Disable if you have " "monitor-powered speakers." msgstr "" "Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy ngay cả khi phát nhạc. Tắt nếu " "bạn dùng loa màn hình." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "" "Amount of data to buffer for network streams before starting to display the " "stream (in seconds)." msgstr "" "Lượng dữ liệu ghi vào bộ đệm cho nội dung được phát từ mạng trước khi bắt " "đầu phát (theo giây)." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:6 msgid "" "Approximate network connection speed, used to select quality on media over " "the network." msgstr "Tốc độ mạng xấp xỉ, dùng để chọn chất lượng truyền qua mạng." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Default location for the \"Open...\" dialogs" msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Mở...\"" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:8 msgid "" "Default location for the \"Open...\" dialogs. Default is the current " "directory." msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Mở...\", mặc định là thư mục hiện thời" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:9 msgid "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs" msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\"" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:10 msgid "" "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs. Default is the " "Pictures directory." msgstr "" "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\", mặc định là thư mục " "Pictures (hình ảnh)." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:11 msgid "Encoding character set for subtitle." msgstr "Bảng mã ký tự cho phụ đề." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:12 msgid "Name of the visual effects plugin" msgstr "Tên của phần bổ sung hiệu ứng hình ảnh" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:13 msgid "Network buffering threshold" msgstr "Ngưỡng ghi nhớ vào bộ đệm mạng" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:14 msgid "Network connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối mạng" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:15 msgid "Pango font description for subtitle rendering." msgstr "Mô tả về phông chữ Pango được dùng để hiện phụ đề." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:16 msgid "Quality setting for the audio visualization." msgstr "Thiết lập chất lượng cho hiệu ứng âm thanh trực quan." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:17 msgid "Repeat mode" msgstr "Chế độ phát lại" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:18 msgid "Resize the canvas automatically on file load" msgstr "Tự động đặt lại kích cỡ vùng vẽ khi tải tập tin" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:19 msgid "Show visual effects when no video is displayed" msgstr "Hiển thị hiệu ứng hình ảnh khi không có phim được hiển thị" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:20 msgid "Show visual effects when playing an audio only file." msgstr "Hiển thị hiệu ứng hình ảnh khi phát tập tin chỉ có âm thanh." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:21 msgid "Shuffle mode" msgstr "Chế độ xáo trộn" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:22 msgid "Subtitle encoding" msgstr "Bảng mã phụ đề" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:23 msgid "Subtitle font" msgstr "Phông chữ phụ đề" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:24 msgid "The brightness of the video" msgstr "Độ sáng phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:25 msgid "The contrast of the video" msgstr "Độ tương phản phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:26 msgid "The hue of the video" msgstr "Sắc thái phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:27 msgid "The saturation of the video" msgstr "Độ bão hòa phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:28 msgid "Type of audio output to use" msgstr "Kiểu xuất âm thanh cần dùng" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:29 msgid "Visualization quality setting" msgstr "Thiết lập chất lượng hiển thị" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:30 msgid "Whether to autoload external chapter files when a movie is loaded" msgstr "Có nên tự động nạp tập tin mục lục phim bên ngoài khi nạp phim không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Whether to autoload text subtitle files when a movie is loaded" msgstr "Có nên tự động nạp các tập tin phụ đề hay không khi nạp phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:32 msgid "Whether to disable deinterlacing for interlaced movies" msgstr "Có tắt bỏ xen kẻ cho phim xen kẻ không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:33 msgid "Whether to disable the keyboard shortcuts" msgstr "Có tắt phím tắt không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "Whether to disable the plugins in the user's home directory" msgstr "" "Có nên tắt các phần bổ sung trong thư mục chính của người dùng hay không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:35 msgid "Whether to enable debug for the playback engine" msgstr "Có bật khả năng gỡ lỗi cho cơ chế phát lại hay không." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:36 msgid "" "Whether to remember the position of played audio/video files when pausing or " "closing them" msgstr "Có nhớ vị trí phát nhạc/phim khi tạm dừng hoặc đóng chương trình không" #: ../data/uri.ui.h:1 msgid "Enter the _address of the file you would like to open:" msgstr "Hãy nhập đị_a chỉ của tập tin bạn muốn mở:" #: ../src/eggdesktopfile.c:165 #, c-format msgid "File is not a valid .desktop file" msgstr "Tập tin này không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" #: ../src/eggdesktopfile.c:188 #, c-format msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" msgstr "Không nhận ra tập tin desktop phiên bản '%s'" #: ../src/eggdesktopfile.c:968 #, c-format msgid "Starting %s" msgstr "Đang khởi động %s" #: ../src/eggdesktopfile.c:1110 #, c-format msgid "Application does not accept documents on command line" msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh" #: ../src/eggdesktopfile.c:1178 #, c-format msgid "Unrecognized launch option: %d" msgstr "Không nhận ra tuỳ chọn khởi động: %d" #: ../src/eggdesktopfile.c:1383 #, c-format msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" msgstr "" "Không thể gửi địa URI của tài liệu qua cho một mục môi trường " "'Type=Link' (Kiểu=Liên kết)" #: ../src/eggdesktopfile.c:1404 #, c-format msgid "Not a launchable item" msgstr "Là một mục không thể chạy được" #: ../src/eggfileformatchooser.c:235 #, c-format msgid "File _Format: %s" msgstr "Định _dạng tập tin: %s" #: ../src/eggfileformatchooser.c:374 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/eggfileformatchooser.c:375 msgid "All Supported Files" msgstr "Mọi tập tin hỗ trợ" #: ../src/eggfileformatchooser.c:384 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: ../src/eggfileformatchooser.c:399 msgid "File Format" msgstr "Định dạng tập tin" #: ../src/eggfileformatchooser.c:417 msgid "Extension(s)" msgstr "Phần mở rộng" #. Translators: the parameter is a filename #: ../src/eggfileformatchooser.c:652 #, c-format msgid "" "The program was not able to find out the file format you want to use for `%" "s'. Please make sure to use a known extension for that file or manually " "choose a file format from the list below." msgstr "" "Chương trình không thể nhận ra định dạng tập tin cho %s. Nhớ dùng phần mở " "rộng chuẩn cho tập tin hoặc tự chọn định dạng tập tin từ danh sách bên dưới." #: ../src/eggfileformatchooser.c:659 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" #: ../src/eggsmclient.c:226 msgid "Disable connection to session manager" msgstr "Tắt kết nối đến trình quản lý phiên chạy" #: ../src/eggsmclient.c:229 msgid "Specify file containing saved configuration" msgstr "Xác định tập tin chứa cấu hình đã lưu" #: ../src/eggsmclient.c:229 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: ../src/eggsmclient.c:232 msgid "Specify session management ID" msgstr "Xác định mã số quản lý phiên chạy" #: ../src/eggsmclient.c:232 msgid "ID" msgstr "Mã số" #: ../src/eggsmclient.c:253 msgid "Session management options:" msgstr "Tùy chọn quản lý phiên chạy:" #: ../src/eggsmclient.c:254 msgid "Show session management options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn về cách quản lý phiên chạy" #. Dimensions #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:158 msgctxt "Dimensions" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:163 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:240 msgctxt "Video bit rate" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:166 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:250 msgctxt "Frame rate" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:169 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:273 msgctxt "Audio bit rate" msgid "N/A" msgstr "Không có" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:237 #, c-format msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:240 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:273 #, c-format msgid "%d kbps" msgstr "%d Kb/giây" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:247 #, c-format msgid "%d frame per second" msgid_plural "%d frames per second" msgstr[0] "%d khung / giây" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:276 #, c-format msgid "%d Hz" msgstr "%d Hz" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:276 msgctxt "Sample rate" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/totem-audio-preview.c:82 msgid "Audio Preview" msgstr "Nghe thử" #: ../src/totem-cell-renderer-video.c:126 msgid "Unknown video" msgstr "Không có tựa đề" #: ../src/totem-dnd-menu.c:94 msgid "_Play Now" msgstr "_Phát ngay" #: ../src/totem-dnd-menu.c:103 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../src/totem-fullscreen.c:619 msgid "No File" msgstr "Không có tập tin" #: ../src/totem-interface.c:180 ../src/totem-interface.c:223 #, c-format msgid "Couldn't load the '%s' interface. %s" msgstr "Không thể nạp giao diện '%s'. %s" #: ../src/totem-interface.c:180 msgid "The file