diff options
Diffstat (limited to 'source/vi/sd/messages.po')
-rw-r--r-- | source/vi/sd/messages.po | 419 |
1 files changed, 180 insertions, 239 deletions
diff --git a/source/vi/sd/messages.po b/source/vi/sd/messages.po index 7a9810e12a4..23bf783bf08 100644 --- a/source/vi/sd/messages.po +++ b/source/vi/sd/messages.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2023-05-31 16:29+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2023-08-08 14:34+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2023-08-11 19:20+0000\n" "Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/sdmessages/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -164,7 +164,7 @@ msgstr "Tờ giấy có nhiều trang lặp đi lặp lại" #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:76 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE_INCLUDE_LIST" msgid "All pages" -msgstr "Mọi trang" +msgstr "Tất cả trang" #. Dv7rf #: sd/inc/DocumentRenderer.hrc:77 @@ -567,7 +567,7 @@ msgstr "Tiều đề, hai nội dung và nội dung" #: sd/inc/strings.hrc:53 msgctxt "STR_AUTOLAYOUT_2CONTENT_OVER_CONTENT" msgid "Title, 2 Content over Content" -msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung " +msgstr "Tiêu đề, 2 nội dung trên nội dung" #. D9Ra9 #: sd/inc/strings.hrc:54 @@ -1021,7 +1021,7 @@ msgstr "Chuyển đổi đối tượng đã chọn sang đường cong?" #: sd/inc/strings.hrc:126 msgctxt "STR_UNDO_CHANGE_PRES_OBJECT" msgid "Modify presentation object '$'" -msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu " +msgstr "Sửa đối tượng '$' của trình chiếu" #. s8VC9 #: sd/inc/strings.hrc:127 @@ -1565,7 +1565,7 @@ msgstr "Thông tin thêm" #: sd/inc/strings.hrc:221 msgctxt "STR_HTMLEXP_DOWNLOAD" msgid "Download presentation" -msgstr "Tải trình chiều xuống " +msgstr "Tải trình chiếu xuống" #. 22D9n #: sd/inc/strings.hrc:222 @@ -1665,7 +1665,7 @@ msgstr "Chuyển đổi sang siêu tập tin" #: sd/inc/strings.hrc:237 msgctxt "STR_UNDO_CONVERT_TO_BITMAP" msgid "Convert to bitmap" -msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap " +msgstr "Chuyển đổi sang ảnh bitmap" #. Fs7id #: sd/inc/strings.hrc:238 @@ -2987,7 +2987,7 @@ msgstr "Kích cỡ" #: sd/inc/strings.hrc:470 msgctxt "STR_IMPRESS_PRINT_UI_BROCHURE" msgid "Brochure" -msgstr "Sách mỏng" +msgstr "Cuốn sách mỏng" #. K7m8L #: sd/inc/strings.hrc:471 @@ -8563,7 +8563,6 @@ msgstr "Đa màn hình" #. bvPPh #: sd/uiconfig/simpress/ui/presentationdialog.ui:408 -#, fuzzy msgctxt "presentationdialog|default" msgid "F_ull screen" msgstr "Toàn màn hình (_U)" @@ -8758,7 +8757,7 @@ msgstr "Chỉ định có hay không thu nhỏ các đối tượng nằm ngoài #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:75 msgctxt "prntopts|tilepgrb" msgid "_Tile pages" -msgstr "" +msgstr "_Trang gạch" #. XVA4W #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:85 @@ -8788,91 +8787,85 @@ msgstr "Sách mỏng" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:125 msgctxt "extended_tip|brouchrb" msgid "Select the Brochure option to print the document in brochure format." -msgstr "Gõ tên." +msgstr "Chọn tùy chọn cuốn sách mỏng để in tài liệu ở định dạng cuốn sách mỏng." #. QiBFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:143 msgctxt "prntopts|frontcb" msgid "Fr_ont" -msgstr "" +msgstr "Trư_ớc" #. afFiH #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:155 msgctxt "extended_tip|frontcb" msgid "Select Front to print the front of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Trước để in mặt trước của cuốn sách nhỏ." #. RmDFe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:167 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|backcb" msgid "Ba_ck" -msgstr "Lùi" +msgstr "Sau (_C)" #. B3z27 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:179 msgctxt "extended_tip|backcb" msgid "Select Back to print the back of a brochure." -msgstr "" +msgstr "Chọn Sau để in mặt sau của cuốn sách nhỏ." #. NsWL6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:201 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|label3" msgid "Page Options" -msgstr "Tùy chọn Ảnh" +msgstr "Tùy chọn trang" #. Cwizr #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:231 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|pagenmcb" msgid "_Page name" -msgstr "Tên ~trang" +msgstr "Tên trang (_P)" #. tFJRe #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:240 msgctxt "extended_tip|pagenmcb" msgid "Specifies whether to print the page name." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in tên trang." #. XeD9w #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:251 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|datecb" msgid "D_ate" -msgstr "Ngày" +msgstr "Ng_ày" #. RFT4B #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:260 msgctxt "extended_tip|datecb" msgid "Specifies whether to print the current date." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in ngày tháng hiện tại." #. 4Dm6A #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:271 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|timecb" msgid "Ti_me" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời gian (_M)" #. aPHPX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:280 msgctxt "extended_tip|timecb" msgid "Specifies whether to print the current time." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in thời gian hiện tại." #. dBXeA #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:291 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|hiddenpgcb" msgid "H_idden pages" -msgstr "Trang ẩn" +msgstr "Trang ẩn (_I)" #. CZxYk #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:300 msgctxt "extended_tip|hiddenpgcb" msgid "Specifies whether to print the pages that are hidden from the presentation." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in các trang bị ẩn khỏi bản trình chiếu." #. XuHA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:315 @@ -8882,42 +8875,39 @@ msgstr "In" #. 