summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-08-27 06:38:18 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-08-27 06:38:18 +0000
commitb4e4e9bef24dcd96857e64b6433fdece76111628 (patch)
treee9f6ab69c7fefdaa72290c7d90956af157911d41 /po/vi.po
parenta4624bee964519f7c4eb5bcf9c32ed576b7372ac (diff)
vi.po: Updated Vietnamese translation.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po135
1 files changed, 67 insertions, 68 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index cc078539..d977d0be 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Totem for Gnome v.2.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-08-25 23:30+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-08-26 20:28+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-08-27 16:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -23,7 +23,7 @@ msgstr "Thêm..."
#: ../data/playlist.glade.h:2
msgid "Move Down"
-msgstr "Chuyổn xuống"
+msgstr "Chuyển xuống"
#: ../data/playlist.glade.h:3
msgid "Move Up"
@@ -35,7 +35,7 @@ msgstr "Danh sách phát"
#: ../data/playlist.glade.h:5
msgid "Remove"
-msgstr "Loại bỏ"
+msgstr "Gỡ bỏ"
#: ../data/playlist.glade.h:6
msgid "Save..."
@@ -59,7 +59,7 @@ msgstr "Phát hoặc tạm dừng phim"
#: ../data/popup.glade.h:4 ../data/totem.glade.h:55
msgid "Previous chapter or movie"
-msgstr "Chương hay Phim trước"
+msgstr "Chương hay Phim trước đó"
#: ../data/popup.glade.h:5 ../data/totem.glade.h:71
msgid "Show _Controls"
@@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Chương/Phim t_iếp theo"
#: ../data/popup.glade.h:15 ../data/totem.glade.h:130
msgid "_Previous Chapter/Movie"
-msgstr "Chương/Phim t_rước"
+msgstr "Chương/Phim t_rước đó"
#: ../data/properties.glade.h:1 ../data/screenshot.glade.h:1
#: ../data/totem.glade.h:1
@@ -148,7 +148,7 @@ msgstr "Tập:"
#: ../data/properties.glade.h:10
msgid "Artist:"
-msgstr "Nghệ Sĩ: "
+msgstr "Nghệ sĩ: "
#: ../data/properties.glade.h:11
msgid "Bitrate:"
@@ -206,7 +206,7 @@ msgstr "*"
#: ../data/screenshot.glade.h:3
msgid "<b>Preview</b>"
-msgstr "<b>Xem trước</b>"
+msgstr "<b>Xem thử</b>"
#: ../data/screenshot.glade.h:4 ../src/totem-screenshot.c:346
msgid "Save Screenshot"
@@ -244,7 +244,7 @@ msgstr "Phát phim và nhạc"
#: ../data/totem.desktop.in.in.in.h:2 ../data/totem.glade.h:97
#: ../src/totem.c:666 ../src/totem.c:3362 ../src/totem.c:3379
msgid "Totem Movie Player"
-msgstr "Trình Phát Phim Totem"
+msgstr "Bộ phát phim Totem"
#: ../data/totem.glade.h:2
msgid ""
@@ -444,15 +444,15 @@ msgstr "Đổi cỡ _2:1"
#: ../data/totem.glade.h:58
msgid "Resize to half the video size"
-msgstr "Chuyển kích thước phím còn một nửa"
+msgstr "Chuyển kích thước phim còn một nửa"
#: ../data/totem.glade.h:59
msgid "Resize to twice the video size"
-msgstr "Chuyển kích thước phím lên gấp đôi"
+msgstr "Chuyển kích thước phim lên gấp đôi"
#: ../data/totem.glade.h:60
msgid "Resize to video size"
-msgstr "Chuyển thành cỡ phím"
+msgstr "Chuyển thành cỡ phim"
#: ../data/totem.glade.h:61
msgid "S_ubtitles"
@@ -568,11 +568,11 @@ msgstr "Tùy thích Totem"