does not exist." msgstr "Tập tin này không tồn tại." #: ../src/totem-interface.c:182 ../src/totem-interface.c:184 #: ../src/totem-interface.c:225 ../src/totem-interface.c:227 msgid "Make sure that Totem is properly installed." msgstr "Hãy bảo đảm là Totem đã được cài đặt đúng." #: ../src/totem-interface.c:346 msgid "" "Totem is free software; you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later " "version." msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa đổi " "với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần " "mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên " "bản sau nào." #: ../src/totem-interface.c:350 msgid "" "Totem is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details." msgstr "" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẤT " "KỲ BẢO HÀNH, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết." #: ../src/totem-interface.c:354 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "Totem; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple Place, " "Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA" msgstr "" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình " "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\n" "Free Software Foundation, Inc.,\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" "Boston, MA 02110-1301, USA." #: ../src/totem-interface.c:357 msgid "" "Totem contains an exception to allow the use of proprietary GStreamer " "plugins." msgstr "" "Totem chứa một ngoại lệ để cho phép sử dụng các phần bổ sung độc quyền " "GStreamer." #. Translators: an entry in the "Languages" menu, used to choose the audio language of a DVD #: ../src/totem-menu.c:192 msgid "None" msgstr "Không" #. Translators: an entry in the "Languages" menu, used to choose the audio language of a DVD #: ../src/totem-menu.c:197 msgctxt "Language" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #. Translators: #. * This is not a JPEG image, but a disc image, for example, #. * an ISO file #: ../src/totem-menu.c:767 #, c-format msgid "Play Image '%s'" msgstr "Phát ảnh '%s'" #: ../src/totem-menu.c:770 ../src/totem-menu.c:853 #, c-format msgid "device%d" msgstr "thiết-bị%d" #: ../src/totem-menu.c:850 #, c-format msgid "Play Disc '%s'" msgstr "Phát đĩa '%s'" #. This lists the back-end type and version, such as #. * Movie Player using GStreamer 0.10.1 #: ../src/totem-menu.c:1201 #, c-format msgid "Movie Player using %s" msgstr "Bộ phát phim dùng %s" #: ../src/totem-menu.c:1205 msgid "Copyright © 2002-2009 Bastien Nocera" msgstr "Tác quyền © năm 2002-2009 của Bastien Nocera" #: ../src/totem-menu.c:1210 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1163 msgid "translator-credits" msgstr "" "Nhóm Việt hóa GNOME \n" "Dự án MOST " #: ../src/totem-menu.c:1214 msgid "Totem Website" msgstr "Website của Totem" #: ../src/totem-menu.c:1248 msgid "Configure Plugins" msgstr "Cấu hình phần bổ sung" #. Translators: %s is the totem version number #: ../src/totem-object.c:473 #, c-format msgid "Totem %s" msgstr "Totem %s" #: ../src/totem-object.c:1046 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:368 msgid "Playing" msgstr "Đang phát" #: ../src/totem-object.c:1048 ../src/totem-options.c:52 msgid "Pause" msgstr "Tạm dừng" #: ../src/totem-object.c:1053 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:364 msgid "Paused" msgstr "Bị tạm dừng" #. Translators: this refers to a media file #: ../src/totem-object.c:1055 ../src/totem-object.c:1065 #: ../src/totem-options.c:51 #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:84 #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:96 msgid "Play" msgstr "Phát" #: ../src/totem-object.c:1060 ../src/totem-object.c:1658 #: ../src/totem-statusbar.c:115 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:352 msgid "Stopped" msgstr "Bị dừng" #: ../src/totem-object.c:1141 ../src/totem-object.c:1168 #: ../src/totem-object.c:1798 ../src/totem-object.c:1962 #, c-format msgid "Totem could not play '%s'." msgstr "Totem không thể phát '%s'." #: ../src/totem-object.c:1245 #, c-format msgid "" "Totem could not play this media (%s) although a plugin is present to handle " "it." msgstr "" "Totem không thể phát từ thiết bị lưu trữ này (%s) mặc dù đã có phần bổ sung " "để xử lý." #: ../src/totem-object.c:1246 msgid "" "You might want to check that a disc is present in the drive and that it is " "correctly configured." msgstr "" "Có thể bạn cần kiểm tra là đang có đĩa trong ổ và đã được cấu hình đúng hay " "chưa." #: ../src/totem-object.c:1254 msgid "More information about media plugins" msgstr "Thông tin thêm về phần bổ sung phương tiện" #: ../src/totem-object.c:1255 msgid "" "Please install the necessary plugins and restart Totem to be able to play " "this media." msgstr "" "Hãy cài đặt các phần bổ sung cần thiết và khởi động lại Totem để có thể phát " "được từ phương tiện này." #: ../src/totem-object.c:1257 #, c-format msgid "" "Totem cannot play this type of media (%s) because it does not have the " "appropriate plugins to be able to read from the disc." msgstr "" "Totem không thể phát từ kiểu phương tiện (%s) vì không có phần bổ sung thích " "hợp để đọc từ đĩa." #: ../src/totem-object.c:1259 #, c-format msgid "" "Totem cannot play this type of media (%s) because you do not have the " "appropriate plugins to handle it." msgstr "" "Totem không thể phát từ kiểu phương tiện (%s) vì không có phần bổ sung thích " "hợp để xử lý." #: ../src/totem-object.c:1262 #, c-format msgid "Totem cannot play this type of media (%s) because it is not supported." msgstr "Totem không thể phát từ kiểu phương tiện (%s) vì không được hỗ trợ." #: ../src/totem-object.c:1263 msgid "Please insert another disc to play back." msgstr "Vui lòng đưa đĩa khác vào để phát tiếp." #: ../src/totem-object.c:1299 msgid "Totem was not able to play this disc." msgstr "Totem không thể phát đĩa này." #: ../src/totem-object.c:1300 ../src/totem-object.c:4280 msgid "No reason." msgstr "Không lý do." #: ../src/totem-object.c:1314 msgid "Totem does not support playback of Audio CDs" msgstr "Totem không hỗ trợ chức năng phát lại đĩa CD âm thanh" #: ../src/totem-object.c:1315 msgid "Please consider using a music player or a CD extractor to play this CD" msgstr "Bạn hãy sử dụng bộ phát nhạc hay bộ trích đĩa CD, để phát đĩa CD này" #: ../src/totem-object.c:1804 msgid "No error message" msgstr "Không có thông điệp lỗi" #: ../src/totem-object.c:2197 msgid "Totem could not display the help contents." msgstr "Totem không thể hiển thị nội dung trợ giúp." #: ../src/totem-object.c:2535 ../src/totem-object.c:2537 #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1466 msgid "An error occurred" msgstr "Gặp lỗi" #: ../src/totem-object.c:4114 ../src/totem-object.c:4116 msgid "Previous Chapter/Movie" msgstr "Chương/Phim trước" #: ../src/totem-object.c:4123 ../src/totem-object.c:4125 msgid "Play / Pause" msgstr "Phát / Tạm dừng" #: ../src/totem-object.c:4133 ../src/totem-object.c:4135 msgid "Next Chapter/Movie" msgstr "Chương/Phim kế" #. Translators: this is the tooltip text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window. #. Translators: this is the accessibility text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window. #: ../src/totem-object.c:4147 ../src/totem-object.c:4149 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/totem-object.c:4280 msgid "Totem could not startup." msgstr "Totem không thể khởi động." #: ../src/totem-open-location.c:182 msgid "Open Location..." msgstr "Mở địa chỉ..." #: ../src/totem-options.c:49 msgid "Enable debug" msgstr "Bật gỡ lỗi" #: ../src/totem-options.c:50 msgid "Play/Pause" msgstr "Phát/Tạm dừng" #: ../src/totem-options.c:53 msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: ../src/totem-options.c:54 msgid "Previous" msgstr "Trước đó" #: ../src/totem-options.c:55 msgid "Seek Forwards" msgstr "Đi lên trước" #: ../src/totem-options.c:56 msgid "Seek Backwards" msgstr "Đi lùi lại" #: ../src/totem-options.c:57 msgid "Volume Up" msgstr "Tăng âm lượng" #: ../src/totem-options.c:58 msgid "Volume Down" msgstr "Giảm âm lượng" #: ../src/totem-options.c:59 msgid "Mute sound" msgstr "Tắt âm thanh" #: ../src/totem-options.c:60 msgid "Toggle Fullscreen" msgstr "Bật/tắt chế độ toàn màn hình" #: ../src/totem-options.c:61 msgid "Show/Hide Controls" msgstr "Ẩn/hiện bảng điều khiển" #: ../src/totem-options.c:62 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #. Translators: this refers to a media file #: ../src/totem-options.c:63 #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:87 #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:99 msgid "Enqueue" msgstr "Thêm vào" #: ../src/totem-options.c:64 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/totem-options.c:65 msgid "Seek" msgstr "Tìm đến" #. Translators: help for a (hidden) command line option to specify (the zero-based index of) a playlist entry to start playing once Totem's finished loading #: ../src/totem-options.c:67 msgid "Playlist index" msgstr "Mục lục danh sách phát" #: ../src/totem-options.c:69 msgid "Movies to play" msgstr "Phim để xem" #: ../src/totem-options.c:117 msgid "Can't enqueue and replace at the same time" msgstr "Không thể thêm vào và thay thế hàng đợi cùng lúc" #. By extension entry #: ../src/totem-playlist.c:161 msgid "MP3 ShoutCast playlist" msgstr "Danh sách phát ShoutCast MP3" #: ../src/totem-playlist.c:162 msgid "MP3 audio (streamed)" msgstr "Nhạc MP3 (phát từ mạng)" #: ../src/totem-playlist.c:163 msgid "MP3 audio (streamed, DOS format)" msgstr "Nhạc MP3 (phát từ mạng, định dạng DOS)" #: ../src/totem-playlist.c:164 msgid "XML Shareable Playlist" msgstr "Danh sách phát có thể chia sẻ XML " #. This is "Title 3", where title is a DVD title #. * Note: NOT a DVD chapter #: ../src/totem-playlist.c:363 #, c-format msgid "Title %d" msgstr "Tựa đề %d" #: ../src/totem-playlist.c:462 msgid "Could not save the playlist" msgstr "Không lưu được danh sách phát." #: ../src/totem-playlist.c:1037 msgid "Save Playlist" msgstr "Lưu danh sách phát" #. translators: Playlist is the default saved playlist filename, #. * without the suffix #: ../src/totem-playlist.c:1049 ../src/totem-sidebar.c:140 msgid "Playlist" msgstr "Danh sách phát" #: ../src/totem-playlist.c:1869 #, c-format msgid "The playlist '%s' could not be parsed. It might be damaged." msgstr "Không thể phân tích danh sách phát '%s', có lẽ bị hỏng." #: ../src/totem-playlist.c:1870 msgid "Playlist error" msgstr "Lỗi danh sách phát" #: ../src/totem-preferences.c:295 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: ../src/totem-preferences.c:451 msgid "Select Subtitle Font" msgstr "Chọn phông chữ phụ đề" #. FIXME this should be setting an error? #: ../src/totem-properties-main.c:114 ../src/totem-properties-view.c:83 #: ../src/totem-properties-view.c:91 msgid "Audio/Video" msgstr "Âm thanh/phim ảnh" #: ../src/totem-statusbar.c:110 msgid "0:00 / 0:00" msgstr "0:00 / 0:00" #: ../src/totem-statusbar.c:133 #, c-format msgid "%s (Streaming)" msgstr "%s (Đang phát từ mạng)" # Elapsed / Total Length # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. Elapsed / Total Length #: ../src/totem-statusbar.c:140 ../src/totem-time-label.c:64 #, c-format msgid "%s / %s" msgstr "%s / %s" # Seeking to Time / Total Length #. Seeking to Time / Total Length #: ../src/totem-statusbar.c:143 ../src/totem-time-label.c:67 #, c-format msgid "Seek to %s / %s" msgstr "Tìm đến %s / %s" #: ../src/totem-statusbar.c:239 msgid "Buffering" msgstr "Đang ghi vào bộ đệm" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. eg: 75 % #: ../src/totem-statusbar.c:250 #, c-format msgid "%d %%" msgstr "%d %%" #. eg: Paused, 0:32 / 1:05 #: ../src/totem-statusbar.c:325 #, c-format msgid "%s, %s" msgstr "%s, %s" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. eg: Buffering, 75 % #: ../src/totem-statusbar.c:330 #, c-format msgid "%s, %d %%" msgstr "%s, %d %%" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:156 msgid "Current Locale" msgstr "Ngôn ngữ hiện có" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:159 ../src/totem-subtitle-encoding.c:161 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:163 ../src/totem-subtitle-encoding.c:165 msgid "Arabic" msgstr "A Rập" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:168 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:171 ../src/totem-subtitle-encoding.c:173 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:175 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:178 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:181 ../src/totem-subtitle-encoding.c:183 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:185 ../src/totem-subtitle-encoding.c:187 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:190 ../src/totem-subtitle-encoding.c:192 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:194 ../src/totem-subtitle-encoding.c:196 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Trung Quốc giản thể" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:199 ../src/totem-subtitle-encoding.c:201 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:203 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Trung Quốc phồn thể" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:206 msgid "Croatian" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:209 ../src/totem-subtitle-encoding.c:211 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:213 ../src/totem-subtitle-encoding.c:215 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:217 ../src/totem-subtitle-encoding.c:219 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:222 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Nga ki-rin" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:225 ../src/totem-subtitle-encoding.c:227 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh ki-rin" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:230 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:233 ../src/totem-subtitle-encoding.c:235 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:237 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:240 msgid "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:243 msgid "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:246 ../src/totem-subtitle-encoding.c:248 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:250 ../src/totem-subtitle-encoding.c:252 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:255 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:258 msgid "Hindi" msgstr "Hin-đi" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:261 msgid "Icelandic" msgstr "Băng Đảo" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:264 ../src/totem-subtitle-encoding.c:266 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:268 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:271 ../src/totem-subtitle-encoding.c:273 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:275 ../src/totem-subtitle-encoding.c:277 msgid "Korean" msgstr "Hàn Quốc" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:280 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:283 msgid "Persian" msgstr "Pha-xi" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:286 ../src/totem-subtitle-encoding.c:288 msgid "Romanian" msgstr "Rô-ma-ni" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:291 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:294 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:297 ../src/totem-subtitle-encoding.c:299 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:301 ../src/totem-subtitle-encoding.c:303 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:306 ../src/totem-subtitle-encoding.c:308 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:310 ../src/totem-subtitle-encoding.c:312 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:314 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:317 ../src/totem-subtitle-encoding.c:319 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:321 ../src/totem-subtitle-encoding.c:323 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:325 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:328 ../src/totem-subtitle-encoding.c:330 #: ../src/totem-subtitle-encoding.c:332 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" #: ../src/totem-video-list.c:329 msgid "No video URI" msgstr "Không có URI của phim" #. Translators: The first string is "Filename" (as translated); the second is an actual filename. #. The third string is "Resolution" (as translated); the fourth and fifth are screenshot height and width, respectively. #. The sixth string is "Duration" (as translated); the seventh is the movie duration in words. #: ../src/totem-video-thumbnailer.c:686 #, c-format msgid "" "%s: %s\n" "%s: %d×%d\n" "%s: %s" msgstr "" "%s: %s\n" "%s: %d×%d\n" "%s: %s" #: ../src/totem-video-thumbnailer.c:687 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: ../src/totem-video-thumbnailer.c:689 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: ../src/totem-video-thumbnailer.c:692 msgid "Duration" msgstr "Thời gian" #: ../src/totem-uri.c:502 ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:998 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/totem-uri.c:507 ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:995 msgid "Supported files" msgstr "Các tập tin đã hỗ trợ" #: ../src/totem-uri.c:519 msgid "Audio files" msgstr "Tập tin âm thanh" #: ../src/totem-uri.c:527 msgid "Video files" msgstr "Tập tin phim ảnh" #: ../src/totem-uri.c:537 msgid "Subtitle files" msgstr "Tập tin phụ đề" #: ../src/totem-uri.c:589 msgid "Select Text Subtitles" msgstr "Chọn phụ đề" #: ../src/totem-uri.c:652 msgid "Select Movies or Playlists" msgstr "Chọn phim hoặc danh sách phát" #. Options parsing #: ../src/totem.c:201 msgid "- Play movies and songs" msgstr "- Phát phim và nhạc" #: ../src/totem.c:212 #, c-format msgid "" "%s\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" "%s\n" "Hãy chạy câu lệnh '%s --help' để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh có thể " "dùng.\n" #: ../src/totem.c:254 ../src/totem.c:263 #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:663 #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1861 msgid "Totem Movie Player" msgstr "Bộ phát phim Totem" #: ../src/totem.c:255 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2302 msgid "Could not initialize the thread-safe libraries." msgstr "Không thể khởi động thư viện \"thread-safe\" (mạch an toàn)." #: ../src/totem.c:255 msgid "Verify your system installation. Totem will now exit." msgstr "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt hệ thống. Totem sẽ thoát ra ngay bây giờ." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:1850 msgid "Password requested for RTSP server" msgstr "Cần mật khẩu cho máy chủ RTSP" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3124 #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3128 #, c-format msgid "Audio Track #%d" msgstr "Bản nhạc #%d" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3156 #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3160 #, c-format msgid "Subtitle #%d" msgstr "Phụ đề #%d" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3569 msgid "" "The requested audio output was not found. Please select another audio output " "in the Multimedia Systems Selector." msgstr "" "Không tìm thấy ngõ xuất tín hiệu âm thanh đã yêu cầu. Vui lòng chọn một ngõ " "xuất tín hiệu âm thanh khác trong Bộ chọn hệ thống đa phương tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3574 msgid "Location not found." msgstr "Không tìm thấy địa điểm" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3578 msgid "" "Could not open location; you might not have permission to open the file." msgstr "Không thể mở địa điểm; có lẽ bạn không có quyền mở tập tin đó." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3589 msgid "" "The video output is in use by another application. Please close other video " "applications, or select another video output in the Multimedia Systems " "Selector." msgstr "" "Ngõ xuất tín hiệu hình ảnh này đang được dùng bởi một ứng dụng khác. Vui " "lòng đóng các ứng dụng phim khác, hoặc chọn ngõ xuất tín hiệu hình ảnh khác " "trong Bộ chọn hệ thống đa phương tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3595 msgid "" "The audio output is in use by another application. Please select another " "audio output in the Multimedia Systems Selector. You may want to consider " "using a sound server." msgstr "" "Ngõ xuất tín hiệu âm thanh này đang được dùng bởi một ứng dụng khác. Vui " "lòng chọn một ngõ xuất tín hiệu âm thanh khác trong Bộ chọn hệ thống đa " "phương tiện. Có lẽ bạn cũng nên dùng một trình phục vụ âm thanh." #. should be exactly one missing thing (source or converter) #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3613 #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3619 #, c-format msgid "The playback of this movie requires a %s plugin which is not installed." msgstr "Để phát phim này cần có phần bổ sung '%s', nhưng chưa được cài đặt." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3620 #, c-format msgid "" "The playback of this movie requires the following decoders which are not " "installed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Để phát phim này cần có những bộ giải mã sau (chưa được cài đặt):\n" "\n" "%s" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3645 msgid "" "Cannot play this file over the network. Try downloading it to disk first." msgstr "Không thể phát tập tin trên mạng này. Hãy thử tải về đĩa trước." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3717 msgid "Media file could not be played." msgstr "Không thể phát tập tin đa phương tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6008 msgid "Surround" msgstr "Âm thanh vòm" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6010 msgid "Mono" msgstr "Âm đơn" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6357 msgid "Too old version of GStreamer installed." msgstr "Phiên bản GStreamer đã cài đặt quá cũ." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6364 msgid "Media contains no supported video streams." msgstr "Thiết bị lưu trữ không hỗ trợ phát phim." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6847 msgid "" "Failed to create a GStreamer play object. Please check your GStreamer " "installation." msgstr "" "Không thể tạo đối tượng phát GStreamer. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt " "GStreamer." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6958 #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:7093 msgid "" "Failed to open video output. It may not be available. Please select another " "video output in the Multimedia Systems Selector." msgstr "" "Không thể mở ngõ xuất tín hiệu hình ảnh. Có thể nó không sẵn sàng. Vui lòng " "chọn một ngõ xuất tín hiệu hình ảnh khác trong Bộ chọn hệ thống đa phương " "tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6970 msgid "" "Could not find the video output. You may need to install additional " "GStreamer plugins, or select another video output in the Multimedia Systems " "Selector." msgstr "" "Không tìm thấy ngõ xuất tín hiệu hình ảnh. Có lẽ bạn cần phải cài đặt thêm " "phần bổ sung GStreamer, hoặc chọn một ngõ xuất tín hiệu hình ảnh khác trong " "Bộ chọn hệ thống đa phương tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:7005 msgid "" "Failed to open audio output. You may not have permission to open the sound " "device, or the sound server may not be running. Please select another audio " "output in the Multimedia Systems Selector." msgstr "" "Không thể mở ngõ xuất tín hiệu âm thanh. Có lẽ bạn không có quyền mở thiết " "bị âm thanh, hoặc trình phục vụ âm thanh không đang chạy. Vui lòng chọn một " "ngõ xuất tín hiệu âm thanh khác trong Bộ chọn hệ thống đa phương tiện." #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:7025 msgid "" "Could not find the audio output. You may need to install additional " "GStreamer plugins, or select another audio output in the Multimedia Systems " "Selector." msgstr "" "Không tìm thấy ngõ xuất tín hiệu âm thanh. Có lẽ bạn cần phải cài đặt thêm " "phần bổ sung GStreamer, hoặc chọn một ngõ xuất tín hiệu âm thanh khác trong " "Bộ chọn hệ thống đa phương tiện." #. hour:minutes:seconds #. Translators: This is a time format, like "9:05:02" for 9 #. * hours, 5 minutes, and 2 seconds. You may change ":" to #. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead #. * of "%d" if your locale uses localized digits. #. #: ../src/backend/video-utils.c:91 ../src/backend/video-utils.c:108 #, c-format msgctxt "long time format" msgid "%d:%02d:%02d" msgstr "%d:%02d:%02d" #. minutes:seconds #. Translators: This is a time format, like "5:02" for 5 #. * minutes and 2 seconds. You may change ":" to the #. * separator that your locale uses or use "%Id" instead of #. * "%d" if your locale uses localized digits. #. #: ../src/backend/video-utils.c:100 #, c-format msgctxt "short time format" msgid "%d:%02d" msgstr "%d:%02d" #: ../src/backend/video-utils.c:138 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #: ../src/backend/video-utils.c:140 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #: ../src/backend/video-utils.c:143 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. hour:minutes:seconds #: ../src/backend/video-utils.c:149 #, c-format msgid "%s %s %s" msgstr "%s %s %s" #. minutes:seconds #: ../src/backend/video-utils.c:152 #, c-format msgid "%s %s" msgstr "%s %s" #. seconds #: ../src/backend/video-utils.c:155 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/plugins/bemused/bemused.plugin.in.h:1 msgid "Bemused" msgstr "Bemused" #: ../src/plugins/bemused/bemused.plugin.in.h:2 msgid "Control Totem through a mobile phone with a Bemused client" msgstr "" "Điều khiển Totem thông qua điện thoại di động, bằng ứng dụng khách Bemused" #. Translators: the parameter is a number used to identify this playlist entry #: ../src/plugins/bemused/totem-bemused.c:171 #, c-format msgid "Untitled %d" msgstr "Không tên %d" #: ../src/plugins/bemused/totem-bemused.c:597 msgid "Totem Bemused Server" msgstr "Trình phục vụ Bemused Totem" #. FIXME version #: ../src/plugins/bemused/totem-bemused.c:599 msgid "Totem Bemused Server version 1.0" msgstr "Trình phục vụ Bemused Totem phiên bản 1.0" #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:65 msgid "_Create Video Disc..." msgstr "Tạ_o đĩa phim..." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:66 msgid "Create a video DVD or a (S)VCD from the currently opened movie" msgstr "Tạo một đĩa phim DVD hay (S)VCD từ phim đang mở" #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:68 msgid "Copy Vide_o DVD..." msgstr "Chép _phim DVD..." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:69 msgid "Copy the currently playing video DVD" msgstr "Chép phim DVD đang phát" #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:71 msgid "Copy (S)VCD..." msgstr "Chép (S)_VCD..." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:72 msgid "Copy the currently playing (S)VCD" msgstr "Chép (S)VCD đang chạy" #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:129 msgid "The video disc could not be duplicated." msgstr "Không thể sao chép đĩa phim." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:131 #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:276 msgid "The movie could not be recorded." msgstr "Không thể thu phim." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:157 #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:167 #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/totem-disc-recorder.c:263 msgid "Unable to write a project." msgstr "Không thể ghi một dự án." #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/brasero-disc-recorder.plugin.in.h:1 msgid "Records (S)VCDs or video DVDs" msgstr "Thu đĩa (S)VCD hay phim DVD" #: ../src/plugins/brasero-disc-recorder/brasero-disc-recorder.plugin.in.h:2 msgid "Video Disc Recorder" msgstr "Bộ thu đĩa phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:1 #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1137 msgid "Chapters" msgstr "Đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:2 msgid "Support chapter markers in movies." msgstr "Hỗ trợ đánh dấu đoạn phim." #: ../src/plugins/chapters/chapters-edit.ui.h:1 msgid "Name for new chapter:" msgstr "Tên đoạn phim mới:" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:1 msgid "Add Chapter..." msgstr "Thêm đoạn phim..." #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:2 msgid "Add New Chapters" msgstr "Thêm đoạn phim mới" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:3 msgid "Create a new chapter list for the movie" msgstr "Tạo mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:4 msgid "Go to Chapter" msgstr "Nhảy đến đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:5 msgid "Go to the chapter in the movie" msgstr "Xem đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:6 msgid "Load Chapters..." msgstr "Nạp mục lục phim..." #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:7 msgid "Load chapters from an external CMML file" msgstr "Nạp mục lục phim từ tập tin CMML bên ngoài" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:8 msgid "No chapter data" msgstr "Không có mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:9 msgid "Remove Chapter" msgstr "Bỏ đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:10 msgid "Remove the chapter from the list" msgstr "Bỏ đoạn phim khỏi danh mục" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:11 msgid "Save Changes" msgstr "Lưu thay đổi" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:12 msgid "_Go to Chapter" msgstr "_Nhảy đến đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:13 msgid "_Remove Chapter" msgstr "_Bỏ đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:56 #, c-format msgid "" "Title: %s\n" "Start time: %s" msgstr "" "Tựa: %s\n" "Bắt đầu: %s" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:328 msgid "Error while reading file with chapters" msgstr "Lỗi đọc tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:543 msgid "Chapter with the same time already exists" msgstr "Đã có một đoạn phim khác cùng thời gian" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:544 msgid "Try another name or remove an existing chapter." msgstr "Thử tên khác hoặc xoá đoạn phim đã có." #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:717 msgid "Error while writing file