2psp5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:356 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|defaultrb" msgid "Default" -msgstr "_Mặc định" +msgstr "Mặc định" #. pjmw3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:366 msgctxt "extended_tip|defaultrb" msgid "Specifies that you want to print in original colors." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không in màu gốc." #. sFK9C #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:377 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|grayscalerb" msgid "Gra_yscale" -msgstr "Gam xám" +msgstr "Thang độ xám" #. 85Da5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:387 msgctxt "extended_tip|grayscalerb" msgid "Specifies that you want to print colors as grayscale." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in màu dưới thang độ xám." #. ibjkX #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:398 -#, fuzzy msgctxt "prntopts|blackwhiterb" msgid "Black & _white" -msgstr "Đen và trắng" +msgstr "Đen và trắng (_W)" #. CcezY #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:408 msgctxt "extended_tip|blackwhiterb" msgid "Specifies that you want to print the document in black and white." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không bạn muốn in tài liệu đen trắng." #. PUgsP #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:423 @@ -8959,26 +8949,25 @@ msgstr "Nội dung" #: sd/uiconfig/simpress/ui/prntopts.ui:539 msgctxt "extended_tip|prntopts" msgid "Specifies print settings within a drawing or presentation document." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định cài đặt in trong tài liệu bản vẽ hoặc bản trình chiếu." #. QRYoE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:21 msgctxt "publishingdialog|PublishingDialog" msgid "HTML Export" -msgstr "" +msgstr "Xuất HTML" #. tDwdY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:61 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|lastPageButton" msgid "< Back" -msgstr "< ~Lùi" +msgstr "< Lùi" #. HWaiE #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:74 msgctxt "publishingdialog|finishButton" msgid "_Create" -msgstr "" +msgstr "Tạo (_C)" #. xFoJm #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:81 @@ -8988,16 +8977,15 @@ msgstr "Tạo các tài liệu mới tùy theo các sự chọn của bạn, sau #. VNyoG #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:93 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|nextPageButton" msgid "Ne_xt >" -msgstr "~Kế >>" +msgstr "Tiến (_X) >" #. hKYBh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:135 msgctxt "publishingdialog|newDesignRadiobutton" msgid "New _design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế mới (_D)" #. 4HYDP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:144 @@ -9009,7 +8997,7 @@ msgstr "Tạo một thiết kế mới trên các trang kế tiếp của Trợ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:156 msgctxt "publishingdialog|oldDesignRadiobutton" msgid "Existing design" -msgstr "" +msgstr "Thiết kế hiện có" #. SQUhj #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:165 @@ -9027,13 +9015,13 @@ msgstr "Hiển thị mọi thiết kế đã tồn tại." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:245 msgctxt "publishingdialog|descLabel" msgid "Select an existing design or create a new one" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế hiện có hoặc tạo một cái mới" #. DTYoF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:257 msgctxt "publishingdialog|delDesingButton" msgid "Delete Selected Design" -msgstr "" +msgstr "Xóa thiết kế đã chọn" #. TMauF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:266 @@ -9045,19 +9033,19 @@ msgstr "Xoá thiết kế đã chọn khỏi danh sách các thiết kế." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:289 msgctxt "publishingdialog|assignLabel" msgid "Assign Design" -msgstr "" +msgstr "Chỉ định thiết kế" #. zD3NQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:298 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|page1" msgid "Determines the settings for publishing Draw or Impress documents in HTML format." -msgstr "" +msgstr "Xác định cài đặt để xuất bản tài liệu Draw hoặc Impress ở định dạng HTML." #. 9Wotv #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:335 msgctxt "publishingdialog|ASPRadiobutton" msgid "_Active Server Pages (ASP)" -msgstr "" +msgstr "Trang máy chủ hoạt động (_ASP)" #. D4oV4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:344 @@ -9069,7 +9057,7 @@ msgstr "Khi bạn bật tùy chọn ASP , tiến trình xuất WebCast tạo c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:356 msgctxt "publishingdialog|perlRadiobutton" msgid "Perl" -msgstr "" +msgstr "Perl" #. UBiAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:365 @@ -9081,7 +9069,7 @@ msgstr "Dùng trong tiến trình xuất khẩu WebCast, để tạo các trang #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:387 msgctxt "publishingdialog|indexTxtLabel" msgid "_URL for listeners:" -msgstr "" +msgstr "_URL cho người nghe:" #. YgFn6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:406 @@ -9093,7 +9081,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) mà #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:421 msgctxt "publishingdialog|URLTxtLabel" msgid "URL for _presentation:" -msgstr "" +msgstr "URL cho bản trình chiếu (_P):" #. V5ADs #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:439 @@ -9105,7 +9093,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) vào #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:454 msgctxt "publishingdialog|CGITxtLabel" msgid "URL for _Perl scripts:" -msgstr "" +msgstr "URL cho tập lệnh _Perl:" #. h5jnr #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:472 @@ -9117,13 +9105,13 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ URL (kiểu tuyệt đối hay tương đối) cho #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:495 msgctxt "publishingdialog|webCastLabel" msgid "Webcast" -msgstr "" +msgstr "Webcast (truyền phát trực tuyến)" #. qmfBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:527 msgctxt "publishingdialog|chgDefaultRadiobutton" msgid "_As stated in document" -msgstr "" +msgstr "Như đ_ã nêu trong tài liệu" #. 