#: ../data/totem.glade.h:99
msgid "Tv-out in fullscreen by Nvidia (NTSC)"
-msgstr "Tv-ra toàn màn hình bằng Nvidia (NTSC)"
+msgstr "Tv-ra trong toàn màn hình bằng Nvidia (NTSC)"
#: ../data/totem.glade.h:100
msgid "Tv-out in fullscreen by Nvidia (PAL)"
-msgstr "Tv-ra toàn màn hình bằng Nvidia (PAL)"
+msgstr "Tv-ra ttrong oàn màn hình bằng Nvidia (PAL)"
#: ../data/totem.glade.h:101
msgid "Visualisation _size:"
@@ -616,7 +616,7 @@ msgstr "Tỷ lệ hình thể"
#: ../data/totem.glade.h:114
msgid "_Audio output type:"
-msgstr "Loại _âm thanh xuất:"
+msgstr "Kiểu _âm thanh xuất:"
#: ../data/totem.glade.h:115
msgid "_Brightness:"
@@ -668,7 +668,7 @@ msgstr "_Ngôn ngữ"
#: ../data/totem.glade.h:127
msgid "_Movie"
-msgstr "_Phim"
+msgstr "_Phím"
#: ../data/totem.glade.h:129
msgid "_No TV-out"
@@ -704,14 +704,14 @@ msgstr "Trình đơn ti_êu đề"
#: ../data/totem.glade.h:138
msgid "_Type of visualisation:"
-msgstr "Ki_ểu hiển thị:"
+msgstr "Ki_ểu hiển thị :"
#: ../data/totem.schemas.in.h:1
msgid ""
"Amount of data to buffer for network streams before starting to display the "
"stream (in seconds)"
msgstr ""
-"Số lượng dữ liệu cần nhớ vào bộ đệm cho dòng mạng trược khi bắt đầu hiển thị "
+"Số lượng dữ liệu cần ghi nhớ vào bộ đệm cho dòng mạng trược khi bắt đầu hiển thị "
"dòng (theo giây)."
#: ../data/totem.schemas.in.h:2
@@ -736,7 +736,7 @@ msgstr "Tên bộ cầm phít hiệu ứng trực quan"
#: ../data/totem.schemas.in.h:7
msgid "Network buffering threshold"
-msgstr "Ngưỡng lưu vào bộ đệm mạng"
+msgstr "Ngưỡng ghi nhớ vào bộ đệm mạng"
#: ../data/totem.schemas.in.h:8
msgid "Pango font description for subtitle rendering"
@@ -809,11 +809,11 @@ msgstr ""
#: ../data/totem.schemas.in.h:23
msgid "Whether the main window should stay on top"
-msgstr "Để cửa sổ chính hiện lên trước hay không"
+msgstr "Có nên giữ cửa sổ chính hiện lên trước hay không"
#: ../data/totem.schemas.in.h:24
msgid "Whether the main window should stay on top of the other ones"
-msgstr "Để cửa sổ chính hiện lên trước các cửa sổ khác hay không"
+msgstr "Có nên giữ cửa sổ chính hiện lên trước các cửa sổ khác hay không"
#: ../data/totem.schemas.in.h:25
msgid "Whether the sidebar is shown"
@@ -837,7 +837,7 @@ msgstr "Mở địa chỉ"
#: ../data/vanity.desktop.in.in.h:1
msgid "Vanity Webcam utility"
-msgstr "Tiện Ích Webcam của Vanity"
+msgstr "Tiện Ích Máy ảnh Mạng của Vanity"
#: ../data/vanity.desktop.in.in.h:2
msgid "View live webcam and upload pictures"
@@ -854,7 +854,7 @@ msgstr "Vanity"
#: ../data/vanity.glade.h:3
msgid "Vanity Preferences"
-msgstr "Tùy chỉnh Vanity"
+msgstr "Tùy thích Vanity"
#: ../data/vanity.glade.h:4
msgid "Zoom 1:1"
@@ -936,7 +936,7 @@ msgstr "Không có"
#: ../src/totem-menu.c:568
#, c-format
msgid "Play Disc '%s'"
-msgstr "Phát _Đĩa « %s »"
+msgstr "Phát Đĩa « %s »"
#: ../src/totem-options.c:36
msgid "Backend options"
@@ -984,7 +984,7 @@ msgstr "Thoát"
#: ../src/totem-options.c:50
msgid "Enqueue"
-msgstr "Phụ thêm vào hàng"
+msgstr "Thêm vào hàng"
#: ../src/totem-options.c:51
msgid "Replace"
@@ -1015,7 +1015,7 @@ msgstr "Ghi đè lên tập tin không?"