with chapters" msgstr "Lỗi ghi tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:842 msgid "Error occurred while saving chapters" msgstr "Lỗi khi lưu mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:843 msgid "" "Please check you have permission to write to the folder containing the movie." msgstr "Hãy kiểm tra quyền ghi vào thư mục chứa phim." #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:976 msgid "Open Chapter File" msgstr "Mở tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1093 msgid "Chapter Screenshot" msgstr "Chụp ảnh đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1104 msgid "Chapter Title" msgstr "Tựa đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1182 msgid "Save changes to chapter list before closing?" msgstr "Lưu thay đổi trong mục lục phim trước khi đóng?" #. Translators: close Totem without saving changes to the chapter list of the current movie. #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1187 msgid "Close without Saving" msgstr "Đóng không lưu" #. Translators: save changes to the chapter list of the current movie before closing Totem. #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1189 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1192 msgid "If you don't save, changes to the chapter list will be lost." msgstr "Nếu không lưu, các thay đổi trong mục lục phim sẽ bị mất." #: ../src/plugins/chapters/totem-cmml-parser.c:642 msgid "Failed to parse CMML file" msgstr "Lỗi phân tích tập tin CMML" #. Translators: this refers to a media file #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:105 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:117 #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.plugin.in.h:2 msgid "Coherence DLNA/UPnP Client" msgstr "Ứng dụng khách DLNA/UPnP Coherence" #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.plugin.in.h:1 msgid "A DLNA/UPnP client for Totem powered by Coherence" msgstr "Một ứng dụng khách DLNA/UPnP cho Totem dựa vào Coherence" #: ../src/plugins/dbus-service/dbus-service.plugin.in.h:1 msgid "D-Bus Service" msgstr "Dịch vụ D-BUS" #: ../src/plugins/dbus-service/dbus-service.plugin.in.h:2 msgid "" "Plugin for sending notifications of currently playing movies to the D-Bus " "subsystem." msgstr "Phần bổ sung gửi thông báo phim đang phát đến hệ thống D-Bus." #: ../src/plugins/im-status/totem-im-status.plugin.in.h:1 msgid "Instant Messenger status" msgstr "Trạng thái tin nhắn" #: ../src/plugins/im-status/totem-im-status.plugin.in.h:2 msgid "Set your Instant Messenger status to away when a movie is playing" msgstr "Đặt trang thái tin nhắn thành 'Vắng mặt' khi đang phát phim." #: ../src/plugins/gromit/gromit.plugin.in.h:1 msgid "Gromit Annotations" msgstr "Chú giải Gromit" #: ../src/plugins/gromit/gromit.plugin.in.h:2 msgid "Presentation helper to make annotations on screen" msgstr "Bộ trình diễn giúp chú giải trên màn hình" #: ../src/plugins/gromit/totem-gromit.c:231 msgid "The gromit binary was not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin nhị phân gromit." #. Add the interface to Totem's sidebar #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.plugin.in.h:1 #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:42 msgid "BBC iPlayer" msgstr "Bộ phát phim BBC iPlayer" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.plugin.in.h:2 msgid "Stream BBC programs from the last 7 days from the BBC iPlayer service." msgstr "" "Phát chương trình BBC trong vòng bảy ngày gần nhất từ dịch vụ BBC iPlayer" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:67 msgid "Error listing channel categories" msgstr "Lỗi khi liệt kê phân loại kênh" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:67 msgid "" "There was an unknown error getting the list of television channels available " "on BBC iPlayer." msgstr "" "Lỗi không xác định xảy ra khi lấy danh sách các kênh truyền hình có sẵn trên " "BBC iPlayer." #. Append a dummy child row so that the expander's visible; we can #. then queue off the expander to load the programme listing for this category #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:75 msgid "Loading…" msgstr "Đang tải…" #. Translators: the "programme feed" is the list of TV shows available to watch online #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:120 msgid "Error getting programme feed" msgstr "Lỗi khi lấy chương trình từ nguồn." #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:120 msgid "" "There was an error getting the list of programmes for this channel and " "category combination." msgstr "" "Có lỗi khi lấy danh sách chương trình của kênh này và sự kết hợp của thể " "loại." #: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:299 msgid "" msgstr "" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:300 #, python-format msgid "Programme unavailable (\"%s\")" msgstr "Chương trình (\"%s\") không sẵn sàng." #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:1 msgid "By artist" msgstr "Theo nghệ sĩ" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:2 msgid "By tag" msgstr "Theo thẻ" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:3 msgid "Jamendo Album Page" msgstr "Trang tập nhạc Jamendo" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:4 msgid "Latest Releases" msgstr "Bản phát hành mới nhất" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:5 msgid "Number of albums to _retrieve:" msgstr "Số tập nhạc cần _lấy:" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:6 msgid "Popular" msgstr "Phổ biến" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:7 msgid "Preferred audio _format:" msgstr "Định _dạng âm thanh ưa thích:" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:8 #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:761 #: ../src/plugins/youtube/youtube.ui.h:2 msgid "Search Results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:10 msgid "_Open Jamendo Album Page in Browser" msgstr "_Mở Trang tập nhạc Jamendo trong trình duyệt Web" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.plugin.in.h:1 #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:128 msgid "Jamendo" msgstr "Jamendo" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.plugin.in.h:2 msgid "" "Listen to the large collection of Creative Commons licensed music on Jamendo." msgstr "" "Nghe tập hợp rất nhiều bài nhạc phát hành với giấy phép Creative Commons " "trên Jamendo." #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:58 msgid "You need to install the Python simplejson module." msgstr "Người dùng cần phải cài đặt mô-đun Python tên simplejson." #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:261 ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:274 #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:298 #, python-format msgid "Artist: %s" msgstr "Nghệ sĩ: %s" #. Translators: this is the release date of an album in Python strptime format #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:267 msgid "%Y-%m-%d" msgstr "%Y-%m-%d" #. Translators: this is the release time of an album in Python strftime format #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:269 #, python-format msgid "%x" msgstr "%x" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:275 #, python-format msgid "Genre: %s" msgstr "Thể loại: %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:276 #, python-format msgid "Released on: %s" msgstr "Phát hành vào : %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:277 #, python-format msgid "License: %s" msgstr "Giấy phép: %s" # eg: 75 % # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. track title #. Translators: this is the title of a track in Python format #. (first argument is the track number, second is the track title) #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:290 #, python-format msgid "%02d. %s" msgstr "%02d. %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:297 #, python-format msgid "Album: %s" msgstr "Tập nhạc: %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:299 #, python-format msgid "Duration: %s" msgstr "Thời gian: %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:356 msgid "Fetching albums, please wait…" msgstr "Đang lấy các tập nhạc, hãy đợi…" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:411 #, python-format msgid "" "Failed to connect to Jamendo server.\n" "%s." msgstr "" "Lỗi kết nối tới máy phục vụ Jamendo.\n" "%s." #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:413 #, python-format msgid "The Jamendo server returned code %s." msgstr "Máy phục vụ Jamendo trả lại mã %s." #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:417 msgid "An error occurred while fetching albums." msgstr "Đã có lỗi phát sinh trong khi lấy tập nhạc." #. Translators: time formatting (in Python strftime format) for the Jamendo plugin #. for times longer than an hour #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:620 msgid "%H:%M:%S" msgstr "%H:%M:%S" #. Translators: time formatting (in Python strftime format) for the Jamendo plugin #. for times shorter than an hour #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:623 msgid "%M:%S" msgstr "%M:%S" #. Translators: If Jamendo supports your language, replace "en" with the language code, enclosed #. in slashes, used to view pages in your language on the Jamendo website. e.g. For French, "en" #. would be translated to "fr", as Jamendo uses that in its URLs: #. http://www.jamendo.com/fr/album/4818 #. Compared to: #. http://www.jamendo.com/en/album/4818 #. If Jamendo doesn't support your language, *do not translate this string*! #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:673 msgid "en" msgstr "en" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Audio format to download from Jamendo" msgstr "Định dạng âm thanh tải về từ Jamendo" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Number of results per page" msgstr "Số kết quả mỗi trang:" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "" "The number of Jamendo search results to display in each page of results." msgstr "Số kết quả tìm kiếm trên Jamendo hiển thị mỗi trang." #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "The preferred audio format to download tracks from Jamendo in." msgstr "Định dạng âm thanh ưa thích khi tải nhạc về từ Jamendo." #: ../src/plugins/lirc/lirc.plugin.in.h:1 msgid "Infrared Remote Control" msgstr "Điều khiển từ xa hồng ngoại" #: ../src/plugins/lirc/lirc.plugin.in.h:2 msgid "Support infrared remote control" msgstr "Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng hồng ngoại" #: ../src/plugins/lirc/totem-lirc.c:242 msgid "Couldn't initialize lirc." msgstr "Không thể khởi động lirc." #: ../src/plugins/lirc/totem-lirc.c:254 msgid "Couldn't read lirc configuration." msgstr "Không thể đọc cấu hình lirc." #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:1 msgid "Download Movie Subtitles" msgstr "Tải phụ đề phim về" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:2 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:3 msgid "Subtitle _language:" msgstr "_Ngôn ngữ phụ đề:" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:4 msgid "_Play with Subtitle" msgstr "_Phát với phụ đề" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.plugin.in.h:1 msgid "Look for subtitles for the currently playing movie." msgstr "Tìm phụ đề cho phim đang chiếu." #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.plugin.in.h:2 msgid "Subtitle Downloader" msgstr "Chương trình tải phụ đề" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:44 msgid "Brasilian Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha ở Bra-xin" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:247 #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:263 #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:280 #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:286 msgid "Could not contact the OpenSubtitles website" msgstr "Không thể liên lạc với website OpenSubtitles (Phụ đề Mở)" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:268 msgid "No results found" msgstr "Không tìm thấy" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:376 msgid "Subtitles" msgstr "Phụ đề" #. translators comment: #. This is the file-type of the subtitle file detected #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:382 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. translators comment: #. This is a rating of the quality of the subtitle #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:387 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:428 msgid "_Download Movie Subtitles…" msgstr "_Tải phụ đề phim về…" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:429 msgid "Download movie subtitles from OpenSubtitles" msgstr "Tải phụ đề phim từ OpenSubtitles" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:488 msgid "Searching subtitles…" msgstr "Đang tìm phụ đề…" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:546 msgid "Downloading the subtitles…" msgstr "Đang tải phụ đề về…" #: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Subtitle language" msgstr "Ngôn ngữ phụ đề" #: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "The language to search for subtitles for movies in." msgstr "Ngôn ngữ phụ đề cần tìm" #: ../src/plugins/ontop/ontop.plugin.in.h:1 msgid "Always On Top" msgstr "Luôn ở trên" #: ../src/plugins/ontop/ontop.plugin.in.h:2 msgid "Keep the main window on top when playing a movie" msgstr "Giữ cửa sổ chính luôn ở trên khi phát phim" #: ../src/plugins/properties/totem-movie-properties.c:128 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:2 #, no-c-format msgid "" "A format string used to build the network service name used when publishing " "playlists over the network. The following format placeholders can be used: • " "%a: the program name as returned by g_get_application_name() • %h: the " "machine's host name in title case • %u: the user's login name in title case " "• %U: the user's real name • %%: the percent sign" msgstr "" "Chuỗi định dạng dùng để tạo tên dịch vụ mạng khi công bố danh mục phát trên " "mạng. Những ký hiệu sau đây có thể được dùng: %s: tên chương trình trả về từ " "g_get_application_name(), %h: tên máy, %u: tên đăng nhập của người dùng, %U: " "tên thật của người dùng, %%: dấu phần trăm" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Format for network service name" msgstr "Định dạng tên dịch vụ mạng" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "Publisher protocol to use" msgstr "Giao thức công bố được dùng" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "" "The transport protocol to use when publishing playlists over the network." msgstr "Giao thức vận chuyển được dùng khi công bố danh mục phát trên mạng." #. Translators: computers on the local network which are publishing their playlists over the network #: ../src/plugins/publish/totem-publish.c:552 msgid "Neighbors" msgstr "Hàng xóm" #: ../src/plugins/publish/publish.plugin.in.h:1 msgid "Publish Playlist" msgstr "Xuất danh sách phát" #: ../src/plugins/publish/publish.plugin.in.h:2 msgid "Share the current playlist via HTTP" msgstr "Chia sẻ danh sách phát hiện thời thông qua HTTP (Web)" #: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:1 msgid "Service _Name:" msgstr "Tê_n dịch vụ :" #: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:3 #, no-c-format msgid "" "The name used for announcing the playlist service on the network.\n" "All occurrences of the string %u will be replaced by your name,\n" "and %h will be replaced by your computer's host name." msgstr "" "Tên dùng để thông báo dịch vụ danh sách nhạc trên mạng.\n" "Mọi lần gặp chuỗi %u sẽ được thay thế bằng tên của bạn,\n" "và %h sẽ được thay thế bằng tên máy của máy tính này." #: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:6 msgid "Use _encrypted transport protocol (HTTPS)" msgstr "Dùng giao thức truyền được _mã hóa (HTTPS)" #: ../src/plugins/pythonconsole/org.gnome.totem.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "" "A password to protect the rpdb2 server for debugging Totem from unauthorized " "remote access. If this is empty, a default of 'totem' will be used." msgstr "" "Mật khẩu bảo vệ máy chủ rpdb2 để gỡ lỗi Totem bằng truy cập không được phép " "từ xa. Nếu rỗng, 'totem' sẽ được dùng." #: ../src/plugins/pythonconsole/org.gnome.totem.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "rpdb2 password" msgstr "mật khẩu rpdb2" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:63 msgid "Save a Copy..." msgstr "Lưu bản sao..." #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:64 msgid "Save a copy of the movie" msgstr "Lưu bản sao của phim" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:129 msgid "Save a Copy" msgstr "Lưu bản sao" #. translators: Movie is the default saved movie filename, #. * without the suffix #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:161 msgid "Movie" msgstr "Phim" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:183 msgid "Movie stream" msgstr "Luồng phim" #: ../src/plugins/screensaver/totem-screensaver.c:116 #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1961 msgid "Playing a movie" msgstr "Đang phát phim" #: ../src/plugins/screenshot/gallery.ui.h:1 msgid "Calculate the number of screenshots" msgstr "Tính số các ảnh chụp màn hình" #: ../src/plugins/screenshot/gallery.ui.h:2 msgid "Number of screenshots:" msgstr "Số ảnh chụp màn hình:" #: ../src/plugins/screenshot/gallery.ui.h:3 msgid "Screenshot width (in pixels):" msgstr "Bề rộng ảnh chụp màn hình (theo điểm ảnh):" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:1 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu vào _thư mục:" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:2 msgid "Select a folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:3 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. Write the screenshot to the temporary file #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot-widget.c:387 #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:64 msgid "Screenshot.png" msgstr "AnhChup.png" #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery.c:91 msgid "Save Gallery" msgstr "Lưu thư viện ảnh" #. Translators: The first argument is the movie title. The second #. * argument is a number which is used to prevent overwriting files. #. * Just translate "Gallery", and not the ".jpg". Example: #. * "Galerie-%s-%d.jpg". #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery.c:115 #, c-format msgid "Gallery-%s-%d.jpg" msgstr "Gallery-%s-%d.jpg" #. Set up the window #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery-progress.c:101 msgid "Creating Gallery..." msgstr "Đang tạo thư viện ảnh..." #. Set the progress label #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery-progress.c:107 #, c-format msgid "Saving gallery as \"%s\"" msgstr "Đang lưu thư viện ảnh \"%s\"" #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:113 msgid "There was an error saving the screenshot." msgstr "Lỗi khi đang lưu ảnh chụp màn hình." #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:139 msgid "Save Screenshot" msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình" #. Create the screenshot widget #. Translators: %s is the movie title and %d is an auto-incrementing number to make filename unique #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:160 #, c-format msgid "Screenshot-%s-%d.png" msgstr "AnhChup-%s-%d.png" #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:88 #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:95 msgid "Totem could not get a screenshot of the video." msgstr "Totem đã không chụp được ảnh màn hình của phim đó." #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:95 msgid "This is not supposed to happen; please file a bug report." msgstr "Điều này lẽ ra không được xảy ra, vui lòng thông báo lỗi." #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:197 msgid "Take _Screenshot..." msgstr "Chụp ảnh _màn hình..." #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:197 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp ảnh màn hình" #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:198 msgid "Create Screenshot _Gallery..." msgstr "Tạo _thư viện ảnh chụp màn hình..." #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:198 msgid "Create