5C9U8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:536 @@ -9133,10 +9121,9 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp ảnh chiếu phụ thuộc vào thời gian bạn #. vuFBo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:548 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|chgAutoRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3Wi7b #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:557 @@ -9148,7 +9135,7 @@ msgstr "Sự chuyển tiếp trang sẽ xảy ra tự động sau khoảng thờ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:583 msgctxt "publishingdialog|durationTxtLabel" msgid "_Slide view time:" -msgstr "" +msgstr "Thời gian xem trang chiếu (_S):" #. ACdZC #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:603 @@ -9160,7 +9147,7 @@ msgstr "Xác định khoảng thời gian cần hiển thị mỗi ảnh chiếu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:622 msgctxt "publishingdialog|endlessCheckbutton" msgid "_Endless" -msgstr "" +msgstr "Vô thời hạn (_E)" #. AM5ni #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:631 @@ -9172,13 +9159,13 @@ msgstr "Tự động khởi chạy lại trình diễn HTML sau khi hiển thị #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:654 msgctxt "publishingdialog|kioskLabel" msgid "Advance Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu nâng cao" #. ucqzo #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:686 msgctxt "publishingdialog|contentCheckbutton" msgid "Create title page" -msgstr "" +msgstr "Tạo trang tiêu đề" #. QkCAN #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:695 @@ -9190,7 +9177,7 @@ msgstr "Tạo một trang tựa đề cho tài liệu." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:707 msgctxt "publishingdialog|notesCheckbutton" msgid "Show notes" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị ghi chú" #. XTGC6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:716 @@ -9208,7 +9195,7 @@ msgstr "Tùy chọn" #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:820 msgctxt "publishingdialog|webCastRadiobutton" msgid "_WebCast" -msgstr "" +msgstr "_WebCast" #. 7aTUk #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:829 @@ -9218,10 +9205,9 @@ msgstr "Trong tiến trình xuất khẩu kiểu WebCast, các văn lệnh tự #. CgTG4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:840 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|kioskRadiobutton" msgid "_Automatic" -msgstr "Tự động" +msgstr "Tự động (_A)" #. 3A5Bq #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:849 @@ -9233,13 +9219,13 @@ msgstr "Tạo một trình diễn HTML mặc định đã xuất khẩu một c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:860 msgctxt "publishingdialog|singleDocumentRadiobutton" msgid "_Single-document HTML" -msgstr "" +msgstr "Tài liệu đơn HTML (_S)" #. iH77N #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:875 msgctxt "publishingdialog|framesRadiobutton" msgid "Standard HTML with _frames" -msgstr "" +msgstr "HTML chuẩn với khung (_F)" #. RhzLR #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:884 @@ -9251,7 +9237,7 @@ msgstr "Tạo các trang HTML chuẩn chứa các khung. Trang đã xuất sẽ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:895 msgctxt "publishingdialog|standardRadiobutton" msgid "Standard H_TML format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng H_TML chuẩn" #. dqJ8k #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:904 @@ -9261,16 +9247,15 @@ msgstr "Tạo các trang mã HTML chuẩn từ các trang đã xuất khẩu." #. 2D85A #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:919 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|publicationLabel" msgid "Publication Type" -msgstr "Kiể~u xuất bản" +msgstr "Kiểu xuất bản" #. GuHwY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:972 msgctxt "publishingdialog|pngRadiobutton" msgid "_PNG" -msgstr "" +msgstr "_PNG" #. tBByA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:981 @@ -9282,7 +9267,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng PNG. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:993 msgctxt "publishingdialog|gifRadiobutton" msgid "_GIF" -msgstr "" +msgstr "_GIF" #. CjCTt #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1002 @@ -9294,7 +9279,7 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng GIF. Tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1014 msgctxt "publishingdialog|jpgRadiobutton" msgid "_JPG" -msgstr "" +msgstr "_JPG" #. bEwzb #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1023 @@ -9304,10 +9289,9 @@ msgstr "Cãc tập tin được xuất khẩu theo định dạng JPEG. Tập ti #. Sahg3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1044 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|qualityTxtLabel" msgid "_Quality:" -msgstr "Chất lượng" +msgstr "Chất lượng (_Q):" #. oYcCy #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1069 @@ -9319,13 +9303,13 @@ msgstr "Ghi rõ hệ số nén của đồ họa JPEG. GIá trị 100% cung cấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1092 msgctxt "publishingdialog|saveImgAsLabel" msgid "Save Images As" -msgstr "" +msgstr "Lưu hình ảnh dưới dạng" #. VP9BP #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1123 msgctxt "publishingdialog|resolution1Radiobutton" msgid "Low (_640 × 480 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Thấp (_640 × 480 pixels)" #. 