#, c-format
msgid ""
"A file named '%s' already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
+msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
#: ../src/totem-playlist.c:1393
msgid "playlist"
@@ -1062,18 +1062,18 @@ msgstr ""
msgid ""
"Switching on or off this type of TV-Out requires a restart to take effect."
msgstr ""
-"Chuyển bật hay tắt loại TV-ra này sẽ cần phải khởi chạy lại để có tác dụng."
+"Chuyển bật hay tắt kiểu TV-ra này sẽ cần phải khởi chạy lại để có tác dụng."
#: ../src/totem-preferences.c:297
msgid "Changing the visuals effect type will require a restart to take effect."
msgstr ""
-"Thay đổi loại hiệu ứng trực quan sẽ cần phải khởi chạy lại để có tác dụng."
+"Thay đổi kiểu hiệu ứng trực quan sẽ cần phải khởi chạy lại để có tác dụng."
#: ../src/totem-preferences.c:381
msgid ""
"The change of audio output type will only take effect when Totem is "
"restarted."
-msgstr "Thay đổi thiết lập này chỉ có tác dụng khi chạy lại Totem."
+msgstr "Thay đổi kiểu âm thanh xuất chỉ có tác dụng khi chạy lại Totem."
#: ../src/totem-preferences.c:602
msgid "Select Subtitle Font"
@@ -1113,7 +1113,7 @@ msgstr "ManHình.png"
#: ../src/totem-statusbar.c:91
msgid "Shadow type"
-msgstr "Loại bóng"
+msgstr "Kiểu bóng"
#: ../src/totem-statusbar.c:92
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
@@ -1149,7 +1149,7 @@ msgstr "Tìm tới %s / %s"
#: ../src/totem-statusbar.c:248
msgid "Buffering"
-msgstr "Đang lưu vào bộ đệm"
+msgstr "Đang ghi nhớ vào bộ đệm"
# eg: 75 %
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
@@ -1169,7 +1169,7 @@ msgstr "Bị tạm dừng"
#: ../src/totem.c:294
msgid "Totem could not eject the optical media."
-msgstr "Totem không thể đẩy thiết bị quang ra."
+msgstr "Totem không thể đẩy phương tiện quang ra."
#: ../src/totem.c:322 ../src/totem.c:349 ../src/totem.c:771 ../src/totem.c:875
#, c-format
@@ -1182,7 +1182,7 @@ msgid ""
"Totem cannot play this type of media (%s) because you do not have the "
"appropriate plugins to handle it."
msgstr ""
-"Totem không thể phát loại môi giới này (%s) vì không có bộ cầm phít thích "
+"Totem không thể phát kiểu phương tiện này (%s) vì không có bộ cầm phít thích "
"hợp để xử lý nó."
#: ../src/totem.c:376
@@ -1190,8 +1190,8 @@ msgid ""
"Please install the necessary plugins and restart Totem to be able to play "
"this media."
msgstr ""
-"Hãy cài đặt bộ cầm phít cần thiết và khởi chạy lại Totem để có thể phát được "
-"môi giới này."
+"Hãy cài đặt các bộ cầm phít cần thiết và khởi chạy lại Totem để có thể phát được "
+"phương tiện này."