a gallery of screenshots" msgstr "Tạo một thư viện chứa các ảnh chụp màn hình" #. Update the "seconds" label so that it always has the correct singular/plural form #. Translators: label for the seconds selector in the "Skip to" dialogue #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:160 msgid "second" msgid_plural "seconds" msgstr[0] "giây" #. Fix the label width at the maximum necessary for the plural labels, to prevent it changing size when we change the spinner value #. Translators: you should translate this string to a number (written in digits) which corresponds to the longer character length of the #. * translations for "second" and "seconds", as translated elsewhere in this file. For example, in English, "second" is 6 characters long and #. * "seconds" is 7 characters long, so this string should be translated to "7". See: bgo#639398 #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:190 msgctxt "Skip To label length" msgid "7" msgstr "7" #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:197 msgid "Skip To" msgstr "Nhảy tới" #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto-plugin.c:182 msgid "_Skip To..." msgstr "_Nhảy tới..." #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto-plugin.c:182 msgid "Skip to a specific time" msgstr "Nhảy đến thời điểm chỉ định" #: ../src/plugins/skipto/skipto.ui.h:1 msgid "_Skip to:" msgstr "Nhảy _tới:" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:587 #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:676 msgid "Could not connect to Tracker" msgstr "Không thể kết nối Tracker" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:594 msgid "No results" msgstr "Không có kết quả" #. Translators: #. * This is used to show which items are listed in the #. * list view, for example: #. * #. * Showing 10-20 of 128 matches #. * #. * This is similar to what web searches use, eg. #. * Google on the top-right of their search results #. * page show: #. * #. * Personalized Results 1 - 10 of about 4,130,000 for foobar #. * #. #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:618 #, c-format msgid "Showing %i - %i of %i match" msgid_plural "Showing %i - %i of %i matches" msgstr[0] "Đang hiển thị %i - %i trên %i lần khớp" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:823 msgid "Page" msgstr "Trang" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker.c:65 #: ../src/plugins/tracker/tracker.plugin.in.h:1 msgid "Local Search" msgstr "Tìm cục bộ" #: ../src/plugins/thumbnail/thumbnail.plugin.in.h:1 msgid "Set the window icon to the thumbnail of the playing movie" msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ bằng ảnh thu nhỏ của phim đang xem" #: ../src/plugins/thumbnail/thumbnail.plugin.in.h:2 msgid "Thumbnail" msgstr "Ảnh nhỏ" #: ../src/plugins/tracker/tracker.plugin.in.h:2 msgid "Search for local videos using Tracker" msgstr "Tìm phim cục bộ bằng Tracker" #: ../src/plugins/youtube/youtube.plugin.in.h:1 msgid "A plugin to let you browse YouTube videos." msgstr "Phần bổ sung cho bạn có khả năng duyệt qua các phim YouTube." #: ../src/plugins/youtube/youtube.plugin.in.h:2 msgid "YouTube Browser" msgstr "Bộ duyệt YouTube" #: ../src/plugins/youtube/youtube.ui.h:1 msgid "Related Videos" msgstr "Phim liên quan" #: ../src/plugins/youtube/youtube.ui.h:3 msgid "Videos" msgstr "Phim" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:144 #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:803 msgid "_Open in Web Browser" msgstr "_Mở bằng trình duyệt Web" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:144 msgid "Open the video in your web browser" msgstr "Mở phim được chọn trong trình duyệt Web ưa thích" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #. Add the sidebar page #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:195 msgid "YouTube" msgstr "YouTube" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:279 msgid "Cancelling query…" msgstr "Đang hủy truy vấn..." #. Hide the ugly technical message libgdata gives behind a nice one telling them it's out of date (which it likely is #. * if we're receiving a protocol error). #. Spew out the error message as provided #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:424 #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:429 msgid "Error Searching for Videos" msgstr "Lỗi khi tìm kiếm phim" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:425 msgid "" "The response from the server could not be understood. Please check you are " "running the latest version of libgdata." msgstr "" "Không thể hiểu được kết quả trả về từ máy chủ. Vui lòng kiểm tra rằng bạn " "đang chạy phiên bản mới nhất của libgdata." #. Update the UI #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:618 msgid "Fetching search results…" msgstr "Đang lấy kết quả tìm kiếm…" #. Update the UI #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:680 msgid "Fetching related videos…" msgstr "Đang lấy phim liên quan…" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:732 msgid "Error Opening Video in Web Browser" msgstr "Lỗi khi mở phim từ trình duyệt" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:752 msgid "Fetching more videos…" msgstr "Đang lấy thêm phim..." #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:797 msgid "Video Format Not Supported" msgstr "Định dạnh phim không hỗ trợ" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:799 msgid "" "This video is not available in any formats which Totem supports. Would you " "like to open it in your web browser instead?" msgstr "" "Phim này không có trong định dạng phim Totem hỗ trợ. Bạn có muốn mở nó bằng " "trình duyệt web không?" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:431 msgid "No URI to play" msgstr "Không có URI để phát" #. translators: this is: #. * Open With ApplicationName #. * as in nautilus' right-click menu #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1101 #, c-format msgid "_Open with \"%s\"" msgstr "Mở _bằng \"%s\"" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1152 #, c-format msgid "Browser Plugin using %s" msgstr "Phần bổ sung trình duyệt dùng %s" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1157 msgid "Totem Browser Plugin" msgstr "Phần bổ sung trình duyệt Totem" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2195 msgid "No playlist or playlist empty" msgstr "Không có danh sách phát hoặc danh sách phát rỗng" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2286 msgid "Movie browser plugin" msgstr "Phần bổ sung trình duyệt phim" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2302 msgid "Verify your system installation. The Totem plugin will now exit." msgstr "" "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt hệ thống. Phần bổ sung Totem sẽ thoát ra ngay " "bây giờ." #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.in.h:1 msgid "Interactive Python console." msgstr "Dòng lệnh giao tiếp Python tương tác." #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.in.h:2 msgid "Python Console" msgstr "Dòng lệnh giao tiếp Python" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:86 msgid "Python Console Menu" msgstr "Trình đơn dòng lệnh giao tiếp Python" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:89 msgid "_Python Console" msgstr "Dòng lệnh giao tiếp _Python" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:90 msgid "Show Totem's Python console" msgstr "Hiển thị dòng lệnh giao tiếp Python của Totem" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:95 msgid "Python Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi Python" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:96 msgid "Enable remote Python debugging with rpdb2" msgstr "Bật chức năng gỡ lỗi Python từ xa dùng rpdb2" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:117 #, python-format msgid "You can access the Totem.Object through 'totem_object' :\\n%s" msgstr "Bạn có thể truy cập Totem.Object thông qua 'totem_object' :\\n%s" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:121 msgid "Totem Python Console" msgstr "Cửa sổ giao tiếp Python Totem" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:130 msgid "" "After you press OK, Totem will wait until you connect to it with winpdb or " "rpdb2. If you have not set a debugger password in DConf, it will use the " "default password ('totem')." msgstr "" "Sau khi bấm nút OK thì chương trình Totem sẽ đợi đến khi bạn kết nối bằng " "winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong DConf thì sẽ " "dùng mật khẩu mặc định ('totem')." #~ msgid "Author:" #~ msgstr "Tác giả:" #~ msgid "C_onfigure..." #~ msgstr "Cấ_u hình..." #~ msgid "Copyright:" #~ msgstr "Tác quyền:" #~ msgid "Description:" #~ msgstr "Mô tả:" #~ msgid "Site:" #~ msgstr "Địa chỉ:" # Thuật ngữ này chưa có trong tiếng Việt. Chưa dịch. #~ msgid "Deinterlace" #~ msgstr "Deinterlace" #~ msgid "_Allow the screensaver to activate even when audio-only is playing" #~ msgstr "" #~ "_Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy kể cả khi đang phát nhạc" # Thuật ngữ này chưa có trong tiếng Việt. Không dịch. #~ msgid "_Deinterlace" #~ msgstr "_Deinterlace" #~ msgid "" #~ "Approximate network connection speed, used to select quality on media " #~ "over the network: \"0\" for 14.4 Kbps Modem, \"1\" for 19.2 Kbps Modem, " #~ "\"2\" for 28.8 Kbps Modem, \"3\" for 33.6 Kbps Modem, \"4\" for 34.4 Kbps " #~ "Modem, \"5\" for 56 Kbps Modem/ISDN, \"6\" for 112 Kbps Dual ISDN/DSL, \"7" #~ "\" for 256 Kbps DSL/Cable, \"8\" for 384 Kbps DSL/Cable, \"9\" for 512 " #~ "Kbps DSL/Cable, \"10\" for 1.5 Mbps T1/Intranet/LAN, \"11\" for Intranet/" #~ "LAN." #~ msgstr "" #~ "Tốc độ kết nối mạng, dùng để chọn mức chất lượng phát qua mạng:\n" #~ "\t0\t14.4 Kb/giây mô-đem\n" #~ "\t1\t19.2 Kb/giây mô-đem\n" #~ "\t2\t28.8 Kb/giây mô-đem\n" #~ "\t3\t33.6 Kb/giây mô-đem\n" #~ "\t4\t34.4 Kb/giây mô-đem\n" #~ "\t5\t56 Kb/giây mô-đem/Cáp\n" #~ "\t6\t112 Kb/giây ISDN/DSL đôi\n" #~ "\t7\t256 Kb/giây DSL/Cáp\n" #~ "\t8\t384 Kb/giây DSL/Cáp\n" #~ "\t9\t512 Kb/giây DSL/Cáp\n" #~ "\t10\t1.5 Mb/giây T1/Mạng nội bộ/LAN\n" #~ "\t11\tMạng nội bộ/LAN." #~ msgid "Buffer size" #~ msgstr "Kích cỡ bộ đệm" #~ msgid "Enable deinterlacing" #~ msgstr "Bật deinterlacing" #~ msgid "Maximum amount of data to decode ahead of display (in seconds)" #~ msgstr "Số lượng dữ liệu tối đã cần giải mã trước khi hiển thị (theo giây)." #~ msgid "" #~ "Quality settings for the audio visualization: \"0\" for small, \"1\" for " #~ "normal, \"2\" for large, \"3\" for extra large." #~ msgstr "" #~ "Thiết lập mức chất lượng về cách thức hiển thị âm thanh:\n" #~ "\t0\tnhỏ\n" #~ "\t1\tbình thường\n" #~ "\t2\tlớn\n" #~ "\t3\trất lớn." #~ msgid "Sound volume" #~ msgstr "Âm lượng" #~ msgid "Sound volume, in percent, between 0 and 100" #~ msgstr "Âm lượng, theo phần trăm, từ 0 đến 100." #~ msgid "" #~ "Type of audio output to use: \"0\" for stereo, \"1\" for 4-channel " #~ "output, \"2\" for 5.0 channel output, \"3\" for 5.1 channel output, \"4\" " #~ "for AC3 Passthrough." #~ msgstr "" #~ "Kiểu xuất âm thanh cần dùng: \n" #~ " 0\t\tâm lập thể\n" #~ " 1\t\txuất 4 kênh\n" #~ " 2\t\txuất 5 kênh\n" #~ " 3\t\txuất 5.1 kênh\n" #~ " 4\t\tAC3 Passthrough." #~ msgid "UTF-8" #~ msgstr "UTF-8" #~ msgid "Whether the main window should stay on top" #~ msgstr "Có nên giữ cửa sổ chính hiện lên trên hay không" #~ msgid "Whether the main window should stay on top of the other ones" #~ msgstr "Có nên giữ cửa sổ chính hiện lên trên các cửa sổ khác hay không" #~ msgid "Could not launch URL \"%s\": %s" #~ msgstr "Không thể mở địa chỉ URL \"%s\": %s" #~ msgid "Default browser not configured" #~ msgstr "Chưa cấu hình trình duyệt mặc định" #~ msgid "Error launching URI" #~ msgstr "Lỗi khi mở địa chỉ URI" #~ msgid "DVB Adapter %u" #~ msgstr "Bộ tiếp hợp DVB %u" #~ msgid "Watch TV on '%s'" #~ msgstr "Xem TV trên '%s'" #~ msgid "Sets 16:9 (Anamorphic) aspect ratio" #~ msgstr "Đặt tỷ lệ màn hình 16:9 (méo mó)" #~ msgid "" #~ "Totem cannot play TV, because no TV adapters are present or they are not " #~ "supported." #~ msgstr "" #~ "Totem không thể phát TV, vì không có bộ tiếp hợp TV hay bộ tiếp hợp không " #~ "được hỗ trợ." #~ msgid "Please insert a supported TV adapter." #~ msgstr "Hãy chèn một bộ tiếp hợp TV được hỗ trợ." #~ msgid "More information about watching TV" #~ msgstr "Thêm thông tin về xem TV" #~ msgid "Totem is missing a channels listing to be able to tune the receiver." #~ msgstr "Totem thiếu danh sách kênh để có thể điều chỉnh bộ nhận thu." #~ msgid "" #~ "Please follow the instructions provided in the link to create a channels " #~ "listing." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng làm theo chỉ dẫn cung cấp trong liên kết để tao danh sách kênh." #~ msgid "" #~ "Totem cannot play this type of media (%s) because the TV device is busy." #~ msgstr "" #~ "Totem không thể phát từ kiểu phương tiện (%s) vì thiết bị TV vẫn bận." #~ msgid "Please try again later." #~ msgstr "Hãy thử lại về sau." #~ msgid "TV signal lost" #~ msgstr "Tín hiệu TV bị mất" #~ msgid "Please verify your hardware setup." #~ msgstr "Hãy kiểm tra thiết lập phần cứng." #~ msgid "Don't connect to an already-running instance" #~ msgstr "Đừng kết nối đến tiến trình đang chạy" #~ msgid "Enable visual effects?" #~ msgstr "Bật các hiệu ứng hình ảnh không?" #~ msgid "" #~ "It seems you are running Totem remotely.\n" #~ "Are you sure you want to enable the visual effects?" #~ msgstr "" #~ "Có vẻ như bạn đang chạy chương trình Totem từ xa.\n" #~ "Bạn có chắc muốn bật chạy hiệu ứng hình ảnh không?" #~ msgid "" #~ "Changing the visuals effect type will require a restart to take effect." #~ msgstr "" #~ "Thay đổi kiểu hiệu ứng hình ảnh sẽ cần phải khởi động lại để có tác dụng." #~ msgid "" #~ "The change of audio output type will only take effect when Totem is " #~ "restarted." #~ msgstr "Thay đổi kiểu xuất âm thanh chỉ có tác dụng sau khi động lại Totem." #~ msgid "Could not open link" #~ msgstr "Không thể mở liên kết" #~ msgid "Totem could not initialize the configuration engine." #~ msgstr "Totem không thể khởi tạo cơ chế cấu hình." #~ msgid "Make sure that GNOME is properly installed." #~ msgstr "Hãy bảo đảm là GNOME đã được cài đặt đúng." #~ msgid "Failed to retrieve working directory" #~ msgstr "Không đến được thư mục cần làm việc" #~ msgid "Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung" #~ msgid "Enabled" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "" #~ "Unable to activate plugin %s.\n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Không thể kích hoạt phần bổ sung %s.\n" #~ "%s" #~ msgid "Unable to activate plugin %s" #~ msgstr "Không thể kích hoạt phần bổ sung %s" #~ msgid "Plugin Error" #~ msgstr "Lỗi phần bổ sung" #~ msgid "Jamendo Plugin Configuration" #~ msgstr "Cấu hình phần bổ sung Jamendo" #~ msgid "Recordings" #~ msgstr "Bản thu" #~ msgid "MythTV Recordings" #~ msgstr "Bản thu MythTV" #~ msgid "MythTV LiveTV" #~ msgstr "Truyền hình trực tuyến MythTV" #~ msgid "Language" #~ msgstr "Ngôn ngữ" #~ msgid "_Download Movie Subtitles..." #~ msgstr "_Tải phụ đề phim về ..." #~ msgid "Screenshot%d.jpg" #~ msgstr "AnhChup%d.jpg" #~ msgid "Could not load the \"Skip to\" dialog interface." #~ msgstr "Không thể nạp giao diện hộp thoại \"Nhảy tới\"." #~ msgid "Could not get metadata for file %s: %s" #~ msgstr "Không thể lấy siêu dữ liệu về tập tin %s: %s" #~ msgid "File Error" #~ msgstr "Lỗi tập tin" #~ msgid "Error Looking Up Video URI" #~ msgstr "Lỗi khi tìm URI của phim" #~ msgid "Error Loading Video Thumbnail" #~ msgstr "Lỗi khi tải ảnh thu nhỏ của phim" #~ msgid "Totem could not play '%s'" #~ msgstr "Totem không thể phát '%s'" #~ msgid "The Totem plugin could not be started." #~ msgstr "Không thể khởi động phần bổ sung Totem." #~ msgid "Could not initialise the thread-safe libraries." #~ msgstr "Không thể sơ khởi thư viện \"thread-safe\" (mạch an toàn)." #~ msgid "Print playing movie" #~ msgstr "In phim đang phát" #~ msgid "" #~ "Couldn't load the '%s' audio driver\n" #~ "Check that the device is not busy." #~ msgstr "" #~ "Không thể tải trình điều khiển âm thanh « %s »\n" #~ "Hãy kiểm tra xem thiết bị đó không bận." #~ msgid "" #~ "No video output is available. Make sure that the program is correctly " #~ "installed." #~ msgstr "" #~ "Không có kết xuất âm thanh nào sẵn sàng. Hãy kiểm tra xem chương trình " #~ "được cài đặt đúng chưa." #~ msgid "" #~ "The TV adapter could not tune into the channel. Please check your " #~ "hardware setup and channel configuration." #~ msgstr "" #~ "Bộ tiếp hợp TV không thể tìm kênh. Hãy kiểm tra cấu hình phần cứng và cấu " #~ "hình kênh." #~ msgid "The server you are trying to connect to is not known." #~ msgstr "Bạn đang cố kết nối đến một máy phục vụ lạ." #~ msgid "The device name you specified (%s) seems to be invalid." #~ msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên thiết bị (%s) hình như không hợp lệ." #~ msgid "The server you are trying to connect to (%s) is unreachable." #~ msgstr "Bạn đang cố kết nối đến một máy phục vụ (%s) không thể tới được." #~ msgid "The connection to this server was refused." #~ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này bị từ chối." #~ msgid "The specified movie could not be found." #~ msgstr "Không tìm thấy phim đã ghi rõ." #~ msgid "" #~ "The source seems encrypted and can't be read. Are you trying to play an " #~ "encrypted DVD without libdvdcss?" #~ msgstr "" #~ "Nguồn hình như bị mật mã nên không đọc được. Bạn có thử phát một đĩa DVD " #~ "đã mật mã mà không có thư viên « libdvdcss » không?" #~ msgid "The movie could not be read." #~ msgstr "Không đọc được phim này." #~ msgid "A problem occurred while loading a library or a decoder (%s)." #~ msgstr "Gặp lỗi khi tải một thư viện hoặc một bộ giải mã (%s)." #~ msgid "This file is encrypted and cannot be played back." #~ msgstr "Tập tin này được mật mã nên không thể phát lại nó." #~ msgid "For security reasons, this movie can not be played back." #~ msgstr "Không thể phát lại phim này vì lý do bảo mật." #~ msgid "The audio device is busy. Is another application using it?" #~ msgstr "" #~ "Thiết bị âm thanh đang bận. Có chương trình khác đang dùng nó không?" #~ msgid "Authentication is required to access this file." #~ msgstr "Cần phải xác thực để truy cập đến tập tin này." #~ msgid "Authentication is required to access this file or stream." #~ msgstr "Cần phải xác thực để truy cập đến tập tin hay luồng này." #~ msgid "You are not allowed to open this file." #~ msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." #~ msgid "The server refused access to this file or stream." #~ msgstr "Máy phục vụ đã từ chối truy cập vào tập tin hay dòng này." #~ msgid "The file you tried to play is an empty file." #~ msgstr "Bạn đã cố phát một tập tin rỗng." #~ msgid "There is no input plugin to handle the location of this movie" #~ msgstr "Không có phần bổ sung nhập để xử lý địa điểm của phim này." #~ msgid "There is no plugin to handle this movie." #~ msgstr "Không có phần bổ sung để xử lý phim này." #~ msgid "This movie is broken and can not be played further." #~ msgstr "Phim này bị hỏng, không thể phát tiếp." #~ msgid "This location is not a valid one." #~ msgstr "Địa điểm này không hợp lệ." #~ msgid "This movie could not be opened." #~ msgstr "Không mở được phim này." #~ msgid "Generic Error." #~ msgstr "Lỗi chung." #~ msgid "" #~ "Video codec '%s' is not handled. You might need to install additional " #~ "plugins to be able to play some types of movies" #~ msgstr "" #~ "Codec phim « %s » không được xử lý. Bạn cần cài đặt thêm phần bổ sung để " #~ "có thể phát một số kiểu phim." #~ msgid "" #~ "Audio codec '%s' is not handled. You might need to install additional " #~ "plugins to be able to play some types of movies" #~ msgstr "" #~ "Codec âm thanh « %s » không được xử lý. Bạn cần cài đặt thêm phần bổ sung " #~ "để có thể phát một số kiểu phim." #~ msgid "This is an audio-only file and there is no audio output available." #~ msgstr "Đây là một tập tin chỉ-âm và không có đầu ra âm thanh sẵn sàng." #~ msgid "Language %d" #~ msgstr "Ngôn ngữ %d" #~ msgid "No video to capture." #~ msgstr "Không có phim cần bắt." #~ msgid "Video codec is not handled." #~ msgstr "Codec phim không được xử lý." #~ msgid "Movie is not playing." #~ msgstr "Phim không đang chạy."