4RadV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1132 @@ -9337,7 +9321,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải thấp để bảo tồn kích cỡ tập tin #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1144 msgctxt "publishingdialog|resolution2Radiobutton" msgid "Medium (_800 × 600 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Trung bình (_800 × 600 pixels)" #. XxGDu #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1153 @@ -9349,7 +9333,7 @@ msgstr "Chọn độ phân giải vừa cho trình diễn có kích cỡ vừa ( #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1165 msgctxt "publishingdialog|resolution3Radiobutton" msgid "High (_1024 × 768 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Cao (_1024 × 768 pixels)" #. aBZEV #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1174 @@ -9361,25 +9345,25 @@ msgstr "Chọn độ phân giải cao để hiển thị các ảnh chiếu rấ #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1186 msgctxt "publishingdialog|resolution4Radiobutton" msgid "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" -msgstr "" +msgstr "Full HD (1_920 × 1080 pixels)" #. CA9F9 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1195 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|resolution4Radiobutton" msgid "Select a full HD resolution for a very high-quality slide display." -msgstr "" +msgstr "Chọn độ phân giải full HD để hiển thị trang chiếu chất lượng rất cao." #. zsvW6 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1211 msgctxt "publishingdialog|monitorResolutionLabel" msgid "Monitor Resolution" -msgstr "" +msgstr "Độ phân giải màn hình" #. KJvxg #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1247 msgctxt "publishingdialog|sldSoundCheckbutton" msgid "_Export sounds when slide advances" -msgstr "" +msgstr "Xuất âm thanh khi trang chi_ếu tiến lên" #. h7rJh #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1256 @@ -9391,7 +9375,7 @@ msgstr "Ghi rõ cũng có nên xuất khẩu các tập tin âm thành đã đư #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1268 msgctxt "publishingdialog|hiddenSlidesCheckbutton" msgid "Export _hidden slides" -msgstr "" +msgstr "Xuất trang c_hiếu ẩn" #. EnRtp #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1287 @@ -9401,10 +9385,9 @@ msgstr "Hiệu ứng" #. 6QQcx #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1330 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|authorTxtLabel" msgid "_Author:" -msgstr "Tác giả" +msgstr "T_ác giả:" #. FuMMH #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1348 @@ -9414,29 +9397,27 @@ msgstr "Ghi rõ họ tên của tác giả của bài xuất bản này." #. qkWFY #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1362 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|emailTxtLabel" msgid "E-_mail address:" -msgstr "Địa chỉ thư" +msgstr "Địa chỉ e_mail:" #. wvFSd #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1376 msgctxt "publishingdialog|wwwTxtLabel" msgid "Your hom_epage:" -msgstr "" +msgstr "Trang chủ của bạn (_E):" #. rWtUU #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1391 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|addInformLabel" msgid "Additional _information:" -msgstr "Thông tin thêm" +msgstr "Thông t_in bổ sung:" #. svqza #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1409 msgctxt "publishingdialog|extended_tip|emailEntry" msgid "Specifies the email address." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định địa chỉ email:" #. kXEhW #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1427 @@ -9448,7 +9429,7 @@ msgstr "Ghi rõ địa chỉ của trang chủ của tác giả (cá nhân hay c #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1438 msgctxt "publishingdialog|downloadCheckbutton" msgid "Link to a copy of the _original presentation" -msgstr "" +msgstr "Liên kết đến bản sa_o của bản trình chiếu gốc" #. rvjoB #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1446 @@ -9466,7 +9447,7 @@ msgstr "Ghi rõ văn bản thêm cần hiển thị trên trang tựa đề." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1488 msgctxt "publishingdialog|infTitlePageLabel" msgid "Information for the Title Page" -msgstr "" +msgstr "Thông tin của trang tiêu đề" #. fN2Qw #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1520 @@ -9484,46 +9465,43 @@ msgstr "Chèn chỉ siêu liên kết thay cho cái nút." #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1575 msgctxt "publishingdialog|buttonStyleLabel" msgid "Select Button Style" -msgstr "" +msgstr "Chọn kiểu nút" #. ExziF #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1608 msgctxt "publishingdialog|docColorsRadiobutton" msgid "_Apply color scheme from document" -msgstr "" +msgstr "_Áp dụng bảng màu từ tài liệu" #. fsTQM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1624 msgctxt "publishingdialog|defaultRadiobutton" msgid "Use _browser colors" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng màu trình duyệt (_B)" #. FtkC2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1640 msgctxt "publishingdialog|userRadiobutton" msgid "_Use custom color scheme" -msgstr "" +msgstr "Sử d_ụng bảng màu tùy chỉnh" #. 6CoBA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1670 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|vLinkButton" msgid "_Visited Link" -msgstr "Liên kết đã thăm" +msgstr "Liên kết đã thăm (_V)" #. EWurf #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1683 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|aLinkButton" msgid "Active Li_nk" -msgstr "Liên kết hoạt động" +msgstr "Liê_n kết hoạt động" #. f5NJa #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1696 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|linkButton" msgid "Hyper_link" -msgstr "Siêu liên kết" +msgstr "Siêu _liên kết" #. DZCug #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1709 @@ -9533,32 +9511,30 @@ msgstr "Văn bản" #. vDEFA #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1759 -#, fuzzy msgctxt "publishingdialog|backButton" msgid "Bac_kground" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền (_K)" #. 3mrfM #: sd/uiconfig/simpress/ui/publishingdialog.ui:1785 msgctxt "publishingdialog|selectColorLabel" msgid "Select Color Scheme" -msgstr "" +msgstr "Chọn bảng màu" #. CAzyf #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:8 msgctxt "remotedialog|RemoteDialog" msgid "Impress Remote" -msgstr "" +msgstr "Điều khiển Impress" #. hZKA2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:25 msgctxt "remotedialog|ok" msgid "C_onnect" -msgstr "" +msgstr "Kết n_ối" #. pEkbh #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:138 -#, fuzzy msgctxt "remotedialog|label1" msgid "Connections" msgstr "Kết nối" @@ -9567,32 +9543,28 @@ msgstr "Kết nối" #: sd/uiconfig/simpress/ui/remotedialog.ui:163 msgctxt "remotedialog|extended_tip|RemoteDialog" msgid "List all Impress Remote available connections." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê các kết nối điều khiển Impress có sẵn." #. oe6tG #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|90" msgid "Quarter Spin" -msgstr "Xoay 90 độ" +msgstr "Xoay 45 độ" #. w3RpA #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|180" msgid "Half Spin" msgstr "Xoay nửa vòng" #. f8XZj #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|360" msgid "Full Spin" msgstr "Xoay một vòng" #. cnn2a #: sd/uiconfig/simpress/ui/rotatemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "rotatemenu|720" msgid "Two Spins" msgstr "Xoay hai vòng" @@ -9611,28 +9583,24 @@ msgstr "Ngược chiều kim đồng hồ" #. q5TTG #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:12 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|25" msgid "Tiny" msgstr "Rất nhỏ" #. yDGRR #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:20 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|50" msgid "Smaller" msgstr "Nhỏ hơn" #. V5AAC #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:28 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|150" msgid "Larger" msgstr "Lớn hơn" #. v3x2F #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:36 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|400" msgid "Extra Large" msgstr "Rất lớn" @@ -9651,7 +9619,6 @@ msgstr "Nằm dọc" #. jdFme #: sd/uiconfig/simpress/ui/scalemenu.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "scalemenu|both" msgid "Both" msgstr "Cả hai" @@ -9660,50 +9627,49 @@ msgstr "Cả hai" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:22 msgctxt "sdviewpage|ruler" msgid "_Rulers visible" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thước (_R)" #. mUwRB #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:30 msgctxt "extended_tip|ruler" msgid "Specifies whether to display the rulers at the top and to the left of the work area." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị thước ở phía trên cùng và bên trái khu vực làm việc." #. RPDaD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:42 -#, fuzzy msgctxt "sdviewpage|dragstripes" msgid "_Helplines while moving" -msgstr "Dòng hướng dẫn khi di chuyển" +msgstr "Dòng _hướng dẫn khi di chuyển" #. B2eHZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:50 msgctxt "extended_tip|dragstripes" msgid "Specifies whether to display guides when moving an object." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định có hay không hiển thị hướng dẫn khi di chuyển một đối tượng." #. Grues #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:62 msgctxt "sdviewpage|handlesbezier" msgid "_All control points in Bézier editor" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các điểm điều khiển trong trình điều khiển Bézier." #. rRDtR #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:70 msgctxt "extended_tip|handlesbezier" msgid "Displays the control points of all Bézier points if you have previously selected a Bézier curve. If the All control points in Bézier editor option is not marked, only the control points of the selected Bézier points will be visible." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các điểm kiểm soát của tất cả các điểm Bézier nếu trước đó bạn đã chọn một đường cong Bézier. Nếu tùy chọn Tất cả các điểm kiểm soát trong trình chỉnh sửa Bézier không được đánh dấu, thì chỉ các điểm kiểm soát của các điểm Bézier đã chọn sẽ hiển thị." #. hz6x7 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:82 msgctxt "sdviewpage|moveoutline" msgid "_Contour of each individual object" -msgstr "" +msgstr "Đường viền _của từng đối tượng riêng lẻ." #. CqfUG #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:90 msgctxt "extended_tip|moveoutline" msgid "The contour line of each individual object is displayed when moving this object." -msgstr "" +msgstr "Đường viền của từng đối tượng riêng lẻ được hiển thị khi di chuyển đối tượng đó." #. kJGzf #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:106 @@ -9715,21 +9681,19 @@ msgstr "Hiển thị" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sdviewpage.ui:114 msgctxt "extended_tip|SdViewPage" msgid "Specifies the available display modes." -msgstr "" +msgstr "Chỉ định các chế độ hiển thị có sẵn." #. 7DgNY #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:38 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label2" msgid "_Format:" -msgstr "Định _dạng" +msgstr "Định dạng (_F):" #. 497k8 #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:52 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|label3" msgid "Background:" -msgstr "Nền" +msgstr "Nền:" #. bHhJV #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:67 @@ -9747,31 +9711,31 @@ msgstr "Nằm dọc" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:108 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterobjects" msgid "Master Objects" -msgstr "" +msgstr "Các đối tượng cái" #. iFFSD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:146 msgctxt "sidebarslidebackground|button2" msgid "Insert Image..." -msgstr "" +msgstr "Chèn hình ảnh..." #. NH6zN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:223 msgctxt "sidebarslidebackground|displaymasterbackground" msgid "Master Background" -msgstr "" +msgstr "Hình nền cái" #. jeCZN #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:252 msgctxt "sidebarslidebackground|label4" msgid "Orientation:" -msgstr "" +msgstr "Hướng:" #. Kx5yk #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:269 msgctxt "sidebarslidebackground|masterslidebutton" msgid "Master View" -msgstr "" +msgstr "Chế độ xem cái" #. EVfaj #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:282 @@ -9783,208 +9747,199 @@ msgstr "Đóng ô xem chủ" #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:313 msgctxt "sidebarslidebackground|labelmargin" msgid "Margin:" -msgstr "" +msgstr "Lề:" #. anufD #: sd/uiconfig/simpress/ui/sidebarslidebackground.ui:326 -#, fuzzy msgctxt "sidebarslidebackground|customlabel" msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn:" +msgstr "Tùy chọn" #. iKqJH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:12 msgctxt "slidecontextmenu|goto" msgid "_Go to Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển đến tran_g chiếu" #. rCXNj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:38 msgctxt "slidecontextmenu|pen" msgid "Mouse Pointer as _Pen" -msgstr "" +msgstr "Con trỏ chuột làm bút (_P)" #. TXPqW #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:46 msgctxt "slidecontextmenu|width" msgid "_Pen Width" -msgstr "" +msgstr "Bề rộng bút (_P)" #. 4QNpS #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:56 msgctxt "slidecontextmenu|4" msgid "_Very Thin" -msgstr "" +msgstr "Rất mỏng (_V)" #. otGpz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:64 msgctxt "slidecontextmenu|100" msgid "_Thin" -msgstr "" +msgstr "Mỏng (_T)" #. 76rP5 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:72 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|150" msgid "_Normal" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩ_n" #. g56Pz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:80 msgctxt "slidecontextmenu|200" msgid "_Thick" -msgstr "" +msgstr "Dày (_T)" #. hrkGo #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:88 msgctxt "slidecontextmenu|400" msgid "_Very Thick" -msgstr "" +msgstr "Rất dày (_V)" #. 222Gq #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:100 msgctxt "slidecontextmenu|color" msgid "_Change Pen Color..." -msgstr "" +msgstr "Thay đổi màu bút (_C)..." #. zfWFz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:108 msgctxt "slidecontextmenu|erase" msgid "_Erase All Ink on Slide" -msgstr "" +msgstr "Xóa tất cả mực trên trang chi_ếu" #. ufabH #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:122 msgctxt "slidecontextmenu|screen" msgid "_Screen" -msgstr "" +msgstr "Màn hình (_S)" #. yNb49 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:132 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|black" msgid "_Black" -msgstr "Đen" +msgstr "Đen (_B)" #. 4CZGb #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:140 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|white" msgid "_White" -msgstr "trắng" +msgstr "Trắng (_W)" #. 4F6dy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidecontextmenu|edit" msgid "E_dit Presentation" -msgstr "Thoát khỏi trình chiếu" +msgstr "Chỉnh sửa trình chiếu (_D)" #. Byk6a #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidecontextmenu.ui:160 msgctxt "slidecontextmenu|end" msgid "_End Show" -msgstr "" +msgstr "K_ết thúc trình chiếu" #. DBgNQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:8 msgctxt "slidedesigndialog|SlideDesignDialog" msgid "Available Master Slides" -msgstr "" +msgstr "Trang chiếu cái có sẵn" #. rivGM #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:26 msgctxt "slidedesigndialog|load" msgid "_Load..." -msgstr "" +msgstr "Tải... (_L)" #. KDCjh #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:33 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|load" msgid "Displays the Load Master Slide dialog, where you can select additional slide designs." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Tải trang chiếu cái, nơi bạn có thể lựa chọn các thiết kế trang chiếu bổ sung." #. RQGwn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:114 msgctxt "slidedesigndialog|masterpage" msgid "_Exchange background page" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi trang n_ền" #. Ndm5j #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:122 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|masterpage" msgid "Applies the background of the selected slide design to all of the slides in your document." -msgstr "" +msgstr "Áp dụng nền của thiết kế trang chiếu đã chọn cho tất cả trang chiếu trong tài liệu của bạn." #. bVkvr #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:133 msgctxt "slidedesigndialog|checkmasters" msgid "_Delete unused backgrounds" -msgstr "" +msgstr "Xóa nền không được sử _dụng" #. 