#: ../src/totem.c:384
#, c-format
@@ -1199,7 +1199,7 @@ msgid ""
"Totem could not play this media (%s) although a plugin is present to handle "
"it."
msgstr ""
-"Totem không thể phát môi giới này (%s) mặc dù đã có bộ cầm phít để xử lý nó."
+"Totem không thể phát phương tiện này (%s) mặc dù đã có bộ cầm phít để xử lý nó."
#: ../src/totem.c:385
msgid ""
@@ -1240,7 +1240,7 @@ msgstr "Totem không thể hiển thị nội dung trợ giúp."
#: ../src/totem.c:1924
#, c-format
msgid "Movie Player using %s"
-msgstr "Trình Phát Phim dùng « %s »"
+msgstr "Bộ phát phim đang dùng « %s »"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/totem.c:1928
@@ -1275,7 +1275,7 @@ msgstr "Kiểm tra xem Totem được cài đặt đúng chưa."
#: ../src/totem.c:2089
#, c-format
msgid "Totem could not seek in '%s'."
-msgstr "Totem không thể tìm kiếm trong « %s »."
+msgstr "Totem không thể tìm trong « %s »."
#: ../src/totem.c:3224
msgid "Totem could not startup."
@@ -1287,7 +1287,7 @@ msgstr "Không lý do."
#: ../src/totem.c:3363
msgid "Could not initialize the thread-safe libraries."
-msgstr "Không thể sơ khởi thư viện «thread-safe» (mạch an toàn)."
+msgstr "Không thể sơ khởi thư viện « thread-safe » (mạch an toàn)."
#: ../src/totem.c:3363
msgid "Verify your system installation. Totem will now exit."
@@ -1312,12 +1312,12 @@ msgstr "trình đơn bật lên ảnh động"
#: ../src/vanity.c:75
msgid "Debug mode on"
-msgstr "Chế độ gỡ rối bật"
+msgstr "Chế độ gỡ rối đã bật"
#: ../src/vanity.c:255
#, c-format
msgid "Webcam utility using %s"
-msgstr "Tiện ích Webcam đăng dùng « %s »"
+msgstr "Tiện ích Máy ảnh Mạng đăng dùng « %s »"
#: ../src/vanity.c:550
#, c-format
@@ -1352,14 +1352,14 @@ msgstr ""
#: ../src/vanity.c:641
msgid "Vanity Webcam Utility"
-msgstr "Tiện ích Webcam của Vanity"
+msgstr "Tiện ích Máy ảnh Mạng của Vanity"
#: ../src/vanity.c:646
msgid ""
"Could not initialize the thread-safe libraries.\n"
"Verify your system installation. Vanity will now exit."
msgstr ""
-"Không thể sơ khởi thư viện «thread-safe» (mạch an toàn).\n"
+"Không thể sơ khởi thư viện « thread-safe » (mạch an toàn).\n"
"Hãy kiểm tra lại bản cài đặt hệ thống. Vanity thoát ra ngay bây giờ."
#: ../src/vanity.c:671
@@ -1399,7 +1399,7 @@ msgstr "Bạn không có quyền mở địa điểm đó."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:1943
msgid "Failed to open media file; unknown error"
-msgstr "Không mở được tập tin môi giới: không biết lỗi."
+msgstr "Không mở được tập tin phương tiện: không biết lỗi."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:1975
#, c-format
@@ -1416,7 +1416,7 @@ msgstr "Có phiên bản GStreamer quá cũ đã cài đặt."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:3137
msgid "Media contains no supported video streams."
-msgstr "Môi giới không chứa dòng ảnh động được hỗ trợ."