7gazj #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:141 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|checkmasters" msgid "Deletes unreferenced background slides and presentation layouts from your document." -msgstr "" +msgstr "Xóa các trang chiếu nền và bố cục bản trình bày không được ước tính khỏi tài liệu của bạn." #. zBuXF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:186 msgctxt "slidedesigndialog|label1" msgid "Select a Slide Design" -msgstr "" +msgstr "Chọn thiết kế trang chiếu" #. SRRvK #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidedesigndialog.ui:212 msgctxt "slidedesigndialog|extended_tip|SlideDesignDialog" msgid "Displays the Available Master Slides dialog, where you can select a layout scheme for the current slide. Any objects in the slide design are inserted behind objects in the current slide." -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hộp thoại Trang chiếu cái có sẵn, nơi bạn có thể chọn sơ đồ bố cục cho trang chiếu hiện tại. Bất kỳ đối tượng nào trong thiết kế trang chiếu đều được chèn vào phía sau các đối tượng trong trang chiếu hiện tại." #. Zr5wz #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:59 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transitions_icons" msgid "Select the slide transition you want to use for the selected slides." -msgstr "" +msgstr "Chọn chuyển tiếp trang chiếu bạn muốn sử dụng cho trang chiếu đã chọn." #. VYdF2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:100 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|duration_label" msgid "Duration:" -msgstr "Thời gian" +msgstr "Thời lượng:" #. mAJ52 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:114 msgctxt "slidetransitionspanel|transition_duration|tooltip_text" msgid "Select the speed of Slide Transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn tốc độ chuyển tiếp trang chiếu." #. ZYD78 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:121 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|transition_duration" msgid "Sets the duration of the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn thời lượng của chuyển tiếp trang chiếu." #. VrA9B #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:135 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_label" msgid "Sound:" -msgstr "Âm thanh" +msgstr "Âm thanh:" #. H9Dt4 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:151 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "No sound" -msgstr "(Không âm)" +msgstr "(Không âm thanh)" #. KqCFJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|sound_list" msgid "Stop previous sound" -msgstr "(Dừng âm thanh trước)" +msgstr "(Dừng âm thanh trước đó)" #. HriFB #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:153 @@ -9996,13 +9951,13 @@ msgstr "Âm thanh khác..." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:157 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|sound_list" msgid "Lists sounds that can played during the slide transition." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê âm thanh có thể được phát trong quá trình chuyển tiếp trang chiếu." #. YUk3y #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:168 msgctxt "slidetransitionspanel|loop_sound" msgid "Loop until next sound" -msgstr "" +msgstr "Lặp lại đến khi âm thanh tiếp theo" #. HYGMp #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:176 @@ -10014,25 +9969,25 @@ msgstr "Ghi rõ có nên phát âm thanh lặp đi lặp lại đến khi âm th #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:190 msgctxt "slidetransitionspanel|variant_label" msgid "Variant:" -msgstr "" +msgstr "Biến thể:" #. ECukd #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:206 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|variant_list" msgid "Select a variation of the transition." -msgstr "" +msgstr "Chọn một biến thể của chuyển tiếp." #. F6RuQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:224 msgctxt "slidetransitionspanel|label1" msgid "Modify Transition" -msgstr "" +msgstr "Sửa đổi chuyển tiếp" #. Hm6kN #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:254 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_mouse_click" msgid "On mouse click" -msgstr "" +msgstr "Khi nhấp chuột" #. txqWa #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:263 @@ -10044,7 +9999,7 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp đá #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:275 msgctxt "slidetransitionspanel|rb_auto_after" msgid "After:" -msgstr "" +msgstr "Sau:" #. rJJQy #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:287 @@ -10062,13 +10017,13 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tiến tới ảnh chiếu kế tiếp mộ #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:324 msgctxt "slidetransitionspanel|label2" msgid "Advance Slide" -msgstr "" +msgstr "Chuyển tiếp trang chiếu" #. czZBc #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:350 msgctxt "slidetransitionspanel|apply_to_all" msgid "Apply Transition to All Slides" -msgstr "" +msgstr "Áp dụng chuyển tiếp cho tất cả trang chiếu" #. hoaV2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:357 @@ -10080,7 +10035,7 @@ msgstr "Áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu đã chọn cho m #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:392 msgctxt "slidetransitionspanel|auto_preview" msgid "Automatic Preview" -msgstr "" +msgstr "Bản xem trước tự động" #. DEDBU #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:400 @@ -10090,16 +10045,15 @@ msgstr "Bật tùy chọn này để tự động hiển thị hiệu ứng chuy #. dqjov #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:412 -#, fuzzy msgctxt "slidetransitionspanel|play" msgid "Play" -msgstr "Chạ~y" +msgstr "Phát" #. jEejn #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:416 msgctxt "slidetransitionspanel|play|tooltip_text" msgid "Preview Effect" -msgstr "" +msgstr "Hiệu ứng bản xem trước" #. HddiF #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:423 @@ -10111,173 +10065,163 @@ msgstr "Xem thử hiệu ứng chuyển tiếp ảnh chiếu hiện thời." #: sd/uiconfig/simpress/ui/slidetransitionspanel.ui:456 msgctxt "slidetransitionspanel|extended_tip|SlideTransitionsPanel" msgid "Defines the special effect that plays when you display a slide during a slide show." -msgstr "" +msgstr "Xác định hiệu ứng đặc biệt sẽ phát khi bạn hiển thị một trang chiếu trong khi trình chiếu." #. T99jN #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:24 msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstRowStyle" msgid "_Header row" -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề (_H)" #. 4otAa #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:38 msgctxt "tabledesignpanel|UseLastRowStyle" msgid "Tot_al row" -msgstr "" +msgstr "Tất c_ả các hàng" #. CQgfk #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:52 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingRowStyle" msgid "_Banded rows" -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải (_B)" #. 3KfJE #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:66 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseFirstColumnStyle" msgid "Fi_rst column" -msgstr "Cột đầu" +msgstr "Cột đầu (_R)" #. HLRSH #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:80 -#, fuzzy msgctxt "tabledesignpanel|UseLastColumnStyle" msgid "_Last column" -msgstr "Cột cuối" +msgstr "Cột cuối (_L)" #. z5zRG #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:94 msgctxt "tabledesignpanel|UseBandingColumnStyle" msgid "Ba_nded columns" -msgstr "" +msgstr "Cột có dải (_N)" #. fKBVs #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:152 msgctxt "tabledesignpanel|menunew" msgid "New" -msgstr "" +msgstr "Mới" #. U5Noi #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:160 msgctxt "tabledesignpanel|menuclone" msgid "Clone" -msgstr "" +msgstr "Bản sao" #. ZsSkp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:168 msgctxt "tabledesignpanel|menudelete" msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa" #. RWsRb #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:176 msgctxt "tabledesignpanel|menureset" msgid "Reset" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại" #. ZCDY2 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:184 msgctxt "tabledesignpanel|menuformat" msgid "Format" -msgstr "" +msgstr "Định dạng" #. 8myJL #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:194 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstrow" msgid "Header row..." -msgstr "" +msgstr "Hàng tiêu đề..." #. ZeuD3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:202 msgctxt "tabledesignpanel|menulastrow" msgid "Total row..." -msgstr "" +msgstr "Tất cả hàng..." #. 3yZqr #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:210 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddrows" msgid "Banded rows..." -msgstr "" +msgstr "Hàng có dải..." #. JzTgZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:224 msgctxt "tabledesignpanel|menufirstcolumn" msgid "First column..." -msgstr "" +msgstr "Cột đầu tiên..." #. f5bFZ #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:232 msgctxt "tabledesignpanel|menulastcolumn" msgid "Last column..." -msgstr "" +msgstr "Cột cuối cùng..." #. MhPWp #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:240 msgctxt "tabledesignpanel|menuoddcolumns" msgid "Banded columns..." -msgstr "" +msgstr "Cột có dải..." #. fUFnD #: sd/uiconfig/simpress/ui/tabledesignpanel.ui:254 msgctxt "tabledesignpanel|menubody" msgid "Other cells..." -msgstr "" +msgstr "Các ô khác..." #. FvyKu #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:8 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|TemplateDialog" msgid "Graphic Styles" -msgstr "Các tập tin đồ họa" +msgstr "Các kiểu đồ họa" #. 38ZeG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:41 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|standard" msgid "_Standard" -msgstr "Chuẩn" +msgstr "Chuẩn (_S)" #. HsXnQ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:152 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|organizer" msgid "Organizer" -msgstr "Trình sắp đặt..." +msgstr "Trình tổ chức" #. 5d7Zo #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:199 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|line" msgid "Line" -msgstr "Đường" +msgstr "Đường kẻ" #. vQ46t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:247 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|area" msgid "Area" msgstr "Vùng" #. xeCAp #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:295 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|shadowing" msgid "Shadowing" msgstr "Đổ bóng" #. Wuy8t #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:343 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|transparency" msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #. 8mJFG #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:391 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|font" msgid "Font" -msgstr "Phông" +msgstr "Phông chữ" #. tuaZJ #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:439 @@ -10289,7 +10233,7 @@ msgstr "Hiệu ứng Phông" #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:487 msgctxt "templatedialog|indents" msgid "Indents & Spacing" -msgstr "" +msgstr "Thụt lề & Giãn cách" #. siGDD #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:535 @@ -10305,10 +10249,9 @@ msgstr "Hoạt họa chữ" #. dyjNi #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:631 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|dimensioning" msgid "Dimensioning" -msgstr "Đường chiều" +msgstr "Đường chiếu" #. fcsTP #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:679 @@ -10318,10 +10261,9 @@ msgstr "Đường nối" #. nBYNb #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:727 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|alignment" msgid "Alignment" -msgstr "Canh lề" +msgstr "Căn chỉnh" #. CdaX3 #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:775 @@ -10337,7 +10279,6 @@ msgstr "Tab" #. WtrUB #: sd/uiconfig/simpress/ui/templatedialog.ui:871 -#, fuzzy msgctxt "templatedialog|background" msgid "Highlighting" -msgstr "Tô sáng" +msgstr "Highlight" |