+msgstr "Phương tiện không chứa dòng ảnh động được hỗ trợ."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:3315
msgid ""
@@ -1433,7 +1433,7 @@ msgid ""
"Selector."
msgstr ""
"Kết xuất ảnh động này đang được dùng bởi một ứng dụng khác. Vui lòng đóng "
-"các ứng ảnh động khác, hoặc chọn một kết xuất ảnh động khác trong Bộ chọn Hệ "
+"các ứng dụng ảnh động khác, hoặc chọn một kết xuất ảnh động khác trong Bộ chọn Hệ "
"thống Đa phương tiên."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:3421
@@ -1441,7 +1441,7 @@ msgid ""
"Failed to open video output. It may not be available. Please select another "
"video output in the Multimedia Systems Selector."
msgstr ""
-"Không mở kết xuất ảnh động. Có thể không sẵn sàng. Vui lòng chọn một kết "
+"Không mở kết xuất ảnh động được. Có thể nó không sẵn sàng. Vui lòng chọn một kết "
"xuất ảnh động khác trong Bộ chọn Hệ thống Đa phương tiên."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst.c:3448
@@ -1468,9 +1468,9 @@ msgid ""
"device, or the sound server may not be running. Please select another audio "
"output in the Multimedia Systems Selector."
msgstr ""
-"Không mở được kết xuất âm thanh. Có lẽ bạn không có quyền mở thiết bị âm "
+"Không mở kết xuất âm thanh được. Có lẽ bạn không có quyền mở thiết bị âm "
"thanh, hoặc trình phục vụ âm thanh không đang chạy. Vui lòng chọn một kết "
-"xuất ảnh âm thanh trong Bộ chọn Hệ thống Đa phương tiên."
+"xuất âm thanh khác trong Bộ chọn Hệ thống Đa phương tiên."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:676
#, c-format
@@ -1478,8 +1478,8 @@ msgid ""
"Couldn't load the '%s' audio driver\n"
"Check that the device is not busy."
msgstr ""
-"Không thể tải trình hỗ trợ thiết bị âm « %s »\n"
-"Hãy kiểm tra xem thiết bị không bận."
+"Không thể tải trình điều khiển âm thanh « %s »\n"
+"Hãy kiểm tra xem thiết bị đó không bận."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1131
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1665
@@ -1487,8 +1487,7 @@ msgid ""
"No video output is available. Make sure that the program is correctly "
"installed."
msgstr ""
-"Không có kết xuất âm thanh nào. Kiểm tra xem chương trình được cài đặt đúng "
-"chưa."
+"Không có kết xuất âm thanh nào sẵn sàng. Hãy kiểm tra xem chương trình được cài đặt đúng chưa."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1255
msgid "The server you are trying to connect to is not known."
@@ -1518,12 +1517,12 @@ msgid ""
"The source seems encrypted, and can't be read. Are you trying to play an "
"encrypted DVD without libdvdcss?"
msgstr ""
-"Nguồn có vẻ đã được mật mã nên không đọc được. Bạn đang thử phát đĩa DVD "
-"được mật mã khi không có tập tin thư viên «libdvdcss» không?"
+"Nguồn có vẻ đã được mật mã nên không đọc được. Bạn đang cố gắng phát một đĩa DVD "
+"được mật mã khi không có tập tin thư viên « libdvdcss » không?"
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1280
msgid "The movie could not be read."
-msgstr "Không đọc được phím này được."
+msgstr "Không đọc được phim này."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1289
#, c-format
@@ -1532,11 +1531,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải một thư viện hoặc một bộ giải mã (%s
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1298
msgid "This file is encrypted and cannot be played back."
-msgstr "Tập tin này được mật mã nên không thể phát nó lại."
+msgstr "Tập tin này được mật mã nên không thể phát lại nó."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1303
msgid "For security reasons, this movie can not be played back."
-msgstr "Không thể phát lại phím này vì lý do bảo mật."
+msgstr "Không thể phát lại phim này vì lý do bảo mật."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1308
msgid "The audio device is busy. Is another application using it?"
@@ -1548,11 +1547,11 @@ msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1315
msgid "The server refused access to this file or stream."
-msgstr "Máy phục vụ từ chối truy cập vào tập tin hay dòng này."
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối truy cập vào tập tin hay dòng này."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1324
msgid "The file you tried to play is an empty file."
-msgstr "Bạn đã cố phát lại một tập tin rỗng."
+msgstr "Bạn đã cố phát một tập tin rỗng."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1473
msgid "There is no plugin to handle this movie."
@@ -1564,7 +1563,7 @@ msgstr "Phim này bị hỏng, không thể phát tiếp."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1481
msgid "This location is not a valid one."
-msgstr "Địa chỉ này không hợp lệ."
+msgstr "Địa điểm này không hợp lệ."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:1485
msgid "This movie could not be opened."
@@ -1585,7 +1584,7 @@ msgid ""
"plugins to be able to play some types of movies"
msgstr ""
"Codec ảnh động « %s » không được xử lý. Bạn cần cài đặt thêm bộ cầm phít để "
-"có thể phát được một số loại phim."
+"có thể phát một số kiểu phim."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:2049
#, c-format
@@ -1594,7 +1593,7 @@ msgid ""
"plugins to be able to play some types of movies"
msgstr ""
"Codec âm thanh « %s » không được xử lý. Bạn cần cài đặt thêm bộ cầm phít để "
-"có thể phát được một số loại phim."
+"có thể phát một số kiểu phim."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:2065
msgid "This is an audio-only file, and there is no audio output available."
@@ -1608,7 +1607,7 @@ msgstr "Ngôn ngữ %d"
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:3601
msgid "Movie is not playing."
-msgstr "Phim đang không chạy."
+msgstr "Phim không đang chạy."
#: ../src/backend/bacon-video-widget-xine.c:3610
msgid "No video to capture."
@@ -1663,12 +1662,12 @@ msgstr "Không tìm được nút thiết bị thực cho %s: %s"
#: ../src/plparse/totem-disc.c:126
#, c-format
msgid "Failed to read symbolic link %s: %s"
-msgstr "Không đọc được liên kết biểu tượng %s: %s"
+msgstr "Không đọc được liên kết tượng trưng %s: %s"
#: ../src/plparse/totem-disc.c:285
#, c-format
msgid "Failed to find mountpoint for device %s in /etc/fstab"
-msgstr "Không tìm được điểm gắn kết cho thiết bị « %s » trong « /etc/fstab »."
+msgstr "Không tìm được điểm gắn kết cho thiết bị « %s » trong </etc/fstab>."
#: ../src/plparse/totem-disc.c:323
msgid "Please check that a disc is present in the drive."
@@ -1687,12 +1686,12 @@ msgstr "Không gọi được khả năng của thiết bị %s: %s"
#: ../src/plparse/totem-disc.c:370
#, c-format
msgid "Drive status 0x%x (%s) - check disc"
-msgstr "Trạng thái ổ «0x%x» (%s) — kiểm tra đĩa"
+msgstr "Trạng thái ổ «0x%x» (%s) — hãy kiểm tra đĩa"
#: ../src/plparse/totem-disc.c:405
#, c-format
msgid "Unexpected error status %d while mounting %s"
-msgstr "Gặp trạng thá lỗi bất ngờ « %d » khi đang gắn kết « %s »."
+msgstr "Gặp trạng thái lỗi bất ngờ « %d » khi đang gắn kết « %s »."
#: ../src/plparse/totem-disc.c:458
#, c-format
@@ -1702,7 +1701,7 @@ msgstr "Gặp lỗi gọi trạng thái đĩa « %s »: %s"
#: ../src/plparse/totem-disc.c:487
#, c-format
msgid "Unexpected/unknown cd type 0x%x (%s)"
-msgstr "Loại đĩa CD « 0x%x (%s) » bất ngờ hay không biết."
+msgstr "Kiểu đĩa CD « 0x%x (%s) » bất ngờ hay không biết."
#: ../src/plparse/totem-disc.c:696
msgid